HÀNH VI BÁN HÀNG VÀ K T Ế HÀNH VI BÁN HÀNG VÀ K T Ế QUẢQUẢ
ấ ạ ề ộ
• T i sao m t công ty đ u t ầ ư ế
ả
c 70% k ho ch? ế
ng pháp bán hàng nào
nhi u cho hu n luy n nhân viên nh ng k t qu bán hàng ch ỉ ệ đ t đ ạ ượ ữ s đem l ư ạ • Nh ng hành vi và ph ươ ạ ẽ
• Có gì khác bi
t gi a m t giao d ch bán hàng i thành công trong bán hàng? ộ ữ ệ
ị thành công và không thành công?
ả
t th t ế ng
• Ph i chăng nh ng nhân viên thành công bi ươ
t k thu t “hoàn t ậ ử ụ ấ
ữ cách s d ng t ố ỹ v ”?ụ
HÀNH VI BÁN HÀNG VÀ K T QU HÀNH VI BÁN HÀNG VÀ K T QU
Ế Ế
Ả Ả
ả
ế
ứ
ị
ế
K t qu nghiên c u 93 giao d ch bán hàng: S ố l n k t thúc đóng th ng v cu nh ng giao ữ ầ ả ươ d ch thành công ít h n giao d ch th t b i. ấ ạ ơ ị
ụ ị
ả ữ t cách x lý ph n bi n?
bi
ử
ả
Ph i chăng nh ng nhân viên sales thành công ệ K t qu nghiên c u: Nh ng giao d ch thành
ế ế
ứ
ữ
ả
ị
ệ
ấ
ả
K năng s d ng các câu h i đóng/ m có khác
công có r t ít ph n bi n. ử ụ
ỏ
ở
bi
t rõ ràng!
ệ
ỹ ệ ế ủ ư ậ
k t q a nghiên c u không khác bi (cid:222) Nh v y nh ng k thu t bán hàng truy n th ng ậ
t rõ ràng! ố ề
ứ ỹ
ữ
không tác d ng.ụ
V N Đ N M
ĐÂU
Ề Ằ Ở
Ấ
ề ề
ỹ ỹ ệ ệ
ố ố ị ị
ậ ậ ả ả
ữ ữ
ư ư
ụ ụ
ấ ấ
• Các k thu t bán hàng truy n th ng r t Các k thu t bán hàng truy n th ng r t ấ ấ có hi u qu cho nh ng giao d ch nh ỏ có hi u qu cho nh ng giao d ch nh ỏ nh ng không có m y tác d ng trong giao nh ng không có m y tác d ng trong giao d ch l n d ch l n
ớ ớ
ị ị
ng ng
ố ớ ố ớ
ị ị
ươ ươ
• Đ i v i giao d ch l n c n có m t ph Đ i v i giao d ch l n c n có m t ph ớ ớ pháp ti p c n m i có hi u qu h n. ớ pháp ti p c n m i có hi u qu h n. ớ
ộ ộ ả ơ ả ơ
ầ ầ ệ ệ
ế ế
ậ ậ
Ớ Ớ
Ị Ị
THÀNH CÔNG TRONG CÁC GIAO D CH L N THÀNH CÔNG TRONG CÁC GIAO D CH L N MÔ HÌNH BÁN HÀNG TRUY N TH NG MÔ HÌNH BÁN HÀNG TRUY N TH NG
Ố Ố
Ề Ề
ở ầ
ữ
ắ
ậ
• M đ u : K thu t thông th ườ ỹ ả
ệ
ế
ng là g n k t nh ng ế ẩ r t có hi u ấ ng v nh , nh ng không hi u qu ả
ư
ụ
ỏ
ệ
quan tâm khách hàng đ n s n ph m qu trong th ả trong th
ươ
ươ ng v l n. ụ ớ ầ
ị
• Xác đ nh nhu c u : S d ng các câu h i đóng và m ở
ả
i ích s n ph m : Gi
ỏ ng v l n. ụ ớ ớ
ử ụ r t có hi u qu trong th ươ ẩ
ệ
ẩ
ả ư ế
ụ
ư
ươ
ươ
ề
ệ
tr ng là ngăn ng a ph n bi n h n là x lý.
ấ ạ • X lý ph n bi n: Trong th ả ệ
ụ ớ ử
ừ
ả
ng v ụ
ươ
ươ
ụ
ươ ng v l n. ụ ớ ng v l n đi u quan ơ ọ nh nh ng ít quan tr ng trong th
ng v l n.
ệ ấ • Gi i thi u s n ph m i thi u l ả ệ ợ ớ đ c s d ng nh th nào và giúp khách hàng ra sao ượ ử ụ R t thành công trong th ng v nh nh ng ỏ ấ th ng th t b i trong th ườ ử ọ ế ỏ
ng v : Quan tr ng trong th ụ ớ
ả ư
ươ
ọ
• K t qu th
TH TH
ƯƠ ƯƠ
NG V Ụ NG V Ụ
ƯƠ ƯƠ
ẩ
• Tiêu chu n xác đ nh là th
NG V NH / TH Ụ Ỏ NG V NH / TH Ụ Ỏ L NỚL NỚ ị ư ế
ươ ề ặ
ộ
ủ
ộ
ạ
ng v s có ụ ẽ tác đ ng nh th nào v m t tài chính và ho t đ ng kinh doanh c a khách hàng.
ơ
ả
ỉ
• Tiêu chu n không ch đ n gi n
là ng v có giá tr nhi u ti n hay ít
ẩ ụ
ề
ề
ị
th ươ ti n.ề
ươ
ng v 200 tri u có th là nh ỏ
ụ
ể
ệ
v i 1 công ty nh ng l n đ i v i 1 đ i lý.
• M t th ộ ớ
ố ớ
ư
ớ
ạ
ươ
• Th ị
CHU KỲ BÁN HÀNG CHU KỲ BÁN HÀNG ng v nh có th hoàn t t trong 1 giao ấ ể ụ ng v l n có th tr i qua ụ ớ
ể ả ư
ề ầ ề ấ ỏ ươ ị
ng h p ườ ợ d ch nh ng th nhi u l n giao d ch, m t nhi u tháng. • Tâm lý, hành vi khách hàng trong 2 tr
hoàn toàn khác nhau.
• Quy t đ nh mua hàng trong th
ế ươ
i bán, th ị i ch cùng v i ng ạ ỗ ớ ụ ươ
ườ ả
ườ ươ ỏ ng v nh là ỏ ngay t ng v ụ l n có th sau đó và ngay c khi không có m t ặ ớ ng • Th
ả ng t ử ươ ươ ư
ầ
ể i bán. ng v nh có th k t thúc thông qua thúc ể ế ụ ép khách hàng = s n ph m, x lý ph n bi n ả ẩ ệ ụ ớ nh ng n u làm t ng v l n cho th ự ế Đa ph n th t b i vì khách hàng không mu n b ị ố ấ ạ áp l c ph i quy t đ nh mua hàng. ế ị ự ả
Ầ
Ỡ
T M C VÀ QUI MÔ KHÁCH HÀNG
• Th
ng v nh khách hàng quan tâm giá h n ụ ỏ ơ
ươ giá tr .ị
ườ ươ ự ả
• Th ủ
ng v l n ng ụ ớ ẩ ả ụ
ụ ớ ươ ố
c đi u này. i bán ph i xây d ng giá tr ị c a s n ph m và d ch v trong lòng khách ị ng v l n hàng. Đa s sales th t b i trong th ấ ạ là do ch a làm đ ề ượ ư
ng t t c đ c tính c a c giá tr c a
• Khách hàng bi ư
t k l ế ỹ ưỡ ẳ ấ ả ặ ể ủ ị ủ ượ
s n ph m ch a h n là đã hi u đ s n ph m. ẩ ẩ ả ả
• T t c các th
ự
QUAN H LÂU DÀI Ệ QUAN H LÂU DÀI Ệ ng v l n đ u ít nhi u d a trên ề ụ ớ c t o d ng qua th i ượ
ề ạ ự ờ ươ ệ
ấ ả nh ng quan h đã đ ữ gian.
• Các th
ng v l n luôn đòi h i nh ng d ch v ụ ụ ớ ữ ỏ ị
ươ sau bán.
• Trong th
ị ờ
cũng bao g m s n ph m d ch v và quan h . ệ ẩ ng v l n, các quy t đ nh bao gi ươ ồ ụ ớ ả ế ụ ị
• Khi th
ươ ớ
nh h ng v càng l n nhân viên bán hàng tr ở ng quy t ế ố ả ưở ữ
ụ thành 1 trong nh ng nhân t đ nh mua hàng. ị
R I RO DO QUY T Đ NH SAI
Ủ
Ế
Ị
• Th
ng v nh khách hàng có th ch u đ ng ụ ỏ ể
ự ho c b qua nh ng sai l m khi quy t đ nh. ị ế ị ươ ặ ữ ỏ ầ
• Th
ươ ủ ầ
ng v l n nh h ụ ớ ả ị ế ưở ẽ ấ ớ ố ớ
ng c a s sai l m ự trong quy t đ nh s r t l n đ i v i khách hàng.
ươ ụ ớ ẩ
ề ắ ầ
ng.
• Trong th ng v l n khách hàng càng c n th n, suy nghĩ cân nh c nhi u l n và k ỹ ậ l ưỡ
4 GIAI ĐO N C A QUÁ TRÌNH Ủ Ạ 4 GIAI ĐO N C A QUÁ TRÌNH Ủ Ạ BÁN HÀNG BÁN HÀNG
Kh i đ u ở ầ
Th hi n kh năng
ể ệ
ả
Tìm hi uể
Cam k t c a khách hàng
ế ủ
ươ t th ng v l n tâm lý khách hàng ươ
c Trong các th r t khác bi ệ ấ c Tuy nhiên mô hình 4 b
c nh trên có th áp ư ể
d ng cho c th ng v l n và nh ụ ớ ng v nh . ỏ ụ ướ ụ ớ ả ươ ụ ỏ
NG V
KH I Đ U TH Ở Ầ
ƯƠ
Ụ
ữ ữ
ở ở
ộ ộ
ế ế
ệ ệ
• Nh ng vi c làm đ kh i đ ng ti n Nh ng vi c làm đ kh i đ ng ti n ể ể trình bán hàng trình bán hàng
• T gi T gi
ự ớ ự ớ
i thi u ệ i thi u ệ
ng khi ti p xúc ng khi ti p xúc
• T o n t T o n t
ạ ấ ượ ạ ấ ượ
ế ế
• Kh i đ u câu chuy n Kh i đ u câu chuy n
ở ầ ở ầ
ệ ệ
TÌM HI U THÔNG TIN TÌM HI U THÔNG TIN
Ể Ể
ươ ng v đ u b t đ u b ng các câu h i ỏ ắ ầ ụ ề ằ
• M i th ọ
c khách hàng ể ượ
• Thông qua câu h i ỏ hi u đ và nhu c u c a h . ầ ủ ọ
ể ỏ ỉ
• Tìm hi u không ch là h i và ghi chép thông tin c
ướ ẩ ị
mà còn là phân tích và chu n b cho các b ti p theo c a bán hàng. ủ ế
ỹ ỏ
ự ữ ọ
• K năng h i và tìm hi u khách hàng có vai trò ể quan tr ng cho s thành công c a nh ng b
c bán hàng ti p theo và c th ế ủ ng v . ụ ả ươ ướ
TH HI N KH NĂNG TH HI N KH NĂNG
Ể Ệ Ể Ệ
Ả Ả
ự ự
ữ ữ
ệ ệ
ả ả
ng nhu c u khách hàng. ng nhu c u khách hàng.
• Cho khách hàng th y chúng ta có và Cho khách hàng th y chúng ta có và ấ ấ có kh năng th c hi n nh ng gì đáp có kh năng th c hi n nh ng gì đáp ứ ứ
ầ ầ
• Xác đ nh v n đ Xác đ nh v n đ ề ề
ấ ấ
ị ị
i đáp. i đáp.
• Trình bày gi Trình bày gi
ả ả
CAM K T C A KHÁCH HÀNG CAM K T C A KHÁCH HÀNG
Ế Ủ Ế Ủ
• Cam k t c a khách hàng là m c tiêu c a các
ủ ụ
ươ ế ủ giao d ch. ị • Trong các th
ụ ớ ứ ướ ộ ế
ng v l n cam k t khách hàng ế s bao g m nhi u m c đ khác tr c khi đ n ề ồ đ t hàng.
ề ả ẩ ẽ ặ • Ví d :ụ
i c p cao h n ơ i cam k t c a khách ế ủ ng không có hi u Đ ng ý xem trình bày v s n ph m ồ Đ ng ý th nghi m ệ ử ồ i thi u t Đ ng ý gi ệ ớ ấ ớ ồ • Các k thu t đ đi nhanh t ớ ậ ể ng v nh th ỏ ườ ươ ớ ệ
ỹ hàng v i th qu và đôi khi có h i trong th ng v ụ ạ ươ ụ ả
GIAI ĐO N NÀO QUAN TR NG GIAI ĐO N NÀO QUAN TR NG
Ọ Ọ
Ạ Ạ
ả
• C 4 giai đo n đ u quan tr ng và có vai ng v thành
ọ ươ
ề ạ
ụ
ạ trò riêng trong t o nên th công.
ể
ổ ể
ế
ươ
ụ
ấ
• Theo quan đi m bán hàng c đi n k t ng v + cam k t khách hàng thúc th ế là quan tr ng nh t. Tuy nhiên đi u này ọ không h n đúng v i th
ề ng v l n ụ ớ ..
ươ
ớ
ẳ
Ỏ Ặ THÀNH CÔNG C A TH
CÁCH Đ T CÂU H I VÀ S Ự NG V Ủ
ƯƠ
Ụ
(cid:0) Quan đi m bán hàng c đi n Quan đi m bán hàng c đi n
ổ ể ổ ể ể ể
ữ ữ ế ế ờ ờ
¶ Trong giao ti p ngôn ng câu h i bao gi Trong giao ti p ngôn ng câu h i bao gi cũng có hi u qu h n câu kh ng đ nh ả ơ cũng có hi u qu h n câu kh ng đ nh ả ơ
ỏ ỏ ị ị ệ ệ ẳ ẳ
ỏ ỏ ỏ ỏ ạ ạ
ở ệ ở ệ ể ể ệ ệ
¶ Câu h i m hi u qu h n câu h i đóng vì t o Câu h i m hi u qu h n câu h i đóng vì t o ả ơ ả ơ đi u ki n đ khách hàng nói và tham gia xác đi u ki n đ khách hàng nói và tham gia xác đ nh nhu c u và mong mu n c a h . ố ủ ọ đ nh nhu c u và mong mu n c a h . ố ủ ọ
ề ề ị ị ầ ầ
ỏ ỏ
¶ Câu h i m đóng vai trò quan tr ng trong s Câu h i m đóng vai trò quan tr ng trong s ự ở ở ự thành công c a các th ươ thành công c a các th ươ
ọ ọ ng v l n. ụ ớ ng v l n. ụ ớ ủ ủ
Đ NH HÌNH M I Ớ Đ NH HÌNH M I Ớ
Ị Ị
ng v thành công có xu h
ng r i
ươ
ụ
ướ
ơ
• Đa s các th ố
vào mô hình SPIN
ỏ
ố
ng s d ng khi b t đ u th
ng v
Th
• Situation question ( câu h i v tình hu ng ) : ắ ầ
ề ươ
ử ụ
ườ
ụ
• Tìm hi u thông tin ể
c ti p theo
ọ
ướ
ế
• Đóng vai trò quan tr ng cho b
ụ
ỏ
ế
ề
ạ
ẫ
• L m d ng / h i quá nhi u d n đ n khách hàng
chán và b c mình
ự
Ị Ị
Ớ Ớ
ề ề
ể ể
Đ NH HÌNH M I SPIN Đ NH HÌNH M I SPIN PROLEM QUESTIONS ( CÂU H I Ỏ PROLEM QUESTIONS ( CÂU H I Ỏ V V N Đ ) Ề Ề Ấ V V N Đ ) Ề Ấ Ề • Tìm hi u v nh ng v n đ , khó khăn khách Tìm hi u v nh ng v n đ , khó khăn khách ề ấ ữ ề ữ ấ hàng đang g p ph i ả hàng đang g p ph i ả
ặ ặ
ề ề
ư ư
ả ả
i quy t đ i quy t đ
• Nh ng đi u khách hàng ch a tho mãn mà Nh ng đi u khách hàng ch a tho mãn mà ữ ữ i pháp ( bao g m s n ph m + d ch v ) gi ả ả gi i pháp ( bao g m s n ph m + d ch v ) ả ả c a ng ủ c a ng ủ
ẩ ồ ẩ ồ i bán hàng có th gi ể ả i bán hàng có th gi ể ả
ụ ị ị ụ c ế ượ c ế ượ
ườ ườ
ư ư
ệ ệ
ề ề
ặ ặ
• Nh ng nhân viên sales ch a có kinh nghi m Nh ng nhân viên sales ch a có kinh nghi m ữ ữ ng không đ t đ sâu v các câu h i th ỏ ủ ườ ng không đ t đ sâu v các câu h i th ỏ ủ ườ ạlo i này. ạ lo i này.
Đ NH H
Ị
ƯỚ
NG M I SPIN Ớ
IMPLICATION QUESTIONS ( CÂU H I Ỏ V CÁC NHU C U NH M HI U ) Ầ
Ể
ươ ươ
ụ ụ
ỏ ỏ
Ầ ng v nh , nhân viên sales đã r t ng v nh , nhân viên sales đã r t t các câu h i v tình hu ng ho c t các câu h i v tình hu ng ho c
ỏ ề ỏ ề
ấ ấ ặ ặ
ế ế
ố ố
Ề • Trong các th Trong các th thành công khi bi thành công khi bi v n đ : ề ấ v n đ : ề ấ
ụ ớ ụ ớ
ng v l n đi u này ch a đ , các nhân ủ ng v l n đi u này ch a đ , các nhân ủ t h i nh ng câu h i nhu t h i nh ng câu h i nhu
ư ư ữ ữ
ả ả
ầ ầ
ỏ ỏ
• Trong các th Trong các th ề ươ ề ươ viên thành công c n ph i bi ế ỏ viên thành công c n ph i bi ế ỏ c u ng ý ầ c u ng ý ầ
ụ ụ
ng l ng l
i nhu n thu nh p i nhu n thu nh p
ẽ ả ẽ ả
ụ ụ
ưở ưở
ợ ợ
ậ ậ
ậ ậ
• Ví d : V n đ này s nh h Ví d : V n đ này s nh h ề ấ ấ ề c a anh/ ch ra sao? ị ủ c a anh/ ch ra sao? ị ủ
ằ ằ
ỏ ỏ ơ ơ
ủ ủ
ấ ấ
ọ ọ
• B ng cách đ t câu h i lo i này nhân viên sales giúp B ng cách đ t câu h i lo i này nhân viên sales giúp ạ ạ khách hàng hi u rõ h n s nghiêm tr ng c a các v n ự khách hàng hi u rõ h n s nghiêm tr ng c a các v n ự đ h đang g p ph i. ả đ h đang g p ph i. ả
ặ ặ ể ể ặ ặ
ề ọ ề ọ
CÂU H I V S ĐÁNH Đ I Ổ
Ỏ Ề Ự
ử ụ
ữ
ầ
• Nh ng nhân viên sales thành công s d ng nhu n
nhuy n lo i câu h i này.
ỏ
ễ
ạ
16 con/ nái/ năm lên
ừ
ụ
ế
• Ví d : N u tăng năng su t này t
ấ 20 con/ nái / năm có đáng đ anh ch thay đ i không?
ổ
ể
ị
i
ọ
ề
ế
ầ
ấ
ả
• Ph n quan tr ng nh t là ý ki n khách hàng v gi
pháp cho h .ọ
ọ
ớ
ầ
ở ỉ ệ ấ
• Câu h i v s đánh đ i có vai trò quan tr ng trong s ự ổ ỏ ề ự thành công trong th ng v l n. ụ ớ ươ Theo các nghiên c u các nhân viên sales thành công ứ s d ng lo i câu h i này g p 10 l n so v i sales t l ỏ ử ụ bình th
ạ ngườ ..
Đ T Đ Đ T Đ
Ạ ƯỢ Ạ ƯỢ
Ế Ế
Ế Ế NG V NG V
C CAM K T, K T THÚC C CAM K T, K T THÚC TH Ụ TH Ụ
ƯƠ ƯƠ
• Đ t đ
c cam k t là b ạ ượ ọ ấ
ế trong t t c các th ấ ả c đi quan tr ng nh t ướ ng v ụ ươ
• Có r t nhi u k thu t đ k t thúc th
ậ ể ế ỷ
ấ nh ng ph ng v ụ ươ ng pháp nào th t s có giá tr . ị ề ươ ậ ự ư
ng v l n nh ng y u t ụ ớ ố ế
nh ươ ư ữ ng ph c t p khác c a khách hàng ng v nh th nào?
• Trong các th giá, nh h ứ ạ ưở ả lên s thành công c a th ủ ự
ư ế ủ ụ ươ
K T THÚC TH
NG V LÀ GÌ?
Ế
ƯƠ
Ụ
ậ ủ ể ẫ
• Là m t chi n thu t c a ng ế
i bán hàng đ d n ườ i mua mua hàng ho c ch p nh n chào ặ ườ ấ ậ
ộ d ng ụ giá?
ườ ủ ặ
• Là hành vi c a ng ế ủ
ụ ể ọ ờ ặ ậ
ch i cam k t? i bán ng ý ho c chào m i cam k t c a khách hàng đ h ch p nh n ho c ấ t ừ ố ế
ấ ứ ề ư ế
ế ề ể ư
• Là b t c đi u gì giúp đ a khách hàng đ n tr ng thái tâm lý đ đ a ra các cam k t v mua ạ hàng.
CÁC K T QU ĐO L CÁC K T QU ĐO L
NG ĐÁNG NG ĐÁNG
Ế Ế
Ả Ả Ạ
- Nghiên c u 100 giao d ch khách hàng
ƯỜ ƯỜ ẠNG C NHIÊN NG C NHIÊN ị
ứ
T l
giao d ch
ỷ ệ
ị
( % giao d ch khách hàng có đ n hàng)
ơ
ị
100
90
80
70
60
50
40
thúc/ th
ng v
1.4 hành Vi K tế ươ
ụ
30
5.8 hành Vi k t ế thúc/thu ng v
ơ
ụ
20
10
0
Th
ng V
Th
ng V
ươ
ụ
ươ
ụ
Ế
ị ị ằ ằ
ươ ươ ụ ẩ ụ ẩ
ng v ụ ng v ụ ả ớ ả ớ ươ ươ
ng c n ph i có ng c n ph i có ả ả ụ ớ ụ ớ ầ ầ
ờ ờ ng v l n thông th ườ ng v l n thông th ườ ơ ơ ớ ớ
ụ ụ ỹ ỹ
ụ ụ
ơ ộ ơ ộ ươ ươ
ng v l n hay nh ph thu c nh h ỏ ng v l n hay nh ph thu c nh h ỏ ụ ớ ụ ớ
ưở ưở ạ ộ ạ ộ ộ ả ộ ả ủ ủ ủ ủ ủ ủ
HAI K T LU N C B N Ậ Ơ Ả • B ng cách thúc đ y khách hàng đi t B ng cách thúc đ y khách hàng đi t i quy t đ nh ế ớ ẩ i quy t đ nh ớ ế ẩ ng v đ y nhanh t c đ các k thu t k t thúc th ộ ố ậ ế ỹ các k thu t k t thúc th ng v đ y nhanh t c đ ỹ ộ ố ậ ế ng v . c a th ụ ươ ủ c a th ng v . ươ ụ ủ • V n đ này r t chính xác và hi u qu v i th V n đ này r t chính xác và hi u qu v i th ệ ấ ề ấ ệ ấ ề ấ nh / giá tr th p gi m th i gian. ị ấ ỏ nh / giá tr th p gi m th i gian. ị ấ ỏ • Đ i v i th Đ i v i th ả ươ ố ớ ả ươ ố ớ nhi u th i gian v i khách hàng h n thay vì ít h n. ơ ờ ề nhi u th i gian v i khách hàng h n thay vì ít h n. ơ ờ ề • K thu t k t thúc th K thu t k t thúc th ng v có th tăng c h i ơ ộ ể ươ ế ậ ng v có th tăng c h i ơ ộ ươ ế ậ ể ng v giá tr th p nh ng thành công trong các th ư ị ấ ươ ng v giá tr th p nh ng thành công trong các th ư ị ấ ươ ng v l n giá gi m c h i thành công trong các th ụ ớ ả gi m c h i thành công trong các th ng v l n giá ả ụ ớ ịtr cao. ị tr cao. • Th ng c a Th ươ ụ ng c a ươ ụ quy t đ nh lên tài chính, r i ro c a ho t đ ng c a ủ ế ị quy t đ nh lên tài chính, r i ro c a ho t đ ng c a ế ị ủ khách hàng. khách hàng.
Ế Ế
ƯƠ ƯƠ
t
Ả ệ
ự ệ
NG V VÀ K T THÚC TH Ụ NG V VÀ K T THÚC TH Ụ ẢTHO MÃN SAU MUA HÀNG THO MÃN SAU MUA HÀNG • M i quan h lâu dài v i khách hàng là s khác bi ớ ố c b n gi a th ng v l n và th ụ ớ ơ ả
ng v nh . ỏ ụ ươ ươ ữ
• K t qu c a th ả ủ quan h này ệ
ế ươ ng v ít nhi u tác đ ng đ n m i ố ụ ế ề ộ
ả
• Đa s các khách hàng đ u c m th y không vui v i ớ ề ng v mà h ph i quy t đ nh d i áp l c ự ả
ố nh ng th ấ ế ị ướ ươ ữ ụ ọ
ế ố ọ
• Tho mãn sau khi mua hàng là y u t ươ
ả ế ị quan tr ng ng lai và m i quan h ệ ố ụ ươ
ng v t quy t đ nh các th lâu dài gi a nhân viên bán hàng và khách hàng. ữ
Đ T Đ
C ĐÚNG CAM K T
Ạ ƯỢ
Ế
ướ ươ ế ầ
• B c đ u tiên c a m t k t thúc th ủ ụ
ị
CHÚNG TA C NẦ ng v ụ ộ thành công là xác đ nh đúng các m c tiêu c n ầ đ t.ạ
ươ ộ
ế nh ng “ vòng th nhi u c p đ khác ng v l n cam k t khách hàng ng ộ ụ ớ ở ươ ữ ề
• Đ i v i m t th ấ
ụ ả ế ươ ng v ụ
đ t hàng ho c không có đ n hàng ố ớ s ẽ ở l ượ • Đ i v i th ố ớ ặ
ụ ớ ỉ
ng v ụ gi a 2 ạ ươ ở ữ
ng khác” ng v gi n đ n k t thúc th ơ ươ ơ ặ • Trong các th ng v l n ch có 10% th ươ là rõ ràng đ t hàng 90% còn l i đang ặ thái c c này. ự
Ị
Ụ Ớ
ƯƠ
Đ NH NGHĨA K T THÚC THÀNH Ế NG V L N CÔNG TRONG TH • M t cu c bán hàng thành công khi nhân viên sales
ụ
c nhân viên sales đi u
ề
ượ ữ
c “ 1
ượ
ộ ộ c m c tiêu? đ t đ ạ ượ các m c tiêu th ng đ ườ ụ c i cho phù h p nh ng gì h đ t đ ợ ạ ọ ạ ượ • Cu c g p bán hàng thành công khi đ t đ ạ ặ ế
ộ Đ t hàng
Đ t hàng
c ti n b ”? ặ
ặ
ch nh l ỉ ộ b ướ Thành Công
B c ti n b ướ ế ộ
Có h ng ti p t c T ch i ố ừ ướ ế ụ
Th tấ b iạ T ch i ố ừ
Ế Ế
Ả Ả
Ị Ị Ụ Ớ Ụ Ớ
ng v đi theo h ng v đi theo h
ng g n đ n cam k t ế ng g n đ n cam k t ế
ế ế
ầ ầ
ụ ụ
ướ ướ
ỡ ấ ỡ ấ
ch i nh ng cũng không có ch i nh ng cũng không có
ướ ướ
ừ ừ
ư ư
ố ố
ắ ắ
h n xác đ nh rõ không có h n xác đ nh rõ không có
ệ ơ ệ ơ
ặ ặ
ố ố
ị ị
4 K T QU TRONG GIAO D CH 4 K T QU TRONG GIAO D CH NG V L N BÁN HÀNG TH ƯƠ NG V L N BÁN HÀNG TH ƯƠ - Đ t hàng : Khách hàng cam k t mua hàng Đ t hàng : Khách hàng cam k t mua hàng ế ặ ặ ế - B c ti n b : Th B c ti n b : Th ộ ươ ế ướ ộ ươ ế ướ mua hàng c a khách hàng. ủ mua hàng c a khách hàng. ủ - Khách hàng đ ng ý tham quan Khách hàng đ ng ý tham quan ồ ồ - Đ ng ý s p x p g p g c p cao h n Đ ng ý s p x p g p g c p cao h n ơ ặ ế ắ ồ ơ ặ ế ắ ồ - Đ ng ý th c s n ph m Đ ng ý th c s n ph m ẩ ả ứ ồ ẩ ả ứ ồ - Đ ng ý dùng 1 ph n Đ ng ý dùng 1 ph n ầ ồ ồ ầ - Có h ng ti p t c : Không có t Có h ế ụ ng ti p t c : Không có t ế ụ cam k t t khách hàng. ế ừ khách hàng. cam k t t ế ừ - Xin m i anh ghé l Xin m i anh ghé l i sau 1 tháng ạ ờ i sau 1 tháng ạ ờ - Khi nào s p x p xong s g i Khi nào s p x p xong s g i ẽ ọ ế ế ẽ ọ - T ch i: Không đ t hàng và t T ch i: Không đ t hàng và t ừ ừ c h i làm ăn v i nhau. ơ ộ c h i làm ăn v i nhau. ơ ộ
ớ ớ
Ự Ự
Ổ Ổ
ế
ậ
XÂY D NG M C ĐÍCH BU I BÁN Ụ XÂY D NG M C ĐÍCH BU I BÁN Ụ HÀNGHÀNG Bí quy t c a m t k t thúc có h u trong các ế ộ ng v l n là luôn thách th c các m c tiêu
ủ ụ ớ
ươ
ứ
ụ
th mình đ t raặ
ậ
ụ
ư
ự
ế
ủ
ướ
ế ụ
ư
• Các m c tiêu chung chung nh “ thu th p thông tin “, “ xây d ng quan h khách hàng” là không ệ ng ti p t c nh ng t -> có h đ cho 1 k t thúc t ố c ti n b . không đ -> b ộ ế ủ ụ ể ụ
ượ
ặ
c
ạ ượ
ầ
ít nh t ph i là b
ướ • Các m c tiêu c n c th và rõ ràng ầ • Khách hàng đ ng ý đi tham quan ồ • Đ c g p ông ch đ nói chuy n ệ Các m c tiêu c a bu i bán hàng c n đ t đ ế
ụ ả
ấ
ủ ể ổ ủ c ti n b . ộ ướ
C CAM K T : 4 HÀNH C CAM K T : 4 HÀNH
Ế Ế
Đ T Đ Ạ ƯỢ Đ T Đ Ạ ƯỢ ỘĐ NG CHO THÀNH CÔNG Ộ Đ NG CHO THÀNH CÔNG
Dù chúng ta có m c tiêu t
t nh ng đ thành ố ư ể
ệ ự
c nhi u nhân viên ệ 4 hành đ ng đ n gi n đ ượ ụ ự ả ề
hi n th c -> ph i th c hi n nó. ả ơ sales s d ng là ộ ử ụ
ề
Kh i đ u ở ầ ng v Th ụ ươ
Đi u Tra Tìm hi uể
Th hi n ể ệ Kh năng ả
Cam k t ế Khách hàng
ặ ỗ ự ủ
Nhân viên bán hành thành công đ t n l c c a mình ch y u vào giai đo n này ủ ế
ạ
Ề Ề
Ể Ể
ĐI U TRA /TÌM HI U VÀ TH Ể ĐI U TRA /TÌM HI U VÀ TH Ể HI N KH NĂNG Ả HI N KH NĂNG Ả
ng th c hi n đi u ng th c hi n đi u ệ ệ ề ề ự ự ườ ườ
ng ng
ườ ườ
ư ư ự ự
ụ ớ ụ ớ ươ ươ
ạ ạ ọ ọ
ầ ầ
ể ể ể ể
ậ ậ
i pháp s m. i pháp s m. ầ ầ ậ ậ ả ả ớ ớ
i ả i ả ế ế
c khách hàng h c n gi c khách hàng h c n gi ng v ng v ọ ầ ọ ầ ụ ụ ươ ươ
Ệ Ệ Nhân viên sales thành công th Nhân viên sales thành công th tra / tìm hi u r t k l ể ấ ỹ ưỡ tra / tìm hi u r t k l ể ấ ỹ ưỡ Nhân viên sales không thành công th Nhân viên sales không thành công th ng là ch a ng là ch a làm t t khâu đi u tra, tìm hi u, làm rõ, xây d ng ề ể ố làm t t khâu đi u tra, tìm hi u, làm rõ, xây d ng ề ố ể nhu c u c a khách hàng. ầ ủ nhu c u c a khách hàng. ầ ủ Trong các th ng v l n khách hàng không bao gi Trong các th ờ ng v l n khách hàng không bao gi ờ i cam k t tr khi h đã nh n th c rõ ràng b n có gi ả ứ ậ ế ừ cam k t tr khi h đã nh n th c rõ ràng b n có gi i ứ ế ừ ả ậ pháp đáp ng nhu c u c a h . ọ ủ ứ pháp đáp ng nhu c u c a h . ọ ủ ứ Đi m quan tr ng trong đi u tra / tìm hi u: Làm rõ/ Đi m quan tr ng trong đi u tra / tìm hi u: Làm rõ/ ề ọ ề ọ xây d ng nhu c u khách hàng -> khách hàng nh n ự xây d ng nhu c u khách hàng -> khách hàng nh n ự ra ph i ch p nh n gi ấ ả ra ph i ch p nh n gi ấ ả N u b n thuy t ph c đ N u b n thuy t ph c đ ượ ụ ế ạ ụ ượ ạ ế ạ h t k t thúc th h t pháp c a b n ọ ự ế ủ k t thúc th pháp c a b n ọ ự ế ạ ủ
I PHÁP
T NG K T L I ÍCH GI Ế Ợ
Ổ
Ả
MANG L IẠ
ươ ươ ươ ươ ề ề ầ ầ ờ ờ
- Các th Các th ng v l n c n nhi u th i gian th ụ ớ ng v l n c n nhi u th i gian th ụ ớ ượ khách hàng th khách hàng th ng ượl ườ l ng ườ b c tranh t ng th ể ổ ứ b c tranh t ng th ể ổ ứ
ng ng ng không th y rõ h t ế ng không th y rõ h t ế ấ ấ
ữ ữ ả ả
- Nhân viên sales ph i tóm t i nh ng đi m chính t l Nhân viên sales ph i tóm t ể ắ ạ i nh ng đi m chính t l ể ắ ạ c khi đi đ n giai đo n cam kêt c a khách tr ủ ạ ướ tr c khi đi đ n giai đo n cam kêt c a khách ủ ướ ạ hàng. hàng.
ế ế
ươ ươ ỏ ỏ
- Trong các th Trong các th tr ng nh ng th tr ng nh ng th đ đ
ụ ụ ụ ớ ụ ớ ươ ươ ư ư ể ể
ề ề ữ ữ c khách hàng hi u rõ ràng tr c khách hàng hi u rõ ràng tr ng v nh đi u này không quan ng v nh đi u này không quan ng v l n nh ng đi m chính ph i ả ng v l n nh ng đi m chính ph i ả ướ ướ c khi cam k t. ế c khi cam k t. ế ọ ọ ượ ượ ể ể
Đ NGH CAM K T Ị
Ề
Ế
c ti p theo cùng
ữ
ế
- Xác đ nh đ nh nh ng b ị
ướ làm v i khách hàng là gì?
ị ớ
hàng th
- Hai hình th c cam k t các nhân viên bán ế ị
ứ ng đ ngh ề
ườ
ữ
ề
ị
ướ
c ti n b ế
ộ
- Đ ngh cam k t cho nh ng b ế
ế
ị
- Đ ngh cam k t m c đ cam k t cao
ế nh t khách hàng có th ch p nh n đ
c.
ề ấ
ứ ể
ộ ấ
ượ
ậ
NHU C U KHÁCH HÀNG TRONG NHU C U KHÁCH HÀNG TRONG
Ầ Ầ TH TH
NG V L N NG V L N
ƯƠ ƯƠ
Ụ Ớ Ụ Ớ
ề
Kh i đ u ở ầ
Cam k tế C a khách hàng
Đi u tra Tìm hi uể
Th hi n ể ệ Kh năng ả
ủ
ộ ộ
ề ề
ự ự
ụ ụ
ể ể
ề ề
ng là nhân ng là nhân
ữ ữ
t giai đo n này th ạ t giai đo n này th ạ
ườ ườ
ng ng
ữ ữ
ươ ươ
ườ ườ
ế ế
tin các giai tin các giai
ự ự
t so t so
ệ ệ
ầ ầ
ớ ớ
ng v càng l n nhu c u khách hàng càng khác bi ụ ng v càng l n nhu c u khách hàng càng khác bi ụ ng v nh ụ ng v nh ụ
ươ ươ ươ ươ
ỏ ỏ
• S thành công trong cam k t c a khách hàng ph thu c nhi u S thành công trong cam k t c a khách hàng ph thu c nhi u ế ủ ế ủ vào đi u tra tìm hi u nhu c u khách hàng. ầ vào đi u tra tìm hi u nhu c u khách hàng. ầ • Nh ng nhân viên sales làm t Nh ng nhân viên sales làm t ố ố i.ỏ viên sales gi viên sales gi i.ỏ • Nh ng nhân viên sales th c cho là “k t thúc th ng đ Nh ng nhân viên sales th ượ c cho là “k t thúc th ng đ ượ ng v này. t th v kém “ ch y u là do làm ch a t ụ ươ ư ố ủ ế ụ ng v này. t th v kém “ ch y u là do làm ch a t ụ ươ ư ố ủ ế ụ • K năng đi u tra tìm hi u ể nhân viên không t nhân viên không t K năng đi u tra tìm hi u ề ỹ ỹ ể ề ạđo n sau. ạ đo n sau. • Khi th Khi th v i th ớ v i th ớ
Ự Ự
Ệ Ệ
KHÁCH HÀNG TRONG TH KHÁCH HÀNG TRONG TH
S KHÁC BI T TRONG NHU C U Ầ S KHÁC BI T TRONG NHU C U Ầ NG V Ụ NG V Ụ
NH VÀ TH NH VÀ TH
ƯƠ ƯƠ
ƯƠ ƯƠ Ụ Ớ Ụ Ớ
NG V L N NG V L N t khi b n ăn đĩa c m 10.000đ và t
ch c b a
Ỏ Ỏ ệ
ơ
ạ
ổ
ứ
ử
ệ
(cid:224) Có gì khác bi ti c 10 tri u? ầ
ệ ế
i
ề
ế
ườ
ụ
ơ ỏ
ng v l n c n nhi u th i gian h n đ cân nh c ờ
ề
ắ
ơ
ể nhi u ngu n
ừ
ề
ồ
ề ự
ng l n. ớ
ậ
t rõ gi a nhu c u ( có tính hi n th c) và
ữ
ầ
ự
ệ
(cid:0) Nhu c u đ n nhanh (cid:0) Không c n tham kh o ý ki n nhi u ng ả ầ (cid:0) Quy t đ nh theo c m tính h n là lý trí ả ế ị (cid:0) R i ro trong th ng v nh là không đáng k ể ươ ủ (cid:0) Th ầ ụ ớ ươ Ả S có s tham kh o v thông tin t ề ả ẽ ự ỏ Cân nh c nhi u y u t ế ố ắ ỏ Quy t đ nh d a vào lý trí, phân tích. ế ị ỏ R i ro và h u qu th ủ - C n ph i phân bi ả ầ mong mu n ( ướ
ả ừơ ệ c m ) ơ
ố
ọ
Nhu cầu phát triển như thế nào Nhu cầu phát triển như thế nào M i th ứ hoàn h oả
Tôi h i b t mãn ơ ấ
Tôi đang g p v n đ ề ặ
ấ
Tôi c n ph i thay đ i ngay
ổ
ầ
ả
ắ ầ ừ
ấ
Các v n đ , khó khăn ề b t mãn rõ ràng
Mong mu n nhu c u ầ ố Ý đ nh hành đ ng
B t đ u t Khi m khuy t nh ế
nh ng ữ ỏ ế
ấ
ộ
ị
ng v nh các giai đo n này h u nh ư
ầ
ạ
ươ ờ
ụ ng v l n s có quá trình ẽ ươ
ễ
Trong nh ng th ữ di n ra đ ng th i, th ồ
ỏ ụ ớ
Ầ Ầ
NHU C U TH L VÀ KHÔNG Ổ Ộ NHU C U TH L VÀ KHÔNG Ổ Ộ TH LỔ Ộ TH LỔ Ộ
ệ
l
ạ
Không Nh n ậ tế bi
• Nhân vi n bán hàng không t 2 ệ thành công, không tách bi lo i nhu c u này & x lý ử ầ chúng nh nhau.
ư
Không th ổ :ộ “Tôi c m ả th y”ấ
ầ
ử
ấ
ị
ướ
V n đ khó khăn b t mãn
ề ấ
ươ
• Nhân viên bán hàng thành công x lý 2 lo i nhu c u này ạ theo các đ nh h ng khác nhau. • Trong th
ng v nh nhu ỏ ụ càng cao thì ổ ộ thành công càng cao.
Th hi n rõ : ể ệ “tôi c n”ầ
ươ
c u không th l ầ t l ỷ ệ • Trong th ầ
ụ ớ th ổ
ư
Mong mu n ố nhu c u ầ m nh ạ mẽ
ả
ng v l n n u nhu ế ch a c u không l ộ chuy n thành nhu c u th ể ầ ể kh năng th t hi n rõ ấ v ng cao
ệ ọ
Ư
Ệ
ệ ạ ệ ạ
ể ể
i 1 tri n lãm. S l i 1 tri n lãm. S l ư ư
ượ ượ
ờ ượ ờ ượ ậ ứ ậ ứ ẽ ẽ
ố ố
ữ ữ
ự ự
ề ề
ị ị
ỉ ỉ
đ i ố ố đ i ố ố i ả i ả
ế ế ả ả
ự ự
ệ ệ
ề ề
ả ả
ọ ọ
T I SAO NHU C U CH A TH Ổ Ầ Ạ L KHÔNG PH I LÀ TÍN HI U Ả Ộ NG V THÀNH CÔNG CHO TH Ụ ƯƠ L Khi máy tính tay ra đ i đ c gi ng máy i thi u t Khi máy tính tay ra đ i đ ớ ố ượ c gi ng máy i thi u t ớ ố ượ c bán h t ngay l p t c v i giá 100.000 nh ng n u cu nó là đ ả ế ớ ế đ c bán h t ngay l p t c v i giá 100.000 nh ng n u cu nó là ả ế ớ ế 5.000.000 tình hu ng s ra sao? 5.000.000 tình hu ng s ra sao? L Quy t đ nh mua hàng chính là s đi u ch nh gi a 2 y u t Quy t đ nh mua hàng chính là s đi u ch nh gi a 2 y u t ế ế ngh ch: S nghi m tr ng c a v n đ và chi phí ph i tr cho gi ấ ủ ị ngh ch: S nghi m tr ng c a v n đ và chi phí ph i tr cho gi ủ ấ ị pháp. pháp.
Mua
Không mua
ự
Chi phí c a ủ
gi
i pháp
S nghiêm tr ng c a v n đ ủ ấ
ọ ề
ả
Ầ Ầ
NHU C U TH HI N RÕ VÀ S Ự Ể Ệ NHU C U TH HI N RÕ VÀ S Ự Ể Ệ THÀNH CÔNG THÀNH CÔNG
Trong các th
ng v l n nhu c u th hi n
ể ệ
ầ
ng đ n thành công.
ươ rõ là bi n ch đ ỉ ườ ể
ụ ớ ế
ụ
ề
ấ
Trong th đó đ a gi ư
ươ ả
ng v nh xác đ nh v n đ sau ị ỏ i pháp r t hi u qu . ả
ệ
ấ
Trong th
ươ
ả ế
ọ
ệ
ổ ộ ế
ượ
ể
ng v l n m i vi c ph i ti n xa ụ ớ h n ơ các nhu c u không th l này s ẽ ầ phát tri n nh th nào? Đ c bi n thành ư ế nhu c u th hi n rõ ra sao? ể ệ
ầ
Ữ Ữ
NG V L N NG V L N
TRONG TH TRONG TH
NH NG TÍN HI U MUA HÀNG Ệ NH NG TÍN HI U MUA HÀNG Ệ ƯƠ ƯƠ
Ụ Ớ Ụ Ớ
ữ ầ ữ
q Nh ng nhu c u ch a th l ổ ộ tín hi u mua hàng c a th ươ
ư ủ ệ chính là nh ng ng v nh . ỏ ụ
ể ệ ệ ầ
q Trong khi đó nhu c u th hi n rõ là tín hi u
c a mua hàng trong th ng v l n ủ ươ ụ ớ
ủ ụ ươ ỏ
q M c tiêu c a các câu h i trong th ủ
ng v ụ l n là làm rõ tính nghiêm tr ng c a nhu c u ọ ầ ớ và phát tri n chúng thành ch a th l ể ổ ộ nh ng nhu c u th hi n rõ. ầ ể ệ ư ữ
K THU T BÁN HÀNG SPIN K THU T BÁN HÀNG SPIN
Ậ Ậ
Ỹ Ỹ
Situation Tình hu ngố
Hàm ý Implication
Problem V n đấ ề
Need pay off Đánh đ i đổ ể tho mãn nhu c u ả
ầ
CÁC CÂU H I V TÌNH HU NG CÁC CÂU H I V TÌNH HU NG
Ỏ Ề Ỏ Ề
Ố Ố
ề
Ề Các câu h i thông tin v khách hàng
ộ
ố
ể
ng nh n vi c…
ệ
ỏ - Doanh số - T c đ phát tri n - Tín d ngụ - S l ố ượ - Trang thi
ữ
ng đ t nhi u câu h i này
ề ệ
ườ
ỏ
ề
ặ
ậ t b …. ế ị ỏ Tìm nh ng d ki n v khách hàng ữ ệ (cid:132) Sales thi u kinh nghi m th i có kinh nghi m
h n ng
ế ườ
ơ
ệ
ng h i t p trung,
ỏ ậ
ườ
ệ
ụ
R Nhân viên sales có kinh nghi m th có m c đích không h i lang man. ạ
ấ
ỏ ọ ẽ
ố
ớ
chuy n sang các câu h i v v n đ
ề
ể
ỏ R Khách hàng r t mau chán v i lo i câu h i này ớ R Đ i v i sales có kinh nghi m h s nhanh chóng ệ ỏ ề ấ
CÁC CÂU H I V V N Đ CÁC CÂU H I V V N Đ
Ỏ Ề Ấ Ỏ Ề Ấ
Ề Ề
ặ
ề
ặ
Ł Đ t các câu h i v nh ng v n đ , khó khăn ho c ữ
ấ không hài lòng c a khách hàng.
ỏ ề ủ
ằ
Ệ Nh m lôi kéo s tham gia c a khách hàng không nêu
c a h
ủ rõ nh ng nhu c u ch a th l ổ ộ ủ
ự ầ
ư
ữ
ọ
ng nhi u t
ỏ
ớ
ề
Ế Các câu h i lo i này có nh h ạ
ưở ố
ớ
ỏ
ơ
i thành ả công h n câu h i v tình hu ng r t rõ ràng v i ấ c trung gian đ n thành công th ế ươ trong th
ng v l n.
ề ng v nh và là b ướ ỏ ụ ớ
ụ ươ
câu
ỉ ệ
ệ
ớ Các nhân viên sales có kinh nghi m luôn có t l
h i v v n đ cao h n câu h i tình hu ng. ơ
ỏ ề ấ
ỏ
ố
ề
CÂU H I V V N Đ TRONG CÂU H I V V N Đ TRONG
Ỏ Ề Ấ Ỏ Ề Ấ
TH TH
NG V L N NG V L N
ƯƠ ƯƠ
Ề Ề Ụ Ớ Ụ Ớ
ự
ặ Tuy câu h i v v n đ không nh h ng tr c ưở ng v nh ng nó là ư
ả ụ ớ
ỏ ề ấ ề i thành công th c trung gian quan tr ng. tiêp t b ướ ươ ọ
ề ấ
ặ Vì không có v n đ khó khăn khách hàng đang
g p ph i ng v ả không có th ặ ươ ụ
ệ
ặ Các câu h i v v n đ chính là nguyên li u ề
cho giai đo n sau. ỏ ề ấ ạ
Ỏ Ề Ỏ Ề
Ư Ư
Ầ Ầ
CÂU H I V NHU C U CH A CÂU H I V NHU C U CH A TH LỔ Ộ TH LỔ Ộ
ố ớ ố ớ
ế ề
ỏ ề ệ ố ề
đó.
ẵ Đ i v i khách hàng l n, đa s các nhân t cách viên sales có kinh nghi m đ u bi đ t câu h i v tình hu ng và v n đ và ặ ấ d ng ừ
ở
ng v l n nh ng đi u trên ch a đ đ làm rõ
ủ ể
ư
ề
ụ ớ ự
ả
ế
ề
ấ
ữ i pháp ọ ưở
ẽ ị ả
Đ i v i th ươ ố ớ nhu c u và xây d ng gi ầ V n đ đang nghiêm tr ng đ n m c nào ? ứ Khách hàng s b nh h ng nh th nào ? ư ế Và nên làm gì ?
Ầ Ầ
CÂU H I V NHU C U CH A TH Ổ Ư Ỏ Ề CÂU H I V NHU C U CH A TH Ư Ỏ Ề Ổ ỘL MUA KHÔNG MUA Ộ L MUA KHÔNG MUA
Mua
Không mua
Khó s d ng ử ụ
100,000$
M c đ nghiêm ộ ứ tr ng c a v n đ ề ủ ọ
ấ
Chi phí c aủ i pháp Gi
ả
n g
ư ợ l t ấ C h c ô n g v i C h i
ư ơ g i ờ ỉ
ỷ
t
1 0 0 , 0 0 0 $
n g cệ l p h í n g o à i n g h ệ l c a o t ệ v i
n
ệ
n g
ụ
d
ử
p h í C h i l u y n ấ h u K h ó s
i pháp
gi
Chi phí ả
M c đ nghiêm ộ ứ tr ng c a v n đ ề ủ ấ ọ
Ầ Ầ
Ư Ư
Ỏ Ề Ỏ Ề
ả ậ ế ả ỏ
ễ ặ ủ
t ươ ứ ủ ạ ỏ
ủ ọ
i có ệ ớ
CÂU H I V NHU C U CH A CÂU H I V NHU C U CH A TH LỔ Ộ TH LỔ Ộ ‹ Câu h i liên quan đ n hi u qu , h u qu , di n ti n ệ ế ng lai c a các v n đ khách hàng đang g p. ấ ề ‹ S c m nh c a lo i câu h i này là làm rõ tính ạ nghiêm tr ng c a v n đ cho khách hàng th y ấ ề ấ ‹ Đây là câu h i hi u qu khi làm vi c v i ng ườ ả
ệ quy n quy t đ nh. ề
ỏ ế ị ặ
ả
ầ ng v l n khách hàng có xu h
‹ N u không đ t ra và làm rõ tính nghiêm tr ng c a ủ i quy t ế ng ướ
ọ ế v n đ và nhu c u c a khách hàng ph i gi ả ủ ề ấ nó trong th ụ ớ c m th y r t r i ro khi quy t đ nh. ả ể ế ị ề ể ế
ỏ hàng th y tiêu c c và kh ng ho ng. ươ ấ ấ ủ ế ấ ự ả
‹ Đi m y u n u h i quá nhi u có th làm khách ủ
Ả Ả
ử ụ
ữ
ỏ ể
ư
ể
ầ
CÁC CÂU H I V KH NĂNG Ỏ Ề CÁC CÂU H I V KH NĂNG Ỏ Ề ĐÁNH Đ IỔ ĐÁNH Đ IỔ ẵ Nh ng nhân viên sales có kinh nghi m s d ng 2 lo i ạ ệ ổ ộ nhu c u th câu h i đ chuy n nhu c u ch a th l ể ầ hi n rõ.
ệ
đ làm rõ tính
ổ ộ ể
ỏ ề
ư
ọ
i ích
ẵ Dùng câu h i v nhu c u ch a th l ủ ấ ứ ỏ
ự
ị
ặ ợ
ầ nghiêm tr ng c a v n đ . ề ẵ Dùng lo i câu h i th 2 đ xây d ng giá tr ho c l ể
c a gi
ủ
ữ
ỏ
ạ i pháp. ả ạ
ừ ả ứ
ữ
ẵ Các lo i câu h i này nh m ngăn ng a nh ng nh n ậ ằ th c tiêu c c và xây d ng nh ng ph n ng tích c c v ự ề gi
ng tích c c.
i pháp
ự ự câu h i tr ng tâm h ỏ ọ
ướ
ự
Ví d :- Anh th y có quan tr ng trong gi
ọ
ấ
ả
i quy t v n đ ề ế ấ
ứ ả ụ
này không?
- Anh th y gi
i pháp này có gía tr v i anh ra sao?
ấ
ả
ị ớ
Ả Ả
ậ
ơ
ng tích c c v cùng gi ườ ề
CÁC CÂU H I V KH NĂNG Ỏ Ề CÁC CÂU H I V KH NĂNG Ỏ Ề ĐÁNH Đ IỔ ĐÁNH Đ IỔ h T p trung vào m c đ chú ý, nh n th c c a ủ ộ ậ ứ ứ t o ạ khách hàng vào gi i pháp h n là v n đê ấ ả i quy t khó môi tr ế ả ự khăn.
ứ ậ
ơ ộ c a h v l i ích c a gi i pháp
&T o c h i cho khách hàng nói lên nh n th c ả
ạ ủ ọ ề ợ ủ
&Các câu h i ph i th hi n đ
ỏ ữ ả ấ
ượ ơ ự
ụ ủ ỡ
c nh ng v n đ ề ể ệ tích c c, có tính xây d ng h n là xoi mói khó ự khăn c a khách hàng, m c tiêu giúp đ khách hàng.
CÂU H I V S ĐÁNH Đ I LÀM Ổ CÂU H I V S ĐÁNH Đ I LÀM Ổ GI M CÁC PH N BI N Ệ GI M CÁC PH N BI N Ệ
Ỏ Ề Ự Ỏ Ề Ự Ả Ả
Ả Ả
i pháp và nhu c u
ầ
ố
ườ
(cid:140) Trong đa s các tr
khách hàng luôn có nh ng d bi
c ượ c đáp
ươ ạ
ả ề
i quy t đ ả ạ
ế ượ
ng h p gi ả ợ t ị ệ ữ ng v l n gi i pháp gi ụ ớ nhi u khía c nh c a v n đ . Có khía c nh đ ấ ủ t h n các khía c nh khác ạ ứ
ố ơ
(cid:140) Đ i v i th ố ớ ề ng t ằ
ố
(cid:140) B ng các câu h i này s lôi cu n khách hàng tham ẽ t quan đi m c a
ỏ ồ ề ả
ủ
ể
ả
i pháp, cho bi gia ph n h i v gi ế h đ t tr ng tâm vào khía c nh nào ạ
ả
ấ
ẵ
ọ ặ ọ (cid:140) Hi u đ ượ ể
i i m c nào ho c chi
ậ ặ
ứ
ọ
ớ
c khách hàng có s n sàng ch p nh n gi pháp khi v n đ nghiêm tr ng t ề ấ m c nào? phí
ở ứ
ọ
c khách hàng ti n trình thay đ i ch nh s a
ả ỉ
ượ
ế
i pháp s chính xác và nhanh chóng h n
gi
X Khi khách hàng cùng trao đ i ổ h không ph n đ i ố X Hi u đ ử ể ả
ổ ơ
ẽ
Ỏ Ề Ự
Ổ
CÂU H I V S ĐÁNH Đ I “ T P Ậ HU N “ CHO KHÁCH HÀNG T X Ự Ử
Ấ
LÝ V N Đ N I B
Ề Ộ Ộ..
Ấ
ộ ộ
ạ ạ
ế ế
ụ ụ
ứ ứ
ươ ươ ườ ườ ươ ươ
ỏ ỏ i m c nào. t t ố ớ t t i m c nào. ố ớ ỉ ụ ớ ỉ ụ ớ
ữ ữ
ả ả
i liên quan ph i đ i liên quan ph i đ
ng v nh thành công ph thu c b n thuy t ụ ng v nh thành công ph thu c b n thuy t ụ i mua t i mua t ng v l n không ch ng ng v l n không ch ng ả ượ ả ượ
ế ế
ỉ ỉ
ạ ạ
i mua mà c nh ng ườ i mua mà c nh ng ườ c thuy t ph c -> không ch ph ụ ụ c thuy t ph c -> không ch ph ụ ụ i ườ i ườ
ư ế ư ế
ụ ụ
ộ ộ
ng v l n ng v l n
ụ ớ ụ ớ
đó, trong th đó, trong th ườ ườ
ươ ươ ườ ườ
ữ ữ
ở ở
ươ ươ i khác i khác ị ủ ị ủ
ế ế ể ể ủ ủ
ả ả
(cid:152) Trong th Trong th ph c ng ụ ph c ng ụ ố Trong th Trong th ng ườ ng ườ thu c b n bán hay nh th nào mà còn ph thu c ng ộ thu c b n bán hay nh th nào mà còn ph thu c ng ộ mua “ bán trong n i b ” hay nh th nào. ư ế ộ ộ mua “ bán trong n i b ” hay nh th nào. ư ế ộ ộ ố Trong th ng v nh b n luôn Trong th ở ỏ ạ ụ ng v nh b n luôn ở ụ ỏ ạ đó thuy t ph c nh ng ng i mua ch có ng ụ ỉ ch có ng đó thuy t ph c nh ng ng i mua ỉ ụ ố N u khách hàng không hi u rõ gi i pháp và giá tr c a nó N u khách hàng không hi u rõ gi ả ế i pháp và giá tr c a nó ả ế kh năng thành công c a h và nhân viên sales không kh năng thành công c a h và nhân viên sales không ọ ọ cao. cao.
Ữ Ữ
Ỏ Ỏ Ỏ Ề Ỏ Ề
Ư Ư
S KHÁC BI T GI A CÂU H I NHU C U S KHÁC BI T GI A CÂU H I NHU C U Ệ Ầ Ự Ệ Ầ Ự CH A TH L VÀ CÂU H I V KH Ả Ổ Ộ CH A TH L VÀ CÂU H I V KH Ổ Ộ Ả NĂNG ĐÁNH Đ I Ổ NĂNG ĐÁNH Đ I Ổ
C hai lo i câu h i này đ u nh m chuy n nhu c u ạ ề ch a th l ổ ộ
Ł ể ầ ỏ
thành nhu c u th hi n rõ. ầ ằ ể ệ ả ư
ệ ự ư Ł
t là câu h i v nhu c u ch a th l ầ ỏ ề ự ồ ổ
ề ấ ứ ề ề ả
S khác bi ổ ộ ỏ ề luôn luôn “ bu n” và câu h i v s đánh đ i luôn luôn “ vui” Nói cách khác lo i đ u tiên là v v n đ , khó khăn ạ ầ r i ro, chi phí, tiêu c c lo i th 2 là v gi i pháp, ủ ạ ự hi u qu tích c c ự ả ệ
TÓM T T MÔ HÌNH SPIN TÓM T T MÔ HÌNH SPIN
Ắ Ắ
Câu h i tình ỏ hu ng ố
ế
Khách hàng cho bi
tế
Nhu c u ầ ch a th l
ư
ổ ộ
D n đ n ẫ Câu h i v ỏ ề v n đấ ề
Đ cượ Phát tri n,làm rõ nh vào
ờ
ể
Câu h i v nhu ỏ ề c u ch a th l ổ ộ ư ầ
c tính nghiêm
ể
ấ
ượ
giúp khách hàng th y rõ và hi u đ tr ngọ
Nhu c u ầ th hi n rõ ể ệ
Câu h i v ỏ ề s đánh đ i ổ ự
L i ích giá tr ị i pháp c a gi ả
ợ ủ
Ử Ụ Ử Ụ
Ỏ Ỏ
S D NG CÂU H I TRONG MÔ S D NG CÂU H I TRONG MÔ HÌNH SPIN HÌNH SPIN
i quy t i quy t
ế ế
ấ ấ
ữ ữ
ể ể ề ề ấ ấ
ụ ụ
ị ị
ẩ ẩ ặ ặ
ữ ữ
ỏ ỏ
ư ế ư ế ấ ấ
ấ ấ
ơ ơ
c câu c câu
ướ ướ
ỏ ỏ
ỏ
Tôi có th giúp khách hàng gi Tôi có th giúp khách hàng gi ả ả các v n đ gì? các v n đ gì? Nh ng v n đ v s n ph m d ch v mà Nh ng v n đ v s n ph m d ch v mà ề ề ả ề ề ả khách hàng có th đang g p là gì? ể khách hàng có th đang g p là gì? ể Nh ng câu h i nh th nào có th d Nh ng câu h i nh th nào có th d ể ễ ể ễ dàng cho khách hàng th y rõ v n đ và ề dàng cho khách hàng th y rõ v n đ và ề tính nghiêm tr ng c a nó h n? ủ ọ tính nghiêm tr ng c a nó h n? ủ ọ Nên đ t nh ng câu h i nào tr Nên đ t nh ng câu h i nào tr ữ ặ ữ ặ ỏh i nào sau? h i nào sau?
VÍ DỤVÍ DỤ
Ý nghĩa Ý nghĩa Ý nghĩa Ý nghĩa
Khó quá nhi u ề
ệ
ấ
ng
i mu n
Chi phí hu n luy n nhân viên cao
ườ ố b vi c ỏ ệ
V n đ ề
ấ
i Máy hi n t ệ ạ khó s d ng ử ụ
ạ
iườ i đ v n hành
Khó tìm ra ng gi ỏ ể ậ
D sai sót do ễ ch y máy không đúng
Ỏ Ề Ự Ỏ Ề Ự
ả ả
ọ ọ ươ ươ ả ượ ả ượ
ng ng ấ ấ
ứ ứ ạ ạ
ườ ườ ch i ) ố ch i ) ố cũng ít cũng ít ử ụ ử ụ ả ả ư ư ầ ầ
c s d ng. c s d ng.
ượ ử ụ ượ ử ụ ộ ộ ố ố
ổ ổ
ế ế ể ể ỹ ỹ
ử ụ ử ụ ể ể ạ ạ ỏ ỏ ờ ờ
Ổ CÂU H I V S ĐÁNH Đ I CÂU H I V S ĐÁNH Đ I Ổ Câu h i v s đánh đ i r t đ n gi n và hi u qu Câu h i v s đánh đ i r t đ n gi n và hi u qu ả ệ ổ ấ ơ ỏ ề ự ỏ ề ự ả ệ ổ ấ ơ cao c n ph i đ ng c s d ng trong m i th c n ph i đ ử ụ ầ ng c s d ng trong m i th cao ử ụ ầ vụvụ Các nghiên c u cho th y nhân viên sales th Các nghiên c u cho th y nhân viên sales th ít s d ng lo i câu này ( do tâm lý s b t ợ ị ừ ít s d ng lo i câu này ( do tâm lý s b t ợ ị ừ Ngay c câu h i v nhu c u ch a th l Ngay c câu h i v nhu c u ch a th l ổ ộ ỏ ề ổ ộ ỏ ề đ đ M t tình hu ng khác là s d ng câu h i v s M t tình hu ng khác là s d ng câu h i v s ỏ ề ự ử ụ ử ụ ỏ ề ự đánh đ i không đúng th i đi m ể ờ đánh đ i không đúng th i đi m ể ờ V y làm th nào đ phát tri n k năng s d ng V y làm th nào đ phát tri n k năng s d ng ể ậ ể ậ các lo i câu h i này trong các th i đi m phù các lo i câu h i này trong các th i đi m phù h p?ợh p?ợ
Ỏ Ề Ự Ỏ Ề Ự
c khi xác đ nh đ
Ổ CÂU H I V S ĐÁNH Đ I CÂU H I V S ĐÁNH Đ I Ổ Tránh s d ng câu h i v s đánh đ i quá ỏ ề ự c v n đ c a ượ ị
ử ụ ướ ổ ề ủ ấ ớ
s m tr khách hàng
c đ t ra quá s m ượ
ớ làm khách hàng ệ không hi u qu ả
N u đ ế ễ ặ
ệ ặ
ớ d b “h ” do đ t không ở c
Đ t ra quá s m ọ
ể ượ ặ ấ
ặ d mang tâm lý phòng v ễ ị đúng tr ng tâm v n đ ho c quá non đ đ ề khách hàng ch p nh n ậ
ườ
ng làm rõ i pháp ầ ả
ấ Các nhân viên sales xu t s c th ấ ắ c khi đ a ra gi t o ra các nhu c u tr ạ ư ướ và câu h i v s đánh đ i ổ ỏ ề ự
CÂU H I V S ĐÁNH Đ I Ổ CÂU H I V S ĐÁNH Đ I Ổ
Ỏ Ề Ự Ỏ Ề Ự
ữ ữ
ổ ổ ế
(cid:237) Tránh nh ng câu h i v s đánh đ i mà ngay c Tránh nh ng câu h i v s đánh đ i mà ngay c ả ỏ ề ự ả ỏ ề ự ả ờ n u khách hàng ế n u khách hàng i b n cũng không có câu tr l ạ b n cũng không có câu tr l i ả ờ ạ đ t ra nhu c u theo vùng đó chúng ta s không ẽ ầ ặ đ t ra nhu c u theo vùng đó chúng ta s không ầ ẽ ặ c. đáp ng đ ứ đáp ng đ c. ứ
ượ ượ
ự ự ườ ườ
ng pháp t ng pháp t ề ặ ề ặ ữ ữ ươ ươ
ỹ ỹ
. Có th th c hành v i nhi u đ i t . Có th th c hành v i nhi u đ i t
(cid:237) Th c hành th Th c hành th ng xuyên v đ t câu h i v s ỏ ề ự ng xuyên v đ t câu h i v s ỏ ề ự đánh đ i ổ là m t trong nh ng ph t là m t trong nh ng ph ố ộ t đánh đ i ổ ố ộ đ nâng cao k năng ể đ nâng cao k năng ể ớ ự ớ ự
ng ( b n bè, ạ ng ( b n bè, ạ ố ượ ố ượ ề ề
ể ể i thân, khách hàng) i thân, khách hàng)
ường ườ ng ề ề ạ ạ ị ị ụ ụ
. Nhi u lo i hàng hoá/ d ch v . Nhi u lo i hàng hoá/ d ch v
I I
Ợ Ợ
Ả Ả
TRÌNH BÀY L I ÍCH / GIÁ TR C A GI TRÌNH BÀY L I ÍCH / GIÁ TR C A GI
PHÁP TRONG TH PHÁP TRONG TH
NG V L N NG V L N
ƯƠ ƯƠ
Ị Ủ Ị Ủ Ụ Ớ Ụ Ớ
ặ
ệ
ươ
ổ ể
ể ố ủ
i ích ẩ
i thi u đ c đi m và l ợ ả
ng không giúp đ
c nhi u trong th
ng
ườ
ng pháp c đi n : Gi ể ụ ể
ươ
(cid:0) Đ c đi m th
ượ ấ ơ
ướ
ự
ể
ng tiêu c c i thi u s m ngay khi m i g p g đ bán
ươ c gi
ụ ớ ệ
ỡ ể
ặ ớ
ớ
ng v l n ng ụ ớ
ả
(cid:0) Ph ớ (cid:0) Đ c đi m: Thông tin, d ki n, thông s c a s n ph m/ ặ ữ ệ d ch v ị ặ ề v l n do thông tin mang tính ch t trung l p ậ ụ ớ (cid:0) Trong th ng v l n đ c đi m h i có xu h n u đ ớ ặ ượ ế hàng (cid:229) Trong th
i s d ng s n ph m d ch v ụ ị i quy t ế
ườ ử ụ ặ ớ
ườ
ự
ể
ơ
ẩ ươ có ph n ng tích c c v i đ c đi m h n ng ả ứ đ nh mua.
ị
ầ ấ
ể
(cid:229) Trong m t s tr
ng h p khách hàng có th yêu c u r t i k thu t.
chi ti
ộ ố ườ t ế c n tr giúp c a ng ợ
ườ ỹ
ợ ủ
ầ
ậ
Ợ Ợ
L I ÍCH/ GIÁ TR Ị L I ÍCH/ GIÁ TR Ị
ị ị
t các đ t đi m có th gi ể ả ể t các đ t đi m có th gi ể ả ể ạ ạ
i quy t ế i quy t ế i có hi u ệ i có hi u ệ
ặ ặ ư ế ư ế
ả
L i ích/ giá tr : Cho bi ế ợ L i ích/ giá tr : Cho bi ế ợ v n đ c a khách hàng nh th nào/ đem l ề ủ ấ v n đ c a khách hàng nh th nào/ đem l ề ủ ấ ảqu ra sao. qu ra sao.
(cid:152)
L i ích giá tr ị L i ích giá tr ị
ợ ợ
ả ữ
ầ
ứ c cái tôi / nhu c u tâm lý c a khách hàng
ượ
ủ
ầ
ủ
ố
Gi m chi phí Nh ng gì áp ng nhu c u khách hàng Đáp ng đ ứ Là nh ng gì chúng ta có mà đ i th kkhông có ữ Là nh ng gì t o ra đ ng l c mua hàng cho khách hàng ữ
ự
ạ
ộ
(cid:229)
Ị Ị
Ề Ợ Ề Ợ
Đ NH NGHĨA V L I ÍCH / Đ NH NGHĨA V L I ÍCH / GIÁ TR Ị GIÁ TR Ị
ợ ợ
ả ả c s d ng và giúp đ đem l c s d ng và giúp đ đem l
ạ ạ
ẩ ẩ ệ ệ
ể ượ ể ượ
ể ệ ể ệ ỡ ỡ
ị ị ử ụ ử ụ ư ế ư ế
ẩ ẩ
ụ ụ
ứ ứ
ị ị
ầ ầ
ể ể
ư ư
ệ ệ
i ích này có v r t gi ng nhau nh ng th c ố i ích này có v r t gi ng nhau nh ng th c ố
ẻ ấ ẻ ấ
ự ự
ư ư
ng v l n nhóm A là m t l ng v l n nhóm A là m t l
ấ ấ ụ ớ ụ ớ
i ộ ợ i ộ ợ
ươ ươ
ị ị
ơ ở ơ ở
ự ự
L i ích/ giá tr nhóm A : Th hi n s n ph m d ch v L i ích/ giá tr nhóm A : Th hi n s n ph m d ch v ụ ị ụ ị i hi u qu cho có th đ ả i hi u qu cho có th đ ả khách hàng nh th nào? khách hàng nh th nào? L i ích/ giá tr nhóm B : S n ph m/ d ch v đáp ng L i ích/ giá tr nhóm B : S n ph m/ d ch v đáp ng ả ị ợ ợ ả ị c nhu c u th hi n rõ c a khách hàng nh th đ ế ủ ượ đ c nhu c u th hi n rõ c a khách hàng nh th ượ ế ủ nào. nào. Hai nhóm l Hai nhóm l ợ ợ ch t tác đ ng lên khách hàng r t khác nhau. ộ ấ ch t tác đ ng lên khách hàng r t khác nhau. ấ ộ L i ích/ giá tr trong th L i ích/ giá tr trong th ợ ợ th ếth ế L i ích/ giá tr nhóm B : Là c s cho s thành công L i ích/ giá tr nhóm B : Là c s cho s thành công ợ ợ trong th trong th
ị ị ng v l n ng v l n
ụ ớ ụ ớ
ươ ươ
I I
Ả Ả
Đ NH H Đ NH H Ị Ị
ƯỚ ƯỚ QUY T V N Đ QUY T V N Đ
NG GI NG GI Ế Ế
I PHÁP VÀ GI Ả I PHÁP VÀ GI Ả Ấ Ấ
Ề Ề
ng ng
ướ ướ
i ích c a s n ph m/d ch v chúng ta i ích c a s n ph m/d ch v chúng ta
ị ị
ẩ ẩ
ả ả
ụ ụ
ủ ủ
i quy t v n đ c a khách hàng trong đó i quy t v n đ c a khách hàng trong đó
ế ấ ế ấ
ề ủ ề ủ
ụ ủ ụ ủ
ọ ọ
ẽ ấ ẽ ấ
ẩ ẩ
ớ ớ
ơ ơ
t ng d ng gi ụ t ng d ng gi ụ
ế ấ ế ấ
ề ủ ề ủ
ế ứ ế ứ
ể ể
i ích c a ợ i ích c a ợ i thích s n ph m ả i thích s n ph m ả
ủ ủ ẩ ẩ
ề ề ơ ơ
c các v n đ gì c a khách hàng c các v n đ gì c a khách hàng
ẩ ẩ i quy t đ i quy t đ
Chúng ta nên bán hàng cho khách hàng theo h Chúng ta nên bán hàng cho khách hàng theo h nàonào đ c đi m và l đ c đi m và l ợ ể ặ ặ ợ ể cócó Gi i pháp gi Gi ả ả i pháp gi ả ả s n ph m d ch v c a chúng ta là tr ng tâm? ị ẩ ả s n ph m d ch v c a chúng ta là tr ng tâm? ị ả ẩ N u theo h ng 1: nhân viên bán hàng s r t hào N u theo h ướ ế ng 1: nhân viên bán hàng s r t hào ướ ế h ng v i s n ph m m i nh ng nhanh chóng “ xì h i” ư ớ ả ứ h ng v i s n ph m m i nh ng nhanh chóng “ xì h i” ớ ả ứ ư i quy t v n đ c a khách khi không bi ả i quy t v n đ c a khách khi không bi ả hàng ra sao hàng ra sao Thay vì trình bày quá nhi u v đ c đi m l Thay vì trình bày quá nhi u v đ c đi m l ề ặ ề ặ s n ph m c n t p trung h n vào gi ả ả s n ph m c n t p trung h n vào gi ả ả s gi ủ ẽ ả s gi ủ ẽ ả
ầ ậ ầ ậ ế ượ ế ượ
ấ ấ
ề ề
Ả
TRÌNH BÀY KH NĂNG
ớ ớ
ị ị
ư ư
ầ ầ
ụ ớ ụ ớ ượ ượ
ủ ủ
ệ ệ
ề ề
ả ả
ứ ứ
ẩ ẩ
ấ ấ
ầ ầ
i quy t đ i quy t đ
c v n đ ề ấ c v n đ ấ ề
ế ượ ế ượ
ẩ ẩ
Không nên trình bày kh năng quá s m trong Không nên trình bày kh năng quá s m trong ả ả ng v l n khi ch a xác đ nh/làm các th ươ ng v l n khi ch a xác đ nh/làm các th ươ c nhu c u th hi n rõ c a rõ/phát tri n đ ể ể c nhu c u th hi n rõ c a rõ/phát tri n đ ể ể khách hàng là gì thông qua các câu h i v s ỏ ề ự khách hàng là gì thông qua các câu h i v s ỏ ề ự đánh đ iổ đánh đ iổ Không trình bày quá nhi u v l i ích s n Không trình bày quá nhi u v l ề ợ i ích s n ề ợ ph m mà nh n m nh s n ph m đáp ng các ẩ ả ạ ph m mà nh n m nh s n ph m đáp ng các ẩ ạ ả nhu c u c a khách hàng ra sao ủ nhu c u c a khách hàng ra sao ủ S n ph m/d ch v s gi S n ph m/d ch v s gi ụ ẽ ả ị ả ụ ẽ ả ị ả gì?gì?
ừ
ệ
ả
Ngăn ng a các ph n bi n
Càng có nhi u ph n bi n chúng ta càng ả
có nhi u c h i hoàn t
ng v ?
ề
ươ
ụ
ề ơ ộ
ệ t th ấ
ệ ệ
ề
ệ
ả
Ph n bi n do khách hàng hay do nhân
Nhân viên Sales có kinh nghi m và ít kinh nghi m ai s g p ph n bi n nhi u ẽ ặ h n?ơ ả
ệ viên Sales t o ra?
ạ
ệ
ặ
ả
ơ ọ
ừ
Nhân viên Sales có kinh nghi m g p ít ph n bi n h n nhân viên có ít kinh ệ nghi m do h bi t cách ngăn ng a ế ệ ph n bi n
ệ
ả
ử
ử
ệ
X lý tri u ch ng hay x lý ứ nguyên nhân?
ủ ủ
ậ ỹ ậ ỹ ả ả
ấ ấ
ề ề
ị ị
ướ ướ
ợ ợ
ữ ữ
ệ ệ
ỉ ỉ
ứ ứ
ư ư
ủ ủ
ầ ầ
ớ ớ
Nên chăng hu n luy n th t k nhân viên bán Nên chăng hu n luy n th t k nhân viên bán ệ ấ ấ ệ i các ph n bi n c a khách hàng cách tr l ệ ả ờ i các ph n bi n c a khách hàng cách tr l ả ờ ệ hàng? hàng? Hay nên chăng hu n luy n cách xác đ nh đi u Hay nên chăng hu n luy n cách xác đ nh đi u ệ ệ ầ có gi i pháp phù h p mà có gi c nhu c u tra tr ả i pháp phù h p mà c nhu c u tra tr ả ầ khách hàng không ph n đ i ố ả khách hàng không ph n đ i ả ố Nh ng ph n bi n c a khách hàng ch là các Nh ng ph n bi n c a khách hàng ch là các ủ ả ủ ả tri u ch ng ệ tri u ch ng ệ S không hài lòng vì các gi i pháp ch a đáo S không hài lòng vì các gi ả ự i pháp ch a đáo ả ự ng nhu c u c a khách hàng m i là nguyên ứ ng nhu c u c a khách hàng m i là nguyên ứ nhân nhân
ử
ử
ệ
X lý tri u ch ng hay x lý ứ nguyên nhân?
Ng
i bán đ t
ặ
Mua th c ăn có ứ d không?
ễ
ườ câu h iỏ
Câu h i v ỏ ề v n đấ ề
Ng
ườ
Nhu c u ầ ch a th l ổ ộ ư
l
Không thu n ậ i l mợ ắ
i bán tr ả iờ l
Ng
ư
1 L i thợ
ế
i bán đ a ườ i pháp gi ả
Giao hàng t nậ n iơ
Mua hàng dễ
ắ
ơ
M c quá
ắ
M c h n 10.000/bao
Ng i mua cân ườ nh c đi m đánh ể ắ đ iổ
Tôi không mua
Ng
i mua
ườ
Ph n bi n
ả
ệ
ệ
ỹ ưỡ
i pháp nào bao g m các giá tr /l ể ể ả ị ợ
ừ ệ
Bi n pháp x lý ệ ử Đ ngăn ng a ph n bi n c n thăm dò, tìm ầ ả ừ ng nhu c u khách hàng, xây d ng hi u k l ự ầ i ích mà gi ồ khách hàng tìm ki m ế ngăn ng a ph n bi n ả ngay t
đ u ừ ầ
Khách hàng ph n bi n là do giá tr c a gi ệ
i ị ủ ả c ch a đ ủ ư ượ ậ ứ
ể ượ ể ể
c hi u qu vì đã đi th ng vào ả pháp anh ta hi u mà nh n th c đ t qua đi m đánh đ i đ v ổ ả ẳ
ng pháp này h u ươ ả ữ
hi u h n x lý ph n bi n
Đây là chi n l ệ ế ượ g c r c a ph n bi n ệ ả ố ễ ủ Ph n bi n không có ệ ơ ử
ph ệ ệ ả
ừ ử ừ ử
ệ ệ
ả ả
Ngăn ng a/x lý ph n bi n Ngăn ng a/x lý ph n bi n
Câu h i tình hu ng
ỏ
ố
Câu h i v v n đ
ỏ ề ấ
ề
Nhu c u c a th l
ể ệ
ủ
ầ
Câu h i nhu c u ch a
ư
L i thợ
ế
ỏ th l ổ ộ
ầ & đánh đ i ổ
Nhu c u th hi n rõ
ể ệ
ầ
Ph n bi n
ệ
ả
L i ích/giá tr gi
i pháp
ị ả
ợ
X lý ph n bi n ả
ử
ệ
Khách hàng đ ng ý và ồ h trỗ ợ
Ngăn ng a ph n bi n Ngăn ng a ph n bi n
ừ ừ
ệ ệ
ả ả
ng ng
ơ ơ
ả ả
ề ề
ườ cái cái ườ
ứ ứ
ặ ặ
và và
ầ ầ
ư ư ề ề
ư ư
ặ ặ
ả ả
ể ể ế ế ặ ặ
ư ư
ự ự
ư ư
ể ể
ặ ặ
ỏ ể ỏ ể ế ế
ầ ầ ề ề
ệ ệ
ầ ầ
ộ ộ
ơ ơ
P Nh n đ c nhi u ph n bi n h n bình th Nh n đ ệ ượ ậ c nhi u ph n bi n h n bình th ượ ậ ệ gì là tri u ch ng và cái gì là nguyên nhân ệ gì là tri u ch ng và cái gì là nguyên nhân ệ t Gi i pháp có đ a ra quá non ho c quá s m không Gi ớ ả i pháp có đ a ra quá non ho c quá s m không ớ ả t Có c n đ t nhi u câu h i v nhu c u ch a th l Có c n đ t nhi u câu h i v nhu c u ch a th l ổ ộ ỏ ề ặ ầ ổ ộ ỏ ề ặ ầ đi m đánh đ i không? ổ đi m đánh đ i không? ổ (cid:229) N u g p ph i ph n bi n ngay t ừ ầ có th thay vì có th thay vì N u g p ph i ph n bi n ngay t đ u ể ệ ả đ u ể ả ừ ầ ệ không nên không nên i pháp đ t câu h i b n đã đ a ra gi ả ư ạ ỏ đ t câu h i b n đã đ a ra gi i pháp ả ư ỏ ạ i pháp n u ch a đ t đ câu h i đ xây trình bày gi ỏ ể ặ ủ ế ả trình bày gi i pháp n u ch a đ t đ câu h i đ xây ỏ ể ế ả ặ ủ d ng nhu c u ầ d ng nhu c u ầ Các ph n bi n gi Các ph n bi n gi i pháp: do ch a phát tri n ho c làm ả ệ ả i pháp: do ch a phát tri n ho c làm ả ả ệ rõ nhu c u. C n đ t thêm các câu h i đ khách hàng ặ ầ rõ nhu c u. C n đ t thêm các câu h i đ khách hàng ặ ầ hi u rõ h n v nhu c u và tác đ ng đ n công vi c ể hi u rõ h n v nhu c u và tác đ ng đ n công vi c ể c a hủ c a hủ
ọ ọ
NG V NG V
KH I Đ U TH Ở Ầ KH I Đ U TH Ở Ầ
ƯƠ ƯƠ
Ụ Ụ
ươ
ng v nh h i k t ng t ụ ả ớ ế ưở ng v gi a ươ ữ ụ ủ ng v nh nh ư ỏ
ụ
ỏ Kh i đ u th ở ầ ả ố ươ ế
i pháp nào là ph
ng pháp
qu cu i cùng c a th ng v l n và th th ươ ụ ớ th nào? ỏ Nh ng gi ữ
t
ả t nh t đ m đ u th ấ ể ở ầ
ươ
ố
ươ ng v ? ụ
ng đ u tiên ầ ng đ u tiên ầ
ươ
ụ ớ
ệ ạ ấ
n t Ấ ượ n t Ấ ượ (cid:0) Trong các th
ng v l n đóng góp c a vi c t o n ủ c khách hàng chú ý nhi u nh ư
ượ
ề
t ầ ượ chúng ta t
ng đ u tiên ít đ ngưở
ề
ề
ộ
ấ
ấ
ng x u, ch có nghĩa là n t ng l n trong th
(cid:0) Đi u này không có ý nghĩa là b ngoài x c x ch ng ng
ớ
ưở
ượ ạ
ệ ượ ươ
ấ ỉ c nh h ượ ả
ng ng
i ta hay quên h t nhi u th sau ế
ườ
ườ
ứ
ề
ủ ấ ượ
ả ủ
ng c a n t ưở ụ
ữ
ứ
ng đ u tiên lên k t qu c a ầ ng v không rõ ràng có nh ng kh i đ u không t và có i ả ạ
ế ở ầ i r t t ế
ế ẹ
ở
ầ
ầ
không gây n t đ u tiên không t o đ ầ v l n. ụ ớ (cid:0) Thông th 10 giây (cid:0) nh h Ả th ươ l y gì làm hào h ng nh ng k t qu l ư ả ạ ấ ố ấ nh ng kh i đ u đ y h a h n nh ng k t qu l ữ ứ ữ không t
tố
ươ ươ
ng v theo ụ ng v theo ụ ng pháp truy n th ng ng pháp truy n th ng
ố ố
ề ề
(cid:223)
i ích/quan tâm cá nhân c a ủ
t o d ng quan h nhanh h n và
ữ ạ
ơ
ệ
Kh i đ u th ở ầ Kh i đ u th ở ầ ph ươ ph ươ Nh m vào nh ng l ợ ằ ng i mua ự ườ thành công nhanh. Ví d : nói chuy n v s thích, gia đình
ề ở
ụ
ệ
ợ
. Nh m vào l ằ ư ụ
i ích s n ph m ả ả
ẽ
ầ
ẩ Ví d : Th a ông s n ph m này s góp ph n nâng ẩ cao thu nh p c a ông ậ
ủ
ằ
Các b ng ch ng cho th y 2 ph ứ
ng pháp này ng v nh nh ng ỏ
ươ ụ
ư
các th
ấ có th thành công trong th ể hi u qu cao ở
ươ ng v l n ụ ớ
ệ
ả
ươ
ố ố
Nh m vào nh ng m i quan ữ Nh m vào nh ng m i quan ữ
i ích cá nhân i ích cá nhân
ợ ợ
ấ
(cid:224)
ỏ ự
ệ ấ
ề
ữ
ố
ớ
ệ
(cid:224)
nh ng khu v c h th ng phân ph i có qui mô l n ng đ n s thành công
ệ ở
ố ế
ưở
ự
ả
ả ơ
Tôi mua t Tôi mua t ữ
ệ ụ ở
ng v tr nên nhàm i mua
Nh ng v n đ ngoài l ấ ố
i kinh doanh càng l n th i gian càng quí báu
ằ ằ tâm & l tâm & l các nghiên c u cho th y các nhân viên Sales thành ứ công v i h th ng phân ph i nh d a trên quan h r t ố ớ ệ ố nhi u đ t o d ng thành công ự ể ạ ở ự quan h tr nên ít có nh h trong bán hàng X vì tôi thích anh ta ừ đ i th c a X vì h có hi u qu h n ọ ủ ủ ừ ố c a th ươ ề chán và t n th i gian đ i v i ng ườ ờ ờ
ề ủ ố ớ ớ
ườ
ờ
ả
ng
ầ i bán nói quá nhi u v v n đ cá nhân c a h ề ấ
i mua b t đ u nghi ng , c nh giác khi ề
Ng ườ Nhi u ng ề ườ
Không nên quá l m d ng quan h trong th
ệ
ạ
ươ
ọ ủ ng v l n ụ ớ
ắ ề ụ
ắ ắ
ằ ằ
ở ầ ở ầ
M đ u b ng cách nh m vào M đ u b ng cách nh m vào i íchợ i íchợl l ệ
ố
ề
ấ
ươ ươ
ấ ể ắ ầ
ươ
ả ệ
ả
ng pháp hu n luy n truy n th ng cho r ng ằ ng v là ng pháp hi u qu nh t đ b t đ u th ụ ệ i ích hi u qu mà khách hàng có th có ể ợ s n ph m/d ch v ẩ
ụ
ị
ụ ớ ng l
ng
Ph ph đ a ra nh ng l ữ ư c t đ ượ ừ ả Th ỡ
ấ ế ở ầ
ề ươ ể ằ
ả
ờ
ẩ
ế ằ
ụ
ậ i pháp đem l
ấ ậ ả
ạ
ắ
ng v l n có liên quan đ n r t nhi u cu c g p ặ ộ ươ ượ cách m đ u th g , th ng v c a ụ ủ ươ nh ng nhân viên Sales thành công có th b ng nh ng ữ ữ s n ph m khác nhau tùy theo khách hàng và th i đi m ể t r ng anh r t b n vì v y tôi s c Ví d : Anh X, tôi bi ẽ ố g ng gói g n trong vòng 15 phút gi i cho anh 100 tri u l
ọ ệ ợ
Các Sales thành công th
ng nói v s n ph m d ch v ụ
ề ả
ẩ
ị
i nhu n/năm ậ ườ
vào cu i cu c g p
ộ
ố
ặ
Mô hình m đ u th
ng v
ở ầ
ươ
ụ
ụ ở ầ
ủ ươ
T p trung vào m c tiêu c a b n ạ - M c tiêu c a m đ u th ng v là gì? ụ ủ - B n ph i c làm đi u gì đ khách hàng ể ề
đ ng ý ti p t c qua giai đo n sau?
ạ
ố ả ế ụ
B n là ai?
ậ ụ ạ ồ ạ ạ
ế
i pháp
B n đ n đây đ làm gì? ể Các câu h i b n đ t ra đ ỏ ạ
ặ
ể gi
ả
Đ m đ u hi u qu
ể ở ầ
ệ
ả
(cid:140) Nên đi vào công vi c nhanh tránh nói dông
dài qua nh ng chuy n khác.
ữ
i pháp quá s m tr
ớ
ệ ệ (cid:140) Không nên đ c p gi ơ
ể
ướ ố
ầ
ủ
c ả ề ậ khi hi u rõ đ ng c , nhu c u, tình hu ng ộ c a khách hàng ử ụ
ề
(cid:140) Nên s d ng nhi u câu h i ỏ
ắ ơ ả ắ ơ ả
Các nguyên t c c b n cho Các nguyên t c c b n cho th c t p ự ậ th c t p ự ậ
: ch nên t p trung 1 hành
ỉ
ậ
ầ
ử
ệ
ớ
ấ
Nguyên t c 1ắ vi m i 1 l n ớ Nguyên t c 2ắ : nên th nghi m hành vi m i ít nh t 3 l n ầ Nguyên t c 3ắ
ố ượ
ậ
c khi có th đi u ch nh và
: ch p nh n s l ỉ ể
ng ch t ấ
ấ ề
tr ướ ngượ l
Nguyên t c 4ắ
: ch nên th c t p m t cách ự ậ
ộ
ỉ
an toàn
ắ ơ ả ắ ơ ả
Các nguyên t c c b n cho Các nguyên t c c b n cho th c t p ự ậ th c t p ự ậ
: ch nên t p trung 1 hành
ỉ
ậ
ầ
ử
ệ
ớ
ấ
Nguyên t c 1ắ vi m i 1 l n ớ Nguyên t c 2ắ : nên th nghi m hành vi m i ít nh t 3 l n ầ Nguyên t c 3ắ
ố ượ
ậ
c khi có th đi u ch nh và
: ch p nh n s l ỉ ể
ng ch t ấ
ấ ề
tr ướ ngượ l
Nguyên t c 4ắ