YOMEDIA
ADSENSE
Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng: Phần 2
27
lượt xem 10
download
lượt xem 10
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Sách "Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng" gồm có 24 bài học được soạn theo các chuyên đề xây dựng: Kiến trúc, kết cấu xây dựng, vật liệu xây dựng, thi công v.v... Mỗi phần trên đều được kèm theo các bài tập ngắn gọn và thích hợp. Phần giải đáp các bài tập được trình bày ở cuối sách. Mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi tiết.
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng: Phần 2
- TỪ VỰNG CƠ BẢN VỀ XÂY DỰNG BASIC VOCABULARY OF CIVIL ENGINEERING Ký hiệu viết tắt Tiếng Việt (bt) bê tông; (c) cảng; (cđ) cơ đất; (ch) cơ học; (đ) đường; (đc) địa chất; (kc) kết cấu; (kt) kiến trúc; (nh.) như; (snh) số nhiều; (tc) thi công; (tđ) trắc địa; (tl) thuỷ lợi; (vl) vật liệu; (xd) xây dựng Tiếng Anh: (adj) tính từ; (adv) trạng từ; (n) danh từ; (pl) số nhiều; (vi) nội động từ; (vt) ngoại động từ. Hướng dẫn tra cứu phần từ vựng cơ bản Khi tra cứu phần từ vựng cơ bản, cần chú ý các điều sau đây: 1) Phần từ vựng chỉ bao gồm các từ thông dụng liên quan đến ngành xây dựng cơ bản. Vì vậy, đối với những từ có nhiều ý nghĩa khác nhau, không đưa vào các ý nghĩa liên quan đến sinh hoạt thông thường hoặc liên quan đến các ngành khác. 2) Sau mỗi từ, đều có chú thích trong dấu ngoặc ký hiệu viết tắt để chỉ nó là loại gì. Các nghĩa khác nhau đều được tách rời bằng các dấu chấm phẩy. Nếu một từ có nhiều chức năng khác nhau thì chỉ ghi từ đó một lần. Chức năng của từ được biểu thị bằng các ký hiệu trong dấu ngoặc trong phần sau. Thí dụ: bend (n) chỗ cong; (vt) uốn 153
- Từ bend có hai chức năng. Khi là danh từ (n), nó có nghĩa là chỗ cong, khi là ngoại động từ (vt), nó có nghĩa là uốn. Sau nghĩa đặc biệt, có ghi ký hiệu viết tắt trong dấu ngoặc để chỉ nghĩa đó thuộc lĩnh vực chuyên môn nào. Thí dụ: virtual (adj) khả dĩ (ch) Từ “virtual” là một tính từ và nghĩa “khả dĩ” được áp dụng trong lĩnh vực cơ học (ch). 3) Trong phạm vi một cuốn sách nhỏ, không thể nêu lên toàn bộ các từ cùng họ. Đại bộ phận các từ trong phần từ vựng là các danh từ. Dựa vào các quy luật cấu tạo từ đã được trình bày trong phần trước, bạn đọc có thể dễ dàng suy ra nghĩa của các từ khác cùng họ. Thí dụ: construct (vt), constructional (adj), construction (n) là ba từ cùng họ. Trong phần từ vựng, chỉ ghi danh từ construction (sự xây dựng). Nghĩa của động từ construct (xây dựng) và tính từ constructional (thuộc về xây dựng) có thể dễ dàng suy ra từ các quy luật cấu tạo từ. * * * A abutment (n) mố (cầu) accuracy (n) sự chính xác. accurate (adj) chính xác acoustics (n) âm thanh học action (n) sự tác dụng, sự tác động; line of ~ đường tác dụng (ch) adjustment (n) sự điều chỉnh (tc) 154
- adhesion (n) sự kết dính (vl) aeration (n) sự thông gió aerator (n) thiết bị thông gió aesthetic (adj) thẩm mĩ aggregate (n) cốt liệu (bt) coarse ~ cốt liệu thô; fine ~ cốt liệu bé air (n) không khí; ~ conditioner máy điều hoà nhiệt độ; ~ conditioning sự điều hoà nhiệt độ. alignment (n) sự nắn; tuyến (đ); ~ of road tuyến đường algebra (n) đại số; linear ~ đại số tuyến tính alloy (n) hợp kim amphitheatre (n) giảng đường analogy (n) sự tương tự (kt) analysis (n) sự phân tích; photo elastic ~ phân tích quan đàn hồi; structural ~ sự phân tích kết cấu; tensor ~ giải thích ten xơ anchor (n) thiết bị neo (bt); (vt) neo (bt) anchorage (n) sự thả neo; nơi thuyền bè thả neo (c); ~ device thiết bị neo (bt); ~ fitting sự lắp thiết bị neo (bt) angle (n) góc; ~ of friction góc ma sát (cđ); ~ of pitch độ dốc của mái nhà; ~ of roof độ dốc của mái; ~ of twist góc xoắn anisotropic (adj) dị hướng apartment (n) căn phòng apex (n) đỉnh, chỏm (kc) apparatus (n) thiết bị; steam heating ~ thiết bị sưởi ấm bằng hơi nước; moistening ~ thiết bị làm ấm appliance (n) thiết bị; crushing ~ thiết bị đập vỡ (vl); heat generating ~ thiết bị làm nóng apply (vt) đặt, cho tác dụng (kc) approach (n) sự đến gần; cách bắt đầu giải quyết vấn đề; sự gần đúng 155
- approximate (adj) gần đúng arch (n) vòm; fixed ~ vòm không khớp; flat ~ vòm thoải; interconnected ~ vòm liên tục; three hinged ~ vòm 3 khớp; tie ~ vòm có thanh căng; two hinged ~ vòm 2 khớp; two hinged braced ~ vòm 2 khớp có thanh căng; ~ beam (hệ) vòm dầm; architecture (n) ngành kiến trúc area (n) diện tích; vùng, khu vực; ~ of reinforcement diện tích tiết diện cốt thép; building ~ khu vực xây dựng; drain ~ vùng tiêu nước; recreation ~ khu vực vui chơi giải trí; residential ~ khu nhà ở arm (n) cánh tay; ~ of couple cánh tay của ngẫu lực; ~ of crane tay với của cần cẩu; lever ~ cánh tay đòn aris (n) mép nằm giữa 2 rãnh trên mặt cột (trang trí kiến trúc) asphalt (n) nhựa đường assemble (vt) lắp ráp (tc) asymmetric (adj) không đối xứng auditorium (n) phòng thính giả; giảng đường avenue (n) đại lộ axes (snh. của axis) coordinate ~ các trục toạ độ; principal ~ các trục chính; principal ~ of inetia các trục quán tính chính; central ~ các trục trung tâm axis (n) trục; ~ abscisses trục hoành; ~ of ordinates trục tung; ~ of weld trục hàn; longitudinal ~ trục dọc; neutral ~ trục trung hoà B balance (n) sự cân đối; (vt) cân đối (kt) balcony (n) ban công 156
- ballast (n) ba lat; gravel ~ ba lat sỏi; stone ~ ba lát đá bamboo (n) tre bar (n) thanh (thép); bent up ~ thanh uốn xiên, cốt xiên; channel ~ thanh thép chữ U; deformed ~ thanh thép có gờ; L ~ thanh thép góc không đều cạnh; longitudinal ~ cốt dọc (bt) bareness (n) sự trần trụi, nhẵn nhụi (kt) barrack (n) doanh trại quân đội barrage (n) đập nước barrel (n) vòi bơm (bt); thùng tròn; (vt) rót vào thùng barrow (n) xe thô sơ 2 bánh, kéo hoặc đẩy bằng tay (tc) base (n) nền, móng; ~ of column móng cột; ~ of road nền đường. basement (n) nền, móng basin (n) bể; clear water ~ bể làm sạch nước; coagulation ~ bể làm đông (nước); swimming ~ bể bơi batch (n) mẻ (tc); ~ of concrete mẻ bê tông; ~ of motar mẻ vữa batcher (n) máy đong phôi liệu bay (n) nhịp (kc); single ~ một nhịp; multi-bay ~ nhiều nhịp beacon (n) đèn hiệu, mốc hiệu; aerodrome ~ đèn hiệu ở sân bay beam (n) dầm; ~ with fixed ends dầm ngầm 2 đầu; ~ with overhanging end dầm mút thừa; ~ with simply supported ends dầm 2 gối tự do; ~ of variable cross section dầm có tiết diện thay đổi; cantiever ~ dầm công xôn; continuous ~ dầm liên tục; foundation ~ dầm móng; double reinforced ~ dầm đặt cốt kép; overhanging ~ dầm mút thừa; propped ~ dầm công xôn có một gối tựa tự do; propped cantilever ~ dầm công xôn có mút thừa; simply reinforced ~ dầm đặc cốt đơn; stifening ~ dầm gia cường. 157
- bearing (n) sự chịu lực, sự chống đỡ; bộ phận gối tựa (kc); roller ~ gối tựa di động; ~ wall tường chịu lực behaviour (n) sự đối xử (kc) belt (n) băng, dải; crawler ~ băng xích; green ~ dải cây xanh; conveyor ~ băng chuyền bend (n) chỗ cong, chỗ uốn; (vt) uốn; ~ of road đoạn đường vòng; anchorage ~ chỗ uốn cong để neo (cốt thép) bender (n) thiết bị uốn cong (tc) bending ~ moment mô men uốn; ~ stress ứng suất uốn berth (n) chỗ thả neo (c) berthing space vũng tàu đậu bind (vi) kết dính, liên kết binding (adj) kết dính với nhau; ~ material vật liệu kết dính binder (n) chất kết dính (xi măng...) bitumen (n) bitum blade (n) lưỡi (dao); lá; ~ of grass lá cỏ block (n) khối, khu; ~ of flats khu nhà ở; office ~ khu công sở board (n) ván lát; ceiling ~ ván lát trần; floor ~ ván lát sàn bolt (n) bu lông; to fasten with ~ liên kết bằng bu lông; ~ in double shear bu lông chịu cắt kép; ~ in single shear bu lông chịu cắt đơn; stirrup ~ cốt đai bond (n) sự kết dính bonded (adj) kết dính; ~ prestressed beam dầm ứng suất trước căng sau; non ~ prestressed beam dầm ứng suất trước căng trước boom (n) sào; cần; cánh (dàn, vòm); cánh trên hoặc dưới của dầm chữ I; ~ of arch cánh vòm; crane ~ cần máy trục boring (n) sự khoan, dàn khoan; off shore ~ dàn khoan ở ngoài khơi (thêm lục địa) 158
- bottom (adj) ở phía dưới cùng, đáy; ~ fibre thớ dưới cùng; chord cánh dạ (dàn); dump ~ đáy lật để đổ rác, đổ bê tông...; drop ~ nh. dump bottom. bound (n) đường biên, giới hạn (adj) liên kết; cement ~ liên kết bằng xi măng. brace (n) liên kết giằng, thanh giằng; push ~ thanh giằng chịu nén; tension ~ thanh giằng chịu kéo; sway ~ thanh giằng chống chuyển vị ngang; wind ~ liên kết giằng chống gió. bracing (n) liên kết giằng; diagonal ~ liên kết giằng chéo; longitudinal ~ liên kết giằng dọc; overhead – liên kết giằng mái; strut ~ liên kết giằng chịu nén; vertical ~ liên kết giằng đứng. breaker (n) máy nghiền, máy đập vỡ (tc) breakstone (n) đá đập vụn, đá dăm. breakwater (n) đê chắn sóng (c) brick (n) gạch; air dried ~ gạch phơi ngoài trời; broken ~ gạch vụn, gạch vỡ; cavily ~ gạch rỗng; clay ~ gạch đất sét; hollow gạch rỗng; reinforced ~ gạch có cốt; standard ~ gạch tiêu chuẩn. brickwork (n) công trình bằng gạch (xây, lát) bridge (n) cầu; arch ~ cầu vòm; arch beam ~ cầu vòm dầm; balance ~ cầu nâng; bascule ~ cầu quay; chain ~ cầu giây xích; composite ~ cầu hỗn hợp bê tông và thép; deck ~ cầu bản; deck girder ~ cầu bản dầm; floating ~ cầu phao, cầu nổi; slab ~ cầu bản; suspension ~ cầu treo. brittle (adj) dòn (bt) burket (n) thùng. gàu; conveyor ~ gàu vận chuyển; drop ~ gàu đổ (bê tông... ); excavator ~ gàu máy xúc. buckle (vi) oằn, mất ổn định. buckling (n) sự oằn, sự mất ổn định; lateral ~ sự oằn ngang, sự uốn dọc (ch). buggy (n) goòng; xe 2 bánh hoặc 4 bánh để vận chuyển (bê tông...). 159
- build (vt) xây dựng builder (n) người xây dựng building (n) sự xây dựng; nhà, công trình xây dựng nói chung; multi~storey ~ nhà nhiều tầng; multi~bay ~ nhà nhiều nhịp. buit~in (adj) gắn vào, ngàm vào. bulkhead (n) tường chắn đất (c); ~ wharf bến tàu kiểu tường chắn đất. bulldozer (n) máy ủi bump (n) sự va mạnh; chỗ sưng bướu; chỗ lồi. bunker (n) bun ke bunton (n) thanh giằng, thanh chống; xà ngang. burden (n) vỉa phủ; lớp bồi tích; trọng tải. burlap (n) bao tải buttress (n) trụ chống ốp vào tường (kt) để chịu lực ngang. C cabin (n) buồng nhỏ, phòng nhỏ. cabinet (n) buồng, tủ; fire extinguisher ~ tủ dập lửa, tủ chữa cháy; moist air ~ buồng giữ độ ẩm. cable (n) dây, dây cáp; suspension ~ system hệ dây treo(kt); postensioning ~ dây cáp căng sau (bt). cage (n) lồng, khung; reinforcement ~ khung cốt thép. caisson (n) giếng chìm; két (c). calcareous (adj) thuộc đá vôi. calculation (n) sự tính toán; approximate ~ sự tính toán gần đúng; preliminary ~ sự tính toán sơ bộ. camber (n) độ vồng lên, độ lồi, mũi tên; ~ of paving độ vồng lên của mặt đường, mặt cầu; ~ of truss độ vồng lên của dàn; areh ~ mũi tên vòm. canal (n) kênh, đường; drainage ~ kênh thoát nước ~ irrigation ~ kênh tưới nước. cantilever (n) công xôn, mút thừa. 160
- cap (n) mũ (kc); column ~ mũ cột; ~ of pile mũ cọc. capacity (n) khả năng, sức; carrying ~ khả năng chịu lực; hoisting ~ sức nâng tải; seating ~ sức chứa (kt); traffic ~ khả năng thông qua của xe cộ. capital (n) mũ cột (kt). carpenter (n) thợ mộc. carpentry (n) nghề mộc. carpet (n) tấm thảm; lớp bảo vệ; asphalt ~ lớp bảo vệ bằng nhựa đường. carrier (n) giá đỡ; form ~ giá đỡ ván khuôn. carry (vt) chịu lực; ~ over truyền lực; ~ over factor hệ số truyền (kc). carving (n) nghệ thuật điêu khắc. cascade (n) thác nước case (n) lớp vỏ bên ngoài (kt); ~ hardening sự làm cứng bề mặt. casement (n) cửa sổ (mở ra ngoài hoặc vào trong). casing (n) lớp bọc, lớp ốp; brickwork ~ lớp ốp bằng gạch. cast (vt) đúc, đổ (bt); ~ in situ đổ tại chỗ; ~ in place đổ tại chỗ. catwalk (n) lối đi hẹp trên sàn làm việc (tc). cavity (n) lỗ rỗng, hốc (vl). ceiling (n) trần: beam ~ trần có dầm; flat slab ~ trần nhẵn (không có dầm); suspended ~ trần treo. cell (n) ngăn, buồng. cellular (adj) có nhiều buồng, ngăn (kt); cấu tạo bằng tế bào. cement (n) xi măng; blast furnace ~ xi măng poclan pha xỉ; high ~ alumina ~ xi măng alumin, xi măng nhôm ôxit; high strength ~ xi măng cường độ cao; hydraulic ~ xi măng chịu nước; Portland ~ xi măng poolan; Pozzolanic ~ xi măng puzolan; rapid hardening ~ xi măng cứng nhanh; sulphate - resisting ~ xi măng chịu sunphat. 161
- cementing (adj) có tính chất kết dính; ~ material vật liệu (khoáng) kết dính. cementitious (adj) nh. cementing. center (n) nh. centre centre (n) trung tâm, tâm; ~ of gravity trọng tâm; ~ of rotation tâm xoay; ~ of symmetry tâm đối xứng; elastic ~ tâm đàn hồi; shopping ~ trung tâm các cửa hàng. centroid (n) đường tâm quay, quỹ tâm, tâm tích. ceramic (adj) thuộc về đồ gốm. chain (n) xích; conveyor ~ xích băng chuyền. chamber (n) buồng (xd); air ~ buồng thông gió; air conditioning ~ buồng điều hòa nhiệt độ; heating ~ buồng sưởi ấm. channel (n) kênh, máng, rãnh, đường dẫn; air ~ đường thông gió; heating ~ đường sưởi ấm; drainage ~ đường thoát nước. charge (n) tải trọng. chart (n) bảng, đồ thị. check (n) sự kiểm tra; vết nứt trong gỗ; surface ~ vết nứt trên bề mặt. chip (n) vỏ bào, mạt cưa, mảnh vụn. chord (n) dây cung; cánh (kc); top ~ cánh thượng (dàn); bottom ~ cánh hạ. church (n) nhà thờ; chute (n) máng dốc để vật liệu trượt xuống (tc); thác nước. circle (n) vòng tròn; chu trình; Mohr's ~ vòng tròn Mo; traffic ~ chỗ giao nhau lượn vòng của đường; zero ~ chu trình số không. circulation (n) sự lưu thông; heated air ~ sự lưu thông của không khí nóng. cistern (n) bể chứa nước (trên nóc nhà). civil (adj). ~ engineer kỹ sư xây dựng; ~ engineering ngành xây dựng cơ bản. cladding (n) lớp che phủ. 162
- clay (n) đất sét. cleaner (n) máy làm sạch; air ~ máy lọc không khí; drain ~ máy làm sạch đường ống thoát nước. clearness (n) sự rõ ràng rành mạch (kt) clearance (n) khoảng hở, khoảng cách tĩnh (kt); ~ of span khoảng cách tĩnh của nhịp (từ mép đến mép); debris ~ khoảng cách thông tàu (từ mức nước cao nhất đến mép dưới của cầu) clinker (n) clinke cloakroom (n) phòng giữ mũ áo, hành lý; phòng vệ sinh. clutch (n) khớp, khớp ly hợp; cone ~ khớp lý hợp hình nón; friction ~ khớp ly hợp ma sát. coarse (adj) thô. coat (n) lớp phủ ngoài; ~ 0f asphalt lớp phủ nhựa đường; ~ of paint lớp sơn; armour ~ lớp bảo vệ cốt thép; finishing ~ lớp phủ hoàn thiện. coefficent (n) hệ số; ~ of brightnes hệ số ánh sáng; ~ of cohesion hệ số kết dính; ~ of friction hệ số ma sát; dynamic ~ hệ số đọng; flexibility ~ hệ số độ mềm; rigidity ~ hệ số độ cứng; noise reduction ~ hệ số giảm ồn; sound absorbing ~ hệ số hút ẩm; stiffness ~ hệ số độ cứng. collar (n) vòng đai. collector (n) thiết bị thu hút; dust ~ máy hút bụi. column (n) cột; concentrically loaded ~ cột nén đúng tâm; eccentrically loaded ~ cột nén lệch tâm; ~ of channel box section cột tiết diện hình hộp chữ U; ~ with spiral hooping cột có cốt đai xoắn ốc; ~ angles cột bằng thép góc (ghép lại). comb (n) lỗ tổ ong; honey ~ sự rỗ tổ ong (vl). compact (vt) đầm (bt) compacting (n) sự đầm; ~ machine máy đầm. compatibility (n) sự tương thích; equations of ~ các phương trình tương thích. complex (n) quần thể (kt); architectural ~ quần thể kiến trúc. 163
- component (n) thành phần; ~ of forces thành phần lực; ~ of stresses thành phần ứng suất. composite (adj) hỗn hợp (kt, vl). composition (n) sự sáng tác, sự bố cục (kt); sự tổ hợp (lực). compound (n) hợp chất; sealing ~ hợp chất phủ kín (tc) compression (n) sự nén; ~ material vật liệu chịu nén; axial ~ sự nén đúng tâm; simple ~ sự nén thuần túy. compressive (adj) nén. compute (vt) tính toán. computer (n) máy tính; digital~ máy tính bằng số. concave (adj) lõm; ~ downwards lõm xuống dưới; ~ upwards ~ lõm lên trên. concentration (n) sự tập trung; ~ of stresses sự tập trung ứng suất. concrete (n) bê tông; armoured ~ bê tông cốt thép; bituminous ~ bê tông atphan; foam ~ bê tông bọt; cast in situ ~ bê tông đổ tại chỗ; light weight ~ bê tông nhẹ; precast ~ bê tông đúc sẵn; prestressed ~ bê tông ứng suất trước; refractory ~ bê tông chịu lửa; reinforced ~ bê tông cốt thép. conditioner (n) máy điều hòa nhiệt độ; air ~ nh. conditioner. conditioning (n) air ~ sự điều hòa nhiệt độ. conductivity (n) tính dẫn; heat ~ tính dẫn nhiệt. conductor (n) ống dẫn, đường dẫn; air ~ ống thông khí, ống dẫn gió. conduit (n) đường ống, cống; sewage ~ cống thoát nước; water ~ đường ống dẫn nước. congestion (n) sự tắc nghẽn; traffic ~ sự tắc nghẽn giao thông. connection (n) sự liên kết; beam column ~ sự liên kết dầm với cột; bolted ~ sự liên kết bằng bu lông; pin ~ sự liên kết khớp; rigid ~ sự liên kết cứng; riveted ~ liên kết đinh tán. conoid (adj) hình nón. consistence (n) độ đặc, độc chắc sít (bt). 164
- consistency (n) nh. consistence. consistent (adj) đặc, chắc sít. constituem (n) thành phần (vl). consttraint (n) sự ràng buộc, điều kiện ràng buộc (toán) construction (n) sự xây dựng, kết cấu; capital ~ xây dựng cơ bản; skeleton ~ kết cấu khung. contemporary (adj) đương thời continuity (n) tính chất liên tục. continuous (adj) liên tục; ~ beam dầm liên tục. contractor (n) người thầu khoán. contrast (n) sự tương phản (kt); colour ~ sự tương phản về màu sắc. control (n) sự điều khiển, sự kiểm tra; curing ~ sự kiểm tra, bảo dưỡng (bt); traffic ~ điều khiển giao thông. convex (adj) lồi. convey (n) sự vận chuyển. conveyor (n) thiết bị vận chuyển (tc); aerial ~ thiết bị vận chuyển treo; belt ~ băng chuyền; bucket ~ gầu chuyền. coordinate (n) tọa độ; Cartesian's ~ tọa độ vuông góc; curvilinear ~ s tọa độ cong; cylindrical ~ s tọa độ trụ; polar ~ s tọa độ cực; space ~ s tọa độ 3 chiều. coping (n) lớp phủ bằng đá hoặc gạch trên đỉnh tường ngoài trời (kt). corbel (n) giá đỡ (bằng gỗ, gạch, đá,...) nhô ra khỏi tường (kt) để làm chỗ tựa cho dầm, dàn.... corbelling (n) sự lồi, sự nhô; chỗ lồi, chỗ nhô; sự xây thành bậc. core (n) lõi; ~ of section lõi tiết diện (kc) corridor (n) hành lang. corroded (adj) bị ăn mòn, gỉ. corrosiion (n) sự ăn mòn, gỉ. corrugated (adj) gấp nếp, gấp thành hình sóng; ~ building sheet tấm mái hình sóng (fibrôxi măng ... ) 165
- corrugation (n) sự gấp nếp, sự lượn sóng. cosine (n) cosin cost (n) giá, chi phí; initial ~ chi phí ban đầu; ~ of maintenance chi phí bảo dưỡng; ~ of operation chi phí khai thác; fabricating ~ chi phí chế tạo. counteract (vt) phản tác dụng, làm cho lực giảm yếu đi hoặc triệt tiêu. counterfort (n) tường chống. counterweight (n) đối trọng. couple (n) ngẫu lực, mô men; inertia ~ mô men quán tính; twisting ~ mô men xoắn. coupling (n) sự nối; articulated ~ sự nối khớp; friction ~ sự nối ma sát (bộ phận ly hợp). coverage (n) lưu lượng (d); ~ of traffic lưu lượng giao thông. covering (n) sự che phủ, vật che phủ, lớp che phủ; ~ of ceiling sự lát trần; ~ of joint sự phủ mối nối; ~ of roadway sự phủ mặt đường; floor ~ lớp lát nền; roof ~ lớp phủ mái. cowl (n) mũ bằng kim loại để chụp ống khói, đường ống thông gió. crack (n) vết nứt; sealing ~ vết nứt kín; tiny ~ vết nứt rất bé; opening ~ vết nứt mở rộng; diagonal ~ vết nứt xiên; tensile ~ vết nứt do kéo. crane (n) máy trục; bridge ~ cầu trục; fixed boom ~ máy trục tay với cố định; hand ~ máy trục quay tay; mast ~ máy trục kiểu cột buồm; tower ~ máy trục kiểu tháp. crazing (n) sự rạn nứt (vl). creep (n) từ biến. crib (n) lồng; timber ~ lồng bằng gỗ (c) critical (n) tới hạn, nguy hiểm (kc); ~ load tải trọng tới hạn; ~ section tiết diện nguy hiểm. cross (n) ~ section tiết diện, mặt cắt ngang (kc). crossing (n) chỗ giao nhau giữa đường bộ và đường sắt; level ~ chỗ giao nhau giữa đường sắt và đường bộ (không có 166
- cầu); pedestrian ~ lối đi qua đường của người đi bộ. crown (n) đỉnh vòm (kc). crusher (n) máy nghiền, máy tán, máy đập (vl); crust (n) vỏ, lớp ngoài; road ~ lớp vỏ của mặt đường. crystal (n) tinh thể. cupola (n) mái bát úp, mái cu pôn (kc). curing (n) sự bảo dưỡng (bt). current (n) dòng, luồng; ~ of air luồng không khí; ~ of water dòng nước. curvature (n) (n) sự uốn cong, độ cong. curve (n) đường cong, biểu đồ; envelopping ~ đường bao; load deflection ~ đường cong tải trọng ~ độ võng; load ~ strain ~ đường cong tải trọng ~ biến dạng; moment ~ biểu đồ mô men. curved (adj) cong; ~ surfacc mặt cong. cushion (n) lớp đệm; cement ~ sand ~ lớp đệm xi măng cát. cutter (n) máy cắt, máy chặt; bar ~ máy cắt (thanh) thép; brick ~ máy chặt gạch. cycle (n) chu trình; ~ of loads chu trình tải trọng cylindrical (n) (adj) có dạng hình trụ; ~ shell vỏ trụ. D dam (n) đập; arch ~ đập vòm; crib ~ đập kiểu lồng gỗ đựng đá; dike ~ đê; carthen ~ đập bằng đất; flood ~ đập ngăn lũ; retaining ~ đập giữ nước. damper (n) (n) bộ điều tiết, giảm ẩm, giảm xốc, giảm rung; chimney ~ van khói kiểu lá chắn; sound ~ bộ tiêu âm; ventilating ~ tấm chắn gió; vibration ~ bộ giảm rung. dampness (n) sự ẩm ướt. damp-proof (n) (adj) không thấm nước. dancette (n) trang trí hình ziczắc (hình chữ chi) (kt) 167
- dash (n) vữa dùng trong xây dựng (xd) data (n) số liệu. datum (n) mốc số không để đo cao trình (tc) daub (n) lớp vữa trộn với rơm rạ trát lên tường. dead (n) (adj) ~ load tải trọng bản thân, tải trọng không đối; ~ weight trọng lượng bản thân. deadening (n) sự làm dịu, làm giảm; sound ~ sự giảm âm, cách âm. deadlight (n) của soổ giả trên mái nhà. deafen (n) (vt) giảm âm (kt). deafener (n) máy tiêu âm. debacle (n) dòng nước lũ tràn qua đê. decay (n) sự mục (gỗ). deck (n) sàn, mặt lát, tấm lát; bridge ~ mặt cầu; double ~ s mặt cầu 2 tầng; roof ~ tấm lát mái. deduction (n) sự khấu đi, sự trừ đi; rivet hole ~ sự khấu đi lỗ đinh tán (kc). defect (n) khuyết tật (vl); surface ~ khuyết tật trên bề mặt (gỗ, bê tông v.v...). deffection (n) độ võng, độ lệch; angular ~ góc xoay. deflectometer (n) máy (đồng hồ) đo độ võng. delormation (n) sự biến dạng, biến dạng; angular ~ biến dạng góc; flowing ~ biến dạng chảy dẻo; elastic ~ biến dạng đàn hồi; plaslic ~ biến dạng dẻo. degree (n) độ, bậc; ~ of accuracy độ chính xác; ~ of curvature độ cong; ~ of freedom bậc tự do; ~ of redundancy bậc siêu tĩnh (kc). deluge (n) trận lũ lớn. demount (n) (vt) tháo rời. density (n) mật độ, tỷ trọng; ~ of load mật độ tải trọng; ~ of soil tỷ trọng đất; housing ~ mật độ xây dựng nhà; traffic = mật độ giao thông. 168
- depeter (n) lớp trát hoàn thiện trang trí theo kiểu mặt đá dăm. depletion (n) sự tháo hết, rút hết; ground water ~ sự rút hết nước ngầm. deposit (n) chất lắng, vật lắng (vl). depot (n) kho chứa. depression (n) sự sụt, sự lún; ~ of supports sự lún các gối tựa depth (n) độ sâu, chiều cao, bề dầy (kc); structural ~ chiều cao cấu tạo; uniform ~ chiều cao không đổi; valiablc ~ chiều cao thay đổi; ~ of beam chiều cao dầm; ~ of foundation độ sâu chôn móng; ~ of pavement bề dày mặt lát; ~ of vault bề dày cửa vòm. derivative (n) đạo hàm; partial ~ đạo hàm riêng. derrick (n) ~ crane cần trục đêric. desiccation (n) sự làm khô, sấy khô; ~ of wood sự sấy khô gỗ. design (n) thiết kế; limit state ~ thiết kế theo trạng thái giới hạn; preliminary ~ thiết kế sơ bộ; structural ~ thiết kế kết cấu determinant (n) định thức. determinate (adj) xác định: statically ~ tĩnh định (kc). deviation (n) sự lệch, độ lệch; angular ~ độ lệch góc. device (n) dụng cụ, thiết bị; acoustic resonance ~ thiết bị cộng hưởng âm thanh; adjusting ~ thiết bị điều chỉnh (tc); conveying ~ thiết bị vận chuyển; sound damping ~ thiết bị giảm âm. diagonal (n) đường chéo; (adj) chéo, xiên; ~ crack vết nứt xiên; tensile stresses ứng suất kéo xiên; ~ tension lực kéo xiên. diegram (n) biểu đồ; axial force ~ biểu đồ lực dọc; bending moment ~ biểu đồ mô men uốn; shear ~ biểu đồ lực cắt; stress ~ biểu đồ ứng suất; Williot ~ biểu đồ Viliô diameter (n) đường kính. diaphragm (n) tường ngăn, vách ngăn; sliffening ~ vách gia cường (vách cứng). die (n) thân của đế cột (hình khối vuông) (kt). 169
- differential (adj) vi phân; ~ equation phương trình vi phân. diffraction (n) sự nhiễu xạ; ~ of sound sự nhiêu xạ âm thanh. diffusion (n) sự khuyếch tán (ánh sáng, nhiệt); thermal ~ sự khuyếch tán nhiệt. digger (n) máy đào digit (n) con số digital (adj) thuộc con số; ~ computer máy tính bằng số. dilatation (n) sự dãn nở; thermal ~ sự dãn nở do nhiệt độ. dilution (n) sự làm loãng; ~ of sewage sự làm loãng nước thải (bẩn). dimension (n) kích thước. direction (n) phương, hướng; ~ of force phương của lực. discharge (n) sự dỡ tải trọng; sự tuôn ra, tháo ra, lưu lượng; ~ of pump năng suất của máy bơm; ~ of river lưu lượng sông; of sewage sự tháo nước thải (bẩn); water ~ lưu lượng nước. discontinuity (n) tính không liên tục, tính gián đoạn. discrepancy (n) sự khác nhau. discriminant (n) biệt thức. disfigurement (n) sự làm biến dạng. dismantle (vt) tháo dỡ (máy móc). displacement (n) chuyển vị. chuyền dời; angular ~ chuyển vị xoay; virtual ~ chuyển dời khả dĩ; ~ method phương pháp chuyển vị. disposal (n) sự khử, sự thải; ~ of sewage sự thải nước cống. disposition (n) sự bố trí; ~ of welds sự bố trí các đường hàn. dissociation (n) sự phân ly, sự tách ly; thermal ~ sự nhiệt phân. distance (n) khoảng cách; bond ~ khoảng cách bảo đảm cường độ kết dính (neo cốt thép); centre to centre ~ khoảng cách từ tâm đến tâm; clear ~ khoảng cách tĩnh (từ mép đến mép); edge ~ of rivets khoảng cách từ đinh tán đến mép cấu kiện~ focal ~ tiêu cự; gauge ~ lines of rivets khoảng cách giữa các đường đinh tán. 170
- distortion (n) sự biến dạng, sự biến hình, sự méo mó; ~ of sound sự méo mó của âm thanh; local ~ sự biến hình cục bộ. distribution (n) sự phân phối; ~ of light sự phân phối ánh sáng; ~ factor hệ số phân phối mô men (cư); moment ~ sự phân phối mô men (ch) disturbance (n) sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn; acoustic ~ âm nhiễu; traffic ~ sự gián đoạn giao thông. ditch (n) hào, rãnh, hố; foundation ~ hố móng; roadside ~ rãnh (thoát nước) hai bên đường. diversion (n) sự chuyển hướng, sự phân nhánh; river ~ sự phân nhánh của sông; road ~ đường tránh, đường vòng. dock (n) bến tầu (bốc dỡ hàng, chở hành khách); ụ; dry ~ ụ cạn; floating ~ ụ nổi; graving ~ ụ cạn. dolphin (n) kết cấu cảng để buộc tàu thuyền. dome (n) mái vòm; frame ~ mái vòm có sườn; spherical ~ mái vòm hình cầu. dominant (adj) trội (kt) door (n) cửa; arch ~ cửa vòm; double ~ cửa 2 cánh; entrance cửa vào; external ~ cửa ngoài; fire ~ cửa chống cháy; revolution ~ cửa xoay. doorway (n) ô cửa. dormer (n) cửa tò vò; deck ~ của tò vò trên mái phẳng; roof ~ cửa mái. dozer (n) máy ủi. draft (n) bản phác thảo; sơ đồ thiết kế; sự hút, sự kéo; air ~ sự hút của không khí; chimney ~ sức hút trong ống khói. drain (n) ống dẫn (nước); sự tháo nước. drainage (n) sự tháo nước, sự tiêu nước; hệ thống thoát nước (cống, rãnh) drawing (n) bản vẽ (kỹ thuật); sự vẽ (kỹ thuật). dredge (vt) nạo, vét (sông, biển). dredger (n) máy nạo vét. 171
- dressing (n) sự đẽo, sự gọt giũa; sự hoàn thiện; sự gia công; ~ of stone sự đẽo đá; cement ~ sự trát xi măng; polished ~ sự làm cho đá bóng lên; stone ~ sự ốp gạch hoặc đá; surface ~ sự hoàn thiện bề mặt; top ~ sự phủ mặt đường. drift (n) máy đột lỗ. drift - bolted (adj) đột lỗ để xuyên qua bu lông. drill (n) mũi khoan, máy khoan; (vt) khoan. drip (n) rãnh thoát nước; mái hắt. driven (adj) điều khiển; air ~ điều khiển bằng khí nén; belt ~ điều khiển bằng băng (chuyền); chain ~ điều khiển bằng dây xích. driveway (n) lòng đường. driving (n) sự đóng (cọc); sự đào; pile ~ sự đóng cọc; tunnel ~ sự khoét đường hầm. drop (n) sự rơi; sự đổ; sự tụt, sự giảm; pipe ~ sự đổ (bê tông) qua đường ống; pressure ~ sự tụt áp suất; temperature ~ sự tụt nhiệt độ; ~ of floor sự tụt của sàn. dropping (n) sự đổ; ~ of concrete sự đổ bê tông. dry (adj) khô; (vt) sấy, hong khô. dryer (n) máy sấy. dubbing (n) công việc nhét đầy các lỗ trên mặt tường bằng các vật liệu thô trước khi trát (tc). duct (n) ống, ống dẫn; air ~ ống thông gió; ceiling ~ ống dẫn trên trần nhà; electrical ~ ống dẫn dây điện; suction ~ ống hút. ductile (adj) mềm dẻo (dễ uốn). dumb (adj) tịt, kín, không có lỗ, không có lỗ cửa (kt). dummy (n) vật làm mẫu (người hoặc vật), mô hình; (adj) giả; ~ window cửa sổ giả. dumper (n) thiết bị đổ rác, đổ vật liệu. durability (n) tính lâu bền. duster (n) máy hút bụi. dust-proof (adj) chắn bụi. dust-tight (n) (adj) nh. dust-proof. 172
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn