
Ng i h ng d n: TS.VÕ VĂN TOÀNườ ướ ẫ
Ngưi th c hi n: TR N TH PH NG ờ ự ệ Ầ Ị ƯƠ
ANH
L p: Sinh h c th c nghi m khóa 15ớ ọ ự ệ

1. C S D LI U SINH H CƠ Ở Ữ Ệ Ọ
CH NG II. TÌM KI M D LI U SINH H CƯƠ Ế Ữ Ệ Ọ
1.1. Khái quát chung v c s d li u sinh h cề ơ ở ữ ệ ọ
C s d li u sinh h c (CSDL) trong ch ng này ch ơ ở ữ ệ ọ ươ ủ
y u đ c p đ n các thông tin v trình t Axit nucleic ế ề ậ ế ề ự
(ADN, ARN), trình t axit amin c a các phân t ự ủ ử
Protein, thông tin v c u trúc và gi i ph u c a m t s ề ấ ả ẫ ủ ộ ố
Genom, mô hình c u trúc không gian c a các đ i phân ấ ủ ạ
t . ử

CH NG II. TÌM KI M D LI U SINH H CƯƠ Ế Ữ Ệ Ọ
1.1. Khái quát chung v c s d li u sinh h cề ơ ở ữ ệ ọ
1.2. C s d li u v các trình tơ ở ữ ệ ề ự
1. C S D LI U SINH H CƠ Ở Ữ Ệ Ọ

Năm c s d li u trình t chính trên m ng Internet ơ ở ữ ệ ự ạ
cung c p thông tin v trình t ấ ề ự Nucleotide và Protein:
- The EMBL Nucleotide Sequence Database
- The GenBank sequence database
- The DNA Data Bank of Japan (DDBJ)
- The Swiss-Prot
- Protein Information Resource (PIR)
1.2. C s d li u v các trình tơ ở ữ ệ ề ự

Năm c s d li u trình t chính trên m ng Internet ơ ở ữ ệ ự ạ
cung c p thông tin v trình t nucleotide và proteinấ ề ự :
1.2. C s d li u v các trình tơ ở ữ ệ ề ự
a.EMBL C s d li u trình t nucleotide (còn đ c ơ ở ữ ệ ự ượ
g i là ngân hàng EMBL) c u thành tài nguyên trình t ọ ấ ự
nucleotide chính c a châu Âu. ủ