Tổng hợp quá trình hoàn thành thang máy part10
lượt xem 27
download
Nhưng một điều rõ ràng là xã hội càng phát triển, hiện đại thì nhu cầu về điện năng càng lớn và nó càng được ứng dụng rộng rãi. Tuy nhiên năng lượng điện chỉ mang tính ưu việt khi các thông số của nó như dòng điện, điện áp, tần số... ổn định ở mức cho phép.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Tổng hợp quá trình hoàn thành thang máy part10
- B¸o c¸o tèt nghiÖp Ph¹m V¨n ThuËn T§H 46 AN Q0.0 AN Q0.1 AN T48 TON T47, +20 //2s NETWORK 36 // Open the door LD T47 AN M2.0 AN I1.7 = Q0.2 NETWORK 37 LD I1.7 S M1.7, 1 NETWORK 38 // Delay opening door LD M1.7 TON T48, +70 //7s NETWORK 39 // Close the door LD T48 AN I1.6 AN M2.0 = Q0.3 NETWORK 40 LD T48 A I1.6 S M2.0, 1 NETWORK 41 // Delay before lifting elevator-room LD M2.0 TON T60, +20 //2s S M2.5, 1 91 Khoa C¬ §iÖn TR−êng §HNNI - HN
- B¸o c¸o tèt nghiÖp Ph¹m V¨n ThuËn T§H 46 JMP 1 NETWORK 42 //Arrive at floor 2 LD I0.1 AN Q0.0 AN Q0.1 R M1.1, 1 R M1.2, 1 R M0.5, 1 NETWORK 43 // Delay after stoping elevator-room LD I0.1 AN Q0.0 AN Q0.1 AN T48 TON T47, +20 //2s NETWORK 44 // Open the door LD T47 AN M2.0 AN I1.7 = Q0.2 NETWORK 45 LD I1.7 S M1.7, 1 NETWORK 46 // Delay opening door LD M1.7 TON T48, +70 //7s NETWORK 47 // Close the door LD T48 AN I1.6 92 Khoa C¬ §iÖn TR−êng §HNNI - HN
- B¸o c¸o tèt nghiÖp Ph¹m V¨n ThuËn T§H 46 AN M2.0 = Q0.3 NETWORK 48 LD T48 A I1.6 S M2.0, 1 S M2.1, 1 NETWORK 49 // Delay before lifting elevator-room LD M2.0 TON T60, +20 //2s S M2.5, 1 NETWORK 50 //Arrive at floor 3 LD I0.2 AN Q0.0 AN Q0.1 R M1.3, 1 R M1.4, 1 R M0.6, 1 NETWORK 51 // Delay after stoping elevator-room LD I0.2 AN Q0.0 AN Q0.1 AN T48 TON T47, +20 //2s NETWORK 52 // Open the door LD T47 AN M2.0 AN I1.7 93 Khoa C¬ §iÖn TR−êng §HNNI - HN
- B¸o c¸o tèt nghiÖp Ph¹m V¨n ThuËn T§H 46 = Q0.2 NETWORK 53 LD I1.7 S M1.7, 1 NETWORK 54 // Delay opening door LD M1.7 TON T48, +70 //7s NETWORK 55 // Close the door LD T48 AN I1.6 AN M2.0 = Q0.3 NETWORK 56 LD T48 A I1.6 S M2.0, 1 S M2.2, 1 NETWORK 57 // Delay before lifting elevator-room LD M2.0 TON T60, +20 //2s S M2.5, 1 NETWORK 58 //Determine priority level at floor 2 LDN M2.1 JMP 2 // Jumping to determine priority level at floor 3 NETWORK 59 LDW>= T37, T43 //Comparision of time between calling M1.0 and M0.4 JMP 3 // Jumping to compare with M1.0 NETWORK 60 94 Khoa C¬ §iÖn TR−êng §HNNI - HN
- B¸o c¸o tèt nghiÖp Ph¹m V¨n ThuËn T§H 46 LDW>= T40, T43 //Comparision of time between calling M1.3 and M0.4 JMP 4 //Q0_0 NETWORK 61 LDW>= T41, T43 //Comparision of time between calling M1.4 and M0.4 JMP 4 //Q0_0 NETWORK 62 LDW>= T42, T43 //Comparision of time between calling M1.5 and M0.4 JMP 4 //Q0_0 NETWORK 63 LDW>= T45, T43 //Comparision of time between calling M0.6 and M0.4 JMP 4 //Q0_0 NETWORK 64 LDW>= T46, T43 //Comparision of time between calling M0.7 and M0.4 JMP 4 //Q0_0 NOT JMP 5 //Q0_1 NETWORK 65 //Compare with M1.0 LBL 3 NETWORK 66 LDW>= T40, T37 //Comparision of time between calling M1.3 and M1.0 JMP 4 //Q0_0 NETWORK 67 LDW>= T41, T37 //Comparision of time between calling M1.4 and M1.0 JMP 4 //Q0_0 NETWORK 68 LDW>= T42, T37 //Comparision of time between calling M1.5 and M1.0 JMP 4 //Q0_0 95 Khoa C¬ §iÖn TR−êng §HNNI - HN
- B¸o c¸o tèt nghiÖp Ph¹m V¨n ThuËn T§H 46 NETWORK 69 LDW>= T45, T37 //Comparision of time between calling M0.6 and M1.0 JMP 4 //Q0_0 NETWORK 70 LDW>= T46, T37 //Comparision of time between calling M0.7 and M1.0 JMP 4 //Q0_0 NOT JMP 5 //Q0_1 NETWORK 71 //Determine priority level at floor 3 LBL 2 NETWORK 72 LDN M2.2 JMP 1 NETWORK 73 LDW>= T46, T42 //Comparision of time between calling M1.5 and M0.7 JMP 6 // Jumping to compare with M0.7 NETWORK 74 LDW>= T37, T42 //Comparision of time between calling M1.5 and M1.0 JMP 5 //Q0_1 NETWORK 75 LDW>= T38, T42 //Comparision of time between calling M1.5 and M1.1 JMP 5 //Q0_1 NETWORK 76 LDW>= T39, T42 //Comparision of time between calling M1.5 and M1.2 JMP 5 //Q0_1 NETWORK 77 LDW>= T43, T42 //Comparision of time between calling M1.5 and M0.4 JMP 5 //Q0_1 96 Khoa C¬ §iÖn TR−êng §HNNI - HN
- B¸o c¸o tèt nghiÖp Ph¹m V¨n ThuËn T§H 46 NETWORK 78 LDW>= T44, T42 //Comparision of time between calling M1.5 and M0.5 JMP 5 //Q0_1 NOT JMP 4 //Q0_0 NETWORK 79 //Compare with M0.7 LBL 6 NETWORK 80 LDW>= T37, T46 //Comparision of time between calling M1.0 and M0.7 JMP 5 //Q0_1 NETWORK 81 LDW>= T38, T46 //Comparision of time between calling M1.1 and M0.7 JMP 5 //Q0_1 NETWORK 82 LDW>= T39, T46 //Comparision of time between calling M1.2 and M0.7 JMP 5 //Q0_1 NETWORK 83 LDW>= T43, T46 //Comparision of time between calling M0.4 and M0.7 JMP 5 //Q0_1 NETWORK 84 LDW>= T44, T46 //Comparision of time between calling M0.5 and M0.7 JMP 5 //Q0_1 NOT JMP 4 //Q0_0 NETWORK 85 //Lable LBL 1 NETWORK 86 //Control motor lifting elevator-room Q0_0 LBL 4 97 Khoa C¬ §iÖn TR−êng §HNNI - HN
- B¸o c¸o tèt nghiÖp Ph¹m V¨n ThuËn T§H 46 NETWORK 87 LD T60 LD I0.2 O I0.1 O I0.0 A M1.5 LD I0.1 O I0.0 A M1.3 OLD LD I0.0 A M1.2 OLD LD M0.7 O M0.6 O M0.5 A I0.0 OLD LD M0.7 O M0.6 A I0.1 OLD LD M0.7 A I0.2 OLD ALD S Q0.0, 1 R Q0.1, 1 98 Khoa C¬ §iÖn TR−êng §HNNI - HN
- B¸o c¸o tèt nghiÖp Ph¹m V¨n ThuËn T§H 46 JMP 7 NETWORK 88 //Control motor lower elevator-room LBL 5 NETWORK 89 LD T60 LD I0.2 O I0.1 O I0.3 A M1.0 LD I0.2 O I0.3 A M1.1 OLD LD I0.3 A M1.4 OLD LD M0.4 O M0.6 O M0.5 A I0.3 OLD LD M0.4 O M0.5 A I0.2 OLD LD M0.4 A I0.1 OLD 99 Khoa C¬ §iÖn TR−êng §HNNI - HN
- B¸o c¸o tèt nghiÖp Ph¹m V¨n ThuËn T§H 46 ALD S Q0.1, 1 R Q0.0, 1 NETWORK 90 LBL 7 NETWORK 91 // Reset fags M1.7, M2.1, M2.2 LDN I0.0 ON I0.1 ON I0.2 ON I0.3 R M1.7, 1 R M2.1, 1 R M2.2, 1 100 Khoa C¬ §iÖn TR−êng §HNNI - HN
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Giáo trình Hướng dẫn đồ án trang bị điện - Nxb. Hà Nội
132 p | 1008 | 474
-
Tính toán định mức chi phí hàn cho một phân đoạn tàu vỏ thép, chương 7
9 p | 352 | 105
-
Các chức nǎng của hệ thống tổng đài
5 p | 147 | 64
-
Tổng hợp quá trình hoàn thành thang máy part1
10 p | 122 | 35
-
Tổng hợp quá trình hoàn thành thang máy part3
10 p | 100 | 34
-
Tổng hợp quá trình hoàn thành thang máy part4
10 p | 79 | 28
-
Tổng hợp quá trình hoàn thành thang máy part2
10 p | 79 | 28
-
Tổng hợp quá trình hoàn thành thang máy part6
10 p | 91 | 28
-
Tổng hợp quá trình hoàn thành thang máy part7
10 p | 84 | 28
-
Tổng hợp quá trình hoàn thành thang máy part5
10 p | 91 | 28
-
Tổng hợp quá trình hoàn thành thang máy part9
10 p | 93 | 23
-
Tổng hợp quá trình hoàn thành thang máy part8
10 p | 96 | 23
-
GIÁO TRÌNH TỔNG HỢP HỮU CƠ – HÓA DẦU part 10
23 p | 163 | 22
-
Giáo trình Tự động hóa quá trình sản xuất (dùng cho sinh viên ĐH, CĐ các ngành cơ khí): Phần 2
57 p | 60 | 13
-
Một số hạn chế và tồn tại trong quá trình thiết kế và thi công các hệ thống kỹ thuật trong công trình ở Việt Nam
6 p | 72 | 6
-
Tổng hợp câu hỏi thi kết thúc môn Tự động thủy khí
41 p | 56 | 2
-
Xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu và phần mềm quản lý các hợp đồng dầu khí trong nước
7 p | 68 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn