Từ vựng nhóm 1
135
lượt xem 55
download
lượt xem 55
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Từ vựng nhóm 1 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao 第1課 : たとえる たとえる : ví dụ 言う : nói 額 : cái trán 昔 : ngày xưa 並べる : xếp ra 役に立つ : có ích また : lại nữa 便利な : tiện lợi 全然(~ない) : hoàn toàn 是非 : nhất định
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD