Từ vựng tiếng Nhật - Cấp 2
lượt xem 223
download
Tài liệu tham khảo từ vựng tiếng Nhật giúp các bạn tham khảo và bổ sung vốn từ vựng
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Từ vựng tiếng Nhật - Cấp 2
- Từ Vững Tiếng Nhật Cấp 2. (chương 1/8) Bài viết này được tntjpvn chỉnh sửa vào lúc 2009-10-1 07:17 ử/ 8 / 8 / 8 ) Æ Í 1441 441 44 giấy tờ, tài liệu 1442 44 44 sử dụng 1443 44 44 tóc bạc 1444 4 4 mông 1445 44 44 tư lập( đại học dân lập) 1446 446 44 tư liệu, tài liệu 1447 4 4 canh 1448 4 4 nếp nhăn 1449 4 4 bấc 1450 450 Æ Í 450 tàu siêu tốc của Nhật 1451 451 45 học lên cao hơn 1452 452 45 thần kinh 1453 453 45 cẩn thận, nghiêm túc 1454 454 45 tín ngưỡng 1455 455 45 nghiêm khắc 1456 456 45 đèn giao thông 1457 457 45 thẩm tra 1458 458 45 tinh thần và thể xác 1459 459g 45 tự sát cả đôi 1460 460 46 người thân 1461 461 46 thân thiện, thân thiết 1462 462 46 tươi 1463 463 46 bệnh tim 1464 464 46 giường đệm 1465 465 46 chẩn đoán 1466 466g 46 chiều cao cơ thể 1467 467g 46 xâm nhập 1468 468 46 xét xử 1469 469 46 lo lắng 1470 470 47 tờ báo 1471 47 47 tiến bộ 1472 47 47 đêm 1473 473 47 bạn thân 1474 474 47 lòng tin 1475 475 47 tin cậy( có thể ủy thác được)
- 1476 47 47 tâm lý 1477 477 47 rừng rậm 1478 47 47 con đường tiến lên 1479 47 47 thần thoại 1480 48 48 chùa chiền, miếu mạo 1481 48 48 tự vệ 1482 48 48 địa phương 1483 483l 483 thời gian biểu 1484 4 48 thời kì 1485 48 48 sự kiện 1486 4 48 sự cố 1487 48 48 thời gian, thời khắc 1488 48 48 tự sát 1489 48 48 đem theo, mang theo 1490 490 49 nam châm 1491 491 49 tự học 1492 49 49 từ điển 1493 49 49 tự tin 1494 49 49 tự thân 1495 49 49 trái đất 1496 49 49 sự thật 1497 497 49 nguyên nhân, sự tình 1498 49 49 tốc đọ tính theo giờ 1499 49 49 trạng thái 1500 50 50 nhà riêng 1501 50 50 thời đại 1502 5 50 tự trị 1503 503 50 cảm giác thực 1504 504 50 thực nghiệm 1505 505 50 thực hành 1506 506 50 thực tế 1507 50 50 thực thi 1508 508r 50 thực tập 1509 509 50 thành tích 1510 510 51 thực hiện 1511 51 51 một cách thực tế 1512 51 51 Thực tế là….. 1513 513 51 vật thật 1514 514 51 thực dụng 1515 515h 51 thực lực 1516 516 51 ví dụ thực tế 1517 51 51 từ điển 1518 51 51 tự động
- 1519 51 51 nhi đồng 1520 520 Æ 520 ô tô 1521 52 52 mặt bằng, nền đất 1522 52 52 từ điển 1523 52 52 tự mình 1524 52 52 tự mãn, tự kiêu 1525 5 52 chất phác, giản dị 1526 5 52 công việc 1527 52 52 mặt đất 1528 528 Æ 52 nhược điểm 1529 529 52 vòi nước 1530 53 53 làm phiền, phiền hà 1531 531 Æ 531 Æ trò chơi oẳn tù tì 1532 532 53 chú trọng 1533 533 Æ 53 địa chỉ 1534 534 Æ 53 trường hợp nghiêm trọng, nguy hiểm 1535 535 Æ 53 tắc đường, kẹt xe 1536 536 Æ 53 nơi ở 1537 537 Æ 53 cái thảm trải sàn 1538 538 Æ 53 quan trọng 1539 539 Æ 53 điểm quan trọng 1540 540 Æ 54 cư dân 1541 541 Æ 54 chủ yếu, trọng yếu 1542 542 Æ Í 54 trọng lượng 1543 543 Æ Í 54 trọng lực 1544 544 Æ 54 giờ học 1545 545 54 từ ghép 1546 546 54 dự thi 1547 547 54 câu trần thuật 1548 548 Æ 54 tuổi thọ 1549 549 54 nhu cầu 1550 550 550 ống nghe( điện thoại) 1551 55 5 trật tự, thứ tự 1552 552 Æ 55 tuần hoàn 1553 553 55 cảnh sát, sỹ quan cảnh sát 1554 554 Æ Í 55 theo trình tự, theo thứ tự 1555 555 Æ 55 tuần tự 1556 556 Æ Í 55 tình cảm chân thành 1557 557 Æ 55 thuần túy, tinh khiết 1558 558 Æ Í 55 theo trình tự 1559 559 Æ 55 lần lượt 1560 56 56 tự do
- 1561 561 Æ 56 hành khách 1562 562 56 hơi nước 1563 563 k 56 thượng cấp, cấp cao 1564 564 k 56 đi Tokyo 1565 565ok 56 tình trạng 1566 566 56 thước kẻ 1567 567o 56 điều kiện 1568 568o 56 kiến thức phổ thông, thường thức 1569 569o 56 đi tàu, đi xe 1570 570à 57 tiến bộ 1571 571à 57 trì đùa, đùa, lời nói đùa 1572 572à 57 hàng đầu, cấp 1 1573 573à 57 bốc hơi, biệt tăm 1574 574à 57 hàng cao cấp 1575 575 57 khỏe, mạnh 1576 576à 57 thông tin 1577 577 57 nữ hoàng 1578 578g t 578 phó giáo sư 1579 579 57 trợ thủ 1580 580 58 diễn viên nữ 1581 581 58 dân số 1582 582 58 nhân tạo 1583 583 58 loài người 1584 58 58 nhân sự 1585 585 58 đền thờ thần 1586 586 58 đời người 1587 587 58 nhân vật 1588 588g t 588g khoa học nhân văn 1589 589 58 cuộc đời 1590 590 59 loài người 1591 5 tổ, sào huyệt 1592 5 giấm ăn 1593 593 59 thủy sản 1594 59 59 nấu ăn, làm cơm 1595 595g 59 tiêu chuẩn 1596 596g 596 hơi nước 1597 597 59 đề cử, bầu cử 1598 59 59 khí hydro 1599 599h 59 thẳng đứng 1600 600 60 suy đoán tiếp theo trần ngọc thạch
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Học kanji trong Tiếng Nhật với 24 quy tắc - Tập 1
189 p | 872 | 380
-
Giáo trình Tiếng Nhật dành cho người tự học: Phần 2
39 p | 358 | 172
-
Tiếng Anh - Các dạng bài tập ngữ âm và từ vựng: Phần 2
112 p | 363 | 135
-
Nắm vững chữ Hán trong tiếng Nhật (bài 2)
10 p | 359 | 122
-
Từ vựng tiếng Nhật 2
5 p | 365 | 120
-
150 bài luận tiếng anh hay nhất: phần 2
105 p | 276 | 94
-
Tính từ tiếng Nhật Kana 2
6 p | 213 | 92
-
trau dồi và mở rộng vốn từ vựng tiếng anh theo chủ điểm: phần 2
125 p | 251 | 90
-
Sát hạch tiếng Nhật - Phần 2
19 p | 154 | 75
-
Trắc nghiệm tiếng Nhật 2
8 p | 174 | 66
-
TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 2
6 p | 172 | 55
-
Đề thi môn Tiếng Nhật 2 năm 2009-2010 - ĐH Văn Lang
4 p | 291 | 54
-
Từ vựng nhóm 2
7 p | 123 | 49
-
Ngữ pháp tiếng Nhật kyuu 2
6 p | 164 | 45
-
Chủ đề về chim 2
3 p | 89 | 33
-
Tự học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu: Phần 2
120 p | 82 | 15
-
Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm: Phần 1
158 p | 52 | 13
-
Từ vựng tiếng Anh 50 chủ điểm dành cho người thi TOEIC: Phần 2 - Phương Linh & Tuấn Kiệt
67 p | 40 | 11
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn