TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 2
lượt xem 55
download
Tham khảo tài liệu 'từ vựng và một số câu đàm thoại tiếng nhật 2', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 2
- http://blogviet.99k.org ごぜん : sáng (AM: trư c 12 gi ) 午前 ごご : chi u (PM: sau 12 gi ) 午後 あさ : sáng 朝 ひる : trưa 昼 ばん : chi u 晩 よる :t i 夜 おととい : ngày hôm kia 一昨日 きのう : ngày hôm qua 昨日 きょう : hôm nay 今日 あした : ngày mai 明日 あさって : ngày m t 明後日 けさ : sáng nay 今朝 こんばん : t i nay 今晩 ゆうべ : t i hôm qua 昨夜 にちようび : c h nh t 日曜日 げつようび : th hai 月曜日 かようび : th ba 火曜日 すいようび : th tư 水曜日 もくようび : th năm 木曜日 きんようび : th 6 金曜日 どようび : th 7 土曜日 なんようび : th m y 何曜日 やす : ngh ngơi (danh t ) 休み ひるやす : ngh trưa 昼 休み まいあさ : m i sáng 毎朝 まいばん :m it i 毎晩 まいにち : m i ngày 毎日 : B c Kinh ペキン : Bangkok バンコク 7
- http://blogviet.99k.org : Luân ôn ロンドン : Los Angeles ロサンゼルス たいへん : v t v nh 大 変 ですね : d ch v 116 (h i s i n tho i) ばんごうあんない : (s i n tho i) b n mu n bi t / h i là おといあわせ : làm ơn~ ~を おねがいします : hi u r i かしこまりました Bài 5: い :i 行きます き : n 来ます かえ :v 帰 ります がっこう : trư ng h c 学校 : siêu th スーパー えき : nhà ga 駅 ひこうき : máy bay 飛行機 ふね : thuy n 船 でんしゃ : xe i n 電車 ちかてつ : xe i n ng m 地下鉄 しんかんせん : tàu cao t c 新幹線 : xe buýt バス : taxi タクシー じてんしゃ : xe p 自転車 ある い : ib 歩 いて行きます ひと : ngư i 人 ともだち :b n 友達 かれ : anh y 彼 かのじょ : cô y 彼女 かぞく : gia ình 家族 ひとり : m t mình 一人で せんしゅう : tu n trư c 先週 8
- http://blogviet.99k.org こんしゅう : tu n này 今週 らいしゅう : tu n t i 来週 せんげつ : tháng trư c 先月 こんげつ : tháng này 今月 らいげつ : tháng t i 来月 きょねん : năm trư c 去年 ことし : năm nay 今年 らいねん : năm sau 来年 がつ : tháng ~月 なんがつ : tháng m y 何月 ついたち : ngày 1 一日 ふつか : ngày 2 二日 みっか : ngày 3 三日 よっか : ngày 4 四日 いつか : ngày 5 五日 むいか : ngày 6 六日 なのか : ngày 7 七日 ようか : ngày 8 八日 ここのか : ngày 9 九日 とおか : ngày 10 十日 じゅうよっか : ngày 14 十四日 はつか : ngày 20 二十日 にじゅうよっか : ngày 24 二 十四日 にち : m t ngày ~日 なんにち : ngày nào 何日 : khi nào いつ たんじょうび : ngày sinh nh t 誕生日 ふつう : bình thư ng 普通 きゅうこう : t c hành 急行 9
- http://blogviet.99k.org とっきゅう : cao t c 特急 つぎ : k ti p 次の : cám ơn ありがとう ございました : không có chi どう いたしまして ばんせん : tuy n xe th ~番 線 Bài 6: た : ăn 食べます の : u ng 飲みます す : hút 吸います たばこ す : hút thu c タバコを 吸います み : nhìn 見ます き : nghe 聞きます よ : c 読みます か : vi t 書きます か : mua 買います と : ch p nh 撮ります しゃしん と 写 真 を 撮ります : làm します あ :g p 会います ともだち あ :g pb n 友 達 に 会います はん : cơ m ご飯 あさ : ăn sáng 朝 ごはん ひる : ăn trưa 昼 ごはん ばん : ăn chi u 晩 ごはん : bánh mì パン たまご : tr ng 卵 にく : th t 肉 さかな : cá 魚 やさい : rau 野菜 10
- http://blogviet.99k.org くだもの : trái cây 果物 みず : nư c 水 ちゃ : trà xanh お茶 こうちゃ : trà en 紅茶 ぎゅうにゅう :s a 牛乳 :s a ミルク : nư c trái cây ジュース : bia ビール さけ : rư u お酒 : á banh サッカー : tennis テニス CD : băng video ビデオ なに : cái gì 何 : sau ó それから : m t chút ちょっと みせ : ti m 店 : nhà hàng/ quán ăn レストラン にわ : vư n 庭 てがみ : lá thư 手紙 : báo cáo レポート ときどき : th nh tho ng 時々 : lúc nào cũng いつも いっしょ : cùng nhau 一 緒に : t t nh いいですね : vâng ええ こうえん : công viên 公園 なに : cái gì v y 何 ですか はなみ : l h i ng m hoa お花見 おおさかじょう : thành Osaka 大阪城 わ : hi u r i 分かりました じゃ、また (あした) :h ng pl i 11
- http://blogviet.99k.org Bài 7 き :c t 切ります おく :g i 送 ります : ưa, t ng あげます : nh n もらいます か : cho mu n 貸します か : mư n 借ります おし :d y 教 えます なら :h c 習 います : nói chuy n (qua i n tho i) かけます でんわ 電話を かけます て : tay 手 はし : ũa 箸 : mu ng スプーン : dao ナイフ : nĩa フォーク : kéo はさみ : máy fax ファックス : máy ánh ch ワープロ : máy vi tính パソコン : b m lô パンチ : bm ホッチキス : băng keo セロテープ け ごむ : gôm t y 消しゴム かみ : gi y 紙 はな : hoa 花 : áo sơ mi サッツ : quà t ng プレゼント にもつ : hành lý 荷物 かね : ti n お金 きっぷ : vé 切符 : l Noel クリスマス ちち : cha 父 はは :m 母 12
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Những cặp từ gây khó khăn trong tiếng Anh
3 p | 560 | 197
-
Tiếng Anh Thương mại
59 p | 356 | 138
-
7 mẹo nhỏ giúp bạn học từ mới Tiếng Anh mỗi ngày
4 p | 442 | 127
-
TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 1
6 p | 315 | 72
-
Tiếng Anh theo chủ đề - Nghề nghiệp trong tiếng Anh
3 p | 909 | 69
-
TIẾNG ANH VỀ NGÀY HỘI TRUNG THU
8 p | 1078 | 68
-
Làm giàu vốn từ vựng không khó!
4 p | 180 | 53
-
TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 5
6 p | 158 | 52
-
TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 3
6 p | 180 | 52
-
TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 4
6 p | 209 | 48
-
TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 6
6 p | 192 | 45
-
Một số đặc điểm ngữ vực trong diễn ngôn tiếng Anh quảng cáo
5 p | 228 | 38
-
Từ vựng về điện ảnh cho những người "nghiền" điện ảnh
6 p | 97 | 17
-
Phân biệt Go và Come
4 p | 99 | 13
-
Các câu nói thường dùng trong giao tiếp ở Nhật Bản
1 p | 89 | 10
-
Mỗi ngày một bài tiếng anh1
6 p | 86 | 3
-
Nâng cao hiệu quả học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cho sinh viên Trường Đại học Kinh tế Nghệ An
9 p | 4 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn