TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 6
lượt xem 45
download
Tham khảo tài liệu 'từ vựng và một số câu đàm thoại tiếng nhật 6', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 6
- http://blogviet.99k.org よわ :y u 弱い ちょうし : tình tr ng 調子 ちょうし わる : tình tr ng y u 調 子が 悪い ちょうし : tình tr ng t t 調 子 が いい ひ : ngày 日 : golf ゴルフ すもう : sumo 相撲 : pachinko (pinball) パチンコ ちゃ : trà お茶 いちど :1l n 一度 いちど : 1 l n cũng không 一度も~ません だんだん :d nd n 段々 :s ps a もうすぐ かげさま : nh お蔭 様で かんぱい : c n ly 乾杯 じつ : th t ra là 実は : ăn kiêng ダイエット なんかい : nhi u l n 何 回も : tuy nhiên しかし むり : quá m c 無理な からだ : t t cho cơ th 体 にいい からだ わる : có h i cho cơ th 体 に悪い : bánh ng t ケーキ Bài 20 い :c n 要ります びざ い ビザが 要ります しら : tra c u 調 べます なお : s a ch a 直 します しゅうり : s a ch a (máy móc) 修 理 します 31
- http://blogviet.99k.org でんわ : i n tho i 電話します ぼく : anh, t 僕 きみ : em 君 : vâng うん : không ううん : nhân viên văn phòng サラリーマン ことば : t ng 言葉 ぶっか : giá 物価 きもの : kimono 着物 はじ :s b t u 始め : visa ビザ こんげつ はじ 今 月の初め おわ : k t thúc 終り こんげつ おわ 今 月の終り こっち そっち あっち どっち かん : d o này この 間 : t t c m i ngư i みんなで : tuy nhiên ~けど : v nư c h くにへ かえるの : làm th nào どうするの : không bi t làm sao ây どうしようかな : n u ư c thì よかったら : nhi u lo i いろいろ Bài 21 おも : nghĩ 思 います い : nói 言います た : y 足ります か : th ng 勝ちます ま : m t, thua 負けます 32
- http://blogviet.99k.org : l h i ư c t ch c おまつりが あります やく た : có ích 役に立ちます むだ : lãng phí 無駄 ふべん : b t ti n 不便 おな : gi ng 同じ : tuy t v i すごい : tin t c ニュース : bu i nói chuy n スピーチ しあい : tr n u 試合 : làm vi c bán th i gian アルバイト いけん : ý ki n 意見 はな 話 し (をします) : nói : n i ti ng ユーモア : lãng phí むだ : thi t k デザイン こうつう : giao thông 交通 : gi cao i m ラッシュ さいきん : g n ây 最近 たぶん : có l 多分 : ch c là きっと ほんとう : th t v y à 本 当に : không nhi u l m そんなに :v ~ ~について しかた : không có ch n l a, không th giúp ư c 仕方があります。 : lâu quá hông g p しばらくですね。 の : u ng gìch ? ~でも飲みませんか。 み : có th y 見ないと。。。 : t t nhiên もちろん Bài 22 き : m c (áo) 着ます は : m c (qu n), mang (gi y) 履きます (ぼうしを) がぶります : i (nón) 33
- http://blogviet.99k.org (めがねを) かけます : eo kính う : sinh 生まれます : áo choàng コート : trang ph c, áo vét スーツ : áo len セーター ぼうし : nón 帽子 めがね : kính 眼鏡 : thư ng xuyên よく : chúc m ng おめでとう ごさいます。 : cái này (l ch s hơn これ) こちら やちん : thuê nhà 家賃 : hi u うーん : ãi ti c nhà b p ダイニングキッチン わしつ : phòng ki u Nh t 和室 おしい : phòng riêng ki u Nh t 押入れ ふとん : phòng ng ki u Nh t 布団 : căn phòng アパート Bài 23 き (せんせいに) 聞きます : h i (giáo viên) まわ : qu o 回 します ひ : kéo 引きます か : i 変えます どあ さわ (ドアに) 触 ります : ng, ch m で (おつりが) 出ます : (thay i) ra ngoài うご : di chuy n, ho t ng, thay i 動 きます ある (みちを) 歩 きます : i d c theo con ư ng わた (はしを) 渡 ります : băng qua (c u) き : theo dõi, c n th n, chú ý 気を つけます ひっこ : chuy n (nhà) 引越しします でんきや : c a hàng i n 電気屋 や : ti m ~屋 34
- http://blogviet.99k.org : kích c サイズ おと : âm thanh 音 きかい : máy 機械 : nút つまみ こしょう : h ng 故 障 (~します) みち : ư ng 道 こうさてん : giao nhau 交差点 しんごう : èn giao thông 信号 かど : góc 角 はし :c u 橋 ちゅうしゃじょう : bãi u xe hơi 駐車場 ーめ : ch th t ―目 しょうがつ ( お) 正 月 : ngày T t : th t là ngon (sau khi ăn) ごちそうさま「でした」。 たてもの : toà nhà 建物 がいこくじんとうろくしょう : th ăng ký ngư i nư c ngoài 外国人登録証 Bài 24 : cho/ t ng くれます つ い : d n (ai ó) 連れて行きます つ き : mang (ai ó) 連れて来ます おく (ひとを) 送 ります : d n ư ng (ai ó), i v i しょうかい : gi i thi u 紹 介 します あんない : hư ng d n 案 内 します せつめい : gi i thích 説 明 します (コーヒーを) いれます : làm cafe おじいさん/おじいちゃん : ông, c ông おばあさん/おばあちゃん : bà, c bà じゅんび : chu n b 準備 いみ : nghĩa là 意味 かし : bánh ng t お菓子 35
- http://blogviet.99k.org ぜんぶ : t t c , toàn b 全部 じぶん : b n thân 自分で ほか : bên c nh 他に わ ご ん しゃ : tr m xe ng a ワゴン 車 べんとう : h p cơm trưa お弁 当 Bài 25 かんが : nghĩ, d nh 考 えます つ (えきに) 着きます : n (nhà ga) りゅうがく : i du h c 留 学 します と (としを) 取ります : tr nên già (có tu i) いなか : quê 田舎 たいしかん : i s quán 大使館 : nhóm グループ : cơ h i チャンス おく : trăm tri u 億 もし (~たち) :n u~ いくら [でも] : tuy nhiên, th m chí n u, m c dù てんきん : s di chuy n, s truy n 転勤 こと (~のこと) : th , v n (nghĩ v ~) いっぱいの : chúng ta cùng u ng nhé 一杯飲みましょう せわ : cám ơn m i th b n ã làm cho tôi いろいろ お世話に なりました がんば : c g ng 頑張ります げんき : hi v ng b n s t t どうぞお元気で 36
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
từ vựng và cấu trúc tiếng anh thông dụng: phần 1
116 p | 247 | 73
-
TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 1
6 p | 314 | 72
-
từ vựng và cấu trúc tiếng anh thông dụng: phần 2
121 p | 239 | 60
-
TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 2
6 p | 173 | 55
-
Làm giàu vốn từ vựng không khó!
4 p | 180 | 53
-
TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 3
6 p | 180 | 52
-
TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 5
6 p | 158 | 52
-
TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 4
6 p | 208 | 48
-
Những khó khăn trong việc dạy và học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cho sinh viên chuyên ngành điều dưỡng, trường Cao đẳng Y tế Thái Nguyên và một số giải pháp đề xuất
6 p | 295 | 20
-
Từ vựng về điện ảnh cho những người "nghiền" điện ảnh
6 p | 96 | 17
-
Kỹ thuật điện và Tiếng Anh chuyên ngành: Phần 1
29 p | 121 | 17
-
Học từ vựng tiếng Anh thông qua 30 chủ đề (Tập 2): Phần 1
194 p | 22 | 14
-
Nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh bằng ứng dụng trên điện thoại di động
3 p | 61 | 7
-
Từ vựng giải trí
2 p | 43 | 6
-
Giới thiệu về cấu trúc của phần 4 thuộc bài thi Nghe TOEIC và một số gợi ý làm bài hiệu quả
7 p | 15 | 5
-
Phát triển vốn từ vựng dựa trên các đặc điểm cấu tạo từ cơ bản, hỗ trợ phương pháp học thuật ngữ tiếng Pháp chuyên ngành Kiến trúc - xây dựng
6 p | 75 | 4
-
Một số mẫu câu thường dùng trong tiếng Hoa: Phần 2
108 p | 8 | 3
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn