TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 4
lượt xem 48
download
Tham khảo tài liệu 'từ vựng và một số câu đàm thoại tiếng nhật 4', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 4
- http://blogviet.99k.org やっ : 8 cái 八つ ここの : 9 cái 九つ 十 (とう) : 10 cái : bao nhiêu cái いくつ ひとり : 1 ngư i 一人 ふたり : 2 ngư i 二人 にん : ~ngư i ~人 だい : ~cái, chi c (máy móc) ~台 まい : ~t , (nh ng v t m ng như áo, gi y...) ~枚 かい : ~l n, t ng l u ~回 : qu táo りんご : quýt みかん : sandwich サンドイッチ カレー(ライス) : (cơm) cà ri : kem アイスクリーム きって : tem 切手 はがき : bưu thi p 葉書 ふうとう : phong bì 封筒 そくたつ : chuy n phát nhanh 速達 かきとめ :g ib o m 書留 えあめ る くうこうびん エアメール ( 空 港 便 ) : (g i b ng) ư ng hàng không ふなびん : g i b ng ư ng tàu 船便 りょうしん :b m 両親 きょうだい : anh em 兄弟 あに : anh trai (tôi) 兄 : anh trai (b n) おにいさん あね : ch gái (tôi) 姉 : ch gái (b n) おねえさん おとうと : em trai (tôi) 弟 おとうと : em trai (b n) 弟 さん いもうと : em gái (tôi) 妹 19
- http://blogviet.99k.org いもうと : em gái (b n) 妹 さん がいこく : nư c ngoài 外国 じかん : ~ti ng, ~gi ng h ~時間 しゅうかん : ~tu n ~週 間 げつ : ~tháng ~か月 ねん : ~năm ~年 : kho ng~ ~ぐらい : bao lâu どのくらい ぜんぶ : t t c , toàn b 全部で : m i ngư i みんな : ~ch ~だけ : xin m i qúy khách いらっしゃいませ てんき いい (お)天気ですね : tr i p quá nh ! で : i ra ngoài y h ? お出かけですか : n~m t chút ちょっと ~まで : (anh) i nhé (l ch s hơn) 行って いらっしゃい : (anh) i nhé 行って らっしゃい : (tôi) i ây (l ch s hơn) 行って まいります : (tôi) i ây 行って きます : sau ó それから : nư c Úc オーストラリア Bài 12 かんたん : ơn gi n 簡 単な ちか :g n 近い とお : xa 遠い はや : nhanh, s m 速い おそ : tr 遅い おお : nhi u ~多い すく : ít 少 ない あたた : m áp (khí h u) 暖 かい あたた : m (th c ăn) 温 かい 20
- http://blogviet.99k.org すず : mát m 涼 しい あま : ng t 甘い からい : cay 辛い おも : n ng 重い かる : nh 軽い :t t いい きせつ : mùa 季節 はる : mùa xuân 春 あき : mùa thu 秋 なつ : mùa hè 夏 ふゆ : mùa ông 冬 てんき : th i ti t 天気 あめ : mưa 雨 ゆき : tuy t 雪 くも : mây 曇り : khách s n ホテル くうこう : sân bay 空港 うみ : bi n 海 せかい : th gi i 世界 : bu i ti c パーテイー まつ :l h i お祭り しけん : bài thi 試験 や : món ăn sukiyaki すき焼き : món ăn sashimi 刺身 : món ăn osushi おすし : món ăn tenpura てんぷら い ばな : ngh thu t c m hoa ikebana 生け 花 こうよう : lá momiji 紅葉 : cái nào どちら : su t ずっと : ban u はじめて 21
- http://blogviet.99k.org : H ng Kông ホンコン : Singapore シンガポール : tôi ã v ただいま : m ng ã tr v おかえりなさい : hay quá nh すごいですね : nhưng でも :m t つかれました さい : l h i gion ぎおん 祭 Bài 13 あそ : chơi 遊 びます およ : bơi 泳 ぎます むか : ón 迎 えます つか :m t 疲 れます だ : ưa ra ,cho ra 出します てがみ だ :g i (手紙を 出します) はい : i vào 入 ります で : i ra 出ます けっこん : k t hôn 結 婚 します か もの : mua s m 買い 物 します しょくじ : dùng b a 食 事 します さんぽ : id o 散歩します たいへん : r t, quá 大 変な ほ : mu n 欲しい さび : bu n 寂 しい ひろ : r ng 広い せま :h p 狭い しやくしょ : y ban nhân dân 市役所 : h bơi プール かわ : sông 川 けいざい : kinh t 経済 22
- http://blogviet.99k.org びじゅつ : m thu t 美術 つ : câu cá 釣り : trư t tuy t スキー かいぎ : h i ngh 会議 とうろく : ăng ký h t ch 登録 しゅうまつ : cu i tu n 週末 : kho ng ~ごろ : cái gì ó なにか : âu ó どこか なか : ói b ng お腹が すきました なか : no お腹が いっぱいです。 かわ : khát nư c のどが 渇 きました。 :v yà そうですね : làm như v y i hén そうしましょう : nư c Nga ロシア : quý khách ch n món gì ごちゅうもんは ていしょく : cơm ph n 定職 ぎゅうどん : tên món ăn 牛丼 しょうしょう : 1 chút 少々 しょうしょう ま : ch 1 chút 少々 お待ち ください べつべつ : tính riêng 別 々に Bài 14 つ :b t 点けます でんき つ 電気を 点けます け :t t 消します あけ :m 開 けます あ ドアを 開けます し : óng 閉めます いそ : v i vàng 急 ぎます ま : ch 待ちます 23
- http://blogviet.99k.org ともだち ま 友 達 を 待ちます や : d ng/ u 止めます ま : qu o 曲がります みぎ ま 右 へ曲がります も : c m, có, mang 持ちます と :l y 取ります てつだ : giúp 手伝います よ :g i 呼びます タクシーを よんで ください はな : nói chuy n 話 します み : cho xem 見せます おし : ch b o 教 えます はじ :b t u 始 めます じゅぎょう はじ 授 業を 始 めます お : rơi (mưa, tuy t) 降ります あめ お 雨 が 降ります : copy コピーします : máy i u hòa エアコン : h chi u パスポート じゅうしょ : a ch 住所 ちず :b n 地図 しお : mu i 塩 さとう : ư ng 砂糖 よ かた : cách c 読み 方 かた : cách ~方 :t t n ゆつくり :l pt c すぐ :l i また あと : sau ó 後で : thêm chút n a もうすこし : ưc y いいですよ : úng r i さあ 24
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
từ vựng và cấu trúc tiếng anh thông dụng: phần 1
116 p | 247 | 73
-
TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 1
6 p | 314 | 72
-
từ vựng và cấu trúc tiếng anh thông dụng: phần 2
121 p | 239 | 60
-
TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 2
6 p | 173 | 55
-
Làm giàu vốn từ vựng không khó!
4 p | 180 | 53
-
TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 3
6 p | 180 | 52
-
TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 5
6 p | 158 | 52
-
TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 6
6 p | 192 | 45
-
Những khó khăn trong việc dạy và học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cho sinh viên chuyên ngành điều dưỡng, trường Cao đẳng Y tế Thái Nguyên và một số giải pháp đề xuất
6 p | 295 | 20
-
Từ vựng về điện ảnh cho những người "nghiền" điện ảnh
6 p | 96 | 17
-
Kỹ thuật điện và Tiếng Anh chuyên ngành: Phần 1
29 p | 121 | 17
-
Học từ vựng tiếng Anh thông qua 30 chủ đề (Tập 2): Phần 1
194 p | 22 | 14
-
Nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh bằng ứng dụng trên điện thoại di động
3 p | 61 | 7
-
Từ vựng giải trí
2 p | 43 | 6
-
Giới thiệu về cấu trúc của phần 4 thuộc bài thi Nghe TOEIC và một số gợi ý làm bài hiệu quả
7 p | 15 | 5
-
Phát triển vốn từ vựng dựa trên các đặc điểm cấu tạo từ cơ bản, hỗ trợ phương pháp học thuật ngữ tiếng Pháp chuyên ngành Kiến trúc - xây dựng
6 p | 75 | 4
-
Một số mẫu câu thường dùng trong tiếng Hoa: Phần 2
108 p | 8 | 3
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn