TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 3
lượt xem 52
download
Tham khảo tài liệu 'từ vựng và một số câu đàm thoại tiếng nhật 3', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 3
- http://blogviet.99k.org とお : cha b n お 父 さん かあ :m b n お 母 さん :n a もう : c hư a まだ : t bây gi これから : tuy t v i すてきですね : xin l i có ai nhà không ごめん ください : anh ch n nhà chơi いらっしゃい : xin m i どうぞ あ : xin m i anh ch lên nhà お上がりください しつれい : xin th t l 失 礼 します : ~có ư c không いかがですか : xin m i いただきます りょこう : du l ch 旅行 みやげ : quà c s n お土産 : châu Âu ヨーロッパ Bài 8 : p trai ハンサムな : s ch, p きれいな しず : yên tĩnh 静 かな : nh n nh p にぎやかな ゆうめい : n i ti ng 有 名な しんせつ :t t 親 切な げんき : kh e m nh 元気な べんり : ti n l i 便利な すてき : tuy t v i 素敵な おお : to l n 大 きい ちい : nh bé 小 さい あたら :m i 新 しい ふる : cũ 古い :t t いい わる :x u 悪い 13
- http://blogviet.99k.org あつ :( ăn u ng) nóng 熱い あつ : (nhi t ) nóng 暑い さむ : (nhi t ) l nh 寒い つめ :( ăn u ng (l nh) 冷 たい むずか : khó 難 しい やさ :d 易 しい たか : cao/ t 高い やす :r 安い ひく : th p 低い おもしろ : thú v 面 白い : ngon おいしい いそが :b nr n 忙 しい たの : vui v 楽 しい しろ : tr ng 白い くろ : en 黒い あか : 赤い あお : xanh 青い さくら : hoa anh ào 桜 やま : núi 山 まち : thành ph 町 た もの : th c ăn 食べ 物 ところ : nơi ch n 所 りょう : kí túc xá 寮 べんきょう :h ct p 勉強 せいかつ : cu c s ng 生活 しごと : công vi c 仕事 : như th nào どう : ~nào どんな : cái nào どれ :r t とても 14
- http://blogviet.99k.org : không ~l m あまり~ ません : và そして : ~nhưng~ ~が、 げんき : có kho không お元気ですか : nh そうですね ふじさん : núi Phú Sĩ 富士山 びわこ : h Biwa 琵琶湖 しゃんはい : Thư ng H i 上海 しちにん さむらい : 7 Võ Sĩ o 七 人の 侍 きんかくじ : chùa Kinkaku 金閣寺 な : quen 慣れます にほん せいかつ な : ã quen v i cu c s ng Nh t chưa 日本の 生 活 に 慣れますか : thêm 1 ly n a nhé もういっぱい いかがですか けっこう : thôi, ri いいえ、 結 構 です。 しつれい : n lúc tôi ph i v そろそろ 失 礼 します : l n sau l i n chơi nhá また いらっしゃって ください Bài 9: わ : hi u r i 分かります : có ( v t) あります す : thích 好きな きら : ghét 嫌 いな じょうず : gi i 上 手な へた :d 下手な りょうり : th c ăn 料理 の もの : n ư c u ng 飲み 物 : th thao スポーツ やきゅう : bóng chày 野球 : khiêu vũ ダンス おんがく : âm nh c 音楽 うた : bài hát 歌 : nh c c in クラシック 15
- http://blogviet.99k.org : jazz ジャズ : hoà nh c コンサート : karaoke カラオケ かぶき : k ch kabuki 歌舞伎 え : tranh 絵 じ : ch 字 かんじ : ch Hán 漢字 ひらがな カタカナ じ ローマ字 こま かね : ti n l 細 かいお 金 : vé チケット じかん : th i gian 時間 ようじ : công vi c 用事 やくそく : h a, h n 約束 しゅじん : ch ng ご主 人 おっと : ch ng 夫 つま かない :v 妻 、家内 こ : con cái 子ども : thư ng よく だいがく : ih c 大学 : nhi u たくさん すこ : ít 少し ぜんぜん : hoàn toàn không 全 然 ~ません だいたい : i khái 大体 はや :s m 早く はや : nhanh 速く :t ~から : t i sao どうして ざんねん : ti c quá nh 残 念 ですね : alô もしもし いっしょ 一 緒 に~いかがですか 16
- http://blogviet.99k.org : 1 chút ちょっと : không ư c だめです こんど ねが : h n l n sau また今度 お 願 いします Bài 10 : có (ngư i) います : có (v t) あります いろいろ : nhi u lo i 色 々な おとこ ひと : àn ông 男 の人 おんな ひと : ph n 女 の人 いぬ : chó 犬 ねこ : mèo 猫 き : cây 木 もの :v t 物 : phim フィルム でんち : pin 電池 はこ :h p 箱 : công t c i n スイッチ れいぞうこ : t l nh 冷蔵庫 : cái bàn テープル : cái giư ng ベッド だな : cái t 棚 : cái c a ドア まど :c as 窓 : thùng thư ポスト : nhà cao t ng ビル こうえん : công viên 公園 きっさてん : quán nư c 喫茶店 ほんや : nhà sách 本屋 や : quán ~ ~屋 の ば : b n xe 乗り場 けん : huy n 県 17
- http://blogviet.99k.org うえ : trên 上 した : dư i 下 まえ : trư c 前 うし : sau 後ろ みぎ : bên ph i 右 ひだり : bên trái 左 なか : gi a 中 そと : ngoài 外 となり : bên c nh 隣 ちか :g n 近く あいだ : gi a ~と~の 間 : (ch ng h n) ~ và ~ ~や~(など) いちばん : nh t 一 番~ だんめ : ngăn s m y ~段目 : xin l i どうもすみません おく : phía trong 奥 : tương t チリソース : ngăn gia v スパイスコーナ Bài 11 : có ( ng v t) います : Nh t B n にほんにいます : m t, t n かかります やす : ngh ngơi 休 みます ひと : 1 cái ( v t) 一つ ふた : 2 cái 二つ みっ : 3 cái 三つ よっ : 4 cái 四つ いつ : 5 cái 五つ むっ : 6 cái 六つ なな : 7 cái 七つ 18
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
từ vựng và cấu trúc tiếng anh thông dụng: phần 1
116 p | 247 | 73
-
TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 1
6 p | 314 | 72
-
từ vựng và cấu trúc tiếng anh thông dụng: phần 2
121 p | 239 | 60
-
TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 2
6 p | 173 | 55
-
Làm giàu vốn từ vựng không khó!
4 p | 180 | 53
-
TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 5
6 p | 158 | 52
-
TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 4
6 p | 208 | 48
-
TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 6
6 p | 192 | 45
-
Những khó khăn trong việc dạy và học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cho sinh viên chuyên ngành điều dưỡng, trường Cao đẳng Y tế Thái Nguyên và một số giải pháp đề xuất
6 p | 295 | 20
-
Từ vựng về điện ảnh cho những người "nghiền" điện ảnh
6 p | 96 | 17
-
Kỹ thuật điện và Tiếng Anh chuyên ngành: Phần 1
29 p | 121 | 17
-
Học từ vựng tiếng Anh thông qua 30 chủ đề (Tập 2): Phần 1
194 p | 22 | 14
-
Nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh bằng ứng dụng trên điện thoại di động
3 p | 61 | 7
-
Từ vựng giải trí
2 p | 43 | 6
-
Giới thiệu về cấu trúc của phần 4 thuộc bài thi Nghe TOEIC và một số gợi ý làm bài hiệu quả
7 p | 15 | 5
-
Phát triển vốn từ vựng dựa trên các đặc điểm cấu tạo từ cơ bản, hỗ trợ phương pháp học thuật ngữ tiếng Pháp chuyên ngành Kiến trúc - xây dựng
6 p | 75 | 4
-
Một số mẫu câu thường dùng trong tiếng Hoa: Phần 2
108 p | 8 | 3
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn