intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Anh văn 6 unit 8

Xem 1-11 trên 11 kết quả Anh văn 6 unit 8
  • Bài giảng môn Tiếng Anh lớp 8 - Unit 6: The young pioneers club (Read) được biên soạn với mục tiêu nhằm giúp học sinh làm quen với các từ vựng: Communist Youth Union, encourage, citizenship, personal fitness, found = establish, Youth Federation; luyện tập đọc đoạn văn và điền từ vào chỗ trống;... Mời quý thầy cô và các em học sinh cùng tham khảo chi tiết nội dung bài giảng!

    ppt14p caixukun_0208 09-02-2022 20 1   Download

  • Tham khảo giáo án điện tử 'giáo án unit 8: out and about - english lớp 6', tài liệu phổ thông, tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả

    doc27p 111_ngoc 18-10-2013 149 20   Download

  • Bài học giúp học sinh năm rõ hơn các thì trong tiếng anh, dễ dang vận dụng những cái đã học áp dụng vào thực tế. Giáo viên có thể dùng bài giảng này làm tài liệu tham khảo trong quá trình chuẩn bị bài giảng.

    pdf23p heomap16 18-10-2013 80 3   Download

  • Grammar 1. Conditional type 2 and 3. (Unit 9, 11) 2. The passive voice. (Unit 10) 3. To + infinitive to talk about purposes. (Unit 12) 4. Wh-questions. (Unit 12) 5. Adjectives of attitute. (Unit 13) 6. It be not until…..that… (Unit 13) 7. The articles: A/An, the. (Unit 13) 8. The simple future tense. (Unit 14) B. exercises

    doc8p neyugnmall001 24-08-2012 612 131   Download

  • I. Các loại đại từ Đại từ (pronoun) là từ dùng thay cho một danh từ. Đại từ có thể được chia thành 8 loại: 1. Đại từ nhân xưng (personal pronouns) 2. Đại từ sở hữu (possessive pronouns) 3. Đại từ phản thân (reflexive pronouns) 4. Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns) 5. Đại từ nghi vấn (interrogative pronouns) 6. Đại từ bất định (indefinite pronouns) 7. Đại từ quan hệ (relative pronouns) 8. Đại từ phân biệt (distributive pronouns) II. Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) Trong bài này chúng ta sẽ tìm hiểu trước hết về các...

    pdf4p nkt_bibo52 08-03-2012 152 18   Download

  •  Teacher: Nguyễn Dương Kim Phụng.     .LUCKY STARS 1 4 7 Group 1 Group 2 2 5 8 3 6 9 .Wednesday Unit 5 October 6th 2010 Vocabulary .Play with a

    ppt16p tengteng7 28-11-2011 347 80   Download

  • Tham khảo tài liệu 'anh văn 6 unit 8: out and about (b1)', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả

    pdf5p abcdef_42 07-11-2011 264 22   Download

  • Tham khảo tài liệu 'anh văn 6 unit 8: out and about (a2 - a 7)', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả

    pdf6p abcdef_42 07-11-2011 233 11   Download

  • Tham khảo tài liệu 'anh văn 6 unit 8: out and about (a 1)', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả

    pdf7p abcdef_42 07-11-2011 253 25   Download

  • Unit 1: Home Life (Advanced textbook) I. Reading: 1. iron clothes : ủi quần áo 2. mop the floor : lau sàn nhà 3. air-dry the clothes/ the laundry : phơi quần áo 4. dispose of garbage : đổ rác 5. laundry (n) : quần áo cần giặt, sự giặt, tiệm giặt 6. pigsty (n) : chuồng lợn 7. teenage children : con/ trẻ em vị thành niên 8. disgust (n) : sự kinh tởm disgusted (a) : cảm thấy kinh tởm disgusting (a) : làm kinh tởm disgustedly (adv) : 1 cách kinh tởm 9. glare (n) : cái nhìn...

    pdf4p liverpool246 21-06-2011 196 17   Download

  • Measure /e/ (n) biện pháp 2. constantly (adv) thường xuyên 3. carry out (v) thực hiện 4. restructure (v) tái kiến thiết 5. The six National Congress: Đại hội đảng lần 6 ['kÎNgres] 6. communist (n) người cộng sản 7. standard (n) tiêu chuẩn 8. experience (v) kinh nghiệm 9. under-developed (adj) kém phát triển 10. stagnant (adj) ['stægn±nt] trì trệ 11.

    pdf14p barcelona246 20-06-2011 132 12   Download

CHỦ ĐỀ BẠN MUỐN TÌM

ADSENSE

nocache searchPhinxDoc

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2