CHƯƠNG V: CÁC NGUYÊN TỐ PHÂN NHÓM IVA (E)<br />
<br />
Chương V<br />
<br />
nvhoa102@gmail.com<br />
<br />
1<br />
<br />
CHƯƠNG V: CÁC NGUYÊN TỐ PHÂN NHÓM IVA (E)<br />
<br />
NỘI DUNG<br />
<br />
TÀI LIỆU<br />
<br />
NHẬN XÉT CHUNG<br />
<br />
[1] – Tập 2, Chương 5:<br />
trang 99 – 160<br />
<br />
I. ĐƠN CHẤT<br />
II. HỢP CHẤT CÓ SỐ<br />
OXH (-4)<br />
III. HỢP CHẤT CÓ SỐ<br />
OXH (+2), (+4)<br />
IV. VẬT LIỆU SILICAT<br />
Chương V<br />
<br />
[2] – Chương 6: trang<br />
142 – 167<br />
[3] – Phần II, Chương<br />
2: trang 129 – 178<br />
[4] – Chapter 14: page<br />
426 – 484<br />
<br />
nvhoa102@gmail.com<br />
<br />
2<br />
<br />
CHƯƠNG V: CÁC NGUYÊN TỐ PHÂN NHÓM IVA (E)<br />
<br />
NHẬN XÉT CHUNG<br />
- Cấu hình electron hóa trị: ns2np2.<br />
- Σ I khá lớn không thể mất 4e để tạo nên ion +4.<br />
- χ chưa đủ lớn không thể nhận 4e để tạo ion -4.<br />
- ⇒ Các hợp chất có số oxi hóa -4, +2, +4 tạo nên<br />
những cặp e dùng chung, có bản chất liên kết CHT.<br />
- Thể hiện tính oxi hóa và khử.<br />
- C Pb: Tính oxihóa , tính khử ; HC (+4), (+2)<br />
- C, Si là phi kim – Ge lưỡng kim – Sn, Pb là kim loại.<br />
Có khả năng tạo mạch dài E-E, giảm dần từ C Pb<br />
Chương V<br />
<br />
nvhoa102@gmail.com<br />
<br />
3<br />
<br />
CHƯƠNG V: CÁC NGUYÊN TỐ PHÂN NHÓM IVA (E)<br />
<br />
I ĐƠN CHẤT<br />
1 Cacbon<br />
<br />
2800 o C<br />
<br />
Cacbin Graphit <br />
Kim cöông<br />
o<br />
1000 – 1500 C<br />
<br />
1.1 Tính chất vật lý<br />
<br />
Chương V<br />
<br />
2000 4000 K<br />
60.000 120.000 atm<br />
Xuùc taùc: Pt<br />
<br />
-graphite<br />
Kim cương (a);<br />
Graphit (b);<br />
Cacbin: (=C=C=)n<br />
Lonsdaleit (c);<br />
Fullerenne (d-C60, e-C540, f-C70);<br />
Carbon nanotube (h);<br />
Carbon vô định hình (g) (than<br />
gỗ, than cốc, muội hóng).<br />
<br />
nvhoa102@gmail.com<br />
<br />
4<br />
<br />
CHƯƠNG V: CÁC NGUYÊN TỐ PHÂN NHÓM IVA (E)<br />
<br />
1.2 Tính chất hóa học<br />
Ở nhiệt độ cao thể hiện tính khử và oxi hóa<br />
- Khử mạnh<br />
C + O2 CO2<br />
C + H2O CO + H2<br />
C + 2H2SO4 đặc CO2 + 2SO2 + 2H2O<br />
C + NaOH đặc Na2CO3 + CO + H2 + …<br />
C + 2S CS2<br />
;<br />
C + Fe2O3 Fe + CO2<br />
- Oxi hóa yếu<br />
2C + 4Al Al4C3<br />
C + H2 CH4 + C2H2 + …<br />
Chương V<br />
<br />
nvhoa102@gmail.com<br />
<br />
5<br />
<br />