Máy và thiết bị sản xuất VLXD<br />
<br />
Chương 4: Thiết bị vận chuyển<br />
<br />
Chương 4:<br />
<br />
THIẾT BỊ VẬN CHUYỂN<br />
• Công dụng của thiết bị vận chuyển trong nhà máy<br />
• Các loại thiết bị vận chuyển chính<br />
• Cấu tạo và nguyên lý họat động<br />
<br />
1<br />
GV: BÙI ĐỨC VINH, BM VLXD, MULTIMEDIA VERSION 2003 - 2004<br />
<br />
Chương 4: Thiết bị vận chuyển<br />
<br />
Máy và thiết bị sản xuất VLXD<br />
<br />
I. Giới thiệu<br />
Thiết bị vận chuyển đóng vai trò rất quan trọng trong các nhà máy sản<br />
suất VLXD, chúng được dùng:<br />
• Vận chuyển nguyên liệu giữa các phân xưởng, giữa các máy trong một<br />
quá trình gia công<br />
• Vận chuyển các bán sản phẩm đến các khu vực khác nhau<br />
• Vận chuyển vận chuyển sản phẩm đến kho chứa<br />
• Các dạng vận chuyển<br />
- Vận chuyển vật liệu rời (xi măng), vật liệu hỗn hợp (đá + đất sét)<br />
- Vận chuyển vật liệu dính (đất xét), hay vật liệu dạng lỏng bùn phối liệu<br />
- Vận chuyển kết hợp tiếp liệu<br />
2<br />
GV: BÙI ĐỨC VINH, BM VLXD, MULTIMEDIA VERSION 2003 - 2004<br />
<br />
Chương 4: Thiết bị vận chuyển<br />
<br />
Máy và thiết bị sản xuất VLXD<br />
<br />
II. Các dạng vận chuyển<br />
• Vận chuyển bằng băng tải: băng cao su, băng thép, băng có gờ<br />
(belt conveyor) )<br />
• Vận chuyển bằng gầu nâng (bucket conveyor)<br />
• Vận chuyển bằng vít xoắn trong máng hay đường ống (screw conveyor)<br />
• Vận chuyển bằng khí nén (air conveyor)<br />
<br />
3<br />
GV: BÙI ĐỨC VINH, BM VLXD, MULTIMEDIA VERSION 2003 - 2004<br />
<br />
Chương 4: Thiết bị vận chuyển<br />
<br />
Máy và thiết bị sản xuất VLXD<br />
<br />
III. Hệ thống vận chuyển bằng băng tải<br />
III. Băng tải cao su<br />
<br />
Phễu nạp liệu<br />
<br />
Băng<br />
tải<br />
Hút<br />
bụi<br />
<br />
Rulô<br />
cuốn<br />
băng<br />
<br />
Con<br />
lăn Dàn<br />
đỡ<br />
4<br />
GV: BÙI ĐỨC VINH, BM VLXD, MULTIMEDIA VERSION 2003 - 2004<br />
<br />
Băng tải cao su được dùng để vận chuyển ngang hoặc xiên cho các loại<br />
vật liệu dẻo hoặc rời.<br />
pully thụ<br />
động<br />
<br />
băng tải<br />
3. pully<br />
kéo<br />
<br />
4. con lăn đỡ băng<br />
<br />
5. con lăn<br />
8.cạo băng<br />
7. cạo băng<br />
<br />
6. con lăn<br />
<br />
căng băng<br />
<br />
5<br />
<br />