Bài giảng Ngôn ngữ định nghĩa đối tượng - Phạm Thị Ngọc Diễm
lượt xem 6
download
Bài giảng Ngôn ngữ định nghĩa đối tượng nhằm trình bày về các kiểu dữ liệu cơ sở dữ liệu, định nghĩa đối tượng, định nghĩa Interface, bản số trong ODL, kế thừa, khóa và thùng chứa...bài giảng trình bày súc tích, có ví dụ minh họa, giúp sinh viên tiếp thu bài học nhanh.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài giảng Ngôn ngữ định nghĩa đối tượng - Phạm Thị Ngọc Diễm
- Gi i thi u Các ki u d li u ODL Đ nh nghĩa đ i tư ng Module Ví d Ngôn ng đ nh nghĩa đ i tư ng ODL - Object Definition Language) Ph m Th Ng c Di m ptndiem@cit.ctu.edu.vn B môn HTTT Khoa CNTT&TT - Đ i h c C n Thơ Tháng 12 năm 2012 1 Ph m Th Ng c Di m OODB
- Gi i thi u Các ki u d li u ODL Đ nh nghĩa đ i tư ng Module Ví d N i dung 1 Gi i thi u 2 Các ki u d li u ODL 3 Đ nh nghĩa đ i tư ng Đ nh nghĩa Interface B n s trong ODL K th a Khóa và Thùng ch a 4 Module 5 Ví d 2 Ph m Th Ng c Di m OODB
- Gi i thi u Các ki u d li u ODL Đ nh nghĩa đ i tư ng Module Ví d Gi i thi u ODL Là ngôn ng chu n cho phép đ nh nghĩa c u trúc cho CSDL HĐT do ODMG đ ngh . 3 Ph m Th Ng c Di m OODB
- Gi i thi u Các ki u d li u ODL Đ nh nghĩa đ i tư ng Module Ví d Gi i thi u ODL Là ngôn ng chu n cho phép đ nh nghĩa c u trúc cho CSDL HĐT do ODMG đ ngh . Đ c đi m : đ c l p gi a DDL và DML 3 Ph m Th Ng c Di m OODB
- Gi i thi u Các ki u d li u ODL Đ nh nghĩa đ i tư ng Module Ví d Gi i thi u ODL Là ngôn ng chu n cho phép đ nh nghĩa c u trúc cho CSDL HĐT do ODMG đ ngh . Đ c đi m : đ c l p gi a DDL và DML DDL : ODL. 3 Ph m Th Ng c Di m OODB
- Gi i thi u Các ki u d li u ODL Đ nh nghĩa đ i tư ng Module Ví d Gi i thi u ODL Là ngôn ng chu n cho phép đ nh nghĩa c u trúc cho CSDL HĐT do ODMG đ ngh . Đ c đi m : đ c l p gi a DDL và DML DDL : ODL. DML: C++, Java, Smalltalk, M r ng cú pháp IDL c a OMG/CORBA (Common Object Request Broker Architecture) 3 Ph m Th Ng c Di m OODB
- Gi i thi u Các ki u d li u ODL Đ nh nghĩa đ i tư ng Module Ví d Các ki u d li u ODL ODL phân bi t hai ki u d li u : literal và đ i tư ng (object) Ki u Literal Ki u nguyên th y : integer, float, character, character string, boolean. Ki u Constructor Li t kê ENUM C u trúc STRUCT T p h p SET, BAG, LIST, ARRAY M i ki u Literal đư c đ c trưng b i giá tr c a nó. => L1 và L2 b ng nhau n u giá tr c a chúng b ng nhau Đ i tư ng Do ngư i dùng đ nh nghĩa b ng cách s d ng INTERFACE và (ho c) CLASS o1 và o2 b ng nhau n u đ nh danh c a chúng b ng nhau 4 Ph m Th Ng c Di m OODB
- Gi i thi u Các ki u d li u ODL Đ nh nghĩa đ i tư ng Module Ví d Đ nh nghĩa ki u literal - Typedef : cho phép đ nh nghĩa các ki u literal, ví d : TYPEDEF int Franc, Euro; TYPEDEF STRUCT { string duong; string tpho; int sonha} Diachi ; TYPEDEF ENUM Mausac {red, white,green}; 5 Ph m Th Ng c Di m OODB
- Gi i thi u Đ nh nghĩa Interface Các ki u d li u ODL B n s trong ODL Đ nh nghĩa đ i tư ng K th a Module Khóa và Thùng ch a Ví d N i dung 1 Gi i thi u 2 Các ki u d li u ODL 3 Đ nh nghĩa đ i tư ng Đ nh nghĩa Interface B n s trong ODL K th a Khóa và Thùng ch a 4 Module 5 Ví d 6 Ph m Th Ng c Di m OODB
- Gi i thi u Đ nh nghĩa Interface Các ki u d li u ODL B n s trong ODL Đ nh nghĩa đ i tư ng K th a Module Khóa và Thùng ch a Ví d Đ nh nghĩa Interface Interface : đ c t c a m t ki u, có th có các thành ph n: K th a đơn ho c đa Thùng ch a (population) EXTENT Khóa KEY Thu c tính ATTRIBUTE ; Quan h và quan h đ o: RELATIONSHIP INVERSE ::; Phương th c Đ nh nghĩa l p: class= interface + cài đ t c a ki u b ng m t trong nh ng ngôn ng LDM có s n. 7 Ph m Th Ng c Di m OODB
- Gi i thi u Đ nh nghĩa Interface Các ki u d li u ODL B n s trong ODL Đ nh nghĩa đ i tư ng K th a Module Khóa và Thùng ch a Ví d Ví d Interface I Cho CSDL đư c cho b i sơ đ sau : => Đ nh nghĩa c u trúc c a CSDL ??? 8 Ph m Th Ng c Di m OODB
- Gi i thi u Đ nh nghĩa Interface Các ki u d li u ODL B n s trong ODL Đ nh nghĩa đ i tư ng K th a Module Khóa và Thùng ch a Ví d Ví d Interface II 9 Ph m Th Ng c Di m OODB
- Gi i thi u Đ nh nghĩa Interface Các ki u d li u ODL B n s trong ODL Đ nh nghĩa đ i tư ng K th a Module Khóa và Thùng ch a Ví d N i dung 1 Gi i thi u 2 Các ki u d li u ODL 3 Đ nh nghĩa đ i tư ng Đ nh nghĩa Interface B n s trong ODL K th a Khóa và Thùng ch a 4 Module 5 Ví d 10 Ph m Th Ng c Di m OODB
- Gi i thi u Đ nh nghĩa Interface Các ki u d li u ODL B n s trong ODL Đ nh nghĩa đ i tư ng K th a Module Khóa và Thùng ch a Ví d Các ki u quan h gi a hai l p Có 3 ki u quan h : m t - m t (1 - 1) m t - nhi u (1 - n) nhi u - nhi u (n - m) 11 Ph m Th Ng c Di m OODB
- Gi i thi u Đ nh nghĩa Interface Các ki u d li u ODL B n s trong ODL Đ nh nghĩa đ i tư ng K th a Module Khóa và Thùng ch a Ví d Đ nh nghĩa các ki u quan h 12 Ph m Th Ng c Di m OODB
- Gi i thi u Đ nh nghĩa Interface Các ki u d li u ODL B n s trong ODL Đ nh nghĩa đ i tư ng K th a Module Khóa và Thùng ch a Ví d N i dung 1 Gi i thi u 2 Các ki u d li u ODL 3 Đ nh nghĩa đ i tư ng Đ nh nghĩa Interface B n s trong ODL K th a Khóa và Thùng ch a 4 Module 5 Ví d 13 Ph m Th Ng c Di m OODB
- Gi i thi u Đ nh nghĩa Interface Các ki u d li u ODL B n s trong ODL Đ nh nghĩa đ i tư ng K th a Module Khóa và Thùng ch a Ví d K th a đơn K th a đư c bi u di n b ng d u hai ch m (:) 14 Ph m Th Ng c Di m OODB
- Gi i thi u Đ nh nghĩa Interface Các ki u d li u ODL B n s trong ODL Đ nh nghĩa đ i tư ng K th a Module Khóa và Thùng ch a Ví d Đa k th a 15 Ph m Th Ng c Di m OODB
- Gi i thi u Đ nh nghĩa Interface Các ki u d li u ODL B n s trong ODL Đ nh nghĩa đ i tư ng K th a Module Khóa và Thùng ch a Ví d N i dung 1 Gi i thi u 2 Các ki u d li u ODL 3 Đ nh nghĩa đ i tư ng Đ nh nghĩa Interface B n s trong ODL K th a Khóa và Thùng ch a 4 Module 5 Ví d 16 Ph m Th Ng c Di m OODB
- Gi i thi u Đ nh nghĩa Interface Các ki u d li u ODL B n s trong ODL Đ nh nghĩa đ i tư ng K th a Module Khóa và Thùng ch a Ví d Đ nh nghĩa khóa Khóa ={M t t p các thu c tính} => Khóa OID 17 Ph m Th Ng c Di m OODB
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài giảng Ngôn ngữ lập trình C++: Chương 3 - Trần Minh Châu
43 p | 169 | 38
-
Bài giảng Cơ sở dữ liệu: Bài 5 - ĐH CNTT
41 p | 112 | 17
-
Bài giảng Ngôn ngữ lập trình C/C++: Phần 2
162 p | 55 | 11
-
Bài giảng Cơ sở dữ liệu (Database): Chương 3 - TS. Lê Thị Lan
52 p | 85 | 10
-
Bài giảng Ngôn ngữ miêu tả RDF - Lê Thanh Hương (tt)
8 p | 89 | 6
-
Bài giảng Ngôn ngữ lập trình nâng cao: Bài 1.1 - Nguyễn Xuân Hùng
44 p | 61 | 5
-
Bài giảng Cơ sở dữ liệu – Database EE4253: Chương 3.2 - Ngôn ngữ định nghĩa và thao tác dữ liệu (TT)
40 p | 85 | 5
-
Bài giảng Ngôn ngữ lập trình C - Chương 7: Cấu trúc
21 p | 80 | 5
-
Bài giảng Ngôn ngữ lập trình C và C++ (Phần 2: Ngôn ngữ lập trình C++) - Chương 3: Lớp và đối tượng
52 p | 112 | 5
-
Bài giảng Ngôn ngữ lập trình: Bài 6 - Lý Anh Tuấn
38 p | 41 | 4
-
Bài giảng môn Cơ sở dữ liệu: Chương 4 - ThS. Thái Bảo Trân
35 p | 48 | 4
-
Bài giảng Ngôn ngữ lập trình nâng cao: Bài 2.2 - Nguyễn Xuân Hùng
27 p | 42 | 4
-
Bài giảng Cơ sở dữ liệu – Database EE4253: Chương 3.1 - Ngôn ngữ định nghĩa và thao tác dữ liệu
16 p | 57 | 3
-
Bài giảng Ngôn ngữ lập trình - Bài 3: Hàm và Nạp chồng Hàm
59 p | 77 | 3
-
Bài giảng Ngôn ngữ lập trình: Bài 7 - Lý Anh Tuấn
28 p | 43 | 3
-
Bài giảng Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu
9 p | 107 | 3
-
Bài giảng ngôn ngữ C#: Bài 6 - Chử Đức Hoàng
49 p | 32 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn