1. Ho ch đ nh l à gì? ạ ị

2. T i sao ph i ho ch đ nh? ả ạ ạ ị

ch c? ữ ạ ị

c bao g c 3. Có nh ng lo i ho ch đ nh nào trong m t t ộ ổ ứ ạ m các b 4. Ti n trình ho ch đ nh chi n l ồ ị ạ ế ượ ướ

ế nào?

5. Công c phân tích SWOT đ c s d ng trong ho ch đ nh ượ ử ụ ạ ị

ụ nh th nào? ư ế

ng (BCG) l à gì? 6. Ma tr n phát tri n - tham gia th tr ể ị ườ ậ

Khái ni m ho ch đ nh

ị ồ ế ượ ổ

ụ c t ng th nh m đ t đ ạ ượ ộ

c m c ụ ể ố

Ho ch đ nh bao g m vi c xác đ nh m c tiêu, hình ệ thành chi n l ể tiêu và xây d ng các k ho ch hành đ ng đ ph i ế ạ ự h p các ho t đ ng trong t ạ ộ

ổ ứ ch c

Vai trò c a ho ch đ nh

t đ có th ng phó v i nh ng  Ho ch đ nh là c n thi ị ể ứ ữ ớ

ườ

 Ho ch đ nh s chú tr ng vào vi c th c hi n các m c ế ể ầ thay đ i c a môi tr ổ ủ ẽ ọ ị ng ệ ự ụ ệ

cao ẽ ạ ả

ạ y u t ế ố ạ tiêu ạ ạ ị ị

ề ể

ọ ộ ạ ộ ộ ậ ư

 Ho ch đ nh s t o ra hi u qu kinh t ế ệ  Ho ch đ nh có vai trò to l n làm c s quan tr ng cho ơ ở ớ công tác ki m tra và đi u ch nh toàn b ho t đ ng c a ủ ỉ c h th ng nói chung cũng nh các b ph n trong h ả ệ ố ệ th ng nói riêng ố

Sách L

cượ

Chi n L ế

c ượ

Tác Nghi pệ

1 Năm

1 - 5 Năm

> 5 Năm

Dài H nạ

Ng n H n

Trung H nạ

ị ấ

c

ụ Chi n L ế

M c Tiêu ượ

K Ho ch ế ạ c Chi n L ượ ế

Qu n Tr C p Cao (Ph m Vi Toàn T Ch c) ứ

ị ấ

Qu n Tr C p Trung (Ph m Vi Phòng Ch c Năng)

M c Tiêu ụ cượ Sách L

K Ho ch ạ ế cượ Sách L

Qu n Tr C p C S

ế

ị ấ (Ph m Vi Phân X

ơ ở ng/Cá

ưở

M c Tiêu Tác Nghi pệ

K Ho ch Tác Nghi pệ

Nhân)

H Th ng Ho ch Đ nh ệ c a Doanh Nghi p ủ

ệ (J. Stoner)

Nhiệm Vụ Tổng Quát

Các Mục Tiêu

Các Chiến Lược

Các Chính Sách

Các Thủ Tục và Qui Tắc

Các Chương Trình

Ngân Quỹ

5

1

Đánh Giá các Phương Án

Nhận Thức Cơ Hội

6

2

Thiết Lập Mục Tiêu

Lựa Chọn Phương Án Tối Ưu

7

3

Hoạch Định Kế Hoạch Phụ Trợ

Xác Định các Tiền Đề Hoạch Định

8

4

Hoạch Định Ngân Quỹ

Xây Dựng các Phương Án

Những Cơ Hội

Những Đe Dọa

1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. ...

1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. ...

Những Điểm mạnh

Các Chiến Lược SO

Các Chiến Lược ST

1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. ...

1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. ...

1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. ...

Những Điểm Yếu

Các Chiến Lược WO

Các Chiến Lược WT

1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. ...

1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. ...

1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. ...

Những C Hơ ội

Những Đe Dọa

1. Có nhiều doanh nghiệp

1. Nhu cầu sản phẩm lớn 2. Trình độ dân trí đã được

cạnh tranh

nâng cao

3. Chính sách u đư ãi của

nhà nước

2. Áp lực của gia nhập WTO 3. Thời tiết biến động bất lợi 4. Dịch cúm gia cầm

4. Dự án 1 triệu ha lúa XK 5. Tác động của pháp chế

Nông Nghiệp

Các Chiến Lược SO

Những Điểm mạnh

Các Chiến Lược ST

1. Vốn tự có đáp ứng cho SX 2. C sơ ở vật chất đầy đủ 3. Cán bộ có trình độ chuyên

ng hi

4. Th

môn cao ươ

ệu nổi tiếng, có

khả năng phát triển thị trường

5. Hợp tác chặt chẽ với Viện

Trường

Các Chiến Lược WO

Các Chiến Lược WT

Những Điểm Yếu

1. Thị phần thấp 2. Marketing ch a mư ạnh 3. Diện tích sản xuất nhỏ 4. Vật liệu ban đầu còn phụ

thuộc

ứ ạ

ệ ỹ

ả ả ế ả

ạ ẩ

 Tài năng đ c đáo ộ  Ngu n l c tài chính m nh ồ ự  S c c nh tranh cao  Uy tín đ i v i khách hàng ố ớ  Hi u qu cao theo qui mô ả  K thu t hi n đ i ệ ạ ậ  Công ngh tiên ti n ế ệ  L i th v chi phí ế ề  Chi n d ch qu ng cáo m nh ế ị  K năng c i ti n s n ph m  Tài năng qu n trả ị  Năng l c s n xu t cao ấ ự ả  Nhi u kinh nghi m ệ . . .

c không rõ ràng

ướ ế ượ ng ti n s n xu t l c h u

ấ ạ ậ

ế

ụ ậ ả

t v i kh. hàng

ẩ ạ ấ ượ

i trung bình

ướ

ơ ố ủ ạ

 Đ nh h ng chi n l ị  Ph ệ ả ươ  L i nhu n th p ấ ợ  Thi u tài năng lãnh đ o ạ  Không có các k năng quan tr ng ỹ  T t h u trong NC & PT  S n ph m thi u đa d ng ạ ế  Không t o n t ng t ố ớ  Kênh phân ph i kémố  K năng marketing d  Không đ ngu n l c tài chính ồ ự ủ  Chi phí cao h n đ i th c nh tranh . . .

ng m i ớ c ch ng lo i s n ph m ạ ả ượ ả

ợ ươ

ng n ướ ng tăng tr

ị ườ ị ườ

ưở

 Nhi u nhóm khách hàng ti m năng ề  Th tr ị ườ  M r ng đ ở ộ  Đa d ng hóa s n ph m ẩ ạ  Ti m năng h p nh t ấ  Hàng rào th ng m i th p ấ ạ  Th tr c ngoài h p d n ấ ẫ  Th tr ng nhanh . . .

c ngoài có chi phí th p

ướ

ố ặ ố ố ả

ng ch m i ổ ấ ợ i ng b t l ấ ợ

ươ

ổ ủ

ị ế

 Đ i m t đ i th c nh tranh n ủ ạ  Doanh s s n ph m thay th gia tăng nhanh ế ẩ  Th tr ng tăng tr ậ ưở ị ườ  T giá h i đoái thay đ i b t l ố ỉ  Chính sách ngo i th ạ  Suy thoái kinh tế  Kh năng ép giá c a khách hàng & nhà cung c p tăng m nh ấ  S thay đ i c a nhu c u & th hi u khách hàng ầ ự . . .

Chi n l ấ ơ tranh v i s n ph m có th đ c đ t giá th p h n giá c a các đ i th c nh ố ủ ạ ng ch p nh n ấ ế ượ ặ ớ ả ủ c th tr ị ườ ể ượ ẩ ậ

c đ a ra th tr

ng s n ph m đ c đáo nh t

ế ượ ư

ị ườ

ượ

Chi n l trong ngành đ ề tiêu chu n khác nhau c a s n ph m và d ch v

ấ c khách hàng đánh giá cao v nhi u ẩ

ủ ả

c nh m vào m t phân khúc th tr

ị ườ

ng

ng h p ẹ ướ ẩ (t p trung ậ

Chi n l ộ ằ ế ượ i th v chi phí nào đó d a vào l (t p trung theo h ự ợ ế ề t hóa s n ph m ho c s khác bi d n giá) ả ệ ặ ự ẫ t hóa) ng khác bi theo h ướ

Bugatti Veyron 1,100,000 Euro

Pagani Zonda Roadster 670.000 Euro

SSC Ultimate Aero 540.000 Euro

10 4 2 1,5 1 0,5 0,4 0,3 0,2 0,1

20%

Stars

Question Marks

14%

12%

10%

Cash Cows

Dogs

8%

6%

4%

2%

0%