Bài trình bày này tập trung vào các thách thức trong quản lý tiểu đêm ở bệnh nhân mắc BPH/OAB (tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt/bàng quang tăng hoạt) và các giải pháp liên quan. Tiểu đêm được định nghĩa là tình trạng phải thức dậy đi tiểu ít nhất một lần mỗi đêm, gây gián đoạn giấc ngủ và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống. Theo ICS 2018, tiểu đêm được tính khi bệnh nhân thức dậy đi tiểu và cố gắng quay trở lại giấc ngủ. Đa niệu đêm là một nguyên nhân phổ biến, chiếm đến 89% các trường hợp tiểu đêm. Tiểu đêm không chỉ ảnh hưởng đến người lớn tuổi mà còn phổ biến ở cả hai giới, gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng. Bài trình bày cũng nhấn mạnh rằng tiểu đêm là một triệu chứng đường tiểu dưới (LUTS) thường gặp, có thể làm tăng nguy cơ tử vong, té ngã, gãy xương và ảnh hưởng xấu đến khả năng lao động. Các tác động tiêu cực bao gồm căng thẳng, lo âu, giảm năng suất lao động, tăng tai nạn và giảm chất lượng cuộc sống. Nghiên cứu cho thấy tiểu đêm làm tăng nguy cơ tử vong lên 27% và ảnh hưởng đến cả bạn đời của bệnh nhân. Các can thiệp cần chú trọng đến việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho cả bệnh nhân và người bạn đời của họ. Đa niệu đêm, tình trạng lượng nước tiểu nhiều vào ban đêm, là một yếu tố quan trọng cần xem xét. Tỉ lệ đa niệu đêm cao ở bệnh nhân BPH có thể không phải là ngẫu nhiên. Điều trị tiểu đêm cần được quan tâm để khôi phục giấc ngủ và cắt đứt vòng xoáy bệnh lý. Chỉ số đa niệu ban đêm (NPi) được tính bằng tỉ lệ giữa thể tích nước tiểu ban đêm và thể tích nước tiểu toàn bộ, giúp đánh giá tình trạng đa niệu đêm. Mất ngủ do tiểu đêm có thể dẫn đến rối loạn chuyển hóa testosterone và rối loạn chu kỳ ngày đêm của ADH, làm trầm trọng thêm tình trạng BPH và đa niệu đêm. Do đó, việc quản lý tiểu đêm ở bệnh nhân BPH/OAB đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, bao gồm xác định và điều trị các nguyên nhân tiềm ẩn, cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm thiểu các tác động tiêu cực đến chất lượng cuộc sống.