intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bài giảng Tiếng Anh 12 - Unit 12: Water sports (Speaking)

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PPT | Số trang:32

32
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Bài giảng Tiếng Anh 12 - Unit 12: Water sports (Speaking) với mục tiêu hướng dẫn học sinh nói về một số môn thể thao dưới nước bằng cách đặt câu hỏi và trả lời từ những câu gợi ý cho sẵn.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bài giảng Tiếng Anh 12 - Unit 12: Water sports (Speaking)

  1. Can you name these water sports?
  2.  1. swimming  2. water polo 3. windsurfing 4. rowing 5. synchronized swimming 6. scuba diving
  3. Vocabulary.  What are they? ­ oar [ɔ:(r)] (n) mái chèo
  4. Vocabulary. ­ regulator ['regjuleitə](n)  máy điều  ̉ chinh
  5. Vocabulary. ­ fin [fin] (n) vây cá
  6. Vocabulary. ­ air tank (n) bình hơi
  7. Vocabulary. ­ mask [mɑ:sk] (n) măt na ̣ ̣
  8. Vocabulary. ­ synchronized swimming ['siηkrounaizd'swimmiη](n)
  9. Vocabulary. ­ scuba­diving ['sku:bə 'daiviη](n)lăn co ̣ ́ bình khí nén
  10. Vocabulary: - scuba-diving (n): lặn có bình khí - windsurfing (n): môn thể thao lướt ván buồm - synchronized swimming (n): bơi nghệ thuật - oar (n): mái chèo, cây chèo. ['siηkrounaizd'swimmiη] (v): chèo (thuyền) - air tank (n): bình dưỡng khí. - regulator (n): máy điều chỉnh. - fin (n): vây cá. - mask (n): mặt nạ
  11. Work in pairs Look at the table and talk about each of the water sports.
  12. 2. Task 2: Look at the table and talk about these sports Equipment  Number of  Type of sport Place  required players Water polo pool ball team Rowing  sea, lake, boat, oars team,     river individually Windsurfing sea, lake board, sail individually air tank, regulator, pairs, Scuba­diving sea wet suit,  team mask, fins Example: Water polo is played in a pool. It is played with a ball and  people play it in a team.
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
13=>1