intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bài giảng Tiếng Anh 12 - Unit 13: Sea Games (Reading)

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PPT | Số trang:36

21
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Bài giảng Tiếng Anh 12 - Unit 13: Sea Games (Reading) giúp học sinh tìm hiểu về đại hội thể thao Đông Nam Á lần thứ 22 được tổ chức tại Việt Nam; vận dụng những kỹ năng đọc hiểu để nắm thông tin cần thiết về đại hội thể thao này.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bài giảng Tiếng Anh 12 - Unit 13: Sea Games (Reading)

  1. English grade12th
  2. Warm-up Listen to the song and answer the questions 1. What is the name of the song? It is “vi mot the gioi ngay mai” 2. In what event was it first sung? It was first sung in the 22nd Sea Games 3. When and where was this event? It was held in 2003 in Hanoi ,Vietnam
  3. Some pictures about the 22 sea games nd
  4. Le s s o n A: READING
  5. Diving bas ke tball We ig h lifting Women’s football Football tennis Table badminton wushu athletics bodybuilding karatedo swimming Horse racing volleyball wrestling warme r. I. Pre- reading Ne w le s s o n.
  6. I. pre-reading A. Complete each sentence with the correct option. 1. The Sea Games is held …………. a. every year b. every two years c. every four years 2. The Sea Games is the sports event which is held in…………. a. Southeast American countries b. Southeast African countries c. Southeast Asian countries 3. The first Sea Games were held in…….. a. Thailand/ 1959 b. Singapore/ 1960 c. Malaysia/ 1961 4. Vietnam has hosted the Sea Games… a. once b. twice c. three times
  7. B. vocabulary 1. sports enthusiast (n) [in'θju:ziæst] người say mê thể thao 2. spirit (n)  high spirits ['spirit] tinh thần 3. solidarity (n) [,sɔli'dærəti] sự đoàn kết 4. bodybuilding (n) ['bɔdi,bildiη] môn thể dục thể hình 5. to be composed of… bao gồm Eg:The 22nd Sea Games were composed of 32 sports 6. to rank (v) [ræηk] xếp hạng, xếp thứ 7. outstanding (a) [aut'stændiη] xuất sắc 8. (to) defend (v) [di'fend] bảo vệ 9. countrymen (n) ['kʌntrimen] người cùng 1 nước, đồng bào 10. title (n) ['taitl] danh hiệu
  8. C. Checking vocabulary Give the Vietnamese equivalents to the following words and phrases 1. sports enthusiast  a. danh hiệu 2. solidarity b. tinh thần cao 3. title c. sự đoàn kết 4. bodybuilding d. người cùng 1 nước, đồng bào 5. high spirits  e. môn thể duc thể hình 6. countrymen f. người say mê thể thao
  9. Give the  words or phrases basing on the pictures: solidarity
  10. Give the  words or phrases basing on the pictures: bodybuilding
  11. Give the  words or phrases basing on the pictures: sports enthusiast
  12. Give the  words or phrases basing on the pictures: countrymen
  13. warme r.  Whe re  is  it fro m? Ne w le s s o n. Paragraph 1 - Paragraph 2 - Paragraph 3 I. Pre- reading Held, Medal, Spirit, Hoste Peace, II. While- reading d, Shooting Support OutstandingOrganize , , , Solidarity Participants Countryme , , n, Paragraph 1 Held, Hosted, Solidarity, Peace, Paragraph 2 Medal, Participants , Outstanding, Shooting, Paragraph 3 Support, Spirit, Countrymen, Organize
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2