e
I
>
H
b
Tr
o
W
ch
T
Xác
đ
Xác
đ
ca
h
Xác
đ
>
Xác địn
h
H
àm truy
n
.
Ta có
h
o
ng đó :
W
W
g
(p) là hà
m
nh
sơ đồ su
y
α
K
B
à
THI
đ
nh hàm t
r
đ
nh mi l
i
h
thng.
đ
nh các t
h
B
iết:
Th
ô
Th
ô
Các
h
hàm tr
u
n
đạt là hà
m
h
àm truy
n
W
m
(p) =
W
=
K
m
( 1+
W
q
(p) là hà
m
m
gánh : l
à
y
ra : W
m
(
p
1T
2
2
+p
pT
α
à
i tp dài
m
B
À
T B
Đ
r
uyn đạt
c
i
ên h gi
a
h
ông s c
a
ô
ng s ca
ô
ng s ca
thông s
k
uy
n đạt c
m
mô t
m
n
đạt ca t
h
W
q
(p) . W
g
(
pTi.
1
+ T
d
p)
m
truyn
đ
à
thành p
h
p
) =K(1+
(
α
p
T
1
1
m
ôn Thiết
b
1
À
I TP
Đ
IU C
H
c
a thiết b
a
các thôn
g
a
thiết b t
r
h thng:
K
Rơle:
b
k
hác:
K
a thiết b
m
i quan
h
h
iết b
d
(
p)
)
. W
g
(p)
α
đ
t ca qu
y
h
n kí sin
h
1p.T
.pT
2
2
+
α
)(1
p
b
ĐCTĐ
C
DÀI
H
NH
T
-
g
s ca th
i
r
ong các c
h
K
m
=2
T
b
=1
K
1
=25
T
:
h
gia đầ
u
d
ng như
s
α
y
lut điu
h
trong lò
n
+
pT1
1
).
K
1
K
1
C
N I
T
ĐCN
I
i
ết b vi
c
h
ế độ P, P
I
T
i
=72
T
mb=0.5
T
c=20c
u
vào và đ
s
au :
chnh
n
g cu trúc
pT
KK
pTK
K
c
r
cr
1
1
/
+
I
c
ác thông
s
I
, PD, PID
.
T
d
=15
c=18
α=0.1
u ra ca
t
ca máy
pT
c
1
u
s
.
t
hiết
điu
Bài tp dài môn Thiết b ĐCTĐCN I
2
=K(1+ 1
2
2
+pT
pT
α
)(1+ pT1
1). KrKTcp
KrK
1
1
+
=K[(1+α)T2p+1](1+ pT1
1) .
)12)(1
1
(
1
++ pTp
Kr
K
Tc
α
T đó suy ra:
¾ Quy lut điu chnh:
Wq(p)= K[(1+α)T2p+1](1+ pT1
1)
=K[(1+α)T2p+(1+α)
1
2
T
T+1+ pT1
1]
=K.
1
21 )(1
T
TT
α
++ [1+ pTT
p
TT
TT 1
.
)1(
1
)(1
)(1
2121
21
αα
α
++
+
++
+]
Đặt:
21
21
)1(
)1(
TT
TT
α
α
++
+ =Td : Hng s thi gian vi phân.
T
1+(1+α)T2 =Ti : Hng s thi gian tích phân.
K.
1
21 ))(1
T
TT
α
++ =Km : H s khuếch đại.
T đó ta có hàm truyn ca quy lut điu chnh như sau:
Wq(p)= Km ( 1+ pTi.
1+ Tdp)
¾ Hàm gánh:
Wg(p)=
)1)(1(
1
2
1
++ pTp
KK
T
r
c
α
T đó suy ra:
Ag(w)=
]1)].[(1)[(
1
2
2
2
1
++ wTw
KK
T
r
c
α
φg(w)=-[arctg
r
c
KK
wT
1
+ arctg(αT2w)]
Bài tp dài môn Thiết b ĐCTĐCN I
3
Ö Vùng làm vic bình thường ca máy điu chnh là:
++
A
wTw
KrK
Tc
δ
α
]1)2].[(1)
1
[(
1
1
22
T2w)arctg( +
K1K
r
Tcw
arctg
α
Δφ
II> Xác định mi liên h gia các thông s ca thiết b và các thông s ca
h thng.
¾ Các thông s ca h thng là: Km, Ti,Td.
¾ Các thông s ca thiết b là: K, T1, T2.
Xác định mi liên h gia các thông s ca thiết b và thông s ca
h thng:
Ta có:
K
1
21 ))(1
T
TT
α
++ =Km
T
i =T1+(1+α)T2
Td = 2)1(1
21)1(
TT
TT
α
α
++
+=Ti
TT 21)1(
α
+
=>TiTd=(1+α)T1T2
Đặt d= Ti
Td => Ta có: Ti=T1+(1+α)T2
dT
i
2=(1+α)T1T2
Gii h phương trình trên vi điu kin T1>T2 ta có:
T
1=2
)411( dTi +
T
2=)1(2
)411(
α
+
dTi
III> Xác định các thông s ca thiết b trong các chế độ P, PI, PD, PID.
Ta hàm truyn đạt ca quy lut điu chnh:
W
q(p)= Km ( 1+ pTi.
1+ Tdp)
¾ Chế độ P:
Cho:
=
=
d
T
T0
1
=
=
0
2
1
T
T hoc
=
=
2
10
T
T
Bài tp dài môn Thiết b ĐCTĐCN I
4
nhưng vì: K
1
21 ))(1
T
TT
α
++ =Km nên 0
1
T
vy ch còn trường hp
=
=
0
2
1
T
T
Ta có: K
1
21 ))(1
T
TT
α
++ =Km
21
1
)1( TT
TK
Km
α
++
=
Ta cho
1
T mt giá tr vô cùng ln để tính giá tr ca K.
Gi s cho 000.10
1=T 2
0)1,01(100000
1000002 ==
×++
×
= m
KK
¾ Chế độ PI:
chế độ này thì ta cho 0
=
d
T
Theo bài ra ta có: 72
=
i
T
Mà: Ti =T1+(1+α)T2
Td = 2)1(1
21)1(
TT
TT
α
α
++
+=Ti
TT 21)1(
α
+
Suy ra: 0
72
2
1
=
=
=
T
TT i 72
)1( 21
1==
++
= m
mK
TT
TK
K
α
¾ Chế độ PD:
chê độ này ta có:
=
i
T
và d=0
Theo bài ra ta có: 15
=
d
T
Mà: Ti =T1+(1+α)T2
Td = 2)1(1
21)1(
TT
TT
α
α
++
+=Ti
TT 21)1(
α
+
và: T1=2
)411( dTi +
T2=)1(2
)411(
α
+
dTi
Suy ra: 15
2
1
==
=
=
d
i
TT
TT
Cho Ti mt giá tr tht ln VD: Ti=100 000
15
100000
2
1
=
=
T
T
= K1.9967
Bài tp dài môn Thiết b ĐCTĐCN I
5
¾ Chế độ PID:
Ta có các thông s như sau:
15
72
2
=
=
=
d
i
m
T
T
K
208.0
72
15 ===
i
d
T
T
d
T đó ta tính được các thông s ca h thng như sau:
41.1
3.19
75.50
2
1
=
=
=
K
T
T
IV>Xây dng hàm quá độ trong các chế độ P, PI, PD, PID.
Để xây dng được hàm quá độ trong các chế độ trên ta đi xây dng mô
hình h thng chung cho h thng ri thay các thông s ca h thng trong
tng trường hp riêng vào. Cho đầu vào là xung step ri dùng Scope đo tín
hiu đầu ra ta sđược dng hàm quá độ trong tng trường hp.
Vì trong thư vin ca Simulink không có khâu Rơle 3 v trí có tr nên
ta phi ghép hai khâu Rơle 2 v trí có tr li để được khâu Rơle 3 v trí có tr
1.Chế độ P:
Các thông s như tính toán trên:
2
0
10000
2
1
=
=
=
K
T
T
Kết qu đo tín hiu đầu ra: