H tên: Lê Th Dung - ĐHQT3A1
TT Tên Ngày sinh Tu iGT Toán Tin Trung bình X p lo iế
1Hùng 1/30/1978 34 Nam 4 7 5.8 TB
2Bình 8/21/1980 32 N4 9 7 Khá
3Vân 11/21/1970 42 N8 9 8.6 Gi i
4Bình 8/16/1977 35 Nam 9 10 9.6 Xu t s c
5Doanh 12/5/1976 36 Nam 5 8 6.8 Khá
6Loan 9/18/1977 35 N5 4 4.4 Kém
7Anh 4/23/1968 44 Nam 9 6 7.2 Khá
8Thu 5/1/1973 39 N3 5 4.2 Kém
9Khánh 2/26/1971 41 Nam 6 7 6.6 Khá
10 Ngân 5/12/1975 37 N10 8 8.8 Gi i
Chú ý :
1/ Tu i tính đ n ngày Hôm nay (đ 365 ngày m i tính là 1 tu i) ế
2/ Đi m trung bình tính nh sau : Toán h s 2, Tin h s 3 ư
3/ X p lo i và H c b ng theo thang đi m sau :ế
4/ S p x p l i danh sách theo x p th : x p th 1 đ ng tr c r i đ n x p th 2 ế ế ế ướ ế ế
Dùng công th c đi n giá tr vào các ô có d u ? trong b ng sau :
Häc bæng -100 0 50 100 200
p lo¹i m 5 TB 6.5 Kh¸ 8 Giái 9.5 XuÊt s¾c
H c b ng X p thế
0 8
50 5
100 3
200 1
50 6
-100 9
50 4
-100 10
50 7
100 2
Lo iS l ng ượ Đi m TB
Kém 2 4.3
TB 1 5.8
Khá 4 6.9
Gi i2 8.7
Xu t s c 1 9.6
H tên: Lê Th Dung - ĐHQT3A1
TT Ch h Hth c s d ng Ch s tr c ướ Ch s sau Đi n tiêu th
1Vân S n xu t 0 500 500
2Bình Kinh doanh 0 200 200
3Khánh Tiêu dùng 0 150 150
4Doanh S n xu t 0 600 600
5Lan Tiêu dùng 0 101 101
6Thu Tiêu dùng 0 50 50
7Qu ngKinh doanh 0 300 300
Chú ý: 1/ Ti n công t tính nh sau : ơ ư
H S n xu t : 20000 đ/tháng
H Kinh doanh : 10000 đ/tháng
H Tiêu dùng : 5000 đ/tháng
2/ Giá đi n :
H S n xu t : 2000 đ/s
H Kinh doanh : 800 đ/s
H Tiêu dùng : 500 đ/s
3/ T ng s ti n = Ti n đi n+Ti n công t ơ
Dùng công th c đi n giá tr vào các ô có d u ? trong b ng sau :
Ti n đi n Ti n công t ơ Ti n ph i tr
1000000 20000 1020000
160000 10000 170000
75000 5000 80000
1200000 20000 1220000
50500 5000 55500
25000 5000 30000
240000 10000 250000
Lo iS h Ti n ph i tr
S n xu t 2 2240000
Kinh doanh 2 420000
Tiêu dùng 3 165500
Lo iGiá Ti n công t ơ
Kinh doanh 800 10000
S n xu t 2000 20000
Tiêu dùng 500 5000
H tên: Lê Th Dung - ĐHQT3A1
B NG CHI TI T NH P KH U HÀNG HÓA QUÝ IV/2009
Ngày Mã hàng Tên hàng Lo iĐ n vơ S l ng ượ
10/20/2009 DBH-DB-N D ng Biên Hòaườ Đ c Bi t Kg 150
10/15/2009 GTL-TB-N G o Thái LanTrung Bình Kg 700
10/1/2009 DBH-TB-X D ng Biên Hòaườ Trung Bình Kg 500
10/7/2009 GTL-DB-X G o Thái LanĐ c Bi t Kg 1250
9/5/2009 DQN-TB-N D ng Qu ng Namườ Trung Bình Kg 975
9/8/2009 GNT-DB-X G a N p Th m ế ơ Đ c Bi t Kg 380
8/16/2009 DQN-DB-N D ng Qu ng Namườ Đ c Bi t Kg 2375
5/3/2009 DBH-DB-X D ng Biên Hòaườ Đ c Bi t Kg 3000
7/13/2009 GNT-TB-N G a N p Th m ế ơ Trung Bình Kg 5320
8/14/2009 DQN-TB-X D ng Qu ng Namườ Trung Bình Kg 680
B ng 1B ng 2: Đ n giá ơ
Mã hàng Tên Lo iDB TB
DBH D ng Biên Hòaườ DBH 45000 42000
DQN D ng Qu ng Namườ DQN 4000 38000
GTL G o Thái LanGTL 6000 56000
GNT G a N p Th m ế ơ GNT 62000 5800
Th ng kê
Mã hàng Nh pXu t
Đ ngườ 50533730 199023880
G o66420093.6 33995170
1. Đi n thông tin vào c t tên hàng d a vào 3 ký t đ u c a Mã hàng vào b ng 1
2. Đi n thông tin vào c t lo i d a vào 2 ký t th 5 và th 6 c a Mã hàng, n u là ĐB thì lo i là Đ c ế
3. Đi n thông tin vào c t Đ n giá d a vào 3 ký t đ u và ký t cu i c a Mã hàng vào b ng 2 bi t r ơ ế
N u ký t cu i c a Mã hàng là N (nh p) thì đ n giá th c c a m t hàng đó th p h n đ n giá cho troế ơ ơ ơ
4. Đi n thông tin vào c t thu bi t r ng ế ế
N u m t hàng là nh p thì thu c a 1Kg s b ng 0.2% đ n giá th c xu t thì thu c a 1 kg b ng 0.5% đế ế ơ ế
5. Tính c t thành ti n, bi t r ng: Thành ti n = (S l ng*Đ n giá )- Thu ế ượ ơ ế