
B NG TÍNH TI N THUÊ XEẢ Ề
Tu nầ
Ngày
Quy Đ iổ
Tên Khách Ngày Thuê Ngày TrảS Ngày ThuêốS Tu nố ầ S Ngày Lố ẽ
Nguy nễ1/20/2004 1/30/2004
Lê 1/1/2004 1/17/2004
Giao 3/20/2004 4/28/2004
Vy 10/5/2004 10/26/2004
T ng C ngổ ộ
K t Qu Tham Kh oế ả ả 86 11 9
Yêu C uầ
Câu 1
Câu 2
Ví d : N u S Ngày Thuê là 10 ngày thì quy đ i thành 1 tu n và 3 ngày lụ ế ố ổ ầ ẻ
Câu 3
Câu 4
Câu 5 Đ nh d ng và k khung cho b ng tínhị ạ ẻ ả
Đ n Giáơ
Thuê
Tính S Ngày Thuê Xeố = Ngày Tr ả- Ngày Thuê.
Hãy quy đ i ổS Ngày Thuêố thành S Tu nố ầ và S Ngày Lố ễ
Tính giá tr cho c t ị ộ Ph i Trả ả bi t r ng ế ằ Ph i Trả ả = S Tu nố ầ x Đ n Giá Tu nơ ầ +
và m i khách hàng đ c gi m ỗ ượ ả 5% s ti n ố ề Ph i Trả ả.
Tính T ng C ngổ ộ cho các c t ộS Ngày Thuêố, S Tu nố ầ , S Ngày Lố ẻ và Ph i Trả ả

650000
100000
Ph i Trả ả
7647500
+ S Ngàyố x Đ n Giá Ngàyơ
rả

B NG TÍNH TI N ĐI NẢ Ề Ệ
Khách Hàng Khu V cựS CũốS M iố ớ Đ nh M cị ứ Tiêu Thụ
Ti n Đi nề ệ
Anh 1 468 500
Vũ 2 160 230
Trang 3 410 509
Lan 3 436 630
Loan 2 307 450
Thanh 1 171 205
T ng C ngổ ộ
K t Qu Tham Kh oế ả ả 572 287,850
Yêu C uầ
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7 Đ nh d ng và k khung cho b ng tínhị ạ ẻ ả
Xác đ nh gía tr cho c t ị ị ộ Đ nh M cị ứ , bi t r ng :ế ằ Đ nh M c ị ứ cho khu v c 1 là 50, khu vự
Tính l ng đi n tiêu th c a m i h bi t r ng ượ ệ ụ ủ ỗ ộ ế ằ Tiêu Th = S M i - S Cũụ ố ớ ố
Tính Ti n Đi nề ệ bi t r ng : ế ằ Tiêu Đi n = Tiêu Th * Đ n Giáệ ụ ơ , trong đó:
- N u s KW ế ố Tiêu Th <= S KW Đ nh M cụ ố ị ứ c a khu v c mình thi tính gía ủ ự 450
- Ng c l i : c m i KW v t đ nh m c tính giá ượ ạ ứ ỗ ượ ị ứ 800 đ/KW (S KW trong đ nh mố ị
Tính Thuê Bao = 5% * Ti n Đi nề ệ
Tính Ph i Tr = Ti n Đi n + Thuê Baoả ả ề ệ
Tính T ng C ngổ ộ cho các c t ộTiêu Th , ụTi n Đi nề ệ , Thuê Bao và Ph i Trả ả

Thuê B oả
Ph i Trả ả
14,393 302,243
hu v c 2 là 100 và khu v c 3 là 150ự ự
450 đ/KW
nh m c v n tính giá ứ ẫ 450 đ/KW)

B NG TÍNH TI N N CẢ Ề ƯỚ
Ch Hủ ộ S CũốS M iố ớ Tiêu ThụTi n N cề ướ Ph Phíụ
Lê 468 500
Hoa 160 230
Vi tệ410 509
Hoà 210 630
Trâm 307 410
Th oả171 210
T ng C ngổ ộ
K t Qu Tham Kh oế ả ả 763 117050 5232.5
Yêu C uầ
Câu 1
Câu 2
ph ng pháp lu ti n nh sau:ươ ỹ ế ư
Đ n Giáơ
T 0 - 50ừ100
T 51-100ừ150
Trên 100 200
Ví D : ụ
Câu 3
%Ph Phíụ
T 0 - 50ừ2%
T 51-100ừ3%
Trên 100 5%
Tính l ng n c tiêu th c a m i h bi t r ng ượ ướ ụ ủ ỗ ộ ế ằ Tiêu Th = S M i - Sụ ố ớ ố
Tính Ti n N c ề ướ bi t r ng : ế ằ Ti n N c = Tiêu Th * Đ n Giáề ướ ụ ơ , trong đó
S Mố3 Tiêu Thụ
- N u m c tiêu th là 30 mế ứ ụ 3 thì ch tính 1 giá là ỉ100 đ/1m3
- N u m c tiêu th là 70 mế ứ ụ 3 thì có 2 giá : 50 m3 tính 100 đ/
- N u m c tiêu th là 120 mế ứ ụ 3 thì có 3 giá : 50 m3 tính 100 đ/
và 20 m3 còn l i tính ạ200 đ/1m3
Tính Ph Phíụ bi t r ng : ế ằ Ph Phíụ =Ti n N cề ướ * %Ph Phíụ, trong đó %
L u ý ư : Ph Phíụ không tính theo ph ng pháp lu ti nươ ỹ ế
S Mố3 Tiêu Thụ