intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bài tập phương trình mũ và phương trình Lôgarít

Chia sẻ: Vu Van Long | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:3

354
lượt xem
56
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu phục vụ nhu cầu học tập và ôn thi môn Toán, mời các bạn cùng tham khảo nội dung tài liệu "Bài tập phương trình mũ và phương trình Lôgarít" dưới đây. Nội dung tài liệu giới thiệu đến các bạn những dạng câu hỏi bài tập về phương trình mũ và phương trình Lôgarít. Hy vọng đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho các bạn.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bài tập phương trình mũ và phương trình Lôgarít

  1. I.Phương trình mũ Dạng 1: Đưa về cùng cơ số    Bài tập 1 Giải các phương trình x 2 −3 x +1 3 x+ 2 x2 x2 +3 x − 2 −2        b.  �1� �7 � �11 � =2 2 a.  2 �� = 3         c.  � � = � �         d.  2 x − x + 8 = 41 − 3 x �3 � �11 � �7 � Bài tập 2 Giải các phương trình = 36      b.  2 x +1 + 2 x −1 + 2 x = 28         c.  2.3x +1 − 6.3x −1 − 3x = 9  c.  2 x +1 + 2 x −2 d.  5 x +1 + 6.5 x − 3.5 x −1 = 52      e.  3x +1 − 2.3x − 2 = 25         f.  2.5 x + 2 − 5 x +3 + 375 = 0 Bài tập 3: Giải các phương trình -x 1 1 �2 � ￷ ￷ a.  2x +1.4x - 1. = 16x       (ds  x = 2)       b.  .42x - 3 = ￷￷ ￷￷￷     (ds  x = 6) 81- x 8 ￷￷�8 � ￷ 2x - 1 7x 2 c.  8 x +1 = 0, 25. ( ) 2 7 x +2 x +2    (ds  x = 1, x = )       d.  2 .5 = 23x.53x    (ds   x = 1) Bài tập 4: Giải các phương trình x- 3 x +1 x 2 - 3x 2 a.  ( 10 + 3 ) x- 1 = ( 10 - 3 ) x +3    (x= ￷ ( 5)       b.  2 - 3 ) ( = 2+ 3 )    (x= 1­2) Dạng 2 Đặt ẩn phụ 2 Dạng 2.1  a . u f ( x ) ( ) + b.u f ( x ) + c = 0 . Đặt  u f ( x ) = t   dk t > 0 Bài 1: Giải các phương trình a.  32 x +1 − 9.3x + 6 = 0            b.  25 x − 2.5 x − 15 = 0          c.   25 x − 6.5 x + 5 = 0 d.  72 x+1 − 8.7x + 1 = 0                 e.   2.16 x − 15.4 x − 8 = 0           f.  64 x − 8 x − 56 = 0 g.  22 x − 3.2 x+ 2 + 32 = 0          h. 9x ­ 4.3x+1+27 = 0         i.  34 x +8 − 4.32 x +5 + 27 = 0 Bài 2: Giải các phương trình a.  3x + 9.3− x − 10 < 0         b.  7 x + 2.71− x − 9 = 0      c.  Bài 3: Giải các phương trình a.  3.4 x − 2.6 x = 9 x         b.   6.4 x − 13.6 x + 6.9 x = 0         c.  15.25 x − 34.15x + 15.9 x = 0   2 2 2 1 1 1 d.  6.9 x − 13.6 x + 6.4 x = 0         e.  3 25 x − 3 9 x + 3 15 x = 0    f.  3.8 x + 4.12 x − 18 x − 2.27 x = 0 (a + b ) f ( x ) (a − b ) f ( x ) = c(> c)    Dạng 2.2  (a + b )(a − b ) = 1    t = (a + b ) f ( x ) Bài 1: Giải các phương trình x x ( ) ( ) a.  2 - 1 + 2 + 1 - 2 2 = 0    (ds ￷ 1)             x x c.  ( 5 + 24 ) + ( 5 - 24 ) = 10    (ds ￷ 1)        d.  (4 + 15) x + (4 − 15) x = 62( x = 2) ( ) ( ) x x e.  2− 3 + 2+ 3 = 4(ds x= 2)      f.  (3 + 8) x + 16(3 − 8) x = 8 Bài 2: Giải các phương trình ( ) + ( 7 −3 5) x x a. 7 + 3 5 = 14.2 x           b.  (7 + 4 3) x − 3(2 − 3) x + 2 = 0 Dạng 3 Lấy lôgarít hai vế Giải các phương trình sau: 2 −1 1 a.  3x.2 x = 1                    b.    8 x.5 x =      2 8 2 x e. x1+log3x = 32.x 2x 2x c. 2x.3x+1 =12 d. x x = 10x-x f. 5 7 = 7 5 g. x 3 .8 x+2 =6  II. PH   ƯƠNG TRÌNH LÔGARÍT  1
  2. ￷ f (x ) > 0, g(x ) > 0 ￷ Dạng 1: Đưa về cùng cở số.    loga f (x ) = loga g(x ) ￷ ￷￷ ￷￷ f (x ) = g(x ) ￷ Bài 1: Giải các phương trình a.  log 4 ( x + 2 ) = log 2 x            log ( x − 6 x + 7 ) = log ( x − 3)       c.  log 3 (5 x + 3) = log 3 (7 x + 5) 2 d.  log 2 ( x − 1) = log 1 ( x − 1)     e.  log 3 ( x − 4 x + 3) + log 1 (3 x + 21) = 0 2 2 2 3 f. log3( x2 ­ 5x +6) ­ log3(x ­ 3) = 0 Bài 2: Giải các phương trình a.  log 2 x + log 2 ( x + 3) = log 2 4 b.  log 2 x + log 2 x 2 = log 2 9 x c.  log 5 x + log 25 x + log 5 x = 7             d.  log 3 ( x 2 + 18 ) − log 3 ( x − 2 ) = 3 e.  log 4 x + log 2 (4 x) = 5                f.  log 2 ( x + 1) = 1 + log 2 x       g.  log 3 ( x + 2) + log 3 ( x − 2) = log 3 5    ( x ￷ )   h.  log 3 ( x + 4) − log 1 (2 x + 3) = log 3 (1 − 2 x)              i.  log16 x + log 4 x + log 2 x = 7 3 Dạng 2: Đật ẩn phụ  2.1 Đặt  t = loga f (x ) � t n = logan f (x ) Bài 1: Giải các phương trình a.  log 52 x − log 5 x − 2 = 0      (TNBT ­2011)       b.  2 log 22 x − 5log 2 x = −6 c.  log 1 x + 5 log 1 x = −4           d.  log 3 2 2 x − 3log 3 x+2=0 2 2 Bài 2: Giải các phương trình a.  log 32 x − 2 log 3 x3 + 8 = 0                 b.  2 log 22 x − 14 log 4 x + 3 = 0      (TN­2010 1 c.  2(log 2 x + 1) log 4 x + log 2 = 0         d.  log 22 ( x + 1) − 6 log 2 x + 1 + 2 = 0 4 log e.  x2 16 + log 2x 64 = 3              f.  log 32 ( x + 1) − 5log3 ( x + 1) + 6 = 0 1 2.2 Đặt  log a x = t � log x a = t Bài 3: Giải các phương trình 4 a.  2 log 2 x − 3log x 2 − 5 = 0       b.  3log 5 x + 2 log x 5 − 7 = 0      c.  (2 − log 3 x) log 9x 3 − =1 1 − log 3 x d.  log 2x −1 (2 x 2 + x − 1) + log x +1 (2x − 1) 2 = 4          e.  3 log3 x − log 3 3x − 1 = 0 f.  log 4 4x 2 .log 22 x = 12         g.  2 log 9 x + log x 3 = 3        h.  log 2 2 + log 2 4x = 3 x MỘT SỐ BÀI TẬP LÀM THÊM ĐƯA VỀ CÙNG CƠ SỐ 1.  logx 2 + 2 log2x 4 = log 8                     2.  log 2 x + 1 - log 1 (3 - x ) = log 8 (x - 3)2 2x 2 2 3. log2 (x + 2) + log 4 (x - 5) + log 1 8 = 0          4.  2 log2 (2x + 2) + log 1 (9x - 1) = 1 2 2 1 1 5.  log5 (5x - 4) = 1 - x                                   6.  log4 (x - 1) + = + log2 x + 2 log2x +1 4 2 x x +1 7.  log2 (4 + 4) = x - log 1 (2 - 3)                   8.  log2 (4.3x - 6) - log2 (9x - 6) = 1 2 2
  3. 9.  2 log 3 (x - 3) + log 3 (x - 4) 2 = 0            10.  log2 (3.2x - 1) = 2x+ 1                3
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
3=>0