![](images/graphics/blank.gif)
Bài tập trắc nghiệm cơ bản về thấu kính
lượt xem 30
download
![](https://tailieu.vn/static/b2013az/templates/version1/default/images/down16x21.png)
Tham khảo tài liệu 'bài tập trắc nghiệm cơ bản về thấu kính', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài tập trắc nghiệm cơ bản về thấu kính
- 1 C. H i t y u đ đi m h i t c a chùm sáng Bài t p th u kính phía sau th u kính và cách nó m t kho ng l n hơn tiêu c c a th u kính Câu 1: Đ i v i th u kính phân kỳ, nh n xét nào D. Song song v i quang tr c c a th u kính dư i đây vè tính ch t nh c a m t v t o là Câu 4: Ta thu đư c m t nh th t, ngư c chi u đúng? và cùng kích thư c như v t, khi v t: A. V t o luôn cho nh th t , cùng chi u và A. N m trư c m t th u kính h i t có l n hơn v t kho ng cách đ n th u kính l n hơn tiêu B. V t o luôn cho nh th t ngư c chi u và c chút ít nh hơn v t B. N m t i kho ng cách th u kính h i t 2f C. V t o luôn cho nh o, cùng chi u và C. N m trong khoăng cách gi a tiêu đi m và nh hơn v t th u kính h i t D. V t o có th cho nh th t, cùng chi u và D. N m t i tiêu đi m c a th u kính h i t l n hơn v t ho c nh o cùng chi u và l n Câu 5: Đ t m t v t cao 2cm t i kho ng cách hơn v t cách th u kính h i t m ng 16cm ta thu đư c Câu 2: nh thu đư c t th u kính phân kì c a nh cao 8cm. kho ng cách t nh đ n th u kính v t th t: b ng bao nhiêu? A. Luôn luôn l n hơn v t và là nh th t A. d’ = 8cm B. d’ = 16cm B. Luôn luôn nh hơn v t và là nh o C. d’ = 64cm D. d’ = 72cm C. Là nh th t l n hơn ho c nh hơn v t còn Câu 6: Th u kính hai m t l i đư c m b c m t ph thu c vào khoăng cách t v t đ n m t tr thành m t quang h g m m t gương và th u kính m t th u kính n m sát nhau. Xác đ nh tiêu c D. Là nh l n hơn ho c nh hơn v t còn ph c a quang h thu c vào tiêu c c a th u kính A. Ng n hơn so v i tiêu c c a gương khi Câu 3: N u phía sau m t tháu kính phân kì không có th u kính xu t hi n m t nh th t thì chùm tia sáng t i th u B. Dài hơn so v i tiêu c c a gương khi kính đó ph i: không có th u kính A. H i t m nh, đ t đi m c a chùm sáng C. B ng v i tiêu c c a gương khi không có đó ph i xu t hi n phía sau th u kính và th u kính cách nó m t kho ng nh hơn tiêu c D. B ng tiêu c c a tháu kính khi th u kính B. H i t , đ đi m h i t phía sau th u kính không có m t m b c trùng v i tiêu đi m c a th u kính
- 2 Câu 7: C n ph i đ t m t v t th t đâu đ th u D. C 3 tia t i, ló và khúc x luôn n m trong kính h i t có tiêu c f cho m t nh o cao g p 3 m t m t ph ng ch khi tia khúc x đi qua l n v t? tâm qu c u A. d = 3f/4 B. 4f/3 C. d = 2f/3 D. d = 3f/2 Câu 11: M t th u kính ph ng lõm tr thành th u Câu 8: Tiêu c c a m t th u kính h i t th y kính h i t , khi nó đư c đ t trong m t môi tinh nhúng trong nư c so v i tiêu c c a th u trư ng ch t l ng có chi t su t kính đó n m trong không khí s như th nào? A. Bàng chi t su t v t li u t o ra th u kính A. B ng nhau B. Dài hơn C. Ng n hơn B. L n hơn chi t su t v t li u t o ra th u D. Có giá tr âm, t c th u kính h i t b nhúng kính trong nư c s tr thành th u kính phân kì C. L n hơn chi t su t c a không khí Câu 9: Th u kính hai m t l i( rìa m ng) có tính D. Không bao gi tr thành th u kính h i t phân kí khi nó đư c đ t trong môi trư ng có Câu 12: M t v t sáng đ t cách màn M m t chi t su t: kho ng cách 1,8m. gi a v t và màn đ t m t th u A. L n hơn chi t su t c a không khí kính h i t có tiêu c 40cm. Kho ng cách t hai B. Nh hơn chi t su t v t li u t o ra th u v trí c a th u kính đ n màn, khi nó cho nh rõ kính nét trên màn, l n lư t b ng bao nhiêu? C. B ng chi t su t v t li u t o ra th u kính A. 15cm ho c 30 cm B. 60cm ho c 30cm D. L n hơn chi t su t v t li u t o ra th u C. 45cm ho c 60cm D. 60cm ho c 120cm kính Câu 13: M t th u kính có đ t 25 đi p, tiêu c Câu 10: M t qu c u th y tinh đ ng hư ng và c a th u kính đó b ng bao nhiêu? đ ng tính có chi t su t n > 1 n m trong không A. 4cm B. 12,5cm C. 25cm D. 50cm khí có chi t su t n0 = 1. n u chi u m tia sáng Câu 14: Đ t m t v t sáng cách màn M m t đơn s c lên qu c u t m t phương b t kì, thì: kho ng 4m. M t th u kính L đ thu đư c m t A. Tia t i và tia khúc x luôn n m trong m t nh rõ nét trên màn cao g p 3 l n v t m t ph ng, nhưng tia ló thì không A. Th u kính phân kì đ t cách màn 1m B. Tia ló và tia khúc x luôn n m trong m t B. Th u kính phân kì đ t cáhc màn 2 m m t ph ng, nhưng tia t i có th không C. Th u kính h i t đ t cách màn 3 m n m trong m t ph ng đó D. Th u kính h i t đ t cách màn 2m C. C 3 tia t i, ló và khúc x luôn n m trong Câu 15: Đ t m t v t sáng cách màn M m t m t m t ph ng kho ng 4m. M t th u kính L đ thu đư c m t nh rõ nét trên màn cao g p 3 l n v t. d ch chuy n th u kính đ thu đư c trên màn nh m t
- 3 nh rõ nét khác, nhưng có đ l n khác trư c. đ A. f= 40 cm B. f = 20 cm phóng đ i trong trư ng h p này là bao nhiêu? C. f = 45cm D. f = 60 cm A. nh l n g p 9 l n v t B. nh l n g p 3 l n Câu 20. Đ t m t v t AB vuông góc v i tr c v t chính c a m t th u kính h i t cách kính 15 cm C. nh b ng 1/9 v t D. nh b ng 1/3 v t ta thu đư c m t nh trên màn. D ch chuy n v t 3 Câu 16. M t th u kính h i t b ng thu tinh có cm l i g n kính ta thu m t nh sau cùng b n ch t chi t su t n = 1,5, f = 20 cm, th u kính d ng và cao g p đôi nh trư c. Tính f = ? l i – lõm. Bi t bán kính m t lõm l n g p đôi bán A. 12cm. B. 9 cm kính c a m t l i. Bán kính c a các m t nh n giá C. 18 cm. D. m t đáp án khác tr nào Câu 21. Đ t m t v t AB vuông góc v i tr c A. 5 và 10 cm B. – 5 và 10 cm chính c a th u kính h i t phía sau th u kính ta C. 5 và -10 cm D. m t k t qu khác đ t m t màn c đ nh. D ch chuy n th u kính d c Câu 17. M t th u kính b ng thu tinh có chi t theo tr c chính ta th y ch có duy nh t m t v trí su t n = 1,5 khi đ t trong không khí có tiêu c + c a th u kính cho nh rõ nét trên màn. Kho ng 4 dp khi nhúng vào nư c có chi t su t n’ = 4/3 cách t v t đ n màn là L. H i f = ? thì tiêu c c a nó là bao nhiêu A. f = L/2 B. f = 2L/3 A. 80 cm B. 100 cm C. . L/4 D. M t giá tr khác C. . 120 cm D. m t đáp án khác Câu 22. Đ t v t AB trư c th u kính h i t có f = Câu 18. M t v t sáng AB = 3 cm đ t vuông góc 12 cm, cho nh A’B’ l n g p 2 l n AB. V y v v i tr c chính c a th u kính cách th u kính 30 trí c a v t là cm. Bi t f = 20 cm. K t lu n nào sau A. 6cm B. 18 cm đây là sai khi nói v v trí, tính ch t, đ phóng C. C A, B D. m t đáp án khác đ i c a các nh. Câu 23. M t v t AB cao 4 cm đ t vuông góc v i A. d’ = - 60 cm. k = 2 B. d’ = 60 cm, tr c chính c a m t th u kính phân kỳ cho nh k = -2 C. d’ = 60 cm, k =- 4. D. cao 2 cm và cách v t 40 cm. v trí c a v t, nh s A,B,C đ u sai là Câu 19. Đ t m t v t ph ng AB vuông góc v i A. d = 80cm, d’ = - 40cm. C. d = 40cm, d’ = - tr c chính c a m t th u kính h i t cách th u 80cm kính 20 cm, nhìn vào th u kính ta th y có nh C. d = - 80 cm, d’ = 40cm D. d = - 80cm, d’ = cùng chi u v i AB cao g p 2 l n AB.Cho f có 40 cm giá tr nào trong các giá tr sau. Câu 24. V i d ki n như câu 23 thì tiêu c c a th u kính trên là bao nhiêu?
- 4 A. f = - 60 cm. B. f = - 80 cm, C. f = -90 cm D. f = 80cm. Câu 25. ch n phát bi u đúng A. Th u kính h i t luôn có dìa m ng B. Th u kính h i t luôn có dìa dày C. Th u kính h i t luôn có f >0 D. đáp án A và C Câu 26. Cho m t th u kính có hai m t l i, chi t su t n = 1,5. H i có th k t lu n đư c đi u gì? A. Th u kính ph i là th u kính h i t B. Th u kính có th là h i t có th là phân kỳ C. Th u kính có th không còn t n t i D. Chưa th k t lu n vì thi u đi u ki n Câu 27. Th u kính h i t là th u kính tho mãn A. Hai m t l i, và n > 1 B. Có th m t ph ng, m t m t l i C. Ph i có f > 0 D. Ph i có chi t su t l n hơn chi t su t c a môi trư ng Câu 28. M t ngư i m t thư ng đeo m t kính c n bơi trong nư c, ban đ u ngư i đó nhìn trong không khí thì th y choáng váng, khi bơi trong nư c thì c m th y bình thư ng như chưa đeo kính. Xác đ nh chi t su t c a ch t làm th u kính. A. 2 B. 4/3 C. 1,5 D. khg xác đ nh đư c
![](images/graphics/blank.gif)
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
30 bài tập trắc nghiệm ứng dụng đạo hàm để khảo sát hàm số
8 p |
1683 |
405
-
Bài tập trắc nghiệm nhôm oxit
7 p |
691 |
286
-
Bài tập trắc nghiệm Vật lý 11 - Chương 1
2 p |
1466 |
102
-
Bài tập trắc nghiệm có đáp án về Ankan, Anken, Ankin, Aren
11 p |
1003 |
94
-
Bài tập trắc nghiệm tự giải Hóa học 12: Chương 3 - Amin, Amino Axit
36 p |
421 |
55
-
Bài tập trắc nghiệm tự giải Hóa học 12: Chương 2 - Cacbohidrat
35 p |
432 |
51
-
Bài tập trắc nghiệm Sinh học lớp 11
27 p |
240 |
50
-
Bộ bài tập trắc nghiệm ôn tập Sinh học 11
6 p |
313 |
46
-
Bài tập trắc nghiệm GDCD 10
22 p |
645 |
43
-
Bài tập trắc nghiệm Tổ hợp - xác suất
2 p |
266 |
32
-
Sáng kiến kinh nghiệm: Đổi mới phương pháp giải bài tập trắc nghiệm Hoá học về kim loại và oxit kim loại
15 p |
198 |
29
-
Bài tập trắc nghiệm Dao động cơ lớp 12
17 p |
167 |
18
-
Bài tập trắc nghiệm chương Este – Lipit
9 p |
168 |
18
-
Bài tập trắc nghiệm Sinh học 10
6 p |
186 |
17
-
Bài tập trắc nghiệm phần Cơ học vật rắn
9 p |
97 |
9
-
100 Bài tập trắc nghiệm ôn tập phần Hàm số
23 p |
92 |
6
-
121 bài tập trắc nghiệm câu hỏi thực tế, có hướng dẫn giải
48 p |
106 |
6
-
Bài tập trắc nghiệm Hình học 6 chương 1
21 p |
17 |
3
![](images/icons/closefanbox.gif)
![](images/icons/closefanbox.gif)
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
![](https://tailieu.vn/static/b2013az/templates/version1/default/js/fancybox2/source/ajax_loader.gif)