intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Biểu tổng hợp thuế xuất khẩu ưu đãi năm 2023 - 2024

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:1711

2
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Cuốn sách “Biểu tổng hợp thuế xuất khẩu ưu đãi, thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam năm 2023 - 2024” với nội dung gồm 3 phần: Phần I - Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt năm 2023 - 2024; Phần II - Biểu thuế xuất khẩu ưu đãi năm 2023 - 2024; Phần III - Tổng hợp các nghị định về biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt, biểu thuế xuất khẩu ưu đãi của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Thương mại tự do giữa Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và các quốc gia thành viên tham gia hiệp định.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Biểu tổng hợp thuế xuất khẩu ưu đãi năm 2023 - 2024

  1. LỜI NÓI ĐẦU Những năm gần đây, hiệp định thương mại tự do đã và đang ngày càng phát triển, được nhiều nước đàm phán, ký kết và thực hiện. Nhờ việc đẩy mạnh mở cửa, chủ động hội nhập kinh tế quốc tế, tích cực tham gia các hiệp định thương mại tự do với các nước, kinh tế Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể. Để thực thi các hiệp định thương mại tự do, Chính phủ đã ban hành nhiều nghị định về Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam với các quốc gia tham gia hiệp định. Với mong muốn giúp các đơn vị, tổ chức, cá nhân có nhu cầu tìm hiểu về lộ trình cát giảm thuế của Việt Nam với các nước thành viên tham gia hiệp định thương mại tự do; được sự đồng ý của Bộ Tài chính, Vụ Hợp tác quốc tế (Bộ Tài chính) đã tổng hợp, biên soạn cuốn sách “Biểu tổng hợp thuế xuất khẩu ưu đãi, thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam năm 2023 - 2024”. Nội dung cuốn sách gồm 3 phần: Phần I - Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt năm 2023 - 2024 Phần II - Biểu thuế xuất khẩu ưu đãi năm 2023 - 2024 Phần III - Tổng hợp các nghị định về biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt, biểu thuế xuất khẩu ưu đãi của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Thương mại tự do giữa Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và các quốc gia thành viên tham gia hiệp định Trân trọng giới thiệu cuốn sách cùng bạn đọc. NHÀ XUẤT BẢN TÀI CHÍNH -3-
  2. -4-
  3. MỤC LỤC Trang  Lời nói đầu 3  Danh sách các ký hiệu viết tắt 7  Biểu tổng hợp thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt năm 2023 - 2024 9  Biểu tổng hợp thuế xuất khẩu ưu đãi năm 2023 - 2024 1611  Tổng hợp các nghị định về biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt, biểu thuế xuất khẩu ưu đãi của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Thương mại tự do giữa Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và các quốc gia thành viên tham gia hiệp định 1663 Nghị định số 112/2022/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2022 của Chính phủ về Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Thương mại tự do giữa Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Chính phủ nước Cộng hòa Chi Lê giai đoạn 2022 - 2027 1664 Nghị định số 113/2022/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2022 của Chính phủ về Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định thương mại tự do giữa một bên là nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và bên kia là Liên minh Kinh tế Á - Âu và các quốc gia thành viên giai đoạn 2022 - 2027 1667 Nghị định số 115/2022/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2022 của Chính phủ về Biểu thuế xuất khẩu ưu đãi, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương giai đoạn 2022 - 2027 1670 Nghị định số 116/2022/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2022 của Chính phủ về Biểu thuế xuất khẩu ưu đãi, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Thương mại tự do giữa Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Liên minh châu Âu giai đoạn 2022 - 2027 1676 Nghị định số 117/2022/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2022 của Chính phủ về Biểu thuế xuất khẩu ưu đãi, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Thương mại tự do giữa Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len giai đoạn 2022 - 2027 1680 Nghị định số 118/2022/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2022 của Chính phủ về Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN - Trung Quốc giai đoạn 2022 - 2027 1684 -5-
  4. Trang Nghị định số 119/2022/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2022 của Chính phủ về Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN - Hàn Quốc giai đoạn 2022 - 2027 1687 Nghị định số 120/2022/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2022 của Chính phủ về Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Đối tác kinh tế toàn diện ASEAN - Nhật Bản giai đoạn 2022 - 2028 1690 Nghị định số 121/2022/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2022 của Chính phủ về Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định thành lập Khu vực Thương mại tự do ASEAN - Ôt-xtrây-lia - Niu Di-lân giai đoạn 2022 - 2027 1693 Nghị định số 122/2022/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2022 của Chính phủ về Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN - Ấn Độ giai đoạn 2022 - 2027 1696 Nghị định số 123/2022/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2022 của Chính phủ về Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN - Hồng Kông, Trung Quốc giai đoạn 2022 - 2027 1699 Nghị định số 124/2022/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2022 của Chính phủ về Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Đối tác kinh tế Việt Nam - Nhật Bản giai đoạn 2022 - 2028 1702 Nghị định số 125/2022/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2022 của Chính phủ về Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - Hàn Quốc giai đoạn 2022 - 2027 1705 Nghị định số 129/2022/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2022 của Chính phủ về Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực giai đoạn 2022 - 2027 1708 -6-
  5. DANH SÁCH CÁC KÝ HIỆU VIẾT TẮT ATIGA THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐĂC BIỆT ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI HÀNG HÓA ASEAN AANZ THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐĂC BIỆT ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH THÀNH LẬP KHU VỰC THƯƠNG MẠI TỰ DO ASEAN – ÔT-XTRÂY-LIA – NIU DI-LÂN VC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐĂC BIỆT ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO GIỮA VIỆT NAM VÀ CHI LÊ VN-EAEU THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TƯ DO GIỮA VIỆT NAM VÀ LIÊN MINH KINH TẾ Á – ÂU VÀ CÁC NƯỚC THÀNH VIÊN VJ THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐĂC BIỆT ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH GIỮA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM VÀ NHẬT BẢN VỀ ĐỐI TÁC KINH TẾ AJ THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐĂC BIỆT ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH ĐỐI TÁC KINH TẾ TOÀN DIỆN ASEAN - NHẬT BẢN AI THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐĂC BIỆT ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI HÀNG HÓA ASEAN - ẤN ĐỘ AC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐĂC BIỆT ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI HÀNG HÓA ASEAN - TRUNG QUỐC AK THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐĂC BIỆT ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI HÀNG HÓA ASEAN - HÀN QUỐC VK THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐĂC BIỆT ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO VIỆT NAM - HÀN QUỐC AHK THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO ASEAN - HỒNG KÔNG, TRUNG QUỐC CPTPP THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH ĐỐI TÁC TOÀN DIỆN VÀ TIẾN BỘ XUYÊN THÁI BÌNH DƯƠNG Năm trong dấu ngoặc đơn năm áp dụng thuế suất đối với Liên bang Mê-hi-cô -7-
  6. * Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt tại thời điểm tương ứng Q Hàng hóa nhập khẩu theo hạn ngạch thuế quan từ Liên minh kinh tế Á-Âu và các nước thành viên với thuế suất thuế nhập khẩu trong hạn ngạch được chi tiết tại Danh mục đính kèm Nghị định 113/2022/NĐ-CP ngày 30/12/2022 RE Nước không được hưởng ưu đãi GIC Hàng hóa sản xuất tại Khu công nghiệp Khai Thành thuộc lãnh thổ Bắc Triều Tiên BN Bru-nây Đa-rút-xa-lam KH Vương quốc Cam-pu-chia ID Cộng hoà In-đô-nê-xi-a LA Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Lào MY Ma-lay-xi-a MM Cộng hòa Liên bang Mi-an-ma PH Cộng hoà Phi-líp-pin SG Cộng hoà Xinh-ga-po TH Vương quốc Thái Lan KR Đại hàn Dân Quốc (Hàn Quốc) CN Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa VN Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam TRQ1, Hàng hóa nhập khẩu theo hạn ngạch thuế quan từ các nước thành viên Hiệp định CPTPP áp dung hạn ngạch thuế quan theo lượng hạn ngạch TRQ2 thuế quan hàng năm và hạn ngạch thuế quan theo lượng hạn ngạch thuế quan thực hiện Hiệp định CPTPP với thuế suất thuế nhập khẩu trong hạn ngạch được chi tiết tại Danh mục đính kèm Nghị định 115/2022/NĐ-CP ngày 30/12/2022 -8-
  7. BIỂU TỔNG HỢP THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT NĂM 2023 - 2024  -9-
  8. Chương 1 Chapter 1 Động vật sống Live animals VN‐ EVFTA/ ACFTA ATIGA AHKFTA AIFTA AJCEP AKFTA VCFTA VJEPA VKFTA CPTPP EAEU FTA UKVFTA AANZFTA 2022 (2023) 2023 (2024) 2024 (2025) Thuế suất Thuế suất Mã hàng Mô tả hàng hóa Description Ghi chú 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 GIC GIC RE RE 01.01 Ngựa, lừa, la sống. Live horses, asses, mules and hinnies. ‐ Ngựa: ‐ Horses: 0101.21.00 ‐ ‐ Loại thuần chủng ‐ ‐ Pure‐bred breeding 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 để nhân giống animals 0101.29.00 ‐ ‐ Loại khác ‐ ‐ Other 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0101.30 ‐ Lừa: ‐ Asses: 0101.30.10 ‐ ‐ Loại thuần chủng ‐ ‐ Pure‐bred breeding 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 để nhân giống animals 0101.30.90 ‐ ‐ Loại khác ‐ ‐ Other 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0101.90.00 ‐ Loại khác ‐ Other 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 01.02 Động vật sống họ Live bovine animals. trâu bò. ‐ Gia súc: ‐ Cattle: 0102.21.00 ‐ ‐ Loại thuần chủng ‐ ‐ Pure‐bred breeding 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 để nhân giống animals 0102.29 ‐ ‐ Loại khác: ‐ ‐ Other: ‐ ‐ ‐ Gia súc đực: ‐ ‐ ‐ Male cattle: 0102.29.11 ‐ ‐ ‐ ‐ Bò thiến ‐ ‐ ‐ ‐ Oxen 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 KR 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0102.29.19 ‐ ‐ ‐ ‐ Loại khác ‐ ‐ ‐ ‐ Other 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 KR 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0102.29.90 ‐ ‐ ‐ Loại khác ‐ ‐ ‐ Other 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ‐ Trâu: ‐ Buffalo: 0102.31.00 ‐ ‐ Loại thuần chủng ‐ ‐ Pure‐bred breeding 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 để nhân giống animals 0102.39.00 ‐ ‐ Loại khác ‐ ‐ Other 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0102.90 ‐ Loại khác: ‐ Other: - 10 -
  9. VN‐ EVFTA/ ACFTA ATIGA AHKFTA AIFTA AJCEP AKFTA VCFTA VJEPA VKFTA CPTPP EAEU FTA UKVFTA AANZFTA 2022 (2023) 2023 (2024) 2024 (2025) Thuế suất Thuế suất Mã hàng Mô tả hàng hóa Description Ghi chú 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 GIC GIC RE RE 0102.90.10 ‐ ‐ Loại thuần chủng ‐ ‐ Pure‐bred breeding 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 để nhân giống animals 0102.90.90 ‐ ‐ Loại khác ‐ ‐ Other 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 01.03 Lợn sống. Live swine. 0103.10.00 ‐ Loại thuần chủng để ‐ Pure‐bred breeding 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * * 0 0 0 0 0 nhân giống animals ‐ Loại khác: ‐ Other: 0103.91.00 ‐ ‐ Khối lượng dưới ‐ ‐ Weighing less than 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 50 kg 50 kg 0103.92.00 ‐ ‐ Khối lượng từ ‐ ‐ Weighing 50 kg or 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 50 kg trở lên more 01.04 Cừu, dê sống. Live sheep and goats. 0104.10 ‐ Cừu: ‐ Sheep: 0104.10.10 ‐ ‐ Loại thuần chủng ‐ ‐ Pure‐bred breeding 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 để nhân giống animals 0104.10.90 ‐ ‐ Loại khác ‐ ‐ Other 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0104.20 ‐ Dê: ‐ Goats: 0104.20.10 ‐ ‐ Loại thuần chủng ‐ ‐ Pure‐bred breeding 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 để nhân giống animals 0104.20.90 ‐ ‐ Loại khác ‐ ‐ Other 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 01.05 Gia cầm sống, gồm Live poultry, that is các loại gà thuộc loài to say, fowls of the Gallus domesticus, species Gallus vịt, ngan, ngỗng, gà domesticus, ducks, tây và gà lôi. geese, turkeys and guinea fowls. ‐ Loại khối lượng ‐ Weighing not more không quá 185 g: than 185 g: - 11 -
  10. VN‐ EVFTA/ ACFTA ATIGA AHKFTA AIFTA AJCEP AKFTA VCFTA VJEPA VKFTA CPTPP EAEU FTA UKVFTA AANZFTA 2022 (2023) 2023 (2024) 2024 (2025) Thuế suất Thuế suất Mã hàng Mô tả hàng hóa Description Ghi chú 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 GIC GIC RE RE 0105.11 ‐ ‐ Gà thuộc loài Gallus ‐ ‐ Fowls of the species domesticus: Gallus domesticus: 0105.11.10 ‐ ‐ ‐ Để nhân giống ‐ ‐ ‐ Breeding fowls 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0105.11.90 ‐ ‐ ‐ Loại khác ‐ ‐ ‐ Other 0 0 PH 5 5 10 10 0 0 0 0 0 LA, PH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0105.12 ‐ ‐ Gà tây: ‐ ‐ Turkeys: 0105.12.10 ‐ ‐ ‐ Để nhân giống ‐ ‐ ‐ Breeding fowls 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0105.12.90 ‐ ‐ ‐ Loại khác ‐ ‐ ‐ Other 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0105.13 ‐ ‐ Vịt, ngan: ‐ ‐ Ducks: 0105.13.10 ‐ ‐ ‐ Để nhân giống ‐ ‐ ‐ Breeding fowls 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0105.13.90 ‐ ‐ ‐ Loại khác ‐ ‐ ‐ Other 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 LA 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0105.14 ‐ ‐ Ngỗng: ‐ ‐ Geese: 0105.14.10 ‐ ‐ ‐ Để nhân giống ‐ ‐ ‐ Breeding fowls 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0105.14.90 ‐ ‐ ‐ Loại khác ‐ ‐ ‐ Other 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 LA 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0105.15 ‐ ‐ Gà lôi: ‐ ‐ Guinea fowls: 0105.15.10 ‐ ‐ ‐ Để nhân giống ‐ ‐ ‐ Breeding fowls 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 LA 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0105.15.90 ‐ ‐ ‐ Loại khác ‐ ‐ ‐ Other 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 LA 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ‐ Loại khác: ‐ Other: 0105.94 ‐ ‐ Gà thuộc loài Gallus ‐ ‐ Fowls of the species domesticus: Gallus domesticus: 0105.94.10 ‐ ‐ ‐ Để nhân giống, trừ ‐ ‐ ‐ Breeding fowls, gà chọi other than fighting 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 cocks ‐ ‐ ‐ Gà chọi: ‐ ‐ ‐ Fighting cocks: 0105.94.41 ‐ ‐ ‐ ‐ Khối lượng ‐ ‐ ‐ ‐ Weighing not 0 0 5 5 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 không quá 2 kg more than 2 kg 0105.94.49 ‐ ‐ ‐ ‐ Loại khác ‐ ‐ ‐ ‐ Other 0 0 5 5 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ‐ ‐ ‐ Loại khác: ‐ ‐ ‐ Other: 0105.94.91 ‐ ‐ ‐ ‐ Khối lượng ‐ ‐ ‐ ‐ Weighing not KH, không quá 2 kg more than 2 kg MY, LA, 0 0 5 5 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 PH MM, PH - 12 -
  11. VN‐ EVFTA/ ACFTA ATIGA AHKFTA AIFTA AJCEP AKFTA VCFTA VJEPA VKFTA CPTPP EAEU FTA UKVFTA AANZFTA 2022 (2023) 2023 (2024) 2024 (2025) Thuế suất Thuế suất Mã hàng Mô tả hàng hóa Description Ghi chú 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 GIC GIC RE RE 0105.94.99 ‐ ‐ ‐ ‐ Loại khác ‐ ‐ ‐ ‐ Other KH, MY, LA, 0 0 5 5 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 PH MM, PH 0105.99 ‐ ‐ Loại khác: ‐ ‐ Other: 0105.99.10 ‐ ‐ ‐ Vịt, ngan để nhân ‐ ‐ ‐ Breeding ducks 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 giống 0105.99.20 ‐ ‐ ‐ Vịt, ngan loại khác ‐ ‐ ‐ Other ducks 0 0 5 5 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0105.99.30 ‐ ‐ ‐ Ngỗng, gà tây và ‐ ‐ ‐ Breeding geese, gà lôi để nhân giống turkeys and guinea 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 fowls 0105.99.40 ‐ ‐ ‐ Ngỗng, gà tây và ‐ ‐ ‐ Other geese, gà lôi loại khác turkeys and guinea 0 0 5 5 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 fowls 01.06 Động vật sống khác. Other live animals. ‐ Động vật có vú: ‐ Mammals: 0106.11.00 ‐ ‐ Bộ động vật linh ‐ ‐ Primates 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 trưởng 0106.12 ‐ ‐ Cá voi, cá heo chuột ‐ ‐ Whales, dolphins và cá heo (động vật có and porpoises vú thuộc bộ cá voi (mammals of the order Cetacea); lợn biển và Cetacea); manatees cá nược (động vật có and dugongs vú thuộc bộ Sirenia); (mammals of the order hải cẩu, sư tử biển và Sirenia); seals, sea hải mã (con moóc) lions and walruses (động vật có vú thuộc (mammals of the phân bộ Pinnipedia): suborder Pinnipedia): - 13 -
  12. VN‐ EVFTA/ ACFTA ATIGA AHKFTA AIFTA AJCEP AKFTA VCFTA VJEPA VKFTA CPTPP EAEU FTA UKVFTA AANZFTA 2022 (2023) 2023 (2024) 2024 (2025) Thuế suất Thuế suất Mã hàng Mô tả hàng hóa Description Ghi chú 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 GIC GIC RE RE 0106.12.10 ‐ ‐ ‐ Cá voi, cá heo ‐ ‐ ‐ Whales, dolphins chuột và cá heo (động and porpoises vật có vú thuộc bộ cá (mammals of the order voi Cetacea); lợn biển Cetacea); manatees 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 và cá nược (động vật and dugongs có vú thuộc bộ (mammals of the order Sirenia) Sirenia) 0106.12.20 ‐ ‐ ‐ Hải cẩu, sư tử biển ‐ ‐ ‐ Seals, sea lions and và hải mã (con moóc) walruses (mammals of 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 (động vật có vú thuộc the suborder phân bộ Pinnipedia) Pinnipedia) 0106.13.00 ‐ ‐ Lạc đà và họ lạc đà ‐ ‐ Camels and other 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 (Camelidae) camelids (Camelidae) 0106.14.00 ‐ ‐ Thỏ (Rabbits và ‐ ‐ Rabbits and hares 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 hares) 0106.19.00 ‐ ‐ Loại khác ‐ ‐ Other 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0106.20.00 ‐ Loài bò sát (kể cả ‐ Reptiles (including 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 rắn và rùa) snakes and turtles) ‐ Các loại chim: ‐ Birds: 0106.31.00 ‐ ‐ Chim săn mồi ‐ ‐ Birds of prey 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0106.32.00 ‐ ‐ Vẹt (kể cả vẹt lớn ‐ ‐ Psittaciformes châu Mỹ (parrots), vẹt (including parrots, nhỏ đuôi dài parakeets, macaws 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 (parakeets), vẹt đuôi and cockatoos) dài và vẹt có mào) 0106.33.00 ‐ ‐ Đà điểu; đà điểu ‐ ‐ Ostriches; emus châu Úc (Dromaius (Dromaius 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 novaehollandiae) novaehollandiae) 0106.39.00 ‐ ‐ Loại khác ‐ ‐ Other 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ‐ Côn trùng: ‐ Insects: 0106.41.00 ‐ ‐ Các loại ong ‐ ‐ Bees 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0106.49.00 ‐ ‐ Loại khác ‐ ‐ Other 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0106.90.00 ‐ Loại khác ‐ Other 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - 14 -
  13. Chương 2 Chapter 2 Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ Meat and edible meat offal VN‐ EVFTA/ ACFTA ATIGA AHKFTA AIFTA AJCEP AKFTA VCFTA VJEPA VKFTA CPTPP EAEU FTA UKVFTA AANZFTA 2022 (2023) 2023 (2024) 2024 (2025) Thuế suất Thuế suất Mã hàng Mô tả hàng hóa Description Ghi chú 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 GIC GIC RE RE 02.01 Thịt của động vật họ Meat of bovine trâu bò, tươi hoặc animals, fresh or ướp lạnh. chilled. 0201.10.00 ‐ Thịt cả con và ‐ Carcasses and half‐ 0 0 0 0 12 12 0 0 0 0 0 LA, KR 12 10 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 nửa con carcasses 0201.20.00 ‐ Thịt pha có xương ‐ Other cuts with bone 0 0 0 0 8 8 0 0 0 0 0 LA, KR 2 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 khác in 0201.30.00 ‐ Thịt lọc không ‐ Boneless 0 0 0 0 6 6 0 0 0 0 0 LA, KR 2 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 xương 02.02 Thịt của động vật họ Meat of bovine trâu bò, đông lạnh. animals, frozen. 0202.10.00 ‐ Thịt cả con và ‐ Carcasses and half‐ 0 0 0 0 8 8 0 0 0 0 0 LA, KR 2 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 nửa con carcasses 0202.20.00 ‐ Thịt pha có xương ‐ Other cuts with bone 0 0 0 0 8 8 0 0 0 0 0 LA, KR 2 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 khác in 0202.30.00 ‐ Thịt lọc không ‐ Boneless 0 0 0 0 6 6 0 0 0 0 0 LA, KR 5 4 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 xương 02.03 Thịt lợn, tươi, ướp Meat of swine, fresh, lạnh hoặc đông lạnh. chilled or frozen. ‐ Tươi hoặc ướp lạnh: ‐ Fresh or chilled: 0203.11.00 ‐ ‐ Thịt cả con và ‐ ‐ Carcasses and half‐ LA, nửa con carcasses MM, 0 0 0 0 10 10 0 0 0 0 0 11 9 2 0 0 0 0 0 15 12,5 13,5 10,8 8,1 PH, KR 0203.12.00 ‐ ‐ Thịt mông đùi ‐ ‐ Hams, shoulders LA, (hams), thịt vai và các and cuts thereof, with PH, 0 0 0 0 10 10 0 0 0 0 0 11 9 2 0 0 0 0 0 15 12,5 13,5 10,8 8,1 mảnh của chúng, bone in KR, có xương TH - 15 -
  14. VN‐ EVFTA/ ACFTA ATIGA AHKFTA AIFTA AJCEP AKFTA VCFTA VJEPA VKFTA CPTPP EAEU FTA UKVFTA AANZFTA 2022 (2023) 2023 (2024) 2024 (2025) Thuế suất Thuế suất Mã hàng Mô tả hàng hóa Description Ghi chú 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 GIC GIC RE RE 0203.19.00 ‐ ‐ Loại khác ‐ ‐ Other LA, PH, 0 0 0 0 10 10 0 0 0 0 0 11 9 2 0 0 0 0 0 15 12,5 13,5 10,8 8,1 KR, TH ‐ Đông lạnh: ‐ Frozen: 0203.21.00 ‐ ‐ Thịt cả con và ‐ ‐ Carcasses and half‐ LA, nửa con carcasses MM, 0 0 0 0 6 6 0 0 0 0 0 9 8 2 0 0 0 0 0 7,5 5,6 5,6 3,7 1,8 PH, KR 0203.22.00 ‐ ‐ Thịt mông đùi ‐ ‐ Hams, shoulders LA, (hams), thịt vai và các and cuts thereof, with PH, 0 0 0 0 6 6 0 0 0 0 0 7 5 2 0 0 0 0 0 7,5 5,6 5,6 3,7 1,8 mảnh của chúng, bone in KR, có xương TH 0203.29.00 ‐ ‐ Loại khác ‐ ‐ Other LA, PH, 0 0 0 0 6 6 0 0 0 0 0 2 0 2 0 0 0 0 0 7,5 5,6 5,6 3,7 1,8 KR, TH 02.04 Thịt cừu hoặc dê, Meat of sheep or tươi, ướp lạnh hoặc goats, fresh, chilled đông lạnh. or frozen. 0204.10.00 ‐ Thịt cừu non cả con ‐ Carcasses and half‐ và nửa con, tươi hoặc carcasses of lamb, 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ướp lạnh fresh or chilled ‐ Thịt cừu khác, tươi ‐ Other meat of sheep, hoặc ướp lạnh: fresh or chilled: 0204.21.00 ‐ ‐ Thịt cả con và ‐ ‐ Carcasses and half‐ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 nửa con carcasses 0204.22.00 ‐ ‐ Thịt pha có xương ‐ ‐ Other cuts with 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 khác bone in 0204.23.00 ‐ ‐ Thịt lọc không ‐ ‐ Boneless 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 xương 0204.30.00 ‐ Thịt cừu non, cả con ‐ Carcasses and half‐ và nửa con, đông lạnh carcasses of lamb, 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 frozen - 16 -
  15. VN‐ EVFTA/ ACFTA ATIGA AHKFTA AIFTA AJCEP AKFTA VCFTA VJEPA VKFTA CPTPP EAEU FTA UKVFTA AANZFTA 2022 (2023) 2023 (2024) 2024 (2025) Thuế suất Thuế suất Mã hàng Mô tả hàng hóa Description Ghi chú 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 GIC GIC RE RE ‐ Thịt cừu khác, ‐ Other meat of sheep, đông lạnh: frozen: 0204.41.00 ‐ ‐ Thịt cả con và ‐ ‐ Carcasses and half‐ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 nửa con carcasses 0204.42.00 ‐ ‐ Thịt pha có ‐ ‐ Other cuts with 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 xương khác bone in 0204.43.00 ‐ ‐ Thịt lọc ‐ ‐ Boneless 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 không xương 0204.50.00 ‐ Thịt dê ‐ Meat of goats 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0205.00.00 Thịt ngựa, lừa, la, Meat of horses, asses, tươi, ướp lạnh hoặc mules or hinnies, 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 3,3 1,6 0 0 0 đông lạnh. fresh, chilled or frozen. 02.06 Phụ phẩm ăn được Edible offal of bovine sau giết mổ của lợn, animals, swine, động vật họ trâu bò, sheep, goats, horses, cừu, dê, ngựa, la, asses, mules or lừa, tươi, ướp lạnh hinnies, fresh, chilled hoặc đông lạnh. or frozen. 0206.10.00 ‐ Của động vật họ trâu ‐ Of bovine animals, bò, tươi hoặc fresh or chilled 0 0 0 0 3 3 0 0 0 0 0 * * 0 0 0 0 0 0 5 4,3 0 0 0 ướp lạnh ‐ Của động vật họ trâu ‐ Of bovine animals, bò, đông lạnh: frozen: 0206.21.00 ‐ ‐ Lưỡi ‐ ‐ Tongues 0 0 0 0 3 3 0 0 0 0 0 4 3 0 0 0 0 0 0 5 4,3 0 0 0 0206.22.00 ‐ ‐ Gan ‐ ‐ Livers 0 0 0 0 3 3 0 0 0 0 0 4 3 0 0 0 0 0 0 5 4,3 0 0 0 0206.29.00 ‐ ‐ Loại khác ‐ ‐ Other 0 0 0 0 3 3 0 0 0 0 0 KR 4 3 0 0 0 0 0 0 5 4,3 0 0 0 0206.30.00 ‐ Của lợn, tươi hoặc ‐ Of swine, fresh or KR, 0 0 0 0 3 3 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 4,8 4 0 0 0 ướp lạnh chilled TH ‐ Của lợn, đông lạnh: ‐ Of swine, frozen: 0206.41.00 ‐ ‐ Gan ‐ ‐ Livers KR, 0 0 0 0 3 3 0 0 0 0 0 4 3 0 0 0 0 0 0 4,8 4 0 0 0 TH - 17 -
  16. VN‐ EVFTA/ ACFTA ATIGA AHKFTA AIFTA AJCEP AKFTA VCFTA VJEPA VKFTA CPTPP EAEU FTA UKVFTA AANZFTA 2022 (2023) 2023 (2024) 2024 (2025) Thuế suất Thuế suất Mã hàng Mô tả hàng hóa Description Ghi chú 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 GIC GIC RE RE 0206.49.00 ‐ ‐ Loại khác ‐ ‐ Other KR, 0 0 0 0 3 3 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 4,8 4 0 0 0 TH 0206.80.00 ‐ Loại khác, tươi hoặc ‐ Other, fresh or chilled 0 0 0 0 4 4 0 0 0 0 0 KR 4 3 0 0 0 0 0 0 6,3 5,4 5,4 4,5 3,6 ướp lạnh 0206.90.00 ‐ Loại khác, đông lạnh ‐ Other, frozen 0 0 0 0 4 4 0 0 0 0 0 KR 4 3 0 0 0 0 0 0 6,3 5,4 1,6 0 0 02.07 Thịt và phụ phẩm ăn Meat and edible offal, được sau giết mổ, of the poultry of của gia cầm thuộc heading 01.05, fresh, nhóm 01.05, tươi, chilled or frozen. ướp lạnh hoặc đông lạnh. ‐ Của gà thuộc loài ‐ Of fowls of the Gallus domesticus: species Gallus domesticus: 0207.11.00 ‐ ‐ Chưa chặt mảnh, ‐ ‐ Not cut in pieces, KH, tươi hoặc ướp lạnh fresh or chilled LA, LA, 20 0 MY, 5 5 * * 0 0 0 0 0 MM, 22 20 1 0 0 0 0 0 25,4 21,8 24,6 21,5 18,4 PH PH, KR 0207.12.00 ‐ ‐ Chưa chặt mảnh, ‐ ‐ Not cut in pieces, KH, đông lạnh frozen LA, LA, 20 0 MY, 5 5 * * 0 0 0 0 0 MM, 22 20 1 0 0 0 0 0 25,4 21,8 24,6 21,5 18,4 PH PH, KR 0207.13.00 ‐ ‐ Đã chặt mảnh và ‐ ‐ Cuts and offal, fresh KH, LA, phụ phẩm sau giết or chilled MM, 20 0 MY, 5 5 * * 0 0 0 0 0 22 20 1 0 0 0 0 0 25,4 21,8 24,6 21,5 18,4 mổ, tươi hoặc PH, PH ướp lạnh KR 0207.14 ‐ ‐ Đã chặt mảnh và ‐ ‐ Cuts and offal, phụ phẩm sau giết frozen: mổ, đông lạnh: 0207.14.10 ‐ ‐ ‐ Cánh ‐ ‐ ‐ Wings KH, MY, MM, 20 0 5 5 20 20 0 0 0 0 0 20 20 1 0 0 0 0 0 12,7 10,9 10,9 9 7,2 PH PH, KR - 18 -
  17. VN‐ EVFTA/ ACFTA ATIGA AHKFTA AIFTA AJCEP AKFTA VCFTA VJEPA VKFTA CPTPP EAEU FTA UKVFTA AANZFTA 2022 (2023) 2023 (2024) 2024 (2025) Thuế suất Thuế suất Mã hàng Mô tả hàng hóa Description Ghi chú 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 GIC GIC RE RE 0207.14.20 ‐ ‐ ‐ Đùi ‐ ‐ ‐ Thighs KH, ID, MY, 20 0 5 5 20 20 0 0 0 0 0 MM, 20 20 1 0 0 0 0 0 12,7 10,9 10,9 9 7,2 PH PH, KR 0207.14.30 ‐ ‐ ‐ Gan ‐ ‐ ‐ Livers KH, MY, 0 0 5 5 20 20 0 0 0 0 0 MM, 8 6 1 0 0 0 0 0 12,7 10,9 10,9 9 7,2 PH PH ‐ ‐ ‐ Loại khác: ‐ ‐ ‐ Other: 0207.14.91 ‐ ‐ ‐ ‐ Thịt đã được lọc ‐ ‐ ‐ ‐ Mechanically KH, hoặc tách khỏi xương deboned or separated MY, 20 0 5 5 20 20 0 0 0 0 0 MM, 20 20 1 0 0 0 0 0 12,7 10,9 10,9 9 7,2 bằng phương pháp meat PH PH cơ học 0207.14.99 ‐ ‐ ‐ ‐ Loại khác ‐ ‐ ‐ ‐ Other KH, MY, MM, 20 0 5 5 20 20 0 0 0 0 0 20 20 1 0 0 0 0 0 12,7 10,9 10,9 9 7,2 PH PH, KR ‐ Của gà tây: ‐ Of turkeys: 0207.24.00 ‐ ‐ Chưa chặt mảnh, ‐ ‐ Not cut in pieces, 20 0 0 0 16 16 0 0 0 0 0 PH 22 20 1 0 0 0 0 0 25,4 21,8 23,3 20 16,6 tươi hoặc ướp lạnh fresh or chilled 0207.25.00 ‐ ‐ Chưa chặt mảnh, ‐ ‐ Not cut in pieces, 20 0 0 0 * * 0 0 0 0 0 PH 22 20 1 0 0 0 0 0 25,4 21,8 23,3 20 16,6 đông lạnh frozen 0207.26.00 ‐ ‐ Đã chặt mảnh và ‐ ‐ Cuts and offal, fresh phụ phẩm sau giết or chilled 5 0 LA 0 0 * * 0 0 0 0 0 PH * * 1 0 0 0 0 0 25,4 21,8 23,3 20 16,6 mổ, tươi hoặc ướp lạnh 0207.27 ‐ ‐ Đã chặt mảnh và ‐ ‐ Cuts and offal, phụ phẩm sau giết frozen: mổ, đông lạnh: 0207.27.10 ‐ ‐ ‐ Gan ‐ ‐ ‐ Livers 0 0 PH 0 0 8 8 0 0 0 0 0 PH 6 4 1 0 0 0 0 0 12,7 10,9 10,9 9 7,2 ‐ ‐ ‐ Loại khác: ‐ ‐ ‐ Other: 0207.27.91 ‐ ‐ ‐ ‐ Thịt đã được lọc ‐ ‐ ‐ ‐ Mechanically hoặc tách khỏi xương deboned or separated 20 0 PH 0 0 20 20 0 0 0 0 0 PH 20 20 1 0 0 0 * * 12,7 10,9 11,6 10 8,3 bằng phương pháp meat cơ học - 19 -
  18. VN‐ EVFTA/ ACFTA ATIGA AHKFTA AIFTA AJCEP AKFTA VCFTA VJEPA VKFTA CPTPP EAEU FTA UKVFTA AANZFTA 2022 (2023) 2023 (2024) 2024 (2025) Thuế suất Thuế suất Mã hàng Mô tả hàng hóa Description Ghi chú 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 GIC GIC RE RE 0207.27.99 ‐ ‐ ‐ ‐ Loại khác ‐ ‐ ‐ ‐ Other 20 0 PH 0 0 20 20 0 0 0 0 0 PH 20 20 1 0 0 0 * * 12,7 10,9 11,6 10 8,3 ‐ Của vịt, ngan: ‐ Of ducks: 0207.41.00 ‐ ‐ Chưa chặt mảnh, ‐ ‐ Not cut in pieces, KH, tươi hoặc ướp lạnh fresh or chilled 0 0 0 0 16 16 0 0 0 0 0 PH, 4 0 1 0 0 0 * * 25,4 21,8 21,8 18,1 14,5 KR 0207.42.00 ‐ ‐ Chưa chặt mảnh, ‐ ‐ Not cut in pieces, KH, đông lạnh frozen 0 0 0 0 16 16 0 0 0 0 0 PH, 4 0 1 0 0 0 * * 25,4 21,8 6,6 0 0 KR 0207.43.00 ‐ ‐ Gan béo, tươi hoặc ‐ ‐ Fatty livers, fresh or 0 0 0 0 6 6 0 0 0 0 0 PH 1 0 0 0 0 0 * * 9,5 8,1 8,1 6,8 5,4 ướp lạnh chilled 0207.44.00 ‐ ‐ Loại khác, tươi ‐ ‐ Other, fresh or LA, hoặc ướp lạnh chilled 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 PH, * * 0 0 0 0 * * 9,5 8,1 9,2 8 6,9 KR 0207.45 ‐ ‐ Loại khác, ‐ ‐ Other, frozen: đông lạnh: 0207.45.10 ‐ ‐ ‐ Gan béo ‐ ‐ ‐ Fatty livers KH, 0 0 0 0 6 6 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 * * 9,5 8,1 8,1 6,8 5,4 LA, PH 0207.45.90 ‐ ‐ ‐ Loại khác ‐ ‐ ‐ Other KH, 0 0 0 0 6 6 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 * * 9,5 8,1 8,1 6,8 5,4 LA, PH ‐ Của ngỗng: ‐ Of geese: 0207.51.00 ‐ ‐ Chưa chặt mảnh, ‐ ‐ Not cut in pieces, KH, 5 0 0 0 * * 0 0 0 0 0 * * 1 0 0 0 * * 25,4 21,8 21,8 18,1 14,5 tươi hoặc ướp lạnh fresh or chilled KR 0207.52.00 ‐ ‐ Chưa chặt mảnh, ‐ ‐ Not cut in pieces, KH, đông lạnh frozen 5 0 0 0 * * 0 0 0 0 0 PH, * * 1 0 0 0 * * 25,4 21,8 21,8 18,1 14,5 KR 0207.53.00 ‐ ‐ Gan béo, tươi hoặc ‐ ‐ Fatty livers, fresh or 0 0 0 0 6 6 0 0 0 0 0 PH 1 0 0 0 0 0 * * 9,5 8,1 8,1 6,8 5,4 ướp lạnh chilled 0207.54.00 ‐ ‐ Loại khác, tươi ‐ ‐ Other, fresh or LA, hoặc ướp lạnh chilled 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 PH, * * 0 0 0 0 * * 9,5 8,1 9,2 8 6,9 KR 0207.55 ‐ ‐ Loại khác, ‐ ‐ Other, frozen: đông lạnh: 0207.55.10 ‐ ‐ ‐ Gan béo ‐ ‐ ‐ Fatty livers KH, 0 0 0 0 6 6 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 * * 9,5 8,1 8,1 6,8 5,4 LA, PH - 20 -
  19. VN‐ EVFTA/ ACFTA ATIGA AHKFTA AIFTA AJCEP AKFTA VCFTA VJEPA VKFTA CPTPP EAEU FTA UKVFTA AANZFTA 2022 (2023) 2023 (2024) 2024 (2025) Thuế suất Thuế suất Mã hàng Mô tả hàng hóa Description Ghi chú 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 GIC GIC RE RE 0207.55.90 ‐ ‐ ‐ Loại khác ‐ ‐ ‐ Other KH, 0 0 0 0 6 6 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 * * 9,5 8,1 8,1 6,8 5,4 LA, PH 0207.60 ‐ Của gà lôi: ‐ Of guinea fowls: 0207.60.10 ‐ ‐ Chưa chặt mảnh, ‐ ‐ Not cut in pieces, KH, 4 0 0 0 * * 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 * * 25,4 21,8 21,8 18,1 14,5 tươi hoặc ướp lạnh fresh or chilled KR 0207.60.20 ‐ ‐ Chưa chặt mảnh, ‐ ‐ Not cut in pieces, KH, 4 0 0 0 * * 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 * * 25,4 21,8 21,8 18,1 14,5 đông lạnh frozen KR 0207.60.30 ‐ ‐ Đã chặt mảnh và ‐ ‐ Cuts and offal, fresh phụ phẩm sau giết or chilled KH, 4 0 0 0 * * 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 * * 25,4 21,8 8,1 6,8 5,4 mổ, tươi hoặc KR ướp lạnh 0207.60.40 ‐ ‐ Đã chặt mảnh và ‐ ‐ Cuts and offal, KH, phụ phẩm sau giết frozen 4 0 0 0 * * 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 * * 25,4 21,8 8,1 6,8 5,4 KR mổ, đông lạnh 02.08 Thịt và phụ phẩm Other meat and dạng thịt ăn được edible meat offal, sau giết mổ của động fresh, chilled or vật khác, tươi, ướp frozen. lạnh hoặc đông lạnh. 0208.10.00 ‐ Của thỏ hoặc thỏ ‐ Of rabbits or hares 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 3,3 1,6 1,6 0 0 rừng 0208.30.00 ‐ Của bộ động vật linh ‐ Of primates 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 5 3,7 1,6 0 0 trưởng 0208.40 ‐ Của cá voi, cá heo ‐ Of whales, dolphins chuột và cá heo (động and porpoises vật có vú thuộc bộ (mammals of the order Cetacea); của lợn biển Cetacea); of manatees và cá nược (động vật and dugongs có vú thuộc bộ (mammals of the order Sirenia); của hải cẩu, Sirenia); of seals, sea sư tử biển và con lions and walruses moóc (hải mã) (động (mammals of the vật có vú thuộc phân suborder Pinnipedia): bộ Pinnipedia): - 21 -
  20. VN‐ EVFTA/ ACFTA ATIGA AHKFTA AIFTA AJCEP AKFTA VCFTA VJEPA VKFTA CPTPP EAEU FTA UKVFTA AANZFTA 2022 (2023) 2023 (2024) 2024 (2025) Thuế suất Thuế suất Mã hàng Mô tả hàng hóa Description Ghi chú 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 2023 2024 GIC GIC RE RE 0208.40.10 ‐ ‐ Của cá voi, cá heo ‐ ‐ Of whales, dolphins chuột và cá heo (động and porpoises vật có vú thuộc bộ (mammals of the order Cetacea); của lợn biển Cetacea); of manatees 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 MM 1 0 0 0 0 0 0 0 5 3,7 1,6 0 0 và cá nược (động vật and dugongs có vú thuộc bộ (mammals of the order Sirenia) Sirenia) 0208.40.90 ‐ ‐ Loại khác ‐ ‐ Other 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2,5 1,8 0,8 0 0 0208.50.00 ‐ Của loài bò sát (kể cả ‐ Of reptiles (including 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 MM 1 0 0 0 0 0 0 0 5 3,7 1,6 0 0 rắn và rùa) snakes and turtles) 0208.60.00 ‐ Của lạc đà và họ lạc ‐ Of camels and other 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2,5 1,8 0,8 0 0 đà (Camelidae) camelids (Camelidae) 0208.90 ‐ Loại khác: ‐ Other: 0208.90.10 ‐ ‐ Đùi ếch ‐ ‐ Frogs' legs 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 5 3,7 1,6 0 0 0208.90.90 ‐ ‐ Loại khác ‐ ‐ Other 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2,5 1,8 0,8 0 0 02.09 Mỡ lợn không dính Pig fat, free of lean nạc và mỡ gia cầm, meat, and poultry fat, chưa nấu chảy hoặc not rendered or chiết xuất cách khác, otherwise extracted, tươi, ướp lạnh, đông fresh, chilled, frozen, lạnh, muối, ngâm salted, in brine, dried nước muối, làm khô or smoked. hoặc hun khói. 0209.10.00 ‐ Của lợn ‐ Of pigs 0 0 0 0 4 4 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 5 3,7 3,7 2,5 1,2 0209.90.00 ‐ Loại khác ‐ Other 0 0 0 0 4 4 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 5 3,7 3,7 2,5 1,2 02.10 Thịt và phụ phẩm Meat and edible dạng thịt ăn được sau meat offal, salted, in giết mổ, muối, ngâm brine, dried or nước muối, làm khô smoked; edible hoặc hun khói; bột flours and meals of mịn và bột thô ăn meat or meat offal. được làm từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ. - 22 -
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2