
BỘ ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 1
MÔN TOÁN – KHỐI 12
CHINH PHỤC CUỐI KÌ I
Admin: HOÀNG TUYÊN – LÊ MINH TÂM
Sưu tầm và Tổng hợp:
NĂM HỌC: 2020 – 2021

CHINH PHỤC CUỐI KÌ 1 CÙNG NHÓM WORD 🙲 BIÊN SOẠN TOÁN
Sưu Tầm & Biên Soạn: LÊ MINH TÂM – HOÀNG TUYÊN Trang 2
MỤC LỤC
1. ĐỀ TRƯỜNG THPT TRẦN CAO VÂN ................................................................................ Trang 03.
2. ĐỀ TRƯỜNG THPT HOÀNG HOA THÁM ....................................................................... Trang 07.
3. ĐỀ TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU ............................................................................. Trang 14.
4. ĐỀ TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH ............................................................................................. Trang 19.
5. ĐỀ TRƯỜNG THPT MARIE CURIE ..................................................................................... Trang 23.
6. ĐỀ TRƯỜNG THPT BÙI THỊ XUÂN .................................................................................... Trang 28.
7. ĐỀ TRƯỜNG THPT ERSNT THALMANN ......................................................................... Trang 33.
8. ĐỀ TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG ................................................................................ Trang 36.
9. ĐỀ TRƯỜNG THPT NGUYỄN KHUYẾN ............................................................................ Trang 41.
10. ĐỀ TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA....................................................... Trang 45.
11. ĐỀ TRƯỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI .......................................................... Trang 49.
12. ĐỀ TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN ..................................................................................... Trang 53.
13. ĐỀ TRƯỜNG THPT THỦ THIÊM ....................................................................................... Trang 58.
14. ĐỀ TRƯỜNG THPT ĐỨC TRÍ .............................................................................................. Trang 62.
15. ĐỀ TRƯỜNG THPT LÊ THỊ HỒNG GẤM ....................................................................... Trang 66.
16. ĐỀ TRƯỜNG THPT HỒNG HÀ ........................................................................................... Trang 70.
17. ĐỀ TRƯỜNG THPT GÒ VẤP ............................................................................................... Trang 74.
18. ĐỀ TRƯỜNG THPT VĨNH VIỄN ........................................................................................ Trang 78.
19. ĐỀ TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH ......................................................................... Trang 82.
20. ĐỀ TRƯỜNG THPT VẠN HẠNH ........................................................................................ Trang 86.
21. ĐỀ TRƯỜNG THPT HIỆP BÌNH .......................................................................................... Trang 89.
22. ĐỀ TRƯỜNG THPT Á CHÂU ............................................................................................... Trang 93.
23. ĐỀ TRƯỜNG THPT HERMANNGMEINER .................................................................... Trang 97.
24. ĐỀ TRƯỜNG THTH SÀI GÒN .......................................................................................... Trang 100.
25. ĐỀ TRƯỜNG THPT VÕ VĂN KIỆT ............................................................................. Trang 104.
26. ĐỀ TRƯỜNG THPT KHAI MINH ..................................................................................... Trang 108.
27. ĐỀ TRƯỜNG THPT TÂN BÌNH .................................................................................... Trang 112.
28. ĐỀ TRƯỜNG THPT NGUYỄN HỮU THỌ ..................................................................... Trang 118.
29. ĐỀ TRƯỜNG THPT DƯƠNG VĂN DƯƠNG ............................................................ Trang 122.
30. ĐỀ TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG .............................................................................. Trang 127.
31. ĐỀ TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN ............................................................................ Trang 131.
32. ĐỀ TRƯỜNG THPT BẮC SƠN ........................................................................................... Trang 135.
33. ĐỀ TRƯỜNG THPT AN ĐÔNG .................................................................................... Trang 139.
34. ĐỀ TRƯỜNG THPT GIỒNG ÔNG TỐ ............................................................................ Trang 144.
35. ĐỀ TRƯỜNG THPT AN DƯƠNG VƯƠNG ............................................................... Trang 148.
36. ĐỀ TRƯỜNG THPT AN LẠC .............................................................................................. Trang 152.
37. ĐỀ TRƯỜNG THPT AN NGHĨA ................................................................................... Trang 156.
38. ĐỀ TRƯỜNG THPT NAM KỲ KHỞI NGHĨA ............................................................... Trang 160.
39. ĐỀ TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ ................................................................................. Trang 164.
40. ĐỀ TRƯỜNG THPT LONG TRƯỜNG ............................................................................. Trang 168.
41. ĐỀ TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT .................................................................... Trang 172.
42. ĐỀ TRƯỜNG THPT MẠC ĐĨNH CHI .............................................................................. Trang 176.
43. ĐỀ TRƯỜNG THPT NGUYỄN THỊ ĐỊNH ................................................................. Trang 180.
44. ĐỀ TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI ................................................................................ Trang 184.
BẢNG ĐÁP ÁN .............................................................................................................................. Trang 188.

NHÓM WORD 🙲 BIÊN SOẠN TOÁN
Trang 3 Sưu Tầm & Biên Soạn: LÊ MINH TÂM – HOÀNG TUYÊN
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TP.HỒ CHÍ MINH
---------------------------
THPT TRẦN CAO VÂN
ĐỀ KIỂM TRA HK1 – NĂM HỌC 2019 - 2020
Thời gian: 90 phút
Họ tên: ...................................................................................... Lớp: ..............................................
Câu 1. Cho hàm số ( )f x có đạo hàm
2 3
( ) ( 1) ( 1) (2 ).f x x x x Hỏi hàm số ( )f x đồng biến
trên khoảng nào dưới đây ?
A. ( ; 1). B. ( 1;1). C. (2; ). D. (1;2).
Câu 2. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên
với bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Hỏi hàm số ( )y f x có bao nhiêu điểm cực trị ?
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D. 0.
Câu 3. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm trên
và đồ thị hàm số
( )y f x
trên
như hình
bên dưới. Tìm khẳng định đúng ?
A. ( )y f x có
1
điểm cực đại và
1
điểm cực tiểu.
B. ( )y f x có
2
điểm cực đại và
2
điểm cực tiểu.
C. ( )y f x có
1
điểm cực đại và
2
điểm cực tiểu.
D. ( )y f x có
2
điểm cực đại và
1
điểm cực tiểu.
Câu 4. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
3 1
3
x
yx trên đoạn [0;2].
A.
[0;2]
1
max 3
y B.
[0;2]
max 5.y C.
[0;2]
max 5.y D. [0;2]
1
max 3
y
Câu 5. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn [ 1;3] và có đồ thị như hình bên. Gọi M và
m
lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [ 1;2]. Giá trị của
M m
bằng
A.
0.
B.
1.
C.
4.
D.
5.

CHINH PHỤC CUỐI KÌ 1 CÙNG NHÓM WORD 🙲 BIÊN SOẠN TOÁN
Sưu Tầm & Biên Soạn: LÊ MINH TÂM – HOÀNG TUYÊN Trang 4
Câu 6. Tìm tất cả các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2
2
2 16 2
3 10
x x x
y
x x
A.
2, 5.
y y
B.
2.
x
C.
2, 5.
x x
D.
2, 5.
x x
Câu 7. Đường cong của hình bên là đồ thị của hàm số
ax b
y
cx d
với
, , ,
a b c d
là các số
thực. Mệnh đề nào đúng ?
A.
0, .
y x
B.
0, .
y x
C.
0, 1.
y x
D.
0, 1.
y x
Câu 8. Cho hàm số
( )
f x
liên tục trên
và có bảng biến thiên như sau:
Tìm tất cả các giá trị của tham số thực
m
để phương trình
( ) 2 1
f x m
có
3
nghiệm
thực phân biệt.
A.
1 3.
m
B.
1 1
2 2
m
C.
0 2.
m
D.
1 1.
m
Câu 9. Cho
0 1.
a
Rút gọn
3 4
3
2
2
( )
.
a
P
a a
A.
9
.
P a
B.
17
2
.
P a
C.
23
2
.
P a
D.
7
2
.
P a
Câu 10. Tìm tập xác định
D
của hàm số
2016
23 2y x x .
A.
.
D
. B.
\
D
{
1;2
}.
C.
(1;2).
D
. D.
( ;1) (2; )
D
.
Câu 11. Giá trị của
2
2016 log 2017
a
M a
(
0 1
a
) bằng
A.
2017
1008
. B.
2016
2017
. C.
2017
2016
. D.
1008
2017
.
Câu 12. Cho
a
,
b
là các số thực dương khác 1 và thỏa mãn
log 3
a
b
. Tính giá trị của biểu
thức
3
T log .
b
a
b
a

NHÓM WORD 🙲 BIÊN SOẠN TOÁN
Trang 5 Sưu Tầm & Biên Soạn: LÊ MINH TÂM – HOÀNG TUYÊN
A.
1.
T
B.
4.
T
C.
3
.
4
T D.
4.
T
Câu 13. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
ln
y x x
trên đoạn
1;2 .
A.
[1;2]
1
min .
2
y
e
B.
[1;2]
1
min .
y
e
C.
[1;2]
1
min .
y
e
D.
[1;2]
min 0.
y
Câu 14. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số cho ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?
A.
2 .
x
y
B.
1
2
x
y
C.
2
log .
y x
D. 1
2
log .
y x
Câu 15. Phương trình
2
log 3 1 4
x có nghiệm là:
A.
3
x
. B.
5
x
. C.
5
x
. D.
2
x
Câu 16. Nghiệm của bất phương trình
2
1
3
9
x là
A.
4
x
. B.
4
x
. C.
0
x
. D.
0
x
.
Câu 17. Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
1
2
log 1 1
x
A. 3;
2
S
B.
(1; ).
S
C.
( ;1).
S
D.
( 1;1).
S
Câu 18. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
?
A. 2020
log
y x
B.
x
y
e
C. 4
1
y x
D.
2
2
log
y x
Câu 19. Đồ thị hàm số
x
y
2
cắt trục trung tại điểm nào dưới đây ?
A.
0;2
N B.
1;1
M C.
0;1
K D.
1;2
H
Câu 20. Hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại
,
A
cạnh
,
AB a
2 ,
BC a
chiều cao
6.
SA a
Thể tích của khối chóp
.
S ABC
bằng
A.
3
2
2
a
B.
3
6
3
a
C.
3
2
3
a
D.
3
2 6 .
a
Câu 21. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
.
a
Mặt bên
SAB
là tam
giác đều nằm trong mặt phẳng vuông với đáy
( ).
ABCD
Thể tích khối chóp
.
S ABCD
bằng
A. 3
3
6
a
B. 3
3
4
a
C. 3
3
2
a
D. 3
3.
a

