ng 6 ng 6

ươCh ươ Ch

www.ftu.edu.vn

1

N I DUNG C A CH N I DUNG C A CH

NG NG

Ộ Ộ

Ủ Ủ

ƯƠ ƯƠ

Đ NH NGHĨA B TRÍ NHÂN S

QUY TRÌNH TUY N D NG VÀ BTNS Ể

C C A QU N

Ế ƯỢ Ủ

VAI TRÒ CHI N L TR NGU N NHÂN L C Ồ

NG Đ N

NH H Ả CHI N L

ƯỜ C QU N TR NNL

ƯỞ Ế ƯỢ

NG C A MÔI TR Ả

DUY TRÌ L C L

NG LAO Đ NG HI U QU

Ự ƯỢ

2

I. Đ NH NGHĨA B TRÍ NHÂN S I. Đ NH NGHĨA B TRÍ NHÂN S

Ố Ố

Ị Ị

Ự Ự

 B trí nhân s là gì?

ự ố

ế ợ

• Là ti n trình tìm ng m t ch c v , m t c ụ ứ đang c n đ ầ ượ

ộ i phù h p đ giao phó ể ng v đang tr ng, ho c ố ặ ị

• Ho c ng n g n: b trí nhân s là đ t ố

ườ ộ ươ c thay th . ế

ự ắ ọ ặ đúng

ng ặ i ườ vào đúng ch ỗ và đúng lúc.

3

I. QUY TRÌNH TUY N D NG VÀ B TRÍ NHÂN S Ụ I. QUY TRÌNH TUY N D NG VÀ B TRÍ NHÂN S Ụ

Ố Ố

Ể Ể

Ự Ự

B

c 1

B

c 2

B

c 3

B

c 4

ướ

ướ

ướ

ướ

T ch c ổ ứ tuy n ể d ngụ

Tuy n ể ch n ọ nhân sự

L p ậ k ho ch ế ạ nhân sự

Th vi c ử ệ và đ nh ị ngướ h

B

c 6

B

c 7

B

c 8

ướ

ướ

ướ

B

c 5

ướ

Đánh giá công vi cệ

Gi i ả quy t thôi ế vi cệ

Đi u ề đ ng ộ công vi cệ

Đào t o ạ và phát tri n ể nhân sự

Ti n trình b trí nhân s

ế

4

B B

ướ ướ

c 1: L p k ho ch nhân s ế ạ c 1: L p k ho ch nhân s ế ạ

ậ ậ

ự ự

Th i gian th c hi n c a k ệ ủ ế ự ho chạ

Yêu c u nhân s ầ ự

Phân tích các k ho ch con ế ạ

ự ể ồ

D báo và ki m soát ngu n nhân sự

5

B B

c 2: T ch c tuy n d ng nhân s c 2: T ch c tuy n d ng nhân s

ướ ướ

ể ụ ể ụ

ổ ứ ổ ứ

ự ự

Quy trình t ch c tuy n d ng ổ ứ ể ụ

Giai đo n 2ạ

Giai đo n 1ạ

Giai đo n 3ạ

ậ ứ

Xác đ nh nhu ị c u nhân l c ự ầ cho doanh nghi pệ

Thu th p ng viên mu n ố đ m nh n ậ ả ch c vứ ụ

công Phân tích, mô t ả vi c c a các ch c v ứ ụ ệ ủ và xác đ nh tiêu ị chu n c a các ch c ứ ẩ ủ danh công vi cệ

6

B B

c 3: Tuy n ch n nhân s c 3: Tuy n ch n nhân s

ướ ướ

ọ ọ

ể ể

ự ự

• Xem xét h s xin vi c ệ

• Ph ng v n sàn l c s b

ồ ơ

• Tr c nghi m

ọ ơ ộ ấ ỏ

• Đi u tra nghiên c u quá trình và năng l c ng

ệ ắ

ự ứ ứ

• Ph ng v n chuyên sâu ấ

ề viên

• Kh o sát th l c và ngo i hình ể ự

• Giao vi cệ

ạ ả

7

B B

c 3: Tuy n ch n nhân s c 3: Tuy n ch n nhân s

ướ ướ

ọ ọ

ể ể

ự ự

 Đ i v i vi c ch n l a nhà qu n tr : ị

– Ch n nhà qu n tr có kinh nghi m -> đ m nh n nh ng

ch c v quan tr ng.

ọ ứ ụ

– Tiêu chu n: ẩ

n đ nh c m xúc (emotional stability)

Ổ ị

• T tin (self - confident)

• K năng giao ti p (interpersonal skill)

ế

 Ch n nhà qu n tr ti m năng: ả

ọ ự ố ớ ệ ả

– Tiêu chu n: ẩ

• B ng c p ấ

• Kinh nghi m trong quá trình h c t p ọ ậ

ị ề ọ

8

B B

c 4: Th vi c và đ nh h c 4: Th vi c và đ nh h

ng ng

ướ ướ

ử ệ ử ệ

ị ị

ướ ướ

 Tìm hi u các thông tin v t

– C c u t

ch c: ề ổ ứ ể

– Ngành ngh kinh doanh, ề

– Quy mô, lĩnh v c ho t đ ng,

ơ ấ ổ ứ ị ch c, l ch s hình thành, ử

– N p s ng sinh ho t,...

ạ ộ ự

– Các chính sách, đi u l

ế ố ạ

– Quy n l

, n i quy, ề ệ ộ

i khi làm vi c t i công ty,... ề ợ ệ ạ

9

B B

c 5: Đào t o và phát tri n nhân s c 5: Đào t o và phát tri n nhân s

ướ ướ

ể ể

ạ ạ

ự ự

 Ch

ủ ổ ứ ạ

ng trình đào t o c a t ọ ch c qu n ng chú tr ng nghiên c u các v n ứ ả ấ

– Phân tích các yêu c u công tác

ươ tr th ị ườ đ :ề

– Đánh giá th c hi n công vi c ệ

– Phân tích c c u t

ự ệ

– Đi u tra ngu n nhân l c ự

ch c ơ ấ ổ ứ

ề ồ

10

B B

c 5: Đào t o và phát tri n nhân s c 5: Đào t o và phát tri n nhân s

ướ ướ

ể ể

ạ ạ

ự ự

Quá trình đào t o & phát ạ tri nể

Đào t o lúc m i ớ ạ b t đ u nh n ắ ầ vi cệ

Đào t o cho ạ công vi c ệ t ng lai ươ

Đào t o trong ạ lúc làm vi cệ

Ph

ng pháp v a h c v a làm (on-the-job tranining)

ươ

ừ ọ ừ

Ph

ng pháp t m ng ng công vi c đ h c (off-the-job training)

ươ

ệ ể ọ

ư

11

B B

ướ ướ

c 6: Đánh giá công vi c ệ c 6: Đánh giá công vi c ệ

 Tiêu chí đánh giá:

– D a trên công vi c (on-the-job program)

– Thành qu h c qu h c t p (off-the-job

ự ệ

ả ọ ả ọ ậ

 Vi c đánh giá xem xét:

program).

– Không chính th cứ

– Chính th cứ

12

B B

c 7: Đi u đ ng nhân s c 7: Đi u đ ng nhân s

ướ ướ

ề ộ ề ộ

ự ự

• Đi u đ ng nhân s đ

– Thăng c pấ

– Giáng c pấ

– Ngang c pấ

ng: ự ượ ề ộ c th c hi n theo 3 h ệ ự ướ

B B

c 8: Gi c 8: Gi

ướ ướ

ả ả

i quy t thôi vi c ệ i quy t thôi vi c ệ

ế ế

• Các tr ả

ng h p thôi vi c: t ừ ừ ệ ợ

nhi m, sa ệ th i, gi m biên ch , v h u ho c m t vi c. ế ề ư ch c, t ứ ấ ườ ả ệ ặ

13

C C A QU N TR Ị C C A QU N TR Ị

Ả Ả

III. VAI TRÒ CHI N L III. VAI TRÒ CHI N L NGU N NHÂN L C NGU N NHÂN L C

Ế ƯỢ Ủ Ế ƯỢ Ủ Ự Ự

Ồ Ồ

• T t c nhà qu n tr ph i là nhà qu n tr ngu n ả

ả ả ồ ị ị

• Nhân viên đ

ấ ả nhân l c.ự

ượ c xem nh tài s n. ư ả

• Qu n tr ngu n nhân l c là m t quá trình liên k t, ế ự c NNL và m c tiêu c a t ủ ổ ụ

ả ộ

ượ

ị h p nh t chi n l ấ ợ ch c v i ph ứ ớ ồ ế ng pháp thích h p. ươ ợ

14

NG C A MÔI TR NG C A MÔI TR

NG Đ N NG Đ N

ƯỞ ƯỞ

Ủ Ủ

Ế Ế C QU N TR NGU N NHÂN C QU N TR NGU N NHÂN

ƯỜ ƯỜ Ồ Ồ

Ả Ả

Ị Ị

IV. NH H Ả IV. NH H Ả CHI N L Ế ƯỢ CHI N L Ế ƯỢ L CỰL CỰ 1. Chi n l

c c nh tranh

ế ượ ạ

• Xây d ng tài s n con ng

• Toàn c u hóa

i ự ả ườ

• Công ngh thông tin

Europe

North America

Asia

Africa

South America

15

đ i b n ch t ngh nghi p 2. 2. Thay đ i b n ch t ngh nghi p

ổ ả ổ ả

ề ề

ệ ệ

ấ ấ

• S thay đ i m i quan h giao ố

• N i làm vi c m i ớ

ự ệ ổ ướ c xã h i ộ

ệ ơ

16

NG LAO Đ NG CÓ NG LAO Đ NG CÓ

Ự ƯỢ Ự ƯỢ

Ộ Ộ

V. DUY TRÌ L C L V. DUY TRÌ L C L HI U QU Ả HI U QU Ả

Ệ Ệ

-Tr l -Tr l

ng d a trên k năng. ng theo thành tích

ả ươ ả ươ

Thù lao

Các kho n ả

phúc l

iợ

- B o hi m, tr c p, ợ ấ ể ả tr l ng trong th i ờ ả ươ gian không làm vi cệ

Ch m d t không làm

i công ty

ấ ứ vi c t ệ ạ

ng Duy trì l c l ự ượ lao đ ng có hi u ệ ộ quả

- Hi u qu công vi c th p b sa th i. ả ệ - B t công, B t mãn -> xin nghĩ vi c. ệ

ệ ấ

17

ủ ủ

ả ả

ị ị

K năng c a nhà qu n tr nhân ỹ K năng c a nhà qu n tr nhân ỹ s ???ựs ???ự

19