
CÂU H I TH O LU N CH NG 5Ỏ Ả Ậ ƯƠ
1. T i sao doanh nghi p có th ch u l mà v n ti p t c s n xu t ch không đóngạ ệ ể ị ỗ ẫ ế ụ ả ấ ứ
c a?ử
2. Th tr ng c nh tranh hoàn h o có nh ng đ c đi m gì? Các đ c đi m đó có t mị ườ ạ ả ữ ặ ể ặ ể ầ
quan tr ng nh th nào đ i v i ho t đ ng c a các doanh nghi p ho t đ ng trongọ ư ế ố ớ ạ ộ ủ ệ ạ ộ
th tr ng này?ị ườ
3. cân b ng dài h n, t t c các doanh nghi p trong ngành thu đ c l i nhu n kinhỞ ằ ạ ấ ả ệ ượ ợ ậ
t b ng không. T i sao?ế ằ ạ
4. Ngành X là ngành c nh tranh hoàn h o do đó m i doanh nghi p trong ngành thuạ ả ỗ ệ
đ c l i nhu n kinh t b ng không. N u giá s n ph m gi m xu ng, không doanhượ ợ ậ ế ằ ế ả ẩ ả ố
nghi p nào có th t n t i đ c. B n đ ng ý hay không? Hãy th o lu n.ệ ể ồ ạ ượ ạ ồ ả ậ
5. Hãy cho bi t nh n xét sau đây là đúng hay sai: “M t doanh nghi p nên luôn luônế ậ ộ ệ
s n xu t m c s n l ng đó chi phí trung bình dài h n là t i thi u.”ả ấ ở ứ ả ượ ở ạ ố ể
6. Gi s đ ng c u trong ngành c nh tranh tăng lên (d ch chuy n sang ph i). Cácả ử ườ ầ ạ ị ể ả
b c theo đó th tr ng c nh tranh là tăng s n l ng là gì? Câu tr l i c a b nướ ị ườ ạ ả ượ ả ờ ủ ạ
thay đ i nh th nào n u chính ph quy đ nh giá tr n lên s n ph m c a ngành.ổ ư ế ế ủ ị ầ ả ẩ ủ
7. Ti n l ng tr cho nhân công ph thu c vào tình hình kinh doanh c a ngành nhề ươ ả ụ ộ ủ ư
th nào?ế
8. Các nhà s n xu t g o Nh t B n s n xu t m c chi phí c c kỳ cao, và chi phí cả ấ ạ ậ ả ả ấ ở ứ ự ơ
h i c a đ t là cao và không có kh năng khai thác kinh t theo quy mô. Hãy phânộ ủ ấ ả ế
tích hai chính sách nh m duy trì s n xu t g o Nh t: 1) tr c p cho nh ng nôngằ ả ấ ạ ở ậ ợ ấ ữ
dân Nh t không căn c theo l ng h s n xu t; hay 2) đánh thu nh p kh u. Hãyậ ứ ượ ọ ả ấ ế ậ ẩ
s d ng đ th cung c u đ minh h a giá và s n l ng trong n c, doanh thu c aử ụ ồ ị ầ ể ọ ả ượ ướ ủ
chính ph , ph n m t không t m i chính sách. Chính sách nào chính ph Nh t sủ ầ ấ ừ ỗ ủ ậ ẽ
a dùng h n? Chính sách nào nông dân thích h n?ư ơ ơ
9. M t ngành c nh tranh cân b ng dài h n. Sau đó thu bán hàng đánh vào t t c cácộ ạ ở ằ ạ ế ấ ả
doanh nghi p trong ngành. B n d ki n đi u gì s x y ra v i giá và s s doanhệ ạ ự ế ề ẽ ả ớ ố ố
nghi p trong ngành và s n l ng c a m i doanh nghi p trong dài h n?ệ ả ượ ủ ỗ ệ ạ
10. Thu doanh thu 10 đ ng đánh vào m t n a s doanh nghi p (nh ng ng i gây ôế ồ ộ ử ố ệ ữ ườ
nhi m) trong ngành c nh tranh. S ti n thu này đ c tr l i cho nh ng doanh nghi pễ ạ ố ề ế ượ ả ạ ữ ệ
còn l i trong ngành (doanh nghi p không gây ô nhi m) d i d ng tr c p 10% giá trạ ệ ễ ướ ạ ợ ấ ị
c a s n l ng bán ra.ủ ả ượ
a. Gi s r ng t t c các doanh nghi p có chi phí trung bình dài h n gi ng nhau tr cả ử ằ ấ ả ệ ạ ố ướ
khi có chính sách thu - tr c p, b n d ki n đi u gì x y ra v i giá s n ph m, s nế ợ ấ ạ ự ế ề ả ớ ả ẩ ả
l ng c a m i doanh nghi p và c a ngành trong ng n h n và trong dài h n? (G i ý:ượ ủ ỗ ệ ủ ắ ạ ạ ợ
giá liên quan đ n s n l ng c a ngành nh th nào?)ế ả ượ ủ ư ế
b. Chính sách nh th này có luôn luôn đ t đ c cân b ng ngân sách gi a doanh thuư ế ạ ượ ằ ữ
thu và tr c p hay không? T i sao?ế ợ ấ ạ
11. Chênh l ch gi a l i nhu n kinh t và th ng d s n xu t là gì?ệ ữ ợ ậ ế ặ ư ả ấ
12. Gi s chính ph đ a ra lu t cho phép tr c p nông dân tr ng lúa g o d a trênả ử ủ ư ậ ợ ấ ồ ạ ự
di n tích đ t canh tác. Chính sách này s nh h ng nh th nào đ n đ ng cung c aệ ấ ẽ ả ưở ư ế ế ườ ủ
ngành lúa g o?ạ
BÀI T PẬ

1. Công ty LMS là m t doanh nghi p nh vì v y là ng i ch p nh n giá trên thộ ệ ỏ ậ ườ ấ ậ ị
tr ng. Đ n giá s n ph m công ty là 20 đ n v ti n. Hàm s t ng chi phí s n xu tườ ơ ả ẩ ơ ị ề ố ổ ả ấ
c a công ty là:ủ
5010q0,1qTC 2++=
Trong đó q là s l ng s n ph m.ố ượ ả ẩ
a. Công ty nên ch n s l ng s n ph m là bao nhiêu đ t i đa hóa l i nhu n?ọ ố ượ ả ẩ ể ố ợ ậ
b. Khi đó, l i nhu n là bao nhiêu?ợ ậ
c. Hãy xác đ nh hàm s cung c a công ty?ị ố ủ
2. Gi s m t công ty có hàm s c u là:ả ử ộ ố ầ
2P100q −=
.
Chi phí trung bình, chi phí biên là c đ nh và b ng nhau là ố ị ằ 10 đ n v ti n trên đ n vơ ị ề ơ ị
s n ph m.ả ẩ
a. Ch ng minh khi chi phí trung bình c đ nh thì chi phí trung bình và chi phí biênứ ố ị
b ng nhau?ằ
b. Công ty nên ch n m c s n l ng là bao nhiêu đ t i đa hóa l i nhu n? Khi đó l iọ ứ ả ượ ể ố ợ ậ ợ
nhu n là bao nhiêu?ậ
c. Công ty nên ch n m c s n l ng là bao nhiêu đ t i đa hóa doanh thu? L i nhu nọ ứ ả ượ ể ố ợ ậ
m c doanh thu t i đa là bao nhiêu?ở ứ ố
d. Công ty có th v a đ t m c doanh thu v a đ t m c l i nhu n t i đa không? T iể ừ ạ ứ ừ ạ ứ ợ ậ ố ạ
sao?
3. Bài t p này đ c p đ n m i quan h gi a đ ng c u và đ ng doanh thu biên:ậ ề ậ ế ố ệ ữ ườ ầ ườ
a. Ch ng minh là n u đ ng c u là m t đ ng th ng thì đ ng doanh thu biên chiaứ ế ườ ầ ộ ườ ẳ ườ
đôi kho ng cách t tr c tung và đ ng c u. ả ừ ụ ườ ầ
b. Ch ng minh là n u đ ng c u là m t đ ng th ng thì kho ng cách theo chi uứ ế ườ ầ ộ ườ ẳ ả ề
đ ng gi a đ ng c u và đ ng doanh thu biên là ứ ữ ườ ầ ườ
Q
b
1⋅−
, trong đó b (< 0) là độ
d c c a đ ng c u.ố ủ ườ ầ
c. Ch ng minh là n u đ ng c u có d ng ứ ế ườ ầ ạ
b
aPQ =
, kho ng cách theo chi u đ ngả ề ứ
gi a đ ng c u và đ ng doanh thu biên là m t h s nào đó c a chi u cao đ ngữ ườ ầ ườ ộ ệ ố ủ ề ườ
c u, v i h s này ph thu c vào h s co giãn c a c u theo giá.ầ ớ ệ ố ụ ộ ệ ố ủ ầ
4. Gi s hàm s s n xu t c a m t công ty đ i v i m t lo i s n ph m nh sau:ả ử ố ả ấ ủ ộ ố ớ ộ ạ ả ẩ ư
L2q =
Trong đó: q là s s n ph m, ố ả ẩ L là s lao đ ng. Công ty là ng i ch p nh n giá đ i v iố ộ ườ ấ ậ ố ớ
s n ph m bán ra (giá th tr ng là ả ẩ ị ườ P) và lao đ ng (đ n giá lao đ ng trên th tr ng làộ ơ ộ ị ườ
w).
a. Hãy xác đ nh hàm s cung c a s n ph m này c a công ty v i d ng: ị ố ủ ả ẩ ủ ớ ạ
w)?f(P,q =
b. Hãy cho th y hàm s cung này thay đ i nh th nào khi ấ ố ổ ư ế w thay đ i?ổ
5. Gi s m t công ty có chi phí trong ng n h n là:ả ử ộ ắ ạ
25qSTC 2+=

N u s n ph m bán v i giá là ế ả ẩ ớ 20 đ n v ti n thì công ty nên ch n s n l ng là baoơ ị ề ọ ả ượ
nhiêu? Khi đó l i nhu n là bao nhiêu?ợ ậ
6. Gi s hàm s s n xu t c a s n ph m ả ử ố ả ấ ủ ả ẩ HQB là:
LKq ⋅=
Trong đó q là s n l ng và ả ượ L là s lao đ ng. N u trong ng n h n ố ộ ế ắ ạ K = 100, nh thư ế
hàm s s n xu t trong ng n h n là:ố ả ấ ắ ạ
L10q =
.
N u ếw = 5 đ n v ti n và ơ ị ề v = 10 đ n v ti n, hãy ch ng t hàm t ng chi phí trong ng nơ ị ề ứ ỏ ổ ắ
h n là:ạ
2
0,05q1.000STC +=
.
7. Gi s có ả ử 100 công ty cùng s n xu t m t lo i s n ph m đang ho t đ ng trong m tả ấ ộ ạ ả ẩ ạ ộ ộ
ngành s n xu t. M i công ty có đ ng t ng chi phí trong ng n h n là:ả ấ ỗ ườ ổ ắ ạ
.104q0,2qq
300
1
STC 23 ++−=
a. Hãy xác đ nh đ ng cung trong ng n h n v i ị ườ ắ ạ ớ q là hàm s c a giá c th tr ng ố ủ ả ị ườ P?
b. Gi s không có m i quan h nào v m t s n l ng gi a các công ty này, hãy xácả ử ố ệ ề ặ ả ượ ữ
đ nh đ ng cung trong ng n h n c a toàn ngành s n xu t.ị ườ ắ ạ ủ ả ấ
c. Gi s đ ng c u c a th tr ng đ i v i lo i s n ph m này là:ả ử ườ ầ ủ ị ườ ố ớ ạ ả ẩ
8.000200PQ +−=
.
Hãy xác đ nh đi m cân b ng c a th tr ng?ị ể ằ ủ ị ườ
8. M t th tr ng c nh tranh hoàn toàn có 1.000 công ty. Trong nh t th i, t ng côngộ ị ườ ạ ấ ờ ừ
ty có s l ng cung ng ra th tr ng là 100 đ n v s n ph m. N u hàm s c uố ượ ứ ị ườ ơ ị ả ẩ ế ố ầ
c a th tr ng là:ủ ị ườ
10.000P160.000Q −=
.
a. Hãy tính giá cân b ng c a th tr ng trong nh t th i?ằ ủ ị ườ ấ ờ
b. Hãy xác đ nh đ ng c u cho t ng công ty?ị ườ ầ ừ
9. Gi s hàm s c u c a s n ph m B là:ả ử ố ầ ủ ả ẩ
2P100Q −=
.
Hàm s cung là: ố
6P.20Q +=
a. Hãy xác đ nh s l ng và giá c cân b ng?ị ố ượ ả ằ
b. Gi s là chánh ph đánh thu ả ử ủ ế 4 đ n v ti n trên đ n v s n ph m? Hãy xác đ nhơ ị ề ơ ị ả ẩ ị
đi m cân b ng m i c a th tr ng? Thu này ai s tr ?ể ằ ớ ủ ị ườ ế ẽ ả
10. M t ngành có các doanh nghi p s n xu t ra s n ph m đ ng nh t. Các doanhộ ệ ả ấ ả ẩ ồ ấ
nghi p có hàm chi phí ng n h n gi ng nhau và có d ng:ệ ắ ạ ố ạ
TC = 4q3 - 80q2 + 500q + 5000.
a. Xác đ nh các hàm chi phí ịAVC, AFC, AC và MC.
b. Xác đ nh m c giá mà các doanh nghi p ng ng s n xu t.ị ứ ệ ư ả ấ
c. Gi s giá th tr ng là 800 đvt. Các doanh nghi p s s n xu t s n l ng nào đả ử ị ườ ệ ẽ ả ấ ả ượ ể
t i đa hóa l i nhu n?ố ợ ậ

11. Chi phí s n xu t c a m t xí nghi p trong th tr ng c nh tranh hoàn h o nh sau:ả ấ ủ ộ ệ ị ườ ạ ả ư
Q0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
TC 700 800 860 900 920 940 970 1020 1100 1260 1560
a) Xác đ nh các chi phí ịAFC, AVC, AC, MC t i các m c s n l ng.ạ ứ ả ượ
b) V các đ ng chi phí và cho bi t v i m c giá nào thì doanh nghi p có l i; m c giáẽ ườ ế ớ ứ ệ ờ ứ
nào doanh nghi p b l nh ng v n s n xu t; và m c giá ng ng s n xu t.ệ ị ỗ ư ẫ ả ấ ứ ư ả ấ

