
KINH T H CẾ Ọ
Câu 1 : GDP danh nghĩa năm 1997 là 6000 t . GDP danh nghĩa năm 1998 là 6500 t . ỷ ỷ
Ch s giá năm 1997 là 120. Ch s giá năm 1998 là 125 . T l tăng tr ng năm 1998 ỉ ố ỉ ố ỷ ệ ưở
là :
a. 8,33 %
b. 4%
c. 4,5%
d. 10%
Câu 2 : Khi n n kinh t đang có l m phát cao nên: ề ế ạ
a. Gi m l ng cung ti n , tăng lãi su t ả ượ ề ấ
b. Gi m chi ngân sách và tăng thu ả ế
c. a và b đu đúng ề
d. a và b đu sai ề
Câu 3 : Cho bi t t l ti n m t so v i ti n g i ngân hàng là 60% , t l d tr ngân ế ỷ ệ ề ặ ớ ề ở ỷ ệ ự ữ
hàng so v i ti n g i ngân hàng là 20% . Ngân hàng trung ng bán ra 5 t đng trái ớ ề ở ươ ỷ ồ
phi u s làm cho kh i ti n t : ế ẽ ố ề ệ
a. Tăng thêm 5 t đng ỷ ồ
b. Gi m b t 5 t đngả ớ ỷ ồ
c. Gi m b t 10 t đng ả ớ ỷ ồ
d. Tăng thêm 10 t đng ỷ ồ
Câu 4 : S n ph m trung gian và s n ph m cu i cùng khác nhau : ả ẩ ả ẩ ố ở
a. M c đích s d ng ụ ử ụ
b. Th i gian tiêu thờ ụ
c. Đ b n trong quá trình s d ng ộ ề ử ụ
d. C 3 câu đu đúng ả ề
Câu 5 : Ngân hàng trung ng có th làm thay đi cung n i t b ng cách : ươ ể ổ ộ ệ ằ
a. Mua ho c bán trái phi u chính ph ặ ế ủ
b. Mua ho c bán ngo i t ặ ạ ệ
c. a và b đu đúng ề
d. a và b đu sai ề
Câu 6 : Thành ph n nào sau đây thu c l c l ng lao đng ầ ộ ự ượ ộ
a. H c sinh tr ng trung h c chuyên nghi pọ ườ ọ ệ
b. Ng i n i tr ườ ộ ợ
c. B đi xu t ngũ ộ ộ ấ
d. Sinh viên năm cu i ố
Câu 7 : Nh ng ho t đng nào sau đây c a ngân hàng trung ng s làm tăng c s ữ ạ ộ ủ ươ ẽ ơ ở
ti n t ( ti n m nh ) : ề ệ ề ạ
a. Bán ngo i t trên th tr ng ngo i h i ạ ệ ị ườ ạ ố
b. Cho các ngân hàng th ng m i vay ươ ạ
c. H t l d tr b t bu c v i các ngân hàng th ng m i ạ ỷ ệ ự ữ ẳ ộ ớ ươ ạ
d. Tăng lãi su t chi t kh u ấ ế ấ
Câu 8 : Nh ng y u t nào sau đây có th d n đn thâm h t cán cân m u d ch ( cán cânữ ế ố ể ẫ ế ụ ậ ị
th ng m i ) c a 1 n c : ươ ạ ủ ướ
a. Đng n i t xu ng giá so v i ngo i t ồ ộ ệ ố ớ ạ ệ
1

b. S gia tăng đu t tr p ti p n c ngoài ự ầ ư ự ế ướ
c. Thu nh p c a các n c đi tác m u d ch ch y u tăng ậ ủ ướ ố ậ ị ủ ế
d. C 3 đu sai ả ề
Câu 9 : Nh ng y u t nào sau đây có nh h ng đn t ng cung dài h n : ữ ế ố ả ưở ế ổ ạ
a. Thu nh p qu c gia tăng ậ ố
b. Xu t kh u tăng ấ ẩ
c. Ti n l ng tăng ề ươ
d. Đi m i công nghổ ớ ệ
Câu 10 : Nh ng tr ng h p nào sau đây có th t o ra áp l c l m phát : ữ ườ ợ ể ạ ự ạ
a. Cán cân thanh toán th ng d trong 1 th i gian dài : ặ ư ờ
b. Giá c a các nguyên li u nh p kh u ch y u gia tăng nhi u ủ ệ ậ ẩ ủ ế ề
c. M t ph n l n các thâm h t ngân sách đc tài tr b i ngân hàng trung ng ộ ầ ớ ụ ượ ợ ở ươ
d. C 3 câu đu đúng ả ề
Câu 11 : GDP th c và GDP danh nghĩa c a m t năm b ng nhau n u : ự ủ ộ ằ ế
a. T l l m phát c a năm hi n hành b ng t l l m phát c a năm tr c ỷ ệ ạ ủ ệ ằ ỷ ệ ạ ủ ướ
b. T l l m phát c a năm hi n hành b ng t l l m phát c a năm g c ỷ ệ ạ ủ ệ ắ ỷ ệ ạ ủ ố
c. Ch s giá c a năm hi n hành b ng ch s giá c a năm tr c ỉ ố ủ ệ ằ ỉ ố ủ ướ
d. Ch s giá c a năm hi n hành b ng ch s giá c a năm g c ỉ ố ủ ệ ằ ỉ ố ủ ố
Câu 12 : N u ngân hàng trung ng gi m t l d tr b t bu c và tăng lãi su t chi t ế ươ ả ỷ ệ ự ữ ắ ộ ấ ế
kh u thì kh i ti n t s : ấ ố ề ệ ẽ
a. Tăng
b. Gi mả
c. Không đi ổ
d. Không th k t lu n ể ế ậ
Câu 13 : Trên đ th , tr c ngang ghi s n l ng qu c gia , tr c đng ghi m c giá ồ ị ụ ả ượ ố ụ ứ ứ
chung , đng t ng c u , AD d ch chuy n sang ph i khi: ườ ổ ầ ị ể ả
a. Nh p kh u và xu t kh u tăng ậ ẩ ấ ẩ
b. Chính ph tăng chi tiêu cho qu c phòng ủ ố
c. Chính ph c t gi m các khoán tr c p và gi m thuủ ắ ả ợ ấ ả ế
d. C 3 câu đu đúng ả ề
Câu 14: Trên đ th tr c ngang ghi s n l ng qu c gia , tr c đng ghe m c giá chung, ồ ị ụ ả ượ ố ụ ứ ứ
đng t ng cung AS d ch chuy n khi : ườ ổ ị ể
a. M c giá chung thay đi ứ ổ
b. Chính ph thay đi các kho n chi ngân sách ủ ổ ả
c. Thu nh p qu c gia thay đi ậ ố ổ
d. Công ngh s n xu t có nh ng thay đi đáng k ệ ả ấ ữ ổ ể
Câu 15 : Trong c ch t giá h i đoái th n i hoàn toàn ơ ế ỷ ố ả ổ
a. D tr ngo i t c a qu c gia thay đi tùy theo di n bi n trên th tr ng ngo i ự ữ ạ ệ ủ ố ổ ễ ế ị ườ ạ
h i ố
b. D tr ngo i t c a qu c gia tăng khi t giá h i đoái gi m ự ữ ạ ệ ủ ố ỷ ố ả
c. D tr ngo i t c a qu c gia không thay đi , b t lu n di n bi n trên th ự ữ ạ ệ ủ ố ổ ấ ậ ễ ế ị
tr ng ngo i h i ườ ạ ố
d. D tr ngo i t c a qu c gia gi m khi t giá h i đoái tăng ự ữ ạ ệ ủ ố ả ỷ ố
2

Câu 16 : N u t giá h i đoái danh nghĩa không thay đi đáng k , t c đ tăng giá trong ế ỷ ố ố ể ố ộ
n c nhanh h n giá th gi i , s c c nh tranh c a hàng hóa trong n c s : ướ ơ ế ớ ứ ạ ủ ướ ẽ
a. Tăng
b. Gi m ả
c. Không thay đi ổ
d. Không th k t lu n ể ế ậ
Câu 17 : Khi đu t n c ngoài vào Vi t nam tăng , n u các y u khác không đi , ầ ư ướ ệ ế ế ổ
Vi t nam s ệ ẽ
a. Th ng d ho c gi m thâm h t cán cân thanh toán ặ ư ặ ả ụ
b. Tăng xu t kh u ròng ấ ẩ
c. Tăng thu nh p ròng t tài s n n c ngoài ậ ừ ả ướ
d. C 3 câu đu đúng ả ề
Câu 18 : N u các y u t khác không đi , lãi su t tăng thì s n l ng cân b ng s là : ế ế ố ổ ấ ả ượ ằ ẽ
a. Tăng
b. Gi m ả
c. Không thay đi ổ
d. Không th thay đi ể ổ
Câu 19 : N n kinh t đang m c toàn d ng . Gi s lãi su t , giá c và t giá h i đoáiề ế ở ứ ụ ả ử ấ ả ỷ ố
không đi , n u chính ph gi m chi tiêu và gi m thu m t l ng b ng nhau , tr ng ổ ế ủ ả ả ế ộ ượ ằ ạ
thái c u n n kinh t s thay đi : ả ề ế ẽ ổ
a. T suy thoái sang l m phát ừ ạ
b. T suy thoái sang n đnh ừ ổ ị
c. T n đnh sang l m phátừ ổ ị ạ
d. T n đnh sang suy thoái ừ ổ ị
Câu 20 : Tác đng ng n h n c a chính sách n i l ng ti n t ( m r ng ti n t ) trong ộ ắ ạ ủ ớ ỏ ề ệ ở ộ ề ệ
n n kinh t m v i c ch t giá h i đoái linh ho t ( th n i ) là : ề ế ở ớ ơ ế ỷ ố ạ ả ổ
a. S n l ng tăng ả ượ
b. Th ng d ho c gi m thâm h t th ng m i ặ ư ặ ả ụ ươ ạ
c. Đng n i t gi m giá ồ ộ ệ ả
d. C 3 câu đu đúng ả ề
Câu 21 : Đi v i m t n c có cán cân thanh toán thâm h t , vi c thu hút v n đu t ố ớ ộ ướ ụ ệ ố ầ ư
n c ngoài góp ph n c i thi n cán cân thanh toán nh : ướ ầ ả ệ ờ
a. Tài kho n v n th ng d ho c gi m thâm h t ả ố ặ ư ặ ả ụ
b. Tài kho n vãng lai th ng d ho c gi m thâm h tả ặ ư ặ ả ụ
c. Xu t kh u ròng th ng d ho c gi m thâm h t ấ ẩ ặ ư ặ ả ụ
d. Ngân sách chính ph th ng d ho c gi m thâm h t ủ ặ ư ặ ả ụ
Câu 22 : M t n n kinh t trong tr ng thái toàn d ng nhân công có nghĩa là : ộ ề ế ạ ụ
a. Không còn l m phát nh ng có th còn th t nghi p ạ ư ể ấ ệ
b. Không còn th t nghi p nh ng có th còn l m phát ấ ệ ư ể ạ
c. Không còn th t nghi p và không còn l m phát ấ ệ ạ
d. V n còn t l l m phát và t l th t nghi p nh t đnh ẫ ỷ ệ ạ ỷ ệ ấ ệ ấ ị
Câu 23 : Trong c ch t giá h i đoái c đnh , mu n làm tri t tiêu l ng d cung ơ ế ỷ ố ố ị ố ệ ượ ư
ngo i t , ngân hàng trung ng ph i : ạ ệ ươ ả
3

a. Dùng ngo i t đ mua n i t ạ ệ ể ộ ệ
b. Dùng n i t đ mua ngo i t ộ ệ ể ạ ệ
c. Không can thi p vào th tr ng ngo i h i ệ ị ườ ạ ố
d. C 3 câu đu sai ả ề
Câu 24 : T giá h i đoái thay đi s nh h ng đn :ỷ ố ổ ẽ ả ưở ế
a. Cán cân th ng m i ươ ạ
b. Cán cân thanh toán
c. S n l ng qu c gia ả ượ ố
d. C 3 câu đu đúng ả ề
Câu 25 : Theo lý thuy t c a Keynes , nh ng chính sách nào sau đây thích h p nh t ế ủ ữ ợ ấ
nh m gi m t l th t nghi p ằ ả ỷ ệ ấ ệ
a. Gi m thu và gia tăng s mua hàng hóa c a chính ph ả ế ố ủ ủ
b. Tăng thu và gi m s mua hàng hóa c a chính ph ế ả ố ủ ủ
c. Tăng thu thu nh p và tăng s mua hàng hóa c a chính ph ế ậ ố ủ ủ
d. Phá giá , gi m thu , và gi m s mú hàng hóa c a chính phả ế ả ố ủ ủ
Câu 26 : GDP danh nghĩa là 4000 t vào năm 1 và 4400 t vào năm 2 . N u ch n năm 1ỷ ỷ ế ọ
là năm c s ( năm g c ) thì : ơ ở ố
a. Ch s giá chung là 110ỉ ố
b. Giá gia tăng bình quân là 10% m i năm ỗ
c. GDP th c không đi ự ổ
d. C 3 câu đu sai ả ề
Câu 27 : N u l m phát th c t cao h n l m phát d đoán ế ạ ự ế ơ ạ ự
a. Ng i vay ti n s có l iườ ề ẽ ợ
b. Ng i cho vay s có l i ườ ẽ ợ
c. C ng i cho vay và ng i đi vay đu b thi t ả ườ ườ ề ị ệ
d. C ng i cho vay và ng i đi vay đu có l i , còn chính ph b thi t ả ườ ườ ề ợ ủ ị ệ
Câu 28 : Hàm s tiêu dùng : C = 20 + 0,9Y ( Y là thu nh p) . Ti t ki m (S) m c thu ố ậ ế ệ ở ứ
nh p kh d ng 100 là : ậ ả ụ
a. S = 10
b. S = 0
c. S = -10
d. Không th tính đc ể ượ
Câu 29 : Tác đng “ h t ra” ( còn g i là tác đng “l n át”) c a chính sách tài chính ộ ấ ọ ộ ấ ủ
( chính sách là tài khóa) là do :
a. Tăng chi tiêu c a chính ph làm gi m lãi su t , d n t i tăng đu t , làm tăng ủ ủ ả ấ ẫ ớ ầ ư
hi u l c kích thích t ng c u ệ ự ổ ầ
b. Tăng chi tiêu c a chính ph làm tăng lãi su t , d n t i gi m đu t , làm gi m ủ ủ ấ ẫ ớ ả ầ ư ả
hi u l c kích thích t ng c u ệ ự ổ ầ
c. Gi m chi tiêu c a chính ph làm tăng lãi su t , d n t i g m đu t , làm gi m ả ủ ủ ấ ẫ ớ ả ầ ư ả
hi u l c kích thích t ng c u ệ ự ổ ầ
d. Gi m chi tiêu c a chính ph làm gi m lãi su t , d n t i tăng đu t , làm tăng ả ủ ủ ả ấ ẫ ớ ầ ư
hi u l c kích thích t ng c u ệ ự ổ ầ
Câu 30 : M t chính sách ki u h i khuy n khích ng i Vi t Nam đnh c n c ngoàiộ ề ố ế ườ ệ ị ư ở ướ
g i ti n v cho thân nhân trong n c có tác d ng tr c ti p : ử ề ề ướ ụ ự ế
4

a. Làm tăng GDP c a Vi t Nam ủ ệ
b. Làm cho đng ti n VN gi m giá so v i ngo i t ồ ề ả ớ ạ ệ
c. Làm tăng d tr ngo i t c a VN ự ữ ạ ệ ủ
d. C 3 câu đu đúng ả ề
Câu 31 : Theo lý thuy t xác đnh s n l ng ( đc minh h a b ng đ th có đng ế ị ả ượ ượ ọ ằ ồ ị ườ
45o), n u t ng chi tiêu theo k ho ch ( t ng c u d ki n ) l n h n GDP th c ( ho c ế ổ ế ạ ổ ầ ự ế ớ ơ ự ặ
s n l ng ) thì : ả ượ
a. Các doanh nghi p s gi m s n l ng đ gi i phóng th ng d t n kho so v i ệ ẽ ả ả ượ ể ả ặ ư ồ ớ
m c t n kho d ki nứ ồ ự ế
b. Các doanh nghi p se tăng ho c gi m s n l ng tùy theo tình hình t n kho th c ệ ặ ả ả ượ ồ ự
t ít h n hay nhi u h n m c t n kho d ki n ế ơ ề ơ ứ ồ ự ế
c. Các doanh nghi p s không thay đi s n l ng vì t n kho th c t đã b ng m cệ ẽ ổ ả ượ ồ ự ế ằ ứ
t n kho d ki n ồ ự ế
d. Các doanh nghi p s tăng s n l ng đ b sung t n kho cho đ m c t n kho ệ ẽ ả ượ ể ổ ồ ủ ứ ồ
d ki n ự ế
Câu 32 : M r ng ti n t ( ho c n i l ng ti n t ) ở ộ ề ệ ặ ớ ỏ ề ệ
a. Là m t chính sách do NHTW th c hi n đ kích c u b ng cách gi m thu , tăngộ ự ệ ể ầ ằ ả ế
tr c p xã h i , ho c tăng chi tiêu ngân sách ợ ấ ộ ặ
b. Là m t chính sách do NHTW th c hi n đ kích c u b ng cách tăng lãi su t ộ ự ệ ể ầ ằ ấ
chi t kh u , tăng t l d tr b t bu c , ho c bán ra ch ng khoán nhà n c . ế ấ ỷ ệ ự ữ ắ ộ ặ ứ ướ
c. Là m t chính sách do NHTW th c hi n đ kích c u b ng cách h lãi su t chi tộ ự ệ ể ầ ằ ạ ấ ế
kh u , gi m t l d tr b t bu c , ho c mua các ch ng khoán nhà n cấ ả ỷ ệ ự ữ ắ ộ ặ ứ ướ
d. Là m t chính sách do NHTW th c hi n đ kích c u b ng cách phát hành trái ộ ự ệ ể ầ ằ
phi u chính ph ế ủ
Câu 33 : S n l ng ti m năng ( s n l ng toàn d ng ) là m c s n l ng : ả ượ ề ả ượ ụ ứ ả ượ
a. Mà t i đó n u tăng t ng c u thì l m phát s tăng nhanh ạ ế ổ ầ ạ ẽ
b. Mà t i đó n n kinh t có t l th t nghi p th p nh t ạ ề ế ỷ ệ ấ ệ ấ ấ
c. T i đa c a n n kinh tố ủ ề ế
d. C 3 câu đu đúng ả ề
Câu 34 : Trong m t n n kinh t gi đnh đóng c a và không có chính ph . Cho bi t ộ ề ế ả ị ử ủ ế
m i quan h gi a tiêu dùng và đu t v i thu nh p qu c gia nh sau : ố ệ ữ ầ ư ớ ậ ố ư
Thu nh p qu c gia ậ ố Tiêu dùng d ki n ự ế Đu t d ki n ầ ư ự ế
100.000 110.000 20.000
120.000 120.000 20.000
140.000 130.000 20.000
160.000 140.000 20.000
180.000 150.000 20.000
Khuynh h ng tiêu dùng biên (MPC) khuynh h ng ti t ki m biên (MPS) và thu nh p ướ ướ ế ệ ậ
cân b ng ( Y ) là : ằ
a. MPC = 0,7 ; MPS = 0,3 ; Y = 120.000
b. MPC = 7 ; MPS = 3 ; Y = 140.000
c. MPC = 5 ; MPS = 5 ; Y = 180.000
d. MPC = 0,5 ; MPS = 0,5 ; Y = 150.000
Câu 35 : Chính sách tài chính là m t công c đi u hành kinh t vĩ mô vì : ộ ụ ề ế
5