ươ
ọ
ậ
ng 1
ỏ ắ Ấ
Ề Ự Ạ
ứ Đáp án: C
ệ Câu h i tr c nghi m ôn t p Hóa h c 9 ch Ọ Ủ Bài 1. TÍNH CH T HÓA H C C A OXIT KHÁI QUÁT V S PHÂN LO I OXIT Câu 1: (M c 1) Oxit là:
ớ ố
ộ ọ hoá h c khác. ọ hoá h c khác.
ớ
ố ỗ ợ ợ ợ ộ ọ hoá h c khác.
ố ộ ợ ủ 1. H n h p c a nguyên t oxi v i m t nguyên t ố ớ ố ấ ủ 2. H p ch t c a nguyên t phi kim v i m t nguyên t ấ ủ ộ ọ ố 3. H p ch t c a oxi v i m t nguyên t hoá h c khác. ố ạ ớ ấ ủ 4. H p ch t c a nguyên t kim lo i v i m t nguyên t Đáp án: B
ố ố ụ ụ ị ị
ơ ị
ạ ơ ạ ị ố ụ ớ ướ 1. Nh ng oxit tác d ng v i dung d ch axit t o thành mu i và n c. ớ ướ 2. Nh ng oxit tác d ng v i dung d ch baz t o thành mu i và n c. ớ ụ 3. Nh ng oxit không tác d ng v i dung d ch baz và dung d ch axit. ượ ớ 4. Nh ng oxit ch tác d ng đ c v i mu i.
ỉ Đáp án: A Câu 2: (M c 1)ứ Oxit axit là: ữ ữ ữ ữ : (M c 1)ứ
Câu 3 Oxit Baz là:ơ
ố ố ụ ụ ị ị
ơ ị
ạ ơ ạ ị ố ữ ữ ữ ữ ụ ướ ớ 1. Nh ng oxit tác d ng v i dung d ch axit t o thành mu i và n c. ướ ớ 2. Nh ng oxit tác d ng v i dung d ch baz t o thành mu i và n c. ớ ụ 3. Nh ng oxit không tác d ng v i dung d ch baz và dung d ch axit. ượ ớ 4. Nh ng oxit ch tác d ng đ c v i mu i.
ỉ Đáp án: B
Câu 4: (M c 1)ứ ưỡ Oxit l ng tính là:
ướ ạ ố
ụ ạ ố ướ c.
ụ ụ ụ ớ ớ ớ ớ ố c. ị ướ c.
ụ ơ ơ ạ ố ữ ữ ữ ữ ị 1. Nh ng oxit tác d ng v i dung d ch axit t o thành mu i và n ị 2. Nh ng oxit tác d ng v i dung d ch baz và tác d ng v i dung d ch axit t o thành mu i và n ị 1. Nh ng oxit tác d ng v i dung d ch baz t o thành mu i và n ượ ớ 2. Nh ng oxit ch tác d ng đ c v i mu i.
ỉ Đáp án: C
Câu 5: (M c 1)ứ Oxit trung tính là:
ố ố ụ ụ ị ị ướ c. ướ c.
ơ ướ c.
ữ ữ ữ ữ ố ớ ạ 1. Nh ng oxit tác d ng v i dung d ch axit t o thành mu i và n ớ ơ ạ 2. Nh ng oxit tác d ng v i dung d ch baz t o thành mu i và n ớ ụ 3. Nh ng oxit không tác d ng v i axit, baz , n ượ ớ ụ 4. Nh ng oxit ch tác d ng đ c v i mu i.
ị ớ ướ ạ
ơ C. SO2, D. P2O5
ị ớ ướ ạ
C. P2O5. D. CaO.
ớ ướ ạ ị
ơ C. CO. D. SO2.
ớ ướ ạ ị
C. Na2O D. SO3.
ỉ Đáp án: B c t o ra dung d ch baz là: B. Na2O. Đáp án: C c t o ra dung d ch axit là B. CuO. Đáp án: A c t o ra dung d ch baz là: B. CuO. Đáp án: D c t o ra dung d ch axit là: B. BaO, Đáp án : A
ệ ứ Câu 6: (M c 1)ứ ụ ấ Ch t tác d ng v i n A. CO2, Câu 7: (M c 1)ứ ụ ấ Ch t tác d ng v i n A. K2O. Câu 8: (M c 1)ứ ụ ấ Ch t tác d ng v i n A. K2O. Câu 9: ( M c 1)ứ ụ ấ Ch t tác d ng v i n A. CaO, ứ Câu 10: (M c 1) Ch t khí nào sau đây là nguyên nhân gây ra hi u ng nhà kính ?
C. N2 D. H2
B. O2 Đáp án: C ấ A. CO2 Câu 11: ( M c 1)ứ
3) tác d ng đ
ư ượ ớ c v i:
ỳ L u hu nh trioxit (SO ẩ ướ ả ướ
ả ẩ ả ơ ả ẩ ẩ ụ ơ A. N c, s n ph m là baz . ơ B. Axit, s n ph m là baz . C. N c, s n ph m là axit D. Baz , s n ph m là axit.
Đáp án: D Câu 12: (M c 1)ứ
ụ ượ ớ Đ ng (II) oxit (CuO) tác d ng đ c v i:
ồ ướ ướ ả ẩ
ướ ả ố ướ c. ơ C. N c, s n ph m là baz . ẩ D. Axit, s n ph m là mu i và n c.
ẩ A. N c, s n ph m là axit. ố ẩ B. Baz , s n ph m là mu i và n Đáp án: B ả ơ ả Câu 13: (M c 2)ứ
ượ ớ ụ tác d ng đ c v i:
ắ ướ ả ẩ ướ
ả ướ ả ơ ả ướ S t (III) oxit (Fe2O3) A. N c, s n ph m là axit. ố ẩ B. Axit, s n ph m là mu i và n c. ơ ẩ C. N c, s n ph m là baz . ố ẩ D. Baz , s n ph m là mu i và n c.
Đáp án: A
ọ ủ ắ t Fe(III) là:
C. FeO. D. Fe3O2.
ế B. Fe3O4. Đáp án: B.
Câu 14: (M c 1)ứ ứ Công th c hoá h c c a s t oxit, bi A. Fe2O3. Câu 15: (M c 2)ứ ấ ỉ ồ Dãy ch t sau đây ch g m các oxit:
A. MgO, Ba(OH)2, CaSO4, HCl. B. MgO, CaO, CuO, FeO.
C. SO2, CO2, NaOH, CaSO4. D. CaO, Ba(OH)2, MgSO4, BaO.
Câu 16: (M c 2)ứ
Đáp án: B ụ ừ ủ ớ
0,05 mol FeO tác d ng v a đ v i: A. 0,02mol HCl. B. 0,1mol HCl. C. 0,05mol HCl. D. 0,01mol HCl.
Đáp án: A
ừ ủ ớ
Câu 17: (M c 2)ứ ụ 0,5mol CuO tác d ng v a đ v i: A. 0,5mol H2SO4. B. 0,25mol HCl. C. 0,5mol HCl. D. 0,1mol H2SO4.
Đáp án: C.
C. SO2, P2O5, CO2, SO3. D. H2O, CO, NO, Al2O3.
Đáp án: B.
Câu 18: (M c 2)ứ ấ ồ Dãy ch t g m các oxit axit là: A. CO2, SO2, NO, P2O5. B. CO2, SO3, Na2O, NO2. Câu 19: (M c 2)ứ ơ ấ ồ Dãy ch t g m các oxit baz : A. CuO, NO, MgO, CaO. B. CuO, CaO, MgO, Na2O. C. CaO, CO2, K2O, Na2O. D. K2O, FeO, P2O5, Mn2O7.
Đáp án: A
ưỡ Câu 20: (M c 2)ứ ấ Dãy ch t sau là oxit l
ng tính: A. Al2O3, ZnO, PbO2, Cr2O3. B. Al2O3, MgO, PbO, SnO2. C. CaO, ZnO, Na2O, Cr2O3. D. PbO2, Al2O3, K2O, SnO2.
Đáp án: B.
ụ ề ị Câu 21: (M c 2)ứ Dãy oxit tác d ng v i n c t o ra dung d ch ki m:
ớ ướ ạ A. CuO, CaO, K2O, Na2O. B. CaO, Na2O, K2O, BaO. C. Na2O, BaO, CuO, MnO. D. MgO, Fe2O3, ZnO, PbO.
ụ ớ Câu 22: (M c 2)ứ Dãy oxit tác d ng v i dung d ch axit clohiđric (HCl):
Đáp án: B. ị A. CuO, Fe2O3, CO2, FeO. B. Fe2O3, CuO, MnO, Al2O3. C. CaO, CO, N2O5, ZnO. D. SO2, MgO, CO2, Ag2O.
ụ Câu 23: (M c 2)ứ Đáp án: C. ị ớ Dãy oxit tác d ng v i dung d ch NaOH:
C. CO2, SO2, P2O5, SO3. D. SO2, MgO, CuO, Ag2O.
ụ Đáp án: D ừ ướ ụ ị ề A. CuO, Fe2O3, SO2, CO2. B. CaO, CuO, CO, N2O5. Câu 24: (M c 2)ứ ừ Dãy oxit v a tác d ng n c, v a tác d ng v i dung d ch ki m là:
ớ C. SO2, MgO, CuO, Ag2O.
A. CuO, Fe2O3, SO2, CO2. B. CaO, CuO, CO, N2O5. D. CO2, SO2, P2O5, SO3.
Đáp án: C. ớ ướ ừ ụ ừ ụ ị ớ c, v a tác d ng v i dung d ch axit là:
C. CaO, Na2O, K2O, BaO.
Câu 25: (M c 2)ứ Dãy oxit v a tác d ng v i n A. CuO, Fe2O3, SO2, CO2. B. CaO, CuO, CO, N2O5. D. SO2, MgO, CuO, Ag2O.
Đáp án: A
: (M c 2)ứ ừ ừ ụ ớ ớ Câu 26 Dãy oxit v a tác d ng v i axit, v a tác d ng v i ki m là:
ề C. CaO, FeO, Na2O, Cr2O3. D. CuO, Al2O3, K2O, SnO2.
ụ A. Al2O3, ZnO, PbO2, Cr2O3. B. Al2O3, MgO, PbO, SnO2. Đáp án: A. : (M c 2)ứ
ụ ạ ố Câu 27 Hai oxit tác d ng v i nhau t o thành mu i là:
ớ A. CO2 và BaO. B. K2O và NO. C. Fe2O3 và SO3. D. MgO và CO.
ủ ủ ằ ộ ế ử ố ủ ằ t phân t kh i c a oxit b ng ọ ủ ứ Câu 28: (M c 2)ứ Đáp án: B. ầ ầ M t oxit c a photpho có thành ph n ph n trăm c a P b ng 43,66%. Bi 142đvC. Công th c hoá h c c a oxit là:
C. PO2. D. P2O4. B. P2O5.
ở ố ỉ ệ ắ ố ượ ữ ắ là s t và oxi, trong đó t l kh i l ng gi a s t và oxi là 7/3. Công c t o b i 2 nguyên t ắ ộ ứ A. P2O3. ứ Câu 29: (M c 2) Đáp án: B ượ ạ M t oxit đ ọ ủ th c hoá h c c a oxit s t là:
C. Fe3O4. D. FeO2. B. Fe2O3.
ố ượ ằ Đáp án: A ặ ấ ứ ắ c là: A. FeO. Câu 30: (M c 3)ứ Kh hoàn toàn 0,58 t n qu ng s t ch a 90 % là Fe
3O4 b ng khí hiđro. Kh i l C. 0,126 t n.ấ
ượ ắ ng s t thu đ D. 0,467 t n.ấ B. 0,156 t n. ấ
2) b ng cách:
Đáp án : A. ỏ ỗ ể ợ
3.
ẫ ỗ ợ
3)2.
ằ C. D n h n h p qua NH ẫ ợ ợ ỗ ợ ị ử A. 0,378 t n. ấ Câu 31: (M c 2)ứ ế Có th tinh ch CO ra kh i h n h p (CO + CO 2 d .ư ỗ A. D n h n h p qua dung d ch Ca(OH) 2 dư ỗ B. D n h n h p qua dung d ch PbCl D. D n h n h p qua dung d ch Cu(NO
ị ị Đáp án: D.
ể ấ ử ằ ố ế ượ t đ c các ch t đó b ng thu c th sau:
ẫ ẫ Câu 32: (M c 2)ứ ắ ậ Có 3 oxit màu tr ng: MgO, Al2O3, Na2O. Có th nh n bi ỉ C. Ch dùng phenolphtalein cướ D. Dùng n
ỉ A. Ch dùng quì tím. ỉ B. Ch dùng axit : (M c 3)ứ
ể ử ỗ ồ
ợ C. 5,6 lít. D. 8,4 lít.
Đáp án: B. ầ B. 16,8 lít. Đáp án: A
ụ ứ ắ ạ ắ ắ
Câu 33 ể Th tích khí hiđro (đktc) c n dùng đ kh hoàn toàn h n h p g m 20 g CuO và 111,5g PbO là: A. 11,2 lít. Câu 34: (M c 3)ứ ớ ộ Cho 7,2 gam m t lo i oxit s t tác d ng hoàn toàn v i khí hiđro cho 5,6 gam s t. Công th c oxit s t là: C. Fe3O4. D. FeO2. B. Fe2O3. A. FeO.
Đáp án: C
2 (đktc) vào dung d ch n
2.
ấ ị ướ ứ c vôi trong có ch a 0,075 mol Ca(OH) ả ứ : ( M c 3)ứ Câu 35 ụ H p th hoàn toàn 2,24 lít khí CO Mu i thu đ c sau ph n ng là:
C. CaCO3 và Ca(HCO3)2 D. CaCO3 và CaHCO3.
ứ Đáp án: B ố ượ A. CaCO3. B. Ca(HCO3)2 Câu 36: ( M c 3 )
ọ ủ ầ Công th c hoá h c c a oxit có thành ph n % v ề kh i l ng
ứ A. SO2. ủ ố ượ c a S là 40%: C. SO. D. S2O4. B. SO3.
Đáp án: B
: (M c 3)ứ ộ ứ ủ ạ ầ Câu 37 Hoà tan 2,4 g m t oxit kim lo i hoá tr II c n dùng 30g dd HCl 7,3%. Công th c c a oxit kim lo i là:
C. FeO. D. ZnO.
2O3 ra kh i h n h p BaO và Fe
2O3 ta dùng:
ỏ ỗ ể
ị ị ị ạ B. CuO. Đáp án. A ợ ấ ướ B. Gi y quì tím. C. Dung d ch HCl. D. dung d ch NaOH. A. CaO. Câu 38: (M c 3)ứ Đ tách riêng Fe A. N c.
2 (đktc) b ng m t dung d ch ch a 20 g NaOH. Mu i đ ợ
ằ ộ ố ượ ạ c t o thành là: : (M c 3)ứ Câu 39 ụ ấ H p th hoàn toàn 11,2 lít khí CO
2CO3 và NaHCO3.
ỗ ứ ị C. H n h p Na B. NaHCO3. D. Na(HCO3)2. A. Na2CO3.
Đáp án: A
ướ ượ ủ ị ị ộ c thì đ ầ c dung d ch A. N ng đ ph n trăm c a dung d ch A là:
Đáp án: B. Câu 40: (M c 3)ứ Hoà tan 6,2 g natri oxit vào 193,8 g n B. 6%. A. 4%. ồ C. 4,5% D. 10%
Đáp án: C. : (M c 3)ứ
ủ ồ ộ ị ị Câu 41 Hoà tan 23,5 g kali oxit vào n c 0,5 lít dung d ch A. N ng đ mol c a dung d ch A là:
A. 0,25M. ướ ượ c đ B. 0,5M C. 1M. D. 2M.
ỳ ị ớ ướ ạ Ọ Đáp án : C c t o ra dung d ch làm qu tím hóa xanh là:
B. P2O5 C. Na2O D. MgO
Đáp án : B
ụ ị Ộ Ố Bài 2: M T S OXIT QUAN TR NG ứ Câu 42 (m c 2) : ụ Oxit tác d ng v i n A. CO2 ứ Câu 43 (m c 1) : Oxit khi tác d ng v i n c ớ ướ t o ra dung d ch axit sunfuric là:
ạ B. SO3 C. SO2 D. K2O
ấ ấ ệ
Đáp án : D ẩ B. ZnO C. PbO D. CaO
Đáp án : A
2 , CO , SO2 l
ướ ư ẫ ồ ộ ị i qua dung d ch n c vôi trong (d ), khí thoát ra là :
ứ B. CO2 C. SO2 D. CO2 và SO2 Đáp án : B
ả ứ ủ ủ ả ở A. CO2 ứ Câu 44 (m c 1): ượ c dùng làm ch t hút m ( ch t làm khô ) trong phòng thí nghi m là: Oxit đ A. CuO ứ Câu 45 (m c 2): ỗ ợ D n h n h p khí g m CO A. CO Câu 46 (m c 1): ẩ S n ph m c a ph n ng phân h y canxicacbonat b i nhi t là :
ệ B. CaO và CO2 C. CaO và SO2 D. CaO và P2O5
A. CaO và CO ứ ế ướ ượ ủ ồ ộ ị ị c thu đ c 500ml dung d ch A . N ng đ mol c a dung d ch A là Câu 47(m c 3): Đáp án : A Hòa tan h t 12,4 gam Natrioxit vào n :
B. 0,6M C. 0,4M D. 0,2M
ể Đáp án : D ự ọ ấ m t nhãn đ ng CaO và MgO ta dùng:
ẩ ỳ A. 0,8M ứ Câu 48(m c 2) : ế 2 l ậ Đ nh n bi t A. HCl B. NaOH C. HNO3 D. Qu tím m
ứ ướ ố ượ ủ ấ Đáp án : C ầ i đây có ph n trăm kh i l ng c a oxi l n nh t ?
ớ B. SO2 C. SO3 D. Al2O3
Đáp án : A
ố ượ ị Câu 49 (m c 2): ấ Ch t nào d A. CuO ứ Câu 50 (m c 3): ế Hòa tan h t 5,6 gam CaO vào dung d ch HCl 14,6% . Kh i l ng dung d ch HCl đã dùng là :
ị A. 50 gam B. 40 gam C. 60 gam D. 73 gam
ứ
ặ Đáp án : B ẽ ạ ớ ư ỳ Câu 51 (m c 1): ụ C p ch t ấ tác d ng v i nhau s t o ra khí l u hu nh đioxit là:
B. Na2SO3 và H2SO4 C. CuCl2 và KOH D. K2CO3 và HNO3
Đáp án : A
ố ố ượ ứ ề ố A. CaCO3 và HCl ứ Câu 52 (m c 3): ộ Oxit c a m t nguyên t hóa tr (II) ch a 28,57% oxi v kh i l ng . Nguyên t đó là:
ủ A. Ca ị B. Mg C. Fe D. Cu
ứ
Đáp án : A ủ ừ ủ ạ ộ ị ị Câu 53 (m c 3): Hòa tan 2,4 gam oxit c a m t kim lo i hóa tr II vào 21,9 gam dung d ch HCl 10% thì v a đ . Oxit đó là:
B. CaO C. MgO D. FeO
2 , CO2) , ng
ẫ ỗ ợ ườ ỗ Đáp án : B 2 có l n trong h n h p (O ợ i ta cho h n h p đi qua dung
B. Ca(OH)2 C. Na2SO4 D. NaCl
A. CuO ứ Câu 54 (m c 2) : ể ạ ỏ Đ lo i b khí CO ứ ị d ch ch a: A. HCl ứ
Đáp án : C ụ ớ ướ ạ Câu 55 (m c 2) : Oxit nào sau đây khi tác d ng v i n ị c t o ra dung d ch có pH > 7 ?
B. SO2 C. CaO D. P2O5
3 c n dùng
Đáp án : B ớ ấ ể ấ ố ệ ả ứ ượ A. CO2 ứ Câu 56 (m c 3): ượ c 5,6 t n vôi s ng v i hi u su t ph n ng đ t 95% thì l Đ thu đ ng CaCO là :
ầ ạ B. 10,5 t nấ C. 10 t nấ D. 9,0 t nấ
ứ
ự ố ự A. 9,5 t n ấ Đáp án : D Câu 57 (m c 1) : Khí nào sau đây Không duy trì s s ng và s cháy ?
A. CO B. O2 C. N2 D. CO2
ậ ể ọ ấ m t nhãn ta dùng: ự 2 , O2 , H2 đ ng trong 3 l
ỳ ỳ ở ỏ
ướ c vôi trong
ẫ ứ
Đáp án : B ầ ự ư ề ấ ấ
ứ
2O3 tác d ng v a đ v i 0,2 lít dung d ch HCl
ỗ ồ ụ ồ ộ có n ng đ 3,5M. ố ượ ầ ầ ị ầ ượ ủ ỗ ợ ứ Câu 58 (m c 2): Đáp án : B ế t 3 khí không màu : SO Đ nh n bi ẩ ấ A . Gi y qu tím m ẩ ấ B . Gi y qu tím m và dùng que đóm cháy d còn tàn đ ồ C . Than h ng trên que đóm D . D n các khí vào n Câu 59 (m c 1) : Ch t nào sau đây góp ph n nhi u nh t vào s hình thành m a axit ? A . CO2 B. SO2 C. N2 D. O3 Câu 60 (m c 3): ợ Cho 20 gam h n h p X g m CuO và Fe Thành ph n ph n trăm theo kh i l ng c a CuO và Fe ừ ủ ớ 2O3 trong h n h p X l n l t là :
A. 25% và 75% C. 22% và 78% D. 30% và 70% B. 20% và 80%
ứ Đáp án : A
2 d . Kh i l
ụ ớ ị ố ượ ư ượ Đáp án : B Câu 61 (m c 3) : Cho 2,24 lít CO2 (đktc) tác d ng v i dung d ch Ba(OH) ấ ế ủ ng ch t k t t a thu đ c là :
B. 19,5 g C. 19,3 g D. 19 g
Đáp án : B
ố ố ớ ằ A. 19,7 g ứ Câu 62 (m c 2) : ỉ Khí có t kh i đ i v i hiđro b ng 32 là:
2 thu đ
ư ể ị B. SO2 C. SO3 D. CO2 A. N2O ứ Câu 63 (m c 3): Đáp án : A Hòa tan 12,6 gam natrisunfit vào dung d ch axit clohidric d . Th tích khí SO đktc là:
ượ ở c A. 2,24 lít B. 3,36 lit C. 1,12 lít D. 4,48 lít
ứ Đáp án : A
2 c n d n khí này qua :
ể ầ ẫ
B. NaOH r nắ C. CaO D. KOH r nắ
Đáp án :A Câu 64 (m c 2): Đ làm khô khí CO A. H2SO4 đ c ặ ứ Câu 65 (m c 3) :
ủ ắ ấ ố ế ấ ng c a s t là 70% thì đó là ch t nào trong s các ch t sau : N u hàm l
B. FeO C. Fe3O4 D. FeS
Đáp án : C
2 d thu đ
ẩ ượ ị ư ượ ử ư ả 2O3 b ng CO d , s n ph m khí thu đ c cho đi vào dung d ch Ca(OH) c a ằ ị ủ
ượ A. Fe2O3 ứ Câu 66 (m c 3): Kh 16 gam Fe ế ủ gam k t t a. Giá tr c a a là : A. 10g B. 20 g C. 30 g D. 40 g
3 vào 100 ml dung d ch HCl 3M .
ỗ ồ ứ ế ị
c là : Đáp án : A ợ h n h p g m CaO và CaCO ượ ố ng mu i thu đ
B. 15,56 g C. 166,5 g D. 155,6g
Câu 67 (m c 3): Hòa tan h t 11,7g ố ượ Kh i l A. 16,65 g Câu 68 (m c 2): Đáp án : B ấ Ch t khí n ng g p 2,2069 l n không khí là:
ầ B. SO2 C. SO3 D. NO
Đáp án : B ụ ướ ấ ở ứ ấ ặ A. CO2 ứ Câu 69 (m c 1): ơ Trong h i th , Ch t khí làm đ c n
c vôi trong là: A. SO2 B. CO2 C. NO2 D. SO3
ứ Đáp án : C
ầ ệ ượ Câu 70 (m c 1): Ch t có trong không khí góp ph n gây nên hi n t ng vôi s ng hóa đá là :
ấ A. NO ố B. NO2 C. CO2 D. CO
Câu 71 (m c 2): Dãy các ch t tác d ng v i l u hu nh đioxit là:
C. HCl,Na2O,Fe2O3 ,Fe(OH)3 D. Na2O,CuO,SO3 ,CO2
ứ Đáp án : B ấ ỳ ớ ư ụ A. Na2O,CO2, NaOH,Ca(OH)2 B. CaO,K2O,KOH,Ca(OH)2 ứ
ẩ ỏ Câu 72 (m c 2): Đáp án : C ể ỳ Ch t làm qu tím m chuy n sang màu đ là:
B. CaO C. SO2 D. K2O
ợ ớ ướ ạ ơ ị ấ A. MgO ứ Đáp án : C Câu 73 (m c 2): ụ ấ Dãy các ch t tác d ng đu c v i n c t o ra dung d ch baz là:
A. MgO,K2O,CuO,Na2O C. CaO,K2O,BaO,Na2O B. CaO,Fe2O3 ,K2O,BaO D. Li2O,K2O,CuO,Na2O
Đáp án : C
ượ ạ ừ ư ỳ ớ ướ ứ Câu 74 (m c 2): ị Dung d ch đ c t o thành t
c có : l u hu nh đioxit v i n B. pH > 7 C. pH< 7 D. pH = 8
ứ Đáp án : C
ụ ặ ấ ượ ớ c v i nhau ?
A. pH = 7 Câu 75 (m c 2) : Cho các oxit : Na2O , CO , CaO , P2O5 , SO2 . Có bao nhiêu c p ch t tác d ng đ A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
ứ
ứ Câu 76 (m c 1) : Đáp án : D Vôi s ng có công th c hóa h c là :
ố A. Ca ọ B. Ca(OH)2 C. CaCO3 D. CaO
ứ Đáp án : D
ặ ớ ố Câu 77 (m c 1): ụ C p ch t ạ ấ tác d ng v i nhau t o ra mu i natrisunfit là:
A. NaOH và CO2 B. Na2O và SO3
C. NaOH và SO3 D. NaOH và SO2
ủ ố ạ ấ ố ượ ầ ủ ố ng c a nguyên t ầ kim lo i g p 2,5 l n ph n trăm kh i l ng c a nguyên t ứ Câu 78 (m c 3): Đáp án: C ố ượ ầ Oxit có ph n trăm kh i l oxi là:
A. MgO B. Fe2O3 C. CaO D. Na2O
Ọ Ủ Ấ
Đáp án: C BÀI 3: TÍNH CH T HÓA H C C A AXIT Câu 79: (M c 1)ứ
2SO4 loãng là:
ồ ượ ớ ụ ị Dãy g m các kim lo i tác d ng đ
ạ c v i dung d ch H A. Fe, Cu, Mg. C. Zn, Fe, Al. B. Zn, Fe, Cu. D. Fe, Zn, Ag
Đáp án: D ớ ướ ụ ớ ị Câu 80: (M c 1)ứ Nhóm ch tấ tác d ng v i n c và v i dung d ch HCl là:
C. BaO, SO3, P2O5. D. CaO, BaO, Na2O.
ướ ạ ố ớ A. Na2O, SO3 , CO2 . B. K2O, P2O5, CaO. ứ Câu 81: ( M c 1) Đáp án: C ị ụ Dãy oxit tác d ng v i dung d ch HCl t o thành mu i và n c là:
2SO4 loãng là:
ớ ị A. CO2, SO2, CuO. C. CuO, Na2O, CaO. B. SO2, Na2O, CaO. D. CaO, SO2, CuO. ứ Câu 82: (M c 2) Đáp án: C ụ Dãy oxit tác d ng v i dung d ch H
1. MgO, Fe2O3, SO2, CuO. 2. Fe2O3, MgO, P2O5, K2O . 3. MgO, Fe2O3, CuO, K2O. 4. MgO, Fe2O3, SO2, P2O5.
2SO4 loãng là:
ượ ớ ị c v i dung d ch H ứ Câu 83: ( M c 1) Đáp án: B ụ Dãy các ch t ấ không tác d ng đ
A. Zn, ZnO, Zn(OH)2. B. Cu, CuO, Cu(OH)2. C. Na2O, NaOH, Na2CO3. D. MgO, MgCO3, Mg(OH)2.
ượ ớ ị c v i dung d ch HCl là: ứ Câu 84: ( M c 1) Đáp án: D Dãy các ch t ấ không tác d ng đ
ụ Al, Fe, Pb.
1. 2. Al2O3, Fe2O3, Na2O. 3. Al(OH)3, Fe(OH)3, Cu(OH)2. 4. BaCl2, Na2SO4, CuSO4.
A ị ẹ ơ ạ ấ ứ Câu 85: (M c 1) Đáp án: ớ Ch t tác d ng v i dung d ch HCl t o thành ch t khí nh h n không khí là:
ấ ụ A. Mg B. CaCO3 C. MgCO3 D. Na2SO3
ụ C ị ạ 2SO4 t o thành:
ụ ạ
ị ị ị ị
ứ ứ Câu 86: (M c 1) Đáp án: ớ CuO tác d ng v i dung d ch H A. Dung d ch không màu. B. Dung d ch có màu l c nh t. C. Dung d ch có màu xanh lam. D. Dung d ch có màu vàng nâu. Đáp án: B
ặ ạ ướ c:
ị Câu 87: (M c 1) ớ ụ ấ C p ch t tác d ng v i nhau t o thành A Magie và dung d ch axit sunfuric ố mu i và n
ị
ụ ả ặ ẩ ấ ấ ớ
1. Magie oxit và dung d ch axit sunfuric 2. Magie nitrat và natri hidroxit D.Magie clorua và natri clorua ứ Câu 88: (M c 1) Đáp án: C ạ C p ch t tác d ng v i nhau t o thành s n ph m có ch t khí: A Bari oxit và axit sunfuric loãng
1. Bari hiđroxit và axit sunfuric loãng 2. Bari cacbonat và axit sunfuric loãng
ớ
D Bari clorua và axit sunfuric loãng ứ Câu 89: ( M c 1) Đáp án: D K mẽ tác d ng v i dung d ch axit clohiđric ị ụ sinh ra: ấ ị Dung d ch có màu xanh lam và ch t khí màu nâu.
ấ ắ
ấ
ượ ị ị ị ấ
1. 2. Dung d ch không màu và ch t khí có mùi h c. 3. Dung d ch có màu vàng nâu và ch t khí không màu 4. Dung d ch không màu và ch t khí cháy đ
c trong không khí.
Đáp án: B
ượ ớ ấ ạ ắ ặ ộ ơ ị c v i dung d ch HCl t o ra m t ch t khí có mùi h c, n ng h n không khí và làm Câu 90: (M c 1)ứ ấ Ch t ph n ng đ ụ ướ đ c n ả ứ c vôi trong:
1. Zn B. Na2SO3 C. FeS D. Na2CO3
ứ
2SO4 loãng sinh ra ch t k t t a màu tr ng:
ớ ị ấ ế ủ ắ Câu 91: (M c 1) Đáp án: C ụ ấ Nhóm ch t tác d ng v i dung d ch H
Đáp án: B ớ ị
Câu 92: ( M c 1) MgCO3 tác d ng v i dung d ch HCl sinh ra: c trong không khí
ượ ẫ ụ ướ c vôi trong.
ự
ấ ấ ấ ấ ướ
1. ZnO, BaCl2 2. CuO, BaCl2 3. BaCl2, Ba(NO3)2 4. Ba(OH)2, ZnO ứ ụ 1. Ch t khí cháy đ 2. Ch t khí làm v n đ c n 3. Ch t khí duy trì s cháy và s s ng. 4. Ch t khí không tan trong n
ự ố c.
ứ
2SO4 loãng t o thành dung d ch có màu xanh lam:
ị ị ớ ấ ụ Câu 93: ( M c 1) Đáp án: D Dãy ch t tác d ng v i dung d ch H
ạ 1. CuO, MgCO3 2. Cu, CuO 3. Cu(NO3)2, Cu 4. CuO, Cu(OH)2
ệ ượ ặ ứ Câu 94: (M c 1) Đáp án: A t đ Dùng quì tím đ phân bi
ị
ể ị ị ị ị ấ c c p ch t nào sau đây: ị 1. Dung d ch HCl và dung d ch KOH. ị 2. Dung d ch HCl và dung d ch H 2SO4. 3. Dung d ch Na 2SO4 và dung d ch NaCl. 4. Dung d ch NaOH và dung d ch KOH.
2SO4 loãng. Ta dùng m t kim lo i:
ể ạ ộ ị ứ Đáp án: B ị ệ t 2 dung d ch HCl và H Câu 95: (M c 2) Đ phân bi 1. Mg B. Ba C. Cu D. Zn
ứ
2SO4 loãng là:
ớ ị ớ ị Câu 96: (M c 2) Đáp án: B ụ ấ Nhóm ch t tác d ng v i dung d ch HCl và v i dung d ch H
Đáp án: C ượ ớ ụ ị ạ ẩ ấ c v i dung d ch H ả 2SO4 loãng t o thành s n ph m có ch t khí:
1. CuO, BaCl2, ZnO 2. CuO, Zn, ZnO 3. CuO, BaCl2, Zn 4. BaCl2, Zn, ZnO ứ Câu 97: (M c 2) ấ Dãy các ch t tác d ng đ 1. BaO, Fe, CaCO3 2. Al, MgO, KOH 3. Na2SO3, CaCO3, Zn
4. Zn, Fe2O3, Na2SO3
Đáp án: A Câu 98: (M c 3)ứ
3)2, KOH, HCl, (NH4) 2CO3. Dùng thêm hóa ch t nào sau
ấ ị c chúng ?
ị ị ự ệ ố Có 4 ng nghi m đ ng các dung d ch: Ba(NO ế ượ ậ ể t đ đây đ nh n bi 1. Qu tímỳ B. Dung d ch phenolphtalein 2. CO2 D. Dung d ch NaOH
ể ỏ ị ượ ạ ừ Câu 99: (M c 2)ứ Đáp án: D Gi y qùi tím chuy n sang màu đ khi nhúng vào dung d ch đ c t o thành t :
3
ố ị ọ ấ ế 3 dung d ch : HCl, HNO t ự 3, H2SO4 đ ng trong 3 l khác nhau đã m t nhãn. ậ ể ố c chúng là:
ị
2 và dung d ch phenolphtalein. Đáp án: B ậ
ị ị ấ 1. 0,5 mol H2SO4 và 1,5 mol NaOH 2. 1 mol HCl và 1 mol KOH 3. 1,5 mol Ca(OH)2 và 1,5 mol HCl 4. 1 mol H2SO4 và 1,7 mol NaOH Câu 100: (M c 2)ứ Đáp án: B ể ử Thu c th dùng đ nh n bi ế ượ ậ ử t đ Các thu c th dùng đ nh n bi ấ ị 1. Dung d ch AgNO 3 và gi y quì tím. ị ị 2. Dung d ch BaCl 2 và dung d ch AgNO 3. Dùng quì tím và dung d ch NaOH 4. Dung d ch BaCl
2SO4 là:
ế ị Câu 101: (M c 2)ứ ể ử Thu c th dùng đ nh n bi t dung d ch HCl và dung d ch H
ố ị 1. K2SO4 B. Ba(OH)2 C. NaCl D. NaNO3
Đáp án: B
2SO4, NaOH . Ch dùng m t hóa ch t
2 D. Zn Đáp án: B
ị ủ ấ ấ ộ ỉ t 3 dung d ch c a 3 ch t: HCl, Na
ủ ạ ạ ầ ượ ạ Câu 102: (M c 2)ứ ọ ấ ệ ự Có 3 l m t nhãn đ ng riêng bi ệ ể nào sau đây đ phân bi t chúng ? ị 2 B. Qu tímỳ 1. Dung d ch BaCl ị 2. Dung d ch Ba(OH) ứ Câu 103: (M c 2) ụ Kim lo i X tác d ng v i HCl sinh ra khí hiđro. D n khí hiđro qua oxit c a kim lo i Y đun nóng thì thu ạ ượ đ
ẫ t là: B. Pb , Cu . C. Pb , Ca D. Ag , Cu Đáp án: C
ỗ ồ ợ ị ộ ệ dung d ch NaOH cho đ n d vào ng nghi m đ ng dung d ch h n h p g m HCl và m t ít ệ ế ư ượ ớ c kim lo i Y. Hai kim lo i X và Y l n l 1. Cu , Ca Câu 104: (M c 2)ứ ị ừ ừ Khi cho t t ệ ượ phenolphtalein. Hi n t ự c trong ng nghi m là: ng quan sát đ
ố ố ỏ ấ ầ Màu đ m t d n.
ứ
ấ ỳ ị ế ư ấ ị ừ ừ t dung d ch HCl vào cho đ n d ta th y
1. ự ổ 2. Không có s thay đ i màu ệ ỏ ừ ừ ấ 3. Màu đ t t xu t hi n. ệ ừ ừ ấ 4. Màu xanh t t xu t hi n. Câu 105: (M c 2) Đáp án: D ộ ẫ Cho m t m u gi y qu tím vào dung d ch NaOH. Thêm t ấ màu gi y quì:
ỏ ỏ ầ ổ
ể
1. Màu đ không thay đ i ể 2. Màu đ chuy n d n sang xanh. 3. Màu xanh không thay đ iổ ỏ 4. Màu xanh chuy n d n sang đ .
ầ Đáp án: C ị ế ị ị ể Câu 106: (M c 2)ứ Cho 300ml dung d ch HCl 1M vào 300ml dung d ch NaOH 0,5M. N u cho quì tím vào dung d ch sau ph n ng thì quì tím chuy n sang: ả ứ 1. Màu xanh.
ổ
2. 3. 4.
Không đ i màu. Màu đ .ỏ Màu vàng nh t.ạ
ứ
ứ ị ượ ị Đáp án: B ứ ị HCl vào dung d ch Y ch a 1,5 mol NaOH đ c dung d ch Z. Dung Câu 107: ( M c 2) ộ ẫ Khi tr n l n dung d ch X ch a 1 mol ị d ch Z làm quì tím chuy n sang:
Đáp án: B
BaCO3 + 2X H2O + Y + CO2
ầ ượ ể 1. Màu đỏ 2. Màu xanh 3. Không màu. 4. Màu tím. Câu 108: (M c 2)ứ ả ứ Cho ph n ng: X và Y l n l
1. 2. 3. 4.
t là: H2SO4 và BaSO4 HCl và BaCl2 H3PO4 và Ba3(PO4)2 H2SO4 và BaCl2
ứ Đáp án: C
2SO4 1M b ng 200 gam dung d ch NaOH 10%. Dung d ch sau ph n ng
ị ả ứ ằ ị ể
ứ
Đáp án: C ạ ế ủ ụ ớ ị ấ Câu 109: (M c 2) Trung hòa 200 ml dung d ch Hị làm quì tím chuy n sang: 1. Đỏ 2. Vàng nh tạ 3. Xanh 4. Không màu Câu 110: ( M c 2) Dung d ch A có pH < 7 và t o ra k t t a khi tác d ng v i dung d ch Bari nitrat Ba(NO3)2 . Ch t A là:
ị HCl
ậ ự ệ t 4 ch t: ấ HNO3, Ba(OH)2, NaCl, NaNO3 đ ng riêng bi t trong các l ọ ấ m t
3)2.
ị
3.
ị ị
3 .
ị
1. 2. Na2SO4 3. H2SO4 4. Ca(OH)2 ứ Đáp án: C Câu 111: (M c 2) ế ể ử ố Thu c th dùng đ nh n bi nhãn là: 2. 3. 4. 5.
3)2.
ị ị Dùng quì tím và dung d ch Ba(NO Dùng dung d ch phenolphtalein và dung d ch AgNO Dùng quì tím và dung d ch AgNO Dùng dung d ch phenolphtalein và dung d ch Ba(NO
ứ
4.
Đáp án: C ậ ể ế ứ ệ ấ ấ ố t các ch t ch a trong các ng nghi m m t nhãn: HCl, KOH, Câu 112: (M c 2) ử ố Dùng thu c th nào sau đây đ nh n bi NaNO3, Na2SO4.
2.
ị ị
4. 5. 6. 7.
2SO4.
ị ị ị Dùng quì tím và dung d ch CuSO Dùng dung d ch phenolphtalein và dung d ch BaCl 2. ị Dùng quì tím và dung d ch BaCl Dùng dung d ch phenolphtalein và dung d ch H
ừ ủ ớ ụ ể ạ ị khí Hiđro thu đ c ượ ở ứ Câu 113: (M c 2) Đáp án: B Cho 4,8 gam kim lo i magie tác d ng v a đ v i dung d ch axit sunfuric. Th tích đktc là:
1. 44,8 lít B. 4,48 lít C. 2,24 lít D. 22,4 lít
ứ
Đáp án: A ạ ẽ ư ị ố ượ ượ Câu 114: (M c 2) Cho 0,1mol kim lo i k m vào dung d ch HCl d . Kh i l ng mu i ố thu đ c là:
1. 13,6 g B. 1,36 g C. 20,4 g D. 27,2 g
ứ
ộ ượ ừ ủ ị Đáp án: B ớ ụ ng v a đ dung d ch HCl 2M.
ị Câu 115: (M c 3) Cho 21 gam MgCO3 tác d ng v i m t l Th tích dung d ch HCl đã dùng là:
ể 1. 2,5 lít B. 0,25 lít C.3,5 lít D. 1,5 lít
ụ ị ố ượ ượ ố ng mu i thu đ c là:
ứ Câu 116: (M c 3) Đáp án: B ớ Cho 0,2 mol Canxi oxit tác d ng v i 500ml dung d ch HCl 1M. Kh i l 1. 2,22 g B. 22,2 g C. 23,2 g D. 22,3 g
ượ ồ ộ ị ị ượ Đáp án: D ướ c thu đ c 250 ml dung d ch axit. N ng đ mol dung d ch axit thu đ c ứ Câu 117: ( M c 3) Hòa tan 16 gam SO3 trong n là:
1. 2.
Đáp án: D B. D. ứ :( M c 3)
2SO4 2M t o thành mu i trung hòa.
ị ụ ế ớ ạ ố ị ị 2SO4 2M là:
Đáp án: A
2SO4 loãng d , ng ỗ
ườ ượ c 2,24 lít khí ạ Zn, Cu vào dung d ch Hị ạ ố ượ ầ ỗ ư ợ i ta thu đ ầ ng m i kim lo i trong h n h p ban đ u là:
Đáp án: B
2O đ
ượ ị ả ứ ế ể ể ầ ị c dung d ch X. Th tích dung d ch HCl 1M c n đ ph n ng h t Câu 118 Khi cho 500ml dung d ch NaOH 1M tác d ng h t v i dung d ch H ể Th tích dung d ch H 1. 250 ml 2. 400 ml 3. 500 ml 4. 125 ml Câu 119: (M c 3)ứ ợ ỗ Cho 10,5 gam h n h p hai kim lo i ầ (đktc). Thành ph n ph n trăm theo kh i l 1. 61,9% và 38,1% 2. 63% và 37% 3. 61,5% và 38,5% 4. 65% và 35% ứ Câu 120: (M c 3): ế Hòa tan h t 4,6 gam Na vào H ị ớ v i dung d ch X là:
1. 100 ml B. 200 ml C. 300 ml D. 400 ml
ứ Đáp án: B
ố ượ ằ ầ ị ị 2SO4 1M b ng dung d ch NaOH 20%. Kh i l ng dung d ch NaOH c n Câu 121: (M c 3): Trung hòa 200 ml dung d ch Hị dùng là:
1. 100 g B. 80 g C. 90 g D. 150 g
ể ầ ị ứ Câu 122: (M c 3): Đáp án: B ị Đ trung hòa 112 gam dung d ch KOH 25% thì c n dùng bao nhiêu gam dung d ch axit sunfuric 4,9%:
1. 400 g B. 500 g C. 420 g D. 570 g
2SO4 2M tác d ng v i 100 ml dung d ch Ba(NO
ụ ớ ị ủ ồ ộ 3)2 1M. N ng đ mol c a dung ầ ượ ả ứ ứ Câu 123: (M c 3): Đáp án: D Cho 100 ml dung d ch Hị ị d ch sau ph n ng l n l t là:
1. H2SO4 1M và HNO3 0,5M. B. BaSO4 0,5M và HNO3 1M.
C. HNO3 0,5M và Ba(NO3)2 0,5M. H2SO4 0,5M và HNO3 1M.
2O3 trong 200 ml dung d ch HCl 3,5M . Kh i l
ố ượ ị ợ ỗ ng m i oxit ứ Câu 124: (M c 3) Đáp án: A ừ ế ỗ Hòa tan v a h t 20 gam h n h p CuO và Fe ợ ỗ trong h n h p là:
1. 4 g và 16 g B. 10 g và 10 g 2. 8 g và 12 g D. 14 g và 6 g. Đáp án: A
Câu 125: ( M c 3)ứ
ạ ầ ị ố ượ ỗ ố ợ ng h n h p mu i ượ Hoà tan 12,1 g h n h p b t kim lo i Zn và Fe c n 400ml dung d ch HCl 1M. Kh i l thu đ ộ ợ ỗ ả ứ c sau ph n ng là:
1. 26,3 g B. 40,5 g C. 19,2 g D. 22,8 g
ứ Đáp án: B
ố ượ ượ Câu 126:(M c 3) Cho 100ml dd Ba(OH)2 1M vào 100ml dd H2SO4 0,8M. Kh i l ế ủ ng k t t a thu đ c là:
1. 23,30 g B. 18,64 g C. 1,86 g D. 2,33 g
ứ Đáp án: A
ầ ầ ầ ỗ ị ợ ộ ầ ượ ố ượ Câu 127:(M c 3) Hòa tan hoàn toàn 12,1 gam h n h p b t CuO và ZnO c n 100 ml dung d ch HCl 3M. Thành ph n ph n trăm theo kh i l ng hai oxit trên l n l t là:
1. 33,06% và 66,94% B. 66,94% và 33,06% 2. 33,47% và 66,53% D. 66,53% và 33,47%
Ộ Ố Ọ
ứ Đáp án: A
ụ ị Bài 4. M T S AXIT QUAN TR NG Câu 128: (M c 1) Dung d ch axit clohiđric tác d ng v i s t t o thành:
ướ ắ ắ ớ ắ ạ ắ ắ
1. S t (II) clorua và khí hiđrô. B. S t (III) clorua và khí hiđrô. 2. S t (II) Sunfua và khí hiđrô. D. S t (II) clorua và n
c.
ớ ồ ụ ạ ị ị ứ Câu 129: (M c 1) Đáp án: C Dung d ch axit clohiđric tác d ng v i đ ng (II) hiđrôxit t o thành dung d ch màu:
ỏ ậ 1. Vàng đ m. B. Đ . 2. Xanh lam. D. Da cam. ứ Câu 130: (M c 1) Đáp án: C ớ Oxit tác d ng v i axit clohiđric là:
ụ 2. SO2. B. CO2. 3. CuO. D. CO.
ứ
ụ ị : (M c 1) Đáp án: C Câu 131 ớ ị Dung d ch mu i tác d ng v i dung d ch axit clohiđric là:
ứ ố 3. Zn(NO3)2 B. NaNO3. 4. AgNO3. D. Cu(NO3)2. Đáp án: D
ặ
ướ ặ ặ c vào axit đ c. B. Rót t
ướ ặ ướ Câu 132: (M c 1) ả Mu n pha loãng axit sunfuric đ c ta ph i: ừ ừ ướ c vào axit đ c. t n ừ ừ t c. D. Rót t ố 1. Rót n 2. Rót nhanh axit đ c vào n ặ axit đ c vào n c.
ặ ụ ớ ồ ứ Câu 133: (M c 1) Đáp án: B Axit sunfuric đ c nóng tác d ng v i đ ng kim lo i sinh ra khí:
ườ ặ ệ ượ ứ ố ượ Câu 134: (M c 1)ứ Khi nh t H ng ch a trong c c hi n t ng quan sát đ c là:
ủ ọ ng m t d n, không s i b t.
ọ
ạ 2. CO2. B. SO2. C. SO3. D. H2S. Đáp án: C ỏ ừ ừ 2SO4 đ m đ c vào đ ậ t ủ ọ ườ 1. S i b t khí, đ ng không tan. ấ ầ ủ ườ ắ 2. Màu tr ng c a đ ệ ấ ọ 3. Màu đen xu t hi n và có b t khí sinh ra. ệ ấ 4. Màu đen xu t hi n, không có b t khí sinh ra. Đáp án: D
ế ư ố ự ệ ượ ẩ ộ dung d ch axit clohiđric vào c c đ ng m t m u đá vôi cho đ n d axit. Hi n t ng nào sau : (M c 1)ứ Câu 135 ị ỏ ừ ừ Nh t t ả đây x y ra ?
ủ ọ ủ ọ
ầ ủ ọ ủ ọ ầ
1. S i b t khí, đá vôi không tan. B. Đá vôi tan d n, không s i b t khí. 2. Không s i b t khí, đá vôi không tan. D. S i b t khí, đá vôi tan d n.
Đáp án: D Câu 136 : (M c 1)ứ
ể ề ữ ế ấ ặ ố ọ Đ đi u ch mu i clorua, ta ch n nh ng c p ch t nào sau đây ?
4. Na2SO4, KCl. B. HCl, Na2SO4. 5. H2SO4, BaCl2. D. AgNO3, HCl.
ấ Câu 137: (M c 1)ứ Đáp án: D ạ ộ Dãy các ch t thu c lo i axit là:
1. HCl, H2SO4, Na2S, H2S. B. Na2SO4, H2SO4, HNO3, H2S. 2. HCl, H2SO4, HNO3, Na2S. D. HCl, H2SO4, HNO3, H2S.
ạ ề ớ ị axit clohiđric:
ứ Câu 138: (M c 1) Đáp án: D ụ Dãy các kim lo i đ u tác d ng v i dung d ch 1. Al, Cu, Zn, Fe. B. Al, Fe, Mg, Ag. 2. Al, Fe, Mg, Cu. D. Al, Fe, Mg, Zn.
ậ ố ị ể ứ Câu 139: (M c 1) Đáp án: D ử ị t dung d ch axit sunfuric và dung d ch axit clohiđric ta dùng thu c th : Đ nh n bi
4) ng
ể ậ ườ ố i ta dùng mu i nào sau đây ?
ắ ở ệ ộ ế 3. NaNO3. B. KCl. 4. MgCl2. D. BaCl2. ứ Câu 140: (M c 1) Đáp án: A ế ố t g c sunfat (= SO Đ nh n bi 2. BaCl2. B. NaCl. 3. CaCl2. D. MgCl2. ứ Câu 141: (M c 1) Đáp án: C ớ S t tác d ng v i khí clo ạ t đ cao t o thành:
ắ nhi ắ ắ ụ ắ ắ
1. S t (II) Clorua. B. S t Clorua. 2. S t (III) Clorua. D. S t (II) Clorua và s t (III) Clorua.
ượ ế ướ ứ Câu 142: (M c 1) Đáp án: B Hàm l ng cacbon trong thép chi m d i:
1. 3%. B. 2%. 2. 4%. D. 5%.
ứ
: (M c 1) Đáp án: A ị
ậ
Câu 143 ắ Đinh s t không b ăn mòn khi đ trong: ướ ị ồ ố ể 1. Không khí khô, đ y kín. B. N c có hoà tan khí ôxi. 2. Dung d ch mu i ăn. D. Dung d ch đ ng (II) sunfat.
ị ứ Câu 144: (M c 2) Đáp án: D
ả ứ ơ ồ ể ả ệ ấ S đ ph n ng nào sau đây dùng đ s n xu t axit sunfuric trong công nghi p ?
4. Cu SO2 SO3 H2SO4 . B. Fe SO2 SO3 H2SO4. 5. FeO SO2 SO3 H2SO4. D. FeS2 SO2 SO3 H2SO4.
ặ ấ ị ứ Câu 145: (M c 2) Đáp án: B ụ C p ch t tác d ng v i dung d ch axit clohiđric:
ớ 3. NaOH, BaCl2 . B. NaOH, BaCO3. 4. NaOH, Ba(NO3)2. D. NaOH, BaSO4.
2SO4 và n
ố ậ ệ ế ể ị ị ướ c ta dùng:
ị
ị ị ị
ứ ứ Câu 146: (M c 2) Đáp án: D ứ t 3 ng nghi m ch a dung d ch HCl , dung d ch H Đ nh n bi 3. Quì tím, dung d ch NaCl . B. Quì tím, dung d ch NaNO 3. 4. Quì tím, dung d ch Na 2. 2SO4. D. Quì tím, dung d ch BaCl : (M c 2) Đáp án: C
ả ứ ụ ặ ớ
ặ
ệ ố ổ ọ Câu 147 Cho magiê tác d ng v i axit sunfuric đ c nóng xãy ra theo ph n ng sau: ươ Mg + H2SO4 (đ c,nóng) → MgSO4 + SO2 + H2O. T ng h s trong ph ng trình hoá h c là:
A. 5 . B. 6. C. 7. D. 8.
ứ Câu 148 : (M c 2) Đáp án: D
2 có l n t p ch t CuCl
2 ta dùng:
ể ị ẫ ạ ấ Đ làm s ch dung d ch FeCl
ạ A. H2SO4 . B. HCl.
Đáp án: D ượ ớ ị C . Al. D. Fe. : (M c 2)ứ Câu 149 ụ Dãy các oxit tác d ng đ c v i dung d ch HCl:
3. CO, CaO, CuO, FeO . B. NO, Na2O, CuO, Fe2O3. 4. SO2, CaO, CuO, FeO. D. CuO, CaO, Na2O, FeO.
Đáp án: C
ỉ ể ệ ượ ặ ạ c c p kim lo i: t đ
ượ ả ứ ứ ứ ớ ị ị ị c dung d ch có môi ườ Câu 150: (M c 2)ứ ị Ch dùng dung d ch NaOH có th phân bi 1. Fe, Cu . B. Mg, Fe. 2. Al, Fe. D. Fe, Ag. ứ Câu 151: (M c 2) Đáp án: A Pha dung d ch ch a 1 g NaOH v i dung d ch ch a 1 g HCl sau ph n ng thu đ tr
ơ ị
ng: 1. Axít . B. Trung tính. 2. Baz . D. Không xác đ nh. : (M c 2) Đáp án: A
2SO4 (v a đ ) thu c lo i:
2 và dung d ch Hị ả ứ
ị ừ ủ ạ ộ
ả ứ Câu 152 ả ứ Ph n ng gi a dung d ch Ba(OH) ế 1. Ph n ng trung hoà . B. Ph n ng th . ử ợ 2. Ph n ng hoá h p. D. Ph n ng oxi hoá – kh .
ứ ữ ả ứ ả ứ ứ
2 d .ư 3 d .ư
: (M c 2) Đáp án: C ạ ẫ ắ ạ ồ ể ẽ ẫ ạ ẫ ộ ồ Câu 153 ể Đ làm s ch m t m u kim lo i đ ng có l n s t và k m kim lo i, có th ngâm m u đ ng này vào dung ị d ch:
3 đ c ngu i.
ư 1. FeCl2 d . B. ZnCl ư 2. CuCl2 d . D. AlCl ứ : (M c 2) Đáp án: C ạ ạ ộ ả ứ ơ ắ ớ ặ ộ
ố ắ ề c s t ra kh i dung d ch mu i s t.
ỉ
ứ
ờ ồ ạ ặ ộ ị Câu 154 ọ Nhôm ho t đ ng hoá h c m nh h n s t, vì: ề 1. Al, Fe đ u không ph n ng v i HNO ị ớ ả ứ 2. Al có ph n ng v i dung d ch ki m. ị ỏ ẩ ượ ắ 3. Nhôm đ y đ ắ ị 4. Ch có s t b nam châm hút. : (M c 2) Đáp án: D ể ồ ấ không th đ ng th i t n t Câu 155 C p ch t i trong m t dung d ch:
4. NaOH, K2SO4 . B. HCl, Na2SO4. 5. H2SO4, KNO3. D. HCl, AgNO3.
ắ
ng s t và k m tác d ng h t v i axit clohiđric: ơ ề
2 thoát ra t 2 thoát ra t 2 thu đ 2 thoát ra t
2 thoát ra t
ế ớ ẽ ụ ẽ ừ ắ s t nhi u h n k m . ơ ắ ừ ẽ ề k m nhi u h n s t. ư ẽ ượ ừ ắ c t ầ ượ ừ ắ ấ ừ ẽ s t và k m nh nhau. ng H s t g p 2 l n l k m.
2 m có (l n h i n
ể ẫ ẩ ẫ ẫ ứ Câu 156: (M c 2) Đáp án: A ộ ượ Cho cùng m t l ượ 1. L ng H ượ 2. L ng H ượ 3. L ng H ượ 4. L ng H ứ : (M c 2) Đáp án: C Câu 157 ộ Đ làm khô m t m u khí SO c) ta d n m u khí này qua:
ướ ẫ ơ ướ ư
ặ ặ ị
1. NaOH đ c . B. N c vôi trong d . 2. H2SO4 đ c. D. Dung d ch HCl.
2 thu đ
ả ứ ư ể ượ ở ụ ứ Câu 158: (M c 3) Đáp án: B ắ Cho 5,6 g s t tác d ng v i axit clohiđric d , sau ph n ng th tích khí H c ( đktc):
ớ 1. 1,12 lít . B. 2,24 lít. 2. 11,2 lít. D. 22,4 lít.
ơ ồ ứ Câu 159: (M c 3) Đáp án: C ả ứ Trong s đ ph n ng sau: . M là:
2. Cu . B. Cu(NO3)2. C. CuO. D. CuSO4.
Đáp án: B
ể ầ ị ị Câu 160: (M c 3)ứ Kh i l ng dung d ch NaOH 10% c n đ trung hoà 200 ml dung d ch HCl 1M là:
ố ượ 1. 40g . B. 80g. C. 160g. D. 200g.
Đáp án: D ị ể ầ ằ ị Câu 161: (M c 3)ứ ị Trung hoà 200g dung d ch HCl 3,65% b ng dung d ch KOH 1M . Th tích dung d ch KOH c n dùng là:
1. 100 ml . B. 300 ml. C. 400 ml. D. 200 ml.
ả ứ ượ ộ ượ ố Đáp án: A ớ ụ ắ khí Cl2 (đktc). Sau ph n ng thu đ c m t l ng mu i clorua là: Câu 162: (M c 3)ứ Cho 5,6 gam s t tác d ng v i 5,6 lít
1. 16,25 g . B. 15,25 g. C. 17,25 g. D. 16,20 g.
2SO4, BaCl2, NaCl là:
ị ứ ọ ấ t 3 dung d ch: H Câu 163: (M c 3)ứ ậ ử ể Thu c th đ nh n bi Đáp án: C ế t ba l
m t nhãn ch a riêng bi ị ệ
2SO4.
ị ị
ố 1. Phenolphtalein. B. Dung d ch NaOH. 2. Dung d ch Na : (M c 3)ứ
2CO3. D. Dung d ch Na Đáp án: D Câu 164 Thêm 20 g HCl vào 480 gam dung d ch HCl 5%, thu đ 1. 9,8% . B. 8,7%. C. 8,9%. D.8,8%.
ượ ồ ị ị ộ ớ c dung d ch m i có n ng đ :
ứ : (M c 3) Đáp án: A
2 (đktc). Thành
ư ợ ỗ ề ớ ầ ượ ụ ủ ầ ng c a Fe và Mg l n l Câu 165 Cho 8 g h n h p Fe và Mg tác d ng hoàn toàn v i dung d ch HCl d sinh ra 4,48 lít khí H ph n ph n trăm v kh i l ị t là:
: (M c 3)ứ
2SO4 loãng đ
2 (đktc). Kim lo i ạ
ế ằ ộ ị ị ượ c 3,36 lít H ố ượ ầ 1. 70% và 30% B. 60% và 40%. C.50% và 50%. D. 80% và 20%. Đáp án: B Câu 166 ạ Hoà tan h t 3,6 g m t kim lo i hoá tr II b ng dung d ch H là:
1. Zn . B. Mg. C. Fe. D. Ca.
4, khi l y đinh s t ra kh i l
Đáp án: B ị ấ ố ượ ắ ầ ố ớ ng tăng 0,2g so v i ban đ u. Kh i : (M c 3)ứ ắ ạ ồ ắ
Câu 167 Nhúng đinh s t vào dung d ch CuSO ượ ng kim lo i đ ng bám vào s t: l 1. 0,2 g . B. 1,6 g. C. 3,2 g. D. 6,4 g.
2 s n xu t đ
2SO4 theo s đ sau:
ừ Đáp án: A ấ ượ ơ ồ Câu 168: (M c 3)ứ ả T 60 kg FeS c bao nhiêu kg H
1. 98 kg . B. 49 kg. C. 48 kg. D. 96 kg.
Đáp án: B : (M c 3)ứ
ố ệ ộ ắ ở ượ ả ứ ệ Câu 169 Đ t cháy 16,8 gam s t trong khí ôxi nhi c 16,8 gam Fe ấ 3O4. Hi u su t ph n ng là:
t đ cao thu đ 1. 71,4% . B. 72,4%. C. 73,4% D. 74,4%.
Đáp án: B
2SO4 1M b ng V (ml) dung d ch NaOH 1M. V là:
ằ ị Câu 170: (M c 3)ứ Trung hoà 100 ml dung d ch Hị
1. 50 ml . B. 200 ml. C. 300 ml. D. 400 ml.
Đáp án: A
2. V y ph n trăm cacbon có ch a trong
ượ ứ ậ ầ ẫ ộ c 0,1g khí CO Câu 171: (M c 3)ứ ố Khi đ t 5g m t m u thép trong khí ôxi thì thu đ thép là:
1. 0,55% . B. 5,45%. 2. 54,50%. D. 10,90%.
ứ : (M c 3) Đáp án: C
ư ị ế ấ ủ ả ứ ệ t hi u su t c a ph n ng là 85%.Th ể tích c a ủ ượ Câu 172 Hoà tan 50 g CaCO3 vào dung d ch axit clohiđric d . Bi khí CO2 (đktc) thu đ c là:
1. 0,93 lít. B. 95,20 lít. C. 9,52 lít. D. 11,20 lít.
ị ườ ồ ộ ị ầ ấ ể ộ ng có n ng đ 55%, đ có 0,5 mol axit sunfuric thì c n l y m t ị
Câu 173: (M c 3)ứ ộ M t dung d ch axit sunfuric trên th tr ượ ng dung d ch axit sunfuric là: l 1. 98,1 g . B. 97,0 g. C. 47,6 g. D. 89,1 g.
ố ượ ả ứ ắ ấ ồ ng 2 gam vào dung d ch đ ng (II) sunfat, sau ph n ng l y thanh s t ra ấ ả ứ ắ Đáp án: D ứ : (M c 3) Đáp án: A Câu 174 ắ Nhúng cây đinh s t có kh i l ử ạ r a s ch, s y khô có kh i l ng 2,4 gam, kh i l ị ng s t tham gia ph n ng là:
ố ượ ố ượ 1. 2,8 g . B. 28 g. C. 5,6 g. D. 56 g.
Ọ Ủ Ơ
ả ứ ớ
Ấ Bài 7: TÍNH CH T HOÁ H C C A BAZ : (M c 1)ứ Câu 175 ị Dung d ch KOH ph n ng v i dãy oxit: A.. CO2; SO2; P2O5; Fe2O3 B. Fe2O3; SO2; SO3; MgO 1. P2O5; CO2; Al2O3 ; SO3 D. P2O5 ; CO2; CuO; SO3
. (M c 1)ứ ị ệ ỷ ạ ơ ươ ứ ướ Đáp án: C Câu 176 Dãy các bazơ b nhi t phân hu t o thành oxit baz t ng ng và n c:
1. Cu(OH)2 ; Zn(OH)2; Al(OH)3; Mg(OH)2 2. Cu(OH)2 ; Zn(OH)2; Al(OH)3; NaOH 3. Fe(OH)3; Cu(OH)2; KOH; Mg(OH)2 4. Fe(OH)3; Cu(OH)2; Ba(OH)2; Mg(OH)2
. (M c 1)ứ ơ
Đáp án: A Câu 177 ỏ Dãy các baz làm phenolphtalein hoá đ : 1. NaOH; Ca(OH)2; Zn(OH)2; Mg(OH)2 B. NaOH; Ca(OH)2; KOH; LiOH 2. LiOH; Ba(OH)2; KOH; Al(OH)3 D. LiOH; Ba(OH)2; Ca(OH)2; Fe(OH)3
ấ ọ ị ứ không có tính ch t hoá h c nào sau đây?
ạ ướ c
ớ ớ ố
ơ
ướ ấ ướ Đáp án: B Câu 178. (M c 1) Dung d ch KOH ỳ 1. L àm qu tím hoá xanh ụ ố 2. Tác d ng v i oxit axit t o thành mu i và n ạ ụ ướ 3. Tác d ng v i axit t o thành mu i và n c ị ướ ỷ ạ ệ 4. B nhi c t phân hu t o ra oxit baz và n Đáp án: D . (M c 1)ứ Câu 179 ị Nhóm các dung d ch có pH > 7 là: 1. HCl, HNO3 B. NaCl, KNO3 2. NaOH, Ba(OH)2 D. N c c t, n ố c mu i
ứ . (M c 1)
ấ ọ
ạ ướ c
ớ ớ ố
ơ
Đáp án: C Câu 180 ơ Baz tan và không tan có tính ch t hoá h c chung là: ỳ 1. Làm qu tím hoá xanh ụ ố 2. Tác d ng v i oxit axit t o thành mu i và n ạ ụ ướ 3. Tác d ng v i axit t o thành mu i và n c ị ướ ỷ ạ ệ 4. B nhi c t phân hu t o ra oxit baz và n Đáp án: C Câu 181: (M c 1)ứ
3, Al(OH)3, Cu(OH)2, Zn(OH)2. Khi nung nóng các baz trên t o ra dãy oxit
ạ ơ
ơ Cho các baz sau: Fe(OH) ơ ươ ứ ng ng là: baz t 1. FeO, Al2O3, CuO, ZnO B. Fe2O3, Al2O3, CuO, ZnO 2. Fe3O4, Al2O3, CuO, ZnO D. Fe2O3, Al2O3, Cu2O, ZnO
ụ ượ ớ ụ ừ ị ượ ớ ị Đáp án: B Câu 182: (M c 1)ứ ừ Nhóm bazơ v a tác d ng đ c v i dung d ch HCl, v a tác d ng đ c v i dung d ch KOH.
1. Ba(OH)2 và NaOH B. NaOH và Cu(OH)2 2. Al(OH)3 và Zn(OH)2 D. Zn(OH)2 và Mg(OH)2
2, Mg(OH)2, Cu(OH)2, Ca(OH)2. Nhóm các baz làm qu tím hoá xanh là:
ữ ơ ơ ỳ Đáp án: C Câu 183: (M c 1)ứ Có nh ng baz Ba(OH)
1. Ba(OH)2, Cu(OH)2 B. Ba(OH)2, Ca(OH)2 2. Mg(OH)2, Ca(OH)2 D. Mg(OH)2, Ba(OH)2
ả ứ ả ớ ặ ị (không có x y ra ph n ng v i nhau)? Đáp án: B . (M c 1)ứ Câu 184 ấ C p ch t nào sau đây t n t ộ i trong m t dung d ch
ồ ạ 1. NaOH và Mg(OH)2 B. KOH và Na2CO3 2. Ba(OH)2 và Na2SO4 D. Na3PO4 và Ca(OH)2
2 ta dùng thu c th là:
ử ố ể . (M c 1)ứ ế t dd KOH và dd Ba(OH) Đáp án: B Câu 185 ậ Đ nh n bi
1. Phenolphtalein B. Qu tímỳ 2. dd H2SO4 D.dd HCl
2 vào dung d ch ch a 0,2 mol NaOH. Dung d ch thu đ
ụ ứ ị ị ượ ứ Đáp án: C . (M c 2)ứ Câu 186 S c 2,24 lít khí CO ả ứ c sau ph n ng ch a:
1. NaHCO3 B. Na2CO3 2. Na2CO3 và NaOH D. NaHCO3 và NaOH
ạ ơ Đáp án: B Câu 187. (M c 2)ứ ọ Ph n ng hoá h c nào sau đây t o ra oxit baz ?
2 B. Cho dd NaOH ph n ng v i dd H
2SO4
ả ứ ớ
ả ứ ả ứ ớ ớ ả ứ 1. Cho dd Ca(OH)2 ph n ng v i SO 2. Cho dd Cu(OH)2 ph n ng v i HCl D. Nung nóng Cu(OH)2
ề ạ ụ ớ ố ướ Đáp án: D . (M c 2)ứ Câu 188 ấ ị Dung d ch KOH tác d ng v i nhóm ch t nào sau đây đ u t o thành mu i và n c ?
1. Ca(OH)2,CO2, CuCl2 B. P2O5; H2SO4, SO3 2. CO2; Na2CO3, HNO3 D. Na2O; Fe(OH)3, FeCl3.
2 không ph n ng ị
4
ị Đáp án: B Câu 189. (M c 2)ứ Dung d ch Ba(OH) c v i:
3
ị ị ị
1. Dung d ch Na 2. Dung d ch CuCl
ả ứ đ ượ ớ 2CO3 B. Dung d ch MgSO 2 D. Dung d ch KNO
. (M c 2)ứ ể ẩ ấ Đáp án: D Câu 190 NaOH có th làm khô ch t khí m sau:
1. CO2 B. SO2 C. N2 D. HCl
Đáp án: C
ị ượ ớ ả ứ Câu 191. (M c 2)ứ Dung d ch NaOH ph n ng đ c v i kim lo i:
ạ 1. Mg B. Al C. Fe D. Cu
ể ề ế Đáp án: B Câu 192: (M c 2)ứ Đ đi u ch Cu(OH)
i ta cho: ị ụ ụ ớ ị
3
2 tác d ng v i dung d ch NaOH ớ 2 D. CuCl2 tác d ng v i dung d ch AgNO
ụ ị ụ ị ườ 2 ng ớ 1. CuO tác d ng v i dung d ch HCl B. CuCl ớ 2. CuSO4 tác d ng v i dung d ch BaCl
ị ườ : (M c 2)ứ ế Đáp án: B Câu 193 ề Để đi u ch dung d ch Ba(OH)
2 tác d ng v i dung d ch Na
2, ng ị ị
ụ ớ ị
2CO3 ụ 2O D. Ba(NO3)2 tác d ng v i dung d ch Na
2SO4
ụ ụ ớ ớ ớ ị i ta cho: 1. BaO tác d ng v i dung d ch HCl B. BaCl 2. BaO tác d ng v i dung d ch H
ế ề ị Đáp án: C Câu 194: (M c 2)ứ Để đi u ch dung d ch KOH, ng i ta cho:
2 B. K2SO4 tác d ng v i dung d ch NaOH ớ
ớ ị
3
ụ ụ ụ ị ườ ị ị ớ 1. K2CO3 tác d ng v i dung d ch Ca(OH) ớ 2. K2SO3 tác d ng v i dung d ch CaCl ụ 2 D. K2CO3 tác d ng v i dung d ch NaNO
3. Dung d ch sau ph n ng có môi tr
ứ ớ ị ụ ả ứ ị ườ Đáp án: A Câu 195 Cho 1g NaOH r n tác d ng v i dung d ch ch a 1g HNO ng:
ưỡ . (M c 2)ứ ắ 1. Trung tính B. Bazơ 2. Axít D. L ng tính
ặ ả ứ ả ớ ộ Đáp án: B Câu 196 C p ch t ồ ạ trong m t dung d ch (chúng x y ra ph n ng v i nhau): . (M c 2)ứ ấ không t n t
ị i 1. CuSO4 và KOH B. CuSO4 và NaCl 2. MgCl2 v à Ba(NO3)2 D. AlCl3 v à Mg(NO3)2
. (M c 2)ứ
ấ ồ ạ ặ ả ứ ộ ớ ị Đáp án: A Câu 197: C p ch t t n t i trong m t dung d ch (chúng không ph n ng v i nhau):
1. KOH v à NaCl B. KOH và HCl 2. KOH v à MgCl2 D. KOH và Al(OH)3
. (M c 2)ứ ị ố Đáp án: A Câu 198 Dùng dung d ch KOH phân bi ệ ượ t đ c hai mu i :
1. NaCl v à MgCl2 B. NaCl v à BaCl2 2. Na2SO4 v à Na2CO3 D. NaNO3 v à Li2CO3
ỏ ừ ừ ị ị t qu tím vào dung d ch KOH, dung d ch có màu xanh, nh t t dung d ch HCl cho t ớ ư i d Đáp án: A . (M c 2)ứ Câu 199 ị ỳ ọ ỏ ộ Nh m t gi ị vào dung d ch có màu xanh trên thì:
ạ ầ ồ ấ ẳ
ổ ấ ẳ ồ ẫ ạ ầ ầ ậ ỏ
1. Màu xanh v n không thay đ i. B.Màu xanh nh t d n r i m t h n ể 2. Màu xanh nh t d n, m t h n r i chuy n sang màu đ D. Màu xanh đ m thêm d n
ả ứ ớ ị ở ề ệ ườ đi u ki n th ng: Đáp án: C Câu 200. (M c 2)ứ Nhóm các khí đ u ề không ph n ng v i dung d ch KOH
1. CO2, N2O5, H2S B. CO2, SO2, SO3 2. NO2, HCl, HBr D. CO, NO, N2O
. (M c 2)ứ
2 0,1M vào 100ml dung d ch HCl 0,1M. Dung d ch thu đ
ị ị ị ượ ả ứ c sau ph n ng:
Đáp án: D Câu 201 Cho 100ml dung d ch Ba(OH) ỳ ỳ ỏ
ượ ớ ả ổ ỳ
1. Làm qu tím hoá xanh B. Làm qu tím hoá đ ả ứ 2. Ph n ng đ
c v i magiê gi i phóng khí hidrô D. Không làm đ i màu qu tím
: (M c 3)ứ
3 duy nh t thì
ẫ ể ượ ố ấ c mu i KHCO ị 2 (đktc) vào x g dung d ch KOH 5,6%. Đ thu đ x có Đáp án: A Câu 202 D n 1,68 lít khí CO ị giá tr là:
1. 75g B. 150 g C. 225 g D. 300 g
3 không tan. Giá tr b ng s c a
2 0,1M h p th hoàn toàn ố ủ V là:
ị ấ ụ ả ứ ượ c V lít khí SO2 (đktc). Sau ph n ng thu đ ị ằ Đáp án: A Câu 203: (M c 3)ứ Dùng 400ml dung d ch Ba(OH) mu i BaSO
ố 1. 0,896 lít B. 0,448 lít C. 8,960 lít D. 4,480 lít
2 d kh ch t r n màu
2 thu đ ỏ
ệ ấ ắ ượ ư ử ấ ắ t phân hoàn toàn 19,6g Cu(OH) ộ ượ Đáp án: A Câu 204: (M c 3)ứ Nhi đen đó thu đ c m t ch t r n màu đ có kh i l ng là:
ộ c m t ch t r n màu đen, dùng khí H ố ượ ấ ắ 1. 6,4 g B. 9,6 g C. 12,8 g D. 16 g
2SO4 0,3M. Kh i l
2 0,4M vào 250ml dung d ch Hị 1. 17,645 g B. 16,475 g C. 17,475 g D. 18,645 g
ố ượ ượ Đáp án: C Câu 205: (M c 3)ứ ị Cho 200ml dung d ch Ba(OH) ế ủ ng k t t a thu đ c là:
4 16%. Kh i l
ị ị ố ượ ượ Đáp án: C Câu 206: (M c 3)ứ Tr n 400g dung d ch KOH 5,6% v i 300g dung d ch CuSO ế ủ ng k t t a thu đ c là:
ộ ớ 1. 9,8 g B. 14,7 g C. 19,6 g D. 29,4 g
ố ượ ế ổ ượ ấ ắ ị ằ t phân hoàn toàn ng không đ i thu đ ố ủ c 24g ch t r n. Giá tr b ng s c a x g Fe(OH)3 đ n kh i l
Đáp án: C Câu 207: (M c 3)ứ ệ Nhi x là:
1. 16,05g B. 32,10g C. 48,15g D. 72,25g
2 (đktc) là:
ụ ộ ả ứ 2SO4 1M, sau ph n ng cho thêm m t ớ ộ ư ể ẩ ả Đáp án: B Câu 208: (M c 3)ứ ị ị Cho 200ml dung d ch KOH 1M tác d ng v i 200ml dung d ch H ấ ả m nh Mg d vào s n ph m th y thoát ra m t th tích khí H
1. 2,24 lít B. 4,48 lít C. 3,36 lít D. 6,72 lít
: (M c 3)ứ
2SO4 0,1M c n dùng V (ml) dung d ch Ba(OH)
2 0,2M.
ứ ể ợ ỗ ầ ị Đáp án: A Câu 209 Đ trung hoà 200ml h n h p ch a HCl 0,3M và H ị ủ Giá tr c a V là:
1. 400 ml B. 350 ml C. 300 ml D. 250 ml
3PO4 và H2O. Giá tr c a
ị ị ả ứ ỉ ượ c ứ a mol H3PO4. Sau ph n ng ch thu đ
ị ủ a là:
Đáp án: D Câu 210: (M c 3)ứ ứ Cho dung d ch ch a 0,9 mol NaOH vào dung d ch có ch a ố mu i Na 1. 0,3 mol B. 0,4 mol C. 0,6 mol D. 0,9 mol
2O5. S n ph m thu đ
ẩ ả ượ ả ứ ứ ấ c sau ph n ng ch a các ch t tan Đáp án: A Câu 211: (M c 3)ứ ị Cho 200g dung d ch KOH 8,4% hoà tan 14,2g P là:
1. K3PO4 và K2HPO4 B. KH2PO4 và K2HPO4 2. K3PO4 và KOH D. K3PO4 và H3PO4
: (M c 3)ứ
ầ ồ ộ ị ị ị Đáp án: B Câu 212 ủ ằ Trung hoà hoàn toàn 200ml dung d ch KOH 0,5M b ng 200g dung d ch HCl a%. N ng đ ph n trăm c a dung d ch ( a%) là:
1. 1,825% B. 3,650% C. 18,25% D. 36,50%
2 34,2% vào dung d ch Na
2SO4 14,2% . Kh i l
ị ố ượ ị ị ng dung d ch Na ừ ủ 2SO4 v a đ Đáp án: A Câu 213: (M c 3)ứ Cho 40g dung d ch Ba(OH) ph n ng là:
ả ứ 1. 100g B. 40g C. 60g D. 80g
Ộ Ố Ơ Ọ
2 là:
ị ế Đáp án: D BÀI 8 : M T S BAZ QUAN TR NG Câu 214: (M c 1)ứ ậ ử ể Thu c th đ nh n bi t dung d ch Ca(OH)
ố 1. Na2CO3 B. KCl C. NaOH D. NaNO3
ơ ạ ấ ộ ị ị ị
Đáp án: A. Câu 215: (M c 1)ứ Dung d ch có đ baz m nh nh t trong các dung d ch có giá tr pH sau: 1. pH = 8 B. pH = 12 C. pH = 10 D. pH = 14
Đáp án: D. Câu 216: (M c 1)ứ Nhóm các dung d chị có pH > 7 là:
1. HCl, NaOH B. H2SO4, HNO3 2. NaOH, Ca(OH)2 D. BaCl2, NaNO3
2 đ ng trong hai l
ị ể ự ọ ấ ố t ử m t nhãn ta dùng thu c th :
1. Qu tím B. HCl C. NaCl
D. H2SO4
ấ ắ Đáp án: C. Câu 217: (M c 1)ứ ệ hai dung d ch NaOH và Ba(OH) Đ phân bi ỳ Đáp án: D. Câu 218: (M c 1)ứ ấ ậ NaOH có tính ch t v t lý nào sau đây ? A.Natri hiđroxit là ch t r n không màu, ít tan trong n
ề ệ ỏ c và t a nhi t
ẩ ẩ ỏ ướ c ạ ạ
ấ ắ ấ ắ ấ ắ ướ ệ ướ 1. Natri hiđroxit là ch t r n không màu, hút m m nh, tan nhi u trong n ệ 2. Natri hiđroxit là ch t r n không màu, hút m m nh và không t a nhi t ỏ 3. Natri hiđroxit là ch t r n không màu, không tan trong n c, không t a nhi t.
2 và dung d ch NaOH có nh ng tính ch t hóa h c c a baz tan vì: ấ
ị ữ ấ ọ ủ ơ ị
ụ
ớ ụ ụ ớ ớ ỉ ỉ
ổ ổ ụ Đáp án: B. Câu 219: (M c 1)ứ Dung d ch Ca(OH) ị ỉ ổ A.Làm đ i màu ch t ch th , tác d ng v i oxit axit. ị ấ 1. Làm đ i màu ch t ch th , tác d ng v i axit. ị ấ 2. Làm đ i màu ch t ch th , tác d ng v i oxit axit và axit. ớ 3. Tác d ng v i oxit axit và axit.
ặ ể ồ ạ ụ ộ ị ượ ớ Đáp án: C Câu 220: (M c 1)ứ C p ch t i trong m t dung d ch ( tác d ng đ c v i nhau) là: ấ không th t n t
1. Ca(OH)2 , Na2CO3 B. Ca(OH)2 , NaCl 2. Ca(OH)2 , NaNO3 D. NaOH , KNO3
2SO4 1M thì dung d ch
ị ị ự ệ ố ị ả ứ
ỏ
Đáp án: A Câu 221: (M c 1)ứ ế N u rót 200 ml dung d ch NaOH 1M vào ng nghi m đ ng 100 ml dung d ch H ẽ ạ t o thành sau ph n ng s : ể ể ỳ ỳ
ể
ổ ỳ
1. Làm qu tím chuy n đ 2. Làm qu tím chuy n xanh ỏ ị 3. Làm dung d ch phenolphtalein không màu chuy n đ . 4. Không làm thay đ i màu qu tím.
ị ị ấ không có tính ch t nào sau đây?
Đáp án: D Câu 222: (M c 1)ứ Dung d ch NaOH và dung d ch KOH ỳ A.Làm đ i màu qu tím và phenophtalein ạ ủ ơ ướ t phân h y khi đun nóng t o thành oxit baz và n c.
ạ ướ c
ớ ớ ướ ố ổ ệ ị 1. B nhi ố ụ 2. Tác d ng v i oxit axit t o thành mu i và n ạ ụ 3. Tác d ng v i axit t o thành mu i và n c
ả ứ ặ ớ ướ ở ạ ơ ị Đáp án: B Câu 223: (M c 1)ứ C p oxit ph n ng v i n nhi c
ệ ộ ườ t đ th ng t o thành dung d ch baz là: 3. K2O, Fe2O3. B. Al2O3, CuO. C. Na2O, K2O. D. ZnO, MgO.
ệ ộ ủ ở t đ cao: nhi
Đáp án: C Câu 224: (M c 1)ứ ơ ị Dãy các baz b phân h y A.Ca(OH)2, NaOH, Zn(OH)2, Fe(OH)3 1. Cu(OH)2, NaOH, Ca(OH)2, Mg(OH)2 C.Cu(OH)2, Mg(OH)2, Fe(OH)3, Zn(OH)2
1. Zn(OH)2, Ca(OH)2, KOH, NaOH
ớ ấ ả ả ứ ị ấ t c các ch t trong dãy:
Đáp án: C Câu 225: (M c 2)ứ Dung d ch NaOH ph n ng v i t A.Fe(OH)3, BaCl2, CuO, HNO3. B. H2SO4, SO2, CO2, FeCl2
1. HNO3, HCl, CuSO4, KNO3 D. Al, MgO, H3PO4, BaCl2
2 ph n ng v i t
ớ ấ ả ả ứ ấ ấ ị t c các ch t trong dãy ch t nào sau đây?
Đáp án: B Câu 226: (M c 2)ứ Dung d ch Ca(OH) A.NaCl, HCl, Na2CO3, KOH B.H2SO4, NaCl, KNO3, CO2
1. KNO3, HCl, KOH, H2SO4 D. HCl, CO2, Na2CO3, H2SO4
ặ ồ ạ ụ ị ượ ớ Đáp án: D Câu 227: (M c 2)ứ ấ C p ch t cùng t n t i trong dung d ch ( không tác d ng đ c v i nhau) là:
1. NaOH, KNO3 B. Ca(OH)2, HCl 2. Ca(OH)2, Na2CO3 D. NaOH, MgCl2
Đáp án: A Câu 228: (M c 2)ứ
ả ộ ạ ể ạ ấ 2S, CO2, SO2. Dùng ch t nào sau đây đ lo i ố ệ ấ t nh t?
3
ữ Sau khi làm thí nghi m, có nh ng khí th i đ c h i: HCl, H ỏ b chúng là t ố ướ ị ị
1. Mu i NaCl B. N c vôi trong C. Dung d ch HCl
D. Dung d ch NaNO
ỗ ọ ự ấ ộ ị ố đ ng m t dung d ch các ch t sau: NaOH, Ba(OH) ử ể 2, NaCl. Thu c th đ ấ
2
ị ị Đáp án: B Câu 229: (M c 2)ứ ọ không nhãn, m i l Có ba l ế ả ậ t c ba ch t là: nh n bi ỳ A.Qu tím và dung d ch HCl B. Phenolphtalein và dung d ch BaCl
ỳ ị ỳ ị
1. Qu tím và dung d ch K
2CO3 D. Qu tím và dung d ch NaCl
ấ ế ủ ả ứ ắ ặ ạ Đáp án: C Câu 230: (M c 2)ứ ấ C p ch t khi ph n ng v i nhau t o thành ch t k t t a tr ng :
ớ 3. Ca(OH)2 và Na2CO3. B. NaOH và Na2CO3. 4. KOH và NaNO3. D. Ca(OH)2 và NaCl
Đáp án: A Câu 231: (M c 2)ứ C p ch t
2:
ả ứ ặ ớ ị ạ ấ khi ph n ng v i nhau t o ra dung d ch NaOH và khí H
2. Na2O và H2O. B. Na2O và CO2. 3. Na và H2O. D. NaOH và HCl
2 :
ặ ề ụ ướ ấ đ u làm đ c n
ơ ề ổ ị
Đáp án: C. Câu 232: (M c 2)ứ C p ch t c vôi trong Ca(OH) A.CO2, Na2O. B.CO2, SO2. C.SO2, K2O D.SO2, BaO Đáp án: B. Câu 233: (M c 2)ứ ỳ Dãy các baz đ u làm đ i màu qu tím và dung d ch phenolphtalein : A.KOH, Ca(OH)2, Cu(OH)2, Zn(OH)2 B. NaOH, Al(OH)3, Ba(OH)2, Cu(OH)2
1. Ca(OH)2, KOH, Zn(OH)2, Fe(OH)2 D. NaOH, KOH, Ca(OH)2,
Ba(OH)2
ị ớ ặ ấ ả ứ v i c p ch t:
2 l n l
ủ ấ ầ ợ ầ ượ Đáp án: D Câu 234: (M c 2)ứ ị Dung d ch NaOH và dung d ch Ca(OH) 2 không ph n ng A.HCl, H2SO4 B. CO2, SO3 C.Ba(NO3)2, NaCl D. H3PO4, ZnCl2 Đáp án: C Câu 235: (M c 2)ứ ầ Thành ph n ph n trăm c a Na và Ca trong h p ch t NaOH và Ca(OH) t là:
1. 50,0 %, 54,0 % B. 52,0 %, 56,0 % 2. 54,1 %, 57,5 % D. 57, 5% , 54,1 %
ớ ấ ả ả ứ ị ấ t c các ch t trong dãy:
Đáp án: D Câu 236: (M c 2)ứ Dung d ch NaOH ph n ng v i t A.CO2, P2O5, HCl, CuCl2 B.CO2, P2O5, KOH, CuCl2
1. CO2, CaO, KOH, CuCl2 D. CO2, P2O5, HCl, KCl
ướ ấ ộ ố ấ ể ạ c r t m nh nên có th dùng làm khô m t s ch t. NaOH làm khô khí Đáp án: A Câu 237: (M c 2)ứ ả ắ NaOH r n có kh năng hút n ẩ m nào sau đây?
2. H2S. B. H2. C. CO2. D. SO2.
3.
ấ ị ượ ố ỉ 2 , ch thu đ c mu i CaCO ủ ầ ồ ộ ị Đáp án: B Câu 238: M c 3)ứ ụ Cho 2,24 lít khí CO2 ( đktc) h p th hoàn toàn b i 200 ml dung d ch Ca(OH) N ng đ mol c a dung d ch Ca(OH) ở 2 c n dùng là:
1. 0,5M B. 0,25M C. 0,1M D. 0,05M
ướ ượ ồ ộ ị Đáp án: A Câu 239: (M c 3)ứ Hòa tan 30 g NaOH vào 170 g n c thì thu đ c dung d ch NaOH có n ng đ là:
1. 18% B. 16 % C. 15 % D. 17 %
2 ( đktc) vào 200g dung d ch NaOH 20%. Sau ph n ng t o ra s n ph m nào trong s
ẫ ả ứ ả ẩ ạ ị ố Đáp án: C Câu 240: (M c 3)ứ D n 22,4 lít khí CO các s n ph m sau:
ướ ố c. B. Mu i natri hidrocacbonat
ẩ ố ố ố ả 1. Mu i natricacbonat và n 2. Mu i natricacbonat. D.Mu i natrihiđrocacbonat và natricacbonat
ằ ị ị ố ượ ầ ị ng dung d ch HCl c n dùng Đáp án: B Câu 241: (M c 3)ứ Trung hòa 200 g dung d ch NaOH 10% b ng dung d ch HCl 3,65%. Kh i l là:
1. 200g B. 300g C. 400g D. 500g
ướ ượ ủ ồ ị ị ượ Đáp án : D Câu 242: (M c 3)ứ Hòa tan 112 g KOH vào n c thì đ ộ c 2 lit dung d ch. N ng đ mol c a dung d ch thu đ c là:
1. 2,0M B. 1,0M C. 0,1M D. 0,2M
2SO4 c n ầ
2SO4 10%. Kh i l
ị ị ị ằ ố ượ ng dung d ch H
ượ ị ồ ủ ị c là:
ướ ể ộ ồ ị ị c thu đ c dung d ch có n ng đ 1M. Th tích dung d ch NaOH
Ọ Ủ Ấ
ồ ạ ả ứ ặ ớ ị i trong 1 dung d ch (không ph n ng v i nhau):
Đáp án: B Câu 243: (M c 3)ứ Trung hòa 200 ml dung d ch NaOH 1M b ng dung d ch H dùng là: A . 98 g B. 89 g C. 9,8 g D.8,9 g Đáp án : A Câu 244: (M c 3)ứ ộ ướ ượ Hòa tan 6,2 g Na2O vào n c 2 lít dung d ch. N ng đ mol c a dung d ch thu đ c đ A .0,1M B. 0,2 M C. 0,3M D. 0,4M Đáp án: A Câu 245: (M c 3)ứ ượ Hòa tan 80 g NaOH vào n là: A. 1 lít B. 2 lít C. 1,5 lít D. 3 lít Đáp án: B Ố BÀI 9: TÍNH CH T HÓA H C C A MU I Câu 246: (M c 1)ứ ấ Các c p ch t cùng t n t 1. CuSO4 và HCl 2. H2SO4 và Na2SO3 3. KOH và NaCl 4. MgSO4 và BaCl2
1.
(1; 2)
(3; 4) (2; 4) (1; 3)
ụ ố ớ ị ấ
2. 3. 4. Đáp án: D Câu 247: (M c 1)ứ Cho dung d ch axit sunfuric loãng tác d ng v i mu i natrisunfit ( Na
2SO3). Ch t khí nào sinh ra ?
ỳ
1. Khí hiđro 2. Khí oxi ư 3. Khí l u hu nhđioxit 4. Khí hiđro sunfua
ế ị ể ậ t các dung d ch không màu sau đây: (cid:0)
Đáp án: C Câu 248: (M c 2)ứ ể ị Có th dùng dung d ch HCl đ nh n bi NaOH, Na2CO3, AgNO3 1. Na2CO3, Na2SO4, KNO3 2. KOH, AgNO3, NaCl 3. NaOH, Na2CO3, NaCl
ả ứ ả ặ không x y ra ph n ng ?
Đáp án: A Câu 249: (M c 1)ứ ấ Các C p ch t nào sau đây 1. CaCl2+Na2CO3 2. CaCO3+NaCl 3. NaOH+HCl 4. NaOH+KCl
1. 1 và 2 2. 2 và 3 3. 3 và 4 4. 2 và 4
ệ ự ữ ả ẩ ượ Đáp án: D Câu 250: (M c 1)ứ ị Đi n phân dung d ch NaCl bão hoà, có màng ngăn gi a hai đi n c c, s n ph m thu đ c là:
ệ 1. NaOH, H2, Cl2 2. NaCl, NaClO, H2, Cl2 3. NaCl, NaClO, Cl2 4. NaClO, H2 và Cl2
2 thu đ
ư ể ị Đáp án: A Câu 251: (M c 1)ứ Cho 50 g CaCO3 vào dung d ch HCl d th tích CO ượ ở c đktc là:
1. 11,2 lít 2. 1,12 lít 3. 2,24 lít 4. 22,4 lít
3, hi n t
ự ệ ố ị ượ Đáp án: A Câu 252: (M c 2)ứ Cho dung d ch KOH vào ng nghi m đ ng dung d ch FeCl ệ ượ quan sát đ ng c là:
ị ế ủ
ắ 1. Có k t t a tr ng xanh. 2. Có khí thoát ra.
ế ủ ỏ
ế ủ ắ
3. Có k t t a đ nâu. 4. K t t a màu tr ng.
ả ứ
Đáp án: C Câu 253: (M c 1)ứ ươ Cho ph ng trình ph n ng Na2CO3+ 2HCl 2NaCl + X +H2O X là:
2SO4 loãng ?
ế ể ề ạ ớ ế ằ ủ ị ả ứ t mu i nào có th đi u ch b ng ph n ng c a kim lo i v i dung d ch Axit H
1. CO 2. CO2 3. H2 4. Cl2 Đáp án: B Câu 254: (M c 3)ứ ố Hãy cho bi
(cid:0)
ZnSO4 1. Na2SO3 2. CuSO4 (cid:0) MgSO3
2SO4) t o ra ch t không
ụ ớ ị ấ ạ ị ế ủ Đáp án: A Câu 255: (M c 1)ứ ấ ủ Dung d ch c a ch t X có pH>7 và khi cho tác d ng v i dung d ch kali sunfat( K ấ tan (k t t a). Ch t X là: (cid:0)
(cid:0) BaCl2 1. NaOH 2. Ba(OH)2 H2SO4
ặ ể ồ ạ ả ứ ớ ị i trong 1 dung d ch (ph n ng v i nhau) ? không th t n t
Đáp án: C Câu 256: (M c 1)ứ ấ C p ch t nào sau đây 1. NaOH, MgSO4 2. KCl, Na2SO4 3. CaCl2, NaNO3 4. ZnSO4, H2SO4
3)2, CuCl2 là:
3
ị ượ ớ ị Đáp án: A Câu 257: (M c 1)ứ ụ Dung d ch tác d ng đ c v i các dung d ch : Fe(NO
ị 1. Dung d ch NaOH ị 2. Dung d ch HCl ị 3. Dung d ch AgNO ị 4. Dung d ch BaCl 2
ể ế ị ỗ ặ ấ ố ị Đáp án: A Câu 258: (M c 2)ứ N u ch dùng dung d ch NaOH thì có th phân bi ệ ượ t đ c 2 dung d ch mu i trong m i c p ch t sau: (cid:0) ỉ Na2SO4 và Fe2(SO4)3
(cid:0)
1. Na2SO4 và K2SO4 2. Na2SO4 và BaCl2 Na2CO3 và K3PO4
Đáp án: A
3)2 có l n t p ch t b c nitrat
ấ ạ ẫ ạ ồ ể AgNO3. Ta dùng kim lo i:ạ
ả ứ ả Câu 259: (M c 2)ứ ạ ị Đ làm s ch dung d ch đ ng nitrat Cu(NO 1. Mg 2. Cu 3. Fe 4. Au Đáp án: B Câu 260: (M c 2)ứ Nh ng c p nào sau đây có ph n ng x y ra:
ặ ữ 1. Zn+HClÒ 2. Cu+HClÒ 3. Cu+ZnSO4 Ò 4. Fe+CuSO4 Ò
ớ ị
1. 1; 2 2. 3; 4 3. 1; 4 4. 2; 3 Đáp án: C Câu 261: (M c 1)ứ ố Dãy mu i tác d ng v i dung d ch axit sunfuric loãng là:
ụ 1. Na2CO3, Na2SO3, NaCl 2. CaCO3, Na2SO3, BaCl2 3. CaCO3,BaCl2, MgCl2 4. BaCl2, Na2CO3, Cu(NO3)2
2, FeCl3, MgCl2 ta dùng:
ể ế ậ ọ ấ ự ị t 3 l m t nhãn đ ng 3 dung d ch CuCl
3)2
3
Đáp án: B Câu 262: (M c 3)ứ Đ nh n bi
1. Qu tímỳ ị 2. Dung d ch Ba(NO ị 3. Dung d ch AgNO ị 4. Dung d ch KOH
2 đ n khi k t t a không t o thêm n a thì d ng l
ể ị ạ ữ ừ ạ ọ i. L c ế dung d ch NaOH vào dung d ch CuCl ổ ố ượ ấ ắ ượ ng không đ i. Thu đ ế ủ c ch t r n nào sau đây:
Đáp án: D Câu 263: (M c 2)ứ ị ỏ ừ ừ Nh t t ế ủ ồ k t t a r i đem nung đ n kh i l 1. Cu 2. CuO 3. Cu2O 4. Cu(OH)2.
Đáp án: B
t0
ả ứ ự ể ệ ủ ố Câu 264: (M c 1)ứ ễ Ph n ng bi u di n đúng s nhi t phân c a mu i Canxi Cacbonat:
1. 2CaCO3 2CaO+CO+O2 2. 2CaCO3 3CaO+CO2 3. CaCO3 CaO +CO2 4. 2CaCO3 2Ca +CO2 +O2
ư ượ ạ ừ ả ứ ủ ặ ấ Đáp án: C Câu 265: (M c 1)ứ ỳ L u hu nh đioxit đ c t o thành t ph n ng c a c p ch t:
1. Na2SO4+CuCl2 2. Na2SO3+NaCl 3. K2SO3+HCl 4. K2SO4+HCl
2CO3 10,6% vào dung d ch HCl d , kh i l
ị ố ượ ư ị Đáp án: C Câu 266: (M c 3)ứ Khi cho 200g dung d ch Na ng khí sinh ra:
1. 4,6 g 2. 8 g 3. 8,8 g 4. 10 g
4) có th ph n ng v i dãy ch t:
ả ứ ể ấ ớ
Đáp án: C Câu 267: (M c 1)ứ ố ồ Mu i đ ng (II) sunfat (CuSO 1. CO2, NaOH, H2SO4,Fe 2. H2SO4, AgNO3, Ca(OH)2, Al 3. NaOH, BaCl2, Fe, H2SO4 4. NaOH, BaCl2, Fe, Al
3, HCl, NaOH, BaCl2, CuSO4, có bao nhiêu c p ch t có th ph n ng v i nhau ?
ấ ả ứ ể ặ ấ ớ Đáp án: D Câu 268: (M c 3)ứ Cho các ch t CaCO
ị ả ứ ư
1. 2 2. 4 3. 3 4. 5 Đáp án: B Câu 269: (M c 2)ứ ị Cho 200g dung d ch KOH 5,6% vào dung d ch CuCl
2 d , sau ph n ng thu đ
ượ ượ c l ấ ế ủ ng ch t k t t a là: (cid:0)
(cid:0) 19,6 g 1. 9,8 g 2. 4,9 g 17,4 g
ả ứ ượ ở ậ Đáp án: B Câu 270: (M c 2)ứ ị Cho a g Na2CO3 vào dung d ch HCl, sau ph n ng thu đ c 3,36 lít khí ị đktc. V y a có giá tr : (cid:0)
(cid:0) 15,9 g 1. 10,5 g 2. 34,8 g 18,2 g
ấ ị ệ ủ ở ệ ộ Đáp án: A Câu 271: (M c 1)ứ Dãy ch t nào sau đây b nhi t phân h y nhi t đ cao:
(cid:0)
(cid:0) BaSO3, BaCl2, KOH, Na2SO4 1. AgNO3, Na2CO3, KCl, BaSO4 2. CaCO3, Zn(OH)2, KNO3, KMnO4 Fe(OH)3, Na2SO4, BaSO4, KCl
(cid:0) Mu i sufat ố ố 1. Mu i cacbonat không tan ố 2. Mu i clorua (cid:0) Mu i nitrat ố
ệ ủ ạ ụ ướ ấ ấ ợ ộ ợ ị t phân h y t o ra h p ch t oxit và m t ch t khí làm đ c n c vôi trong Đáp án: C Câu 272: (M c 1)ứ ấ H p ch t nào sau đây b nhi
ấ ế ủ ộ ị ườ ng h p nào t o ra ch t k t t a khi tr n 2 dung d ch sau ? Đáp án: B Câu 273: (M c 2)ứ ạ ợ Tr
1. NaCl và AgNO3 2. NaCl và Ba(NO3)2 3. KNO3 và BaCl2 4. CaCl2 và NaNO3
3)2:
ị ượ ớ Đáp án: A Câu 274: (M c 1)ứ ụ Dung d ch tác d ng đ
c v i Mg(NO 1. AgNO3 B. HCl C. KOH D. KCl
ổ Đáp án: C Câu 275: (M c 1)ứ ướ Ph n ng nào d
ả ứ ả ứ i đây là ph n ng trao đ i ? 1. 2Na + 2H2O Ò 2NaOH + H2 2. BaO + H2O Ò Ba(OH)2 3. Zn + H2SO4 Ò ZnSO4 +H2 4. BaCl2+H2SO4 Ò BaSO4 + 2HCl
4 có l n CuSO
4. ta dùng kim lo i:ạ
ể ị ẫ Đáp án: D Câu 276: (M c 3)ứ ạ Đ làm s ch dung d ch ZnSO
1. Al B. Cu C. Fe D. Zn
2 là:
ụ ượ ớ ị Đáp án: D Câu 277: (M c 1)ứ Ch t tác d ng đ
ấ c v i dung d ch CuCl 1. NaOH B. Na2SO4 C. NaCl D. NaNO3
ớ ấ Đáp án: A Câu 278: (M c 3)ứ ơ ồ Cho s đ sau: Th t ợ X, Y, Z phù h p v i dãy ch t:
ứ ự 1. Cu(OH)2, CuO, CuCl2 2. CuO, Cu(OH)2, CuCl2 3. Cu(NO3)2, CuCl2, Cu(OH)2 4. Cu(OH)2, CuCO3, CuCl2
4 và m t dung d ch ch a 0,3 mol NaOH, l c k t t a, r a s ch r i
ộ ọ ế ủ ử ạ ồ ứ ố ượ ị ế ổ ộ ượ ị ấ ắ ị Đáp án: A Câu 279: (M c 3)ứ Tr n dung d ch có ch a 0,1mol CuSO đem nung đ n kh i l ng không đ i thu đ ứ c m g ch t r n. Giá tr m là:
1. 8 g 2. 4 g 3. 6 g 4. 12 g
3 và MgCO3 ta thu đ
2
ệ ượ ở ầ ầ c 3,36 lít CO đktc. Thành ph n ph n t 14,2 g CaCO ỗ ấ ầ ợ Đáp án: A Câu 280: (M c 3)ứ Khi phân h y b ng nhi ề trăm v kh i l ng các ch t trong h n h p đ u là:
ủ ằ ố ượ 1. 29,58% và 70,42% 2. 70,42% và 29,58% 3. 65% và 35% 4. 35% và 65%
3 2M. Kh i l
ụ ớ ị ị ố ượ ế ủ ng k t t a thu Đáp án: B Câu 281: (M c 3)ứ Cho 500 ml dung d ch NaCl 2M tác d ng v i 600 ml dung d ch AgNO ượ đ
c là: 1. 143,5 g 2. 14,35 g 3. 157,85 g 4. 15,785 g
ộ ị ế ủ ệ ấ Đáp án: A Câu 282: (M c 2)ứ Tr n 2 dung d ch nào sau đây s ẽ không xu t hi n k t t a ?
1. BaCl2, Na2SO4 2. Na2CO3, Ba(OH)2 3. BaCl2, AgNO3 4. NaCl, K2SO4
2SO4 loãng, CaCO3, KMnO4 có th đi u ch tr c ti p nh ng khí nào sau đây ?
ị ừ ế ự ế ể ề ữ
Đáp án: D Câu 283: (M c 3)ứ T Zn, dung d ch H 1. H2, CO2, O2 2. H2, CO2, O2, SO2 3. SO2, O2, H2 4. H2, O2,Cl2
ộ ặ Đáp án: A Câu 284: (M c 2)ứ ấ ữ Tr n nh ng c p ch t nào sau đây ta thu đ c NaCl ?
3 và CaCl2.
ị
ị ượ 2. Dung dich Na2CO3 và dung d ch BaCl 2. ị 3. Dung d ch NaNO ị ị 4. Dung d ch KCl và dung d ch NaNO 3 ị 5. Dung d ch Na 2SO4 và dung d ch KCl
ợ ủ ồ t phân h y thoát ra khí làm than h ng bùng cháy:
Đáp án: A Câu 285: (M c 1)ứ ệ ấ ị H p ch t b nhi ố
1. Mu i cacbonat không tan
ố 2. Mu i sunfat ố 3. Mu i Clorua ố 4. Mu i nitrat
4 32% là:
ố ị
Đáp án: D Câu 286: (M c 1)ứ ủ S mol c a 200 gam dung d ch CuSO 1. 0,4 mol 2. 0,2 mol 3. 0,3 mol 4. 0,25 mol
ả ứ ư ấ ố ị Đáp án: A Câu 287: (M c 3)ứ Cho 20 gam CaCO3 vào 200 ml dung d ch HCl 3M. S mol ch t còn d sau ph n ng là:
1. 0,4 mol 2. 0,2 mol 3. 0,3 mol 4. 0,25 mol
3.
ấ ế ủ ẩ ườ ạ ả ng h p nào sau đây có ph n ng t o s n ph m là ch t k t t a màu xanh? Đáp án: B Câu 288: (M c 1)ứ ợ Tr
ị
4.
ị ả ứ ị 1. Cho Al vào dung d ch HCl. ị 2. Cho Zn vào dung d ch AgNO ị 3. Cho dung d ch KOH vào dung d ch FeCl 3. ị 4. Cho dung d ch NaOH vào dung d ch CuSO
3 là:
ả ứ ượ ớ c v i CaCO
4 loãng là:
ụ ượ ớ ị c v i dung d ch H2SO
Đáp án: D Câu 289: (M c 1)ứ ấ Ch t ph n ng đ 1. HCl 2. NaOH 3. KNO3 4. Mg Đáp án: A Câu 290: (M c 1)ứ ấ ề Dãy các ch t đ u tác d ng đ
2. Na2CO3, CaSO3, Ba(OH)2. 3. NaHCO3, Na2SO4, KCl. 4. NaCl, Ca(OH)2, BaCO3. 5. AgNO3, K2CO3, Na2SO4
ủ ầ ồ ộ ị ị Đáp án: A Câu 291: (M c 2)ứ ừ ủ Cho 10,6 g Na2CO3 vào 200 g dung d ch HCl (v a đ ). N ng đ % c a dung d ch HCl c n dùng là:
1. 36,5 % 2. 3,65 % 3. 1,825% 4. 18,25%
Đáp án: B Câu 292: (M c 3)ứ
2
ụ ị ượ ở ỗ ế ớ 3 và BCO3 tác d ng h t v i dung d ch HCl thu đ c 0,672 lít CO đktc ị ố ố ượ ng mu i trong dung d ch X là:
ợ Cho 1,84g h n h p 2 mu i ACO ị ố và dung d ch X. kh i l 1. 1,17(g) 2. 3,17(g) 3. 2,17(g) 4. 4,17(g)
2SO4 loãng d . Kh i l
ố ượ ư ả ứ ọ ị ng dung d ch sau ph n ng khi l c
Đáp án: C Câu 293: (M c 3)ứ Cho 17,1 g Ba(OH)2 vào 200 g dung d ch Hị ỏ ế ủ b k t t a là: 1. 193,8 g 2. 19,3 g 3. 18,3 g 4. 183,9 g
ượ ớ ị c v i dung d ch NaOH là:
Đáp án: A Câu 294: (M c 1)ứ ả ứ ố Các mu i ph n ng đ 1. MgCl2, CuSO4 2. BaCl2, FeSO4 3. K2SO4, ZnCl2 4. KCl, NaNO3
2O3 ph i dùng 43,8 g dung d ch HCl 25%. Phân t
2O3 là:
ả ị ử ố ủ ế ể kh i c a M Đáp án: A Câu 295: (M c 2)ứ Đ hòa tan h t 5,1 g M
ượ ớ ặ c v i nhau là:
1. 160 2. 102 3. 103 4. 106 Đáp án: B Câu 296: (M c 1)ứ ụ ấ Các c p ch t tác d ng đ 1. K2O và CO2 2. H2SO4 và BaCl2 3. Fe2O3 và H2O 4. K2SO4 và NaCl
1. 1, 3 2. 2, 4 3. 1, 2 4. 3, 4
ườ ề ệ ằ ệ ố ướ i ta đi u ch oxi trong phòng thí nghi m b ng cách nhi t phân các mu i d i đây:
Đáp án: C Câu 297: (M c 1)ứ ế Ng
1. K2SO4, NaNO3 2. MgCO3, CaSO4 3. CaCO3, KMnO4 4. KMnO4, KClO3
Đáp án: D
3)
Ố Ộ Ố Ọ
Bài10: M T S MU I QUAN TR NG (NaCl và KNO Câu 298: (M c 1)ứ ự Trong t
ề
ể ư
ế ố nhiên mu i natri clorua có nhi u trong: ướ 1. N c bi n. ướ 2. N c m a. ướ 3. N c sông. ướ 4. N c gi ng.
ượ ở t đ cao, ta thu đ nhi c ch t khí là: Đáp án: A Câu 299: (M c 1)ứ Nung kali nitrat (KNO3)
ấ ệ ộ A. NO. B. N2O C. N2O5 D. O2.
3):
Đáp án: D Câu 300: (M c 1)ứ Mu i kali nitrat (KNO
c.ướ
ệ ộ ố 1. Không tan trong trong n ấ 2. Tan r t ít trong n ề 3. Tan nhi u trong n ị 4. Không b phân hu ướ c. ướ c. ỷ ở nhi t đ cao.
ệ ượ ỗ c h n Đáp án : C Câu 301: ( M c 2)ứ ị ệ Đi n phân dung d ch natri clorua (NaCl) bão hoà trong bình đi n phân có màng ngăn ta thu đ ợ h p khí là:
2. H2 và O2. B. H2 và Cl2. C. O2 và Cl2. D. Cl2 và HCl
2SO4 ta dùng:
ể Đáp án: B Câu 302 (M c 2)ứ ị ạ Đ làm s ch dung d ch NaCl có l n Na
ị
3)2.
ị 3. Dung d ch AgNO ị 4. Dung d ch BaCl ẫ 3. B. Dung d ch HCl. ị 2. D. Dung d ch Pb(NO
ướ ồ ộ ị Đáp án : C Câu 303: (M c 2)ứ ố Hoà tan 50 gam mu i ăn vào 200gam n c thu đ c dung d ch có n ng đ là:
ượ 1. 15%. B. 20%. C. 18%. D. 25%
ố ượ ị ấ ướ ể c dung d ch NaCl 32%, thì kh i l ng NaCl c n ầ l y hoà tan vào 200 gam n c là: Đáp án: B Câu 304: (M c 2)ứ ượ Đ có đ
1. 90g. B. 94,12 g. C. 100g. D. 141,18 g.
Đáp án: B Câu 305: (M c 2)ứ
0C thì đ
ượ ủ ộ ị ướ ở c 20 c dung d ch bão hoà. Đ tan c a NaCl ở ố Hoà tan 7,18 gam mu i NaCl vào 20 gam n nhi
ệ ộ t đ đó là: 1. 35g. B. 35,9g. C. 53,85g. D. 71,8g.
0C, đ tan c a KNO
3
ướ ượ ị ở ủ ộ ở c thì đ c dung d ch bão hoà 20 nhi ệ ộ t đ Đáp án: B. Câu 306: (M c 3)ứ Hoà tan 10,95 g KNO3 vào 150g n này là:
1. 6,3g. B. 7 g C. 7,3 g D. 7,5 g.
ướ ượ ạ ộ ồ ị ị Đáp án: C Câu 307: (M c 3)ứ Hoà tan 5,85 g natri clorua vào n c thu đ c 50 ml dung d ch. Dung d ch t o thành có n ng đ mol là:
2. 1M. B. 1,25M. C. 2M. D. 2.75M.
PHÂN BÓN HOÁ H CỌ
ợ ọ ợ ấ ự
ọ ạ
ạ ạ ạ
ọ ơ ọ
ứ ạ ạ ạ ấ ượ đ m cao nh t ? ng
4NO3 và NH4Cl. Ta dùng dung d ch:
ế ể ậ ọ ị t 2 lo i phân bón hoá h c là: NH
Đáp án: C Ọ BÀI H C 11 : Câu 308 : (M c 1)ứ ấ nhiên dùng làm phân bón hoá h c: Trong các h p ch t sau h p ch t có trong t A /CaCO3 B/Ca3(PO4)2 C/Ca(OH)2 D/CaCl2 Đáp án : B Câu 309: (M c 1)ứ Trong các lo i phân bón sau, phân bón hoá h c kép là: A/(NH4)2SO4 B/Ca (H2PO4)2 C/KCl D/KNO3 Đáp án : D Câu 310 : (M c 1)ứ ọ Trong các lo i phân bón hoá h c sau lo i nào là phân đ m ? A/ KCl B/Ca3(PO4)2 C/K2SO4 D/ (NH2)2CO Đáp án : D Câu 311: (M c 2)ứ ỉ ứ Dãy phân bón hoá h c ch ch a toàn phân bón hoá h c đ n là: A/KNO3 , NH4NO3 , (NH2)2CO B/ KCl , NH4H2PO4 , Ca(H2PO4)2 C/ (NH4)2SO4 , KCl , Ca(H2PO4)2 D/ (NH4)2SO4 ,KNO3 , NH4Cl Đáp án: C Câu 312 :(M c 2)Trong các lo i phân bón sau, lo i phân bón nào có l A/ NH4NO3 B/NH4Cl C/(NH4)2SO4 D/ (NH2)2CO Đáp án : D Câu 313 : (M c 1)ứ ạ Đ nh n bi A/ NaOH B/ Ba(OH)2 C/ AgNO3 D/ BaCl2 Đáp án : C
ị ậ ể ế ườ ị t dung d ch NH i ta dùng dung d ch :
ị ư ở ể 4NO3 d thì th tích thoát ra đktc là :
: (M c 2)ứ
4)2SO4 là
ủ ố N có trong 200 g (NH ng c a nguyên t
2)2CO là :
ố ượ ủ ề ầ ố ng c a nguyên t N trong (NH
Câu 314 : (M c 2)ứ Đ nh n bi 4NO3 , Ca3 (PO4)2 , KCl ng A/ NaOH B/ Ba(OH)2 C/ KOH D/ Na2CO3 Đáp án: B Câu 315 : (M c 2)ứ Cho 0,1 mol Ba(OH)2 vào dung d ch NH A/ 2,24 lít B/ 4,48 lít C/ 22,4 lít D/ 44,8 lít Đáp án: B Câu 316 ố ượ Kh i l A/ 42,42 g B/ 21,21 g C/ 24,56 g D/ 49,12 g Đáp án: A Câu 317:(M c 2)ứ Ph n trăm v kh i l A/ 32,33% B/ 31,81% C/ 46,67% D/ 63,64% Đáp án: C

