
BÀI 1
ϖ
α
δ
ϕ
ξ
� �
� �
ΦΩ
� �
� �
ᆬ

Đi S Tuyn Tính
ạốế
§1: Ma Tr nậ
Đ nh nghĩa:ị Ma tr n c mxn là m t b ng ậ ỡ ộ ả
g m m.n s th c (ph c) đ c vi t thành m ồ ố ự ứ ượ ế
hàng và n c t nh sau: ộ ư
11 12 1
21 22 2
1 2
...
...
A... ... ... ...
...
� �
� �
� �
=� �
� �
� �
� �
n
n
m m mn
a a a
a a a
a a a
T p h p t t c các ma tr n c mxn đ c ký ậ ợ ấ ả ậ ỡ ượ
hi u Mệmxn
Kí hi u: A = [aệij]mxn

Đi S Tuyn Tính
ạốế
11 12 1 1
21 22 2 2
1 2
1 2
... ...
... ...
... ... ... ... ... ...
... ...
... ... ... ... ... ...
... ...
j n
j n
i i ij in
m m mj mn
a a a a
a a a a
a a a a
a a a a
� �
� �
� �
� �
� �
� �
� �
� �
� �
� �
Hàng th nh tứ ấ
Hàng th ứi
C t th 2ộ ứ C t th ộ ứ jaij: Ph n t n m hàng ầ ử ằ ở i c t ộ
j
aij
mn: g i là c p c a ma ọ ấ ủ
tr nậ
a11 a22 a33 … g i là đ ng ọ ườ
chéo chính
§1: Ma Tr nậ

Đi S Tuyn Tính
ạốế
§1: Ma Tr nậ
Ví d :ụ
1 0 2
3 1.5 5
A
� �
=� �
−
� �
2 8 6
2 9 0
0 7 2
B
−
� �
� �
=� �
� �
− −
� �
2x3
3x3
đ ng chéo chínhườ
21
a

Đi S Tuyn Tính
ạốế
§1: Ma Tr nậ
* Khi m = n (s hàng = s c t) ố ố ộ ta nói A là ma
tr n vuông c p n. ậ ấ
T p h p t t c các ma tr n vuông c p n đ c ậ ợ ấ ả ậ ấ ượ
ký hi u Mện.
Ví d :ụ
0 7 8
1 3 ; 4 2 0
2 7 5 0 2
� �
� � � �
−
� � � �
−
� � � �
� �
Ma tr n vuông c p 2ậ ấ
Ma tr n vuông c p 3ậ ấ