intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH MỚI DO CÁC NGÀNH CỦA TỈNH QUẢN LÝ NĂM 2009

Chia sẻ: Phung Tuyet | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:1

87
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH MỚI DO CÁC NGÀNH CỦA TỈNH QUẢN LÝ NĂM 2009 (Kèm theo Nghị quyết số 123/2008/NQ-HĐND ngày 11 tháng 12 năm 2008 về phân bổ dự toán thu – chi ngân sách Nhà nước và vốn đầu tư xây dựng cơ bản năm 2009) Đơn vị: triệu đồng TT Danh mục công trình

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH MỚI DO CÁC NGÀNH CỦA TỈNH QUẢN LÝ NĂM 2009

  1. DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH MỚI DO CÁC NGÀNH CỦA TỈNH QUẢN LÝ NĂM 2009 (Kèm theo Nghị quyết số 123/2008/NQ-HĐND ngày 11 tháng 12 năm 2008 về phân bổ dự toán thu – chi ngân sách Nhà nước và vốn đầu tư xây dựng cơ bản năm 2009) Đơn vị: triệu đồng Quyết định phê duyệt Năng lực Tổng mức Kế hoạch năm 2009 TT Danh mục công trình Chủ đầu tư (số, ngày, tháng năm) Ghi chú thiết kế đầu tư Dự án TKKT-DT Tổng số NSNN Vốn khác TỔNG SỐ 75.408 30.037 14.137 15.900 I NÔNG-LÂM-THỦY SẢN 1.600 800 800 0 Đường nối từ bãi đỗ trực thăng đến trụ sở BCH phòng 224/QĐ-SKHĐT 1 BCH QS tỉnh 1.600 800 800 0 chống lụt bão phía Bắc tỉnh QN 07/8/2008 II QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC 29.686 5.437 5.437 0 1709 2 Trụ sở làm việc BQL các Khu Công nghiệp tỉnh QN BQL các KCN 3.631 1.300 1.300 0 05/6/2007 23- 3 Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất Sở TNMT 1.425 700 700 27/02/2007 3978 4 Trụ sở BQL Điện Nam – Điện Ngọc BQL ĐN-ĐN 3.630 1.300 1.300 25/10/2005 5 Nhà làm việc và TT chỉ huy CA tỉnh (phần NS đối ứng) CA tỉnh 21.000 2.137,2 2.137,2 0 III NGÀNH GIÁO DỤC-ĐÀO TẠO 27.738 13.000 0 13.000 296 6 Trường THPT Tiểu La Sở GD-ĐT 1.581 800 0 800 14/10/2008 311 7 Trường THPT Núi Thành (Nhà lớp học và bộ môn) Sở GD-ĐT 2.865 1.200 0 1.200 30/10/08 Trường CĐ 3524 8 Trường CĐ KTKT QN (nhà lớp học 5 tầng) 23.292 1.000 0 1.000 KTKT 29/10/2008 Đối ứng Đề án kiên cố hóa trường, lớp học và nhà công Sở GD-ĐT và 9 10.000 0 10.000 vụ GV các huyện IV NGÀNH Y TẾ - XÃ HỘI 6.213 3.700 800 2.900 238 10 Trung tâm pháp y tỉnh Sở Y tế 2.894 1.700 0 1.700 14/9/2007 Trung tâm 165 11 Đường vào trụ sở TT giáo dục lao động xã hội QN 909 460 460 0 GDLĐXH 14/7/2008 322 12 Hỗ trợ phòng khám đa khoa KV vùng Đông Thăng Bình 2.069 1.200 0 1.200 28/10/2008 Trường Trung cấp 294 Hỗ trợ 13 Sân tập lái xe ô tô, trường trung cấp nghề QN 341 340 340 0 nghề 13/10/2008 GPMB V NGÀNH VHTT-PTTH-TDTT 5.573 5.300 5.300 0 2964 14 GPMB xây dựng cơ sở hạ tầng Trung tâm TDTT tỉnh Sở VHTTDL 5.092 5.000 5.000 0 10/9/2008 7130 15 Hỗ trợ lăng mộ cụ Phan Bá Phiến – Núi Thành 481 300 300 0 28/10/2008 VI NGÀNH AN NINH – QUÔC PHÒNG 4.598 1.800 1.800 0 299 16 Nâng cấp bệnh xá CK42 4072 1.500 1.500 0 16/10/2008 BCHQS tỉnh Nút giao thông đường Hùng Vương – Trước cổng BCH 253 17 526 300 300 0 QS tỉnh 05/9/2008
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
5=>2