intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Danh mục thuốc bệnh viện năm 2019 (Áp dụng kể từ ngày 27 tháng 08 năm 2018)

Chia sẻ: Menh Menh | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:44

53
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu trình bày danh mục thuốc dùng trong bệnh viện: thuốc gây tê, mê; thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid, thuốc điều trị gút và các bệnh xương khớp; thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn; thuốc giải độc và các thuốc dùng trong trường hợp ngộ độc; thuốc chống co giật, chống động kinh; thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn...

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Danh mục thuốc bệnh viện năm 2019 (Áp dụng kể từ ngày 27 tháng 08 năm 2018)

  1. SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam BỆNH VIỆN BÌNH DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp dụng kể từ ngày 27 tháng 08 năm 2018 STT Hàm Thanh theo Đơn vị Đường Dạng bào Dạng trình Đơn gíá STT Tên hoạt chất lượng/ Tên biệt dược Nước SX toán TT tính dùng chế bày (VND) nồng độ BHYT 40/2014 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 1. THUỐC GÂY TÊ, MÊ Tiêm Bupivacain 5mg/ml; BUPIVACAIN Dung dịch 1 2 Lọ tĩnh Lọ 20ml Pháp 40.900 x (hydroclorid) 20ml AGUETTANT tiêm mạch Bupivacain Dung dịch 2 2 25mg/5ml Puvivid Ống Tiêm Hộp 5 ống Italy 52.000 x (hydroclorid) tiêm Thuốc tiêm Bupivacain 3 2 0,5% Bucarvin Ống Tiêm (gây tê tủy Hộp 5 ống Việt Nam 29.190 x (hydroclorid) sống) Bupivacaine for spinal Thuốc tiêm Bupivacain 4 2 0,5% anaesthesia Ống Tiêm (gây tê tủy Hộp 20 ống France 37.250 x (hydroclorid) Aguettant sống) 5mg/ml Thuốc mê BHYT bay hơi không 5 Desfluran 240ml Suprane Chai Dạng hít Chai 240ml Mỹ 2.700.000 (chất lỏng thanh dùng để hít) toán Dung dịch Hộp 10 ống 6 4 Diazepam 10mg/2ml Diazepam Ống Tiêm Việt Nam 4.200 x tiêm 2ml Tiêm Diazepam- Dung dịch Hộp 10 ống 7 4 Diazepam 10mg/2ml Ống tĩnh Đức 6.888 x Hameln tiêm 2ml mạch Etomidate Nhũ dịch Hộp10 ống 8 5 Etomidat 20mg/10ml Ống Tiêm Đức 120.000 x Lipuro tiêm truyền 10ml Dung dịch Hộp 10 ống 9 6 Fentanyl 0.1mg/2ml Fentanyl Ống Tiêm bắp Germany 9.765 x tiêm 2ml Fentanyl - Dung dịch Hộp 10 ống 10 6 Fentanyl 0,1mg/2ml Hameln Ống Tiêm Đức 11.800 x tiêm x 2 ml 50mcg/ml Dung dịch Hộp 1 chai 11 9 Isoflurane 250ml Forane Chai Hô hấp Anh 1.124.100 x để hít x 250ml Tiêm Dung dịch 12 10 Ketamin 500mg/10ml Ketamine Lọ Lọ 10ml Đức 42.000 x truyền tiêm Na Uy Levobupivacain Dung dịch Hộp 10 ống 13 11 5mg/ml Chirocaine Ống Tiêm đóng gói; 120.000 x Hydrochloride tiêm x 10ml Ý Lidocain Dung dịch Hộp 5 ống 14 12 2% Falipan Ống Tiêm Italy 15.500 x (hydroclorid) tiêm 10ml Lidocain Lidocain Kabi Hộp 100 15 12 2% Ống Tiêm Thuốc tiêm Việt Nam 413 x hydroclorid 2% 2ml ống x 2ml Lidocain Lidocain Dung dịch 16 12 2% Ống Tiêm Ống 2ml Việt Nam 438 x hydroclorid 40mg/2ml tiêm Lidocain 17 12 10% Lidocain spray Lọ Xịt Khí dung Chai 38g Hungary 123.900 x hydroclorid Hộp 10 Lidocain Dùng 18 12 2% Xylocaine Jelly Tuýp Gel tuýp x 30g Thụy Điển 55.600 x hydroclorid ngoài Gel Lidocain + (25mg + Bôi Hộp 5 tuýp 19 14 Emla Tuýp Kem bôi da Thụy Điển 37.120 x prilocain 25mg)/1g ngoài da 5g Tiêm Dung dịch Hộp 10 ống 20 15 Midazolam 5mg/1ml Midazolam Ống tĩnh Đức 15.225 x tiêm 1ml mạch Midazolam - Dung dịch Hộp 10 ống 21 15 Midazolam 5mg/1ml Ống Tiêm Đức 18.480 x Hameln 5mg/ml tiêm x 1 ml Tiêm Dung dịch Hộp 10 ống 22 15 Midazolam 5mg/1ml Paciflam Ống tĩnh Đức x tiêm 1ml mạch
  2. STT Hàm Thanh theo Đơn vị Đường Dạng bào Dạng trình Đơn gíá STT Tên hoạt chất lượng/ Tên biệt dược Nước SX toán TT tính dùng chế bày (VND) nồng độ BHYT 40/2014 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Dung dịch Hộp 10 ống 23 15 Midazolam 5mg/1ml Zodalan Ống Tiêm Việt Nam 14.700 x tiêm x 1ml Morphin Morphin Dung dịch Hộp 10 ống 24 16 10mg/1ml Hydroclorid Ống Tiêm Việt Nam 4.750 x hydroclorid tiêm x 1ml 10mg/1ml Dolcontral Dung dịch Hộp 10 ống 25 18 Pethidin 100mg/2ml Ống Tiêm Poland 16.800 x 50mg/ml tiêm x 2ml Nhũ tương 1% Fresofol 1% để tiêm hoặc Hộp 5 ống 26 21 Propofol Ống Tiêm Áo 40.200 x (10mg/ml) Mct/Lct tiêm truyền 20ml tĩnh mạch Propofol-Lipuro Nhũ tương Hộp 5 ống 27 21 Propofol 5mg/ml Ống Tiêm Đức 103.950 x 0.5% (5mg/ml) tiêm 20ml Nhũ tương 1% tiêm hoặc Hộp chứa 5 28 21 Propofol Diprivan Ống Tiêm Ý 118.168 x (10mg/ml) truyền tĩnh ống x 20ml mạch Ropivacaine Dung dịch hydrochloride tiêm/ truyền BHYT monohydrate 0.2% quanh dây Hộp 5 ống không 29 tương ứng Anaropin Ống Tiêm Thụy Điển 63.000 (2mg/ml) thần kinh, tiêm 20ml thanh Ropivacaine ngoài màng toán hydrochloride cứng khan Ropivacaine hydrochloride Dung dịch BHYT monohydrate 0.5% tiêm nội tủy Hộp 5 ống không 30 tương ứng Anaropin Ống Tiêm Thụy Điển 94.500 (5mg/ml) mạc (dưới tiêm 10ml thanh Ropivacaine màng nhện) toán hydrochloride khan Dung dịch Hộp 1 chai 31 22 Sevoflurane 250ml Sevorane Hô hấp Chai Anh 3.578.600 x hít 250ml Tiêm Sufentanil- Dung dịch Hộp 10 ống 32 23 Sufentanil 50mcg/1ml Ống tĩnh Đức 44.100 x Hameln tiêm x 1ml mạch 2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID, THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP 2.1.Thuốc giảm đau; thuốc hạ sốt; chống viêm không steroid Viên nén Hộp 4 vỉ x 33 25 Aceclofenac 100mg Aceclonac Viên Uống Greece 5.900 x bao phim 10 viên Viên nén Acetylsalicylic bao phim H/20 vỉ x 34 31 81mg Aspirin 81 Viên Uống Việt Nam 77 x acid tan trong 10 viên ruột Hộp 2 vỉ x 35 28 Celecoxib 200mg Agilecox Viên Uống Viên Việt Nam 388 x 10 viên Viên nang 3 vĩ * 10 Mỹ, Đóng 36 28 Celecoxib 200mg Celebrex Viên Uống 11.913 x cứng viên gói Đức Viên nang Hộp 3 vỉ x 37 28 Celecoxib 200mg Conoges 200 Viên Uống Việt Nam 2.268 x cứng 10 viên Viên nén Hộp 10 vỉ x 38 30 Diclofenac 75mg Voltaren Viên Uống phóng thích Ý 6.185 x 10 viên chậm Viên nén Diclofenac Hộp 100 Thổ Nhĩ 39 30 50mg Voltaren 50 Viên Uống không tan 3.477 x sodium viên Kỳ trong dạ dày Diclofenac Voltaren Dung dịch Hộp 1 vỉ x 40 30 75mg/3ml Ống Tiêm Slovenia 18.066 x sodium 75mg/3ml thuốc tiêm 5 ống 3ml Viên nén Hộp/10 vỉ x 41 33 Etoricoxib 90mg Magrax viên Uống tròn bao Việt Nam 1.690 x 10 viên phim
  3. STT Hàm Thanh theo Đơn vị Đường Dạng bào Dạng trình Đơn gíá STT Tên hoạt chất lượng/ Tên biệt dược Nước SX toán TT tính dùng chế bày (VND) nồng độ BHYT 40/2014 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Miếng dán Hộp 5 túi 4,2mg/ Durogesic Dán trên 42 34 Fentanyl Miếng phóng thích nhỏ x 1 Bỉ 154.350 x miếng 25mcg/h da qua da miếng dán Miếng dán Hộp 5 túi 8,4mg/ Durogesic Dán trên 43 34 Fentanyl Miếng phóng thích nhỏ x 1 Bỉ 282.975 x miếng 50mcg/H da qua da miếng dán Dung dịch Hộp 6 ống 44 38 Ketoprofen 100mg Isofenal Ống Tiêm Italia 35.000 x tiêm 2ml Viên nén Hộp/6 vỉ x 45 39 Ketorolac 10mg Kozeral viên Uống Việt Nam 1.500 x bao phim 10 viên Hộp 10 vỉ x Viên nén 46 39 Ketorolac 10mg SaViKeto viên Uống 10 viên nén Việt Nam 2.400 x bao phim bao phim Dung dịch Hộp 5 ống x 47 39 Ketorolac 30mg/ml Ketogesic ống Tiêm Indonesia 8.120 x tiêm 1ml Dung dịch 48 39 Ketorolac 30mg/1ml Duclucky Ống Tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130 x thuốc tiêm Dung dịch Hộp 3 ống 49 39 Ketorolac 30mg/ml Kevindol Ống Tiêm Italia 35.000 x tiêm 1ml Hộp 2 vỉ x 50 41 Meloxicam 15mg Meloflam Viên Uống Viên nén Hungary 6.000 x 10 viên Hộp 3 vỉ x 51 41 Meloxicam 7,5mg Melorich Viên Uống Viên Cyprus 1.390 x 10 viên Hộp 2 vỉ x 52 41 Meloxicam 7.5mg Mobimed 7.5 Viên Uống Viên Việt Nam 480 x 10 viên 53 44 Morphin sulfat 30mg MORPHIN Viên Uống Viên Hộp 21 viên Việt Nam 6.500 x NO-TON F.C Viên nén Hộp 10 vỉ x 54 45 Nabumeton 500mg Tablets 500mg Viên Uống Taiwan 4.200 x bao phim 10 viên "Standard" Nefopam Dung dịch Hộp 5 ống 55 47 20mg/2ml Acupan Ống Tiêm Pháp 33.000 x (hydroclorid) tiêm 2ml Nefopam Hộp 2 vỉ x 56 47 30mg Nefolin Viên Uống Viên nén Cyprus 5.250 x (hydroclorid) 10 viên BHYT Viên nén Hộp 1 vỉ Oxycodone OXYCONTIN không 57 10mg Viên Uống giải phóng hoặc 2 vỉ x Mỹ 34.500 hydroclorid 10MG thanh kéo dài 14 viên toán BHYT Viên nén Hộp 1 vỉ Oxycodone OXYCONTIN không 58 20mg Viên Uống giải phóng hoặc 2 vỉ x Mỹ 51.450 hydroclorid 20MG thanh kéo dài 14 viên toán Dung dịch Gói 12 lọ x 59 48 Paracetamol 10mg/ml Perfalgan Lọ Tiêm tiêm truyền Ý 47.730 x 100ml tĩnh mạch Dung dịch Tiêm Hộp 01 chai 60 48 Paracetamol 1g/ 100ml Infulgan Chai truyền tĩnh Ukraine 25.000 x truyền 100ml mạch Paracetamol Dung dịch Hộp 1 chai 61 48 Paracetamol 1g/ 100ml Chai Tiêm Việt Nam 18.165 x Kabi 1000 tiêm truyền x 100ml Dung dịch Paracetamol Tiêm Hộp 5 ống x 62 48 Paracetamol 1g/10ml Ống tiêm truyền Việt Nam 30.975 x 1g/10ml truyền 10ml tĩnh mạch Hộp 4 vỉ x 63 48 Paracetamol 500mg Mypara Viên Uống Viên sủi 4 viên nén Việt Nam 1.350 x sủi bọt Hộp 10 vỉ x Viên nén 64 48 Paracetamol 500mg Partamol 500 Viên Uống 10 viên nén Việt Nam 300 x bao phim bao phim
  4. STT Hàm Thanh theo Đơn vị Đường Dạng bào Dạng trình Đơn gíá STT Tên hoạt chất lượng/ Tên biệt dược Nước SX toán TT tính dùng chế bày (VND) nồng độ BHYT 40/2014 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Viên nén Hộp 10 vỉ x 65 48 Paracetamol 500mg Tatanol Viên Uống Việt Nam 304 x bao phim 10 viên Viên giải Hộp 10 vỉ x 66 48 Paracetamol 650mg Mypara ER Viên Uống Việt Nam 1.000 x phóng chậm 10 viên Dopagan- Paracetamol + 500mg + Hộp 4 vỉ x 67 50 Codein Viên Uống Viên nén sủi Việt Nam 1.544 x codein phosphat 10mg 4 VS Effervescent Paracetamol + 500mg + Partamol - Viên nén sủi Hộp 04 vỉ x 68 50 Viên Uống Việt Nam 2.630 x codein phosphat 30mg Codein bọt 04 viên Paracetamol + 325mg + Hộp 100 vỉ 69 51 Fencedol Viên Uống Viên Việt Nam 159 x ibuprofen 200mg x 10 viên Paracetamol + 325mg + Viên nang Hộp 5 vỉ x 70 43+47 Huygesic Fort Viên Uống Việt Nam 4.000 x Tramadol 37,5mg cứng 10 viên Paracetamol + 325mg + Viên nén Hộp 6 vỉ x 71 43+47 Paratramol Viên Uống Poland 7.245 x Tramadol 37,5mg bao phim 10 viên Paracetamol + 325mg + Hộp 3 vỉ x 72 43+47 Ultracet Viên Uống Viên nén Hàn Quốc 7.999 x Tramadol 37,5mg 10 viên Brexin Tab. Hộp 2 vỉ x 73 55 Piroxicam 20mg Viên Uống Viên nén Ý 7.582 x 20mg 10 viên Hộp 2 vỉ x 74 55 Piroxicam 20mg PEXIFEN-20mg Viên Uống Viên nén 14 viên, 10 Việt Nam 1.350 x vỉ x 10 viên 2.4. Thuốc khác Alpha 21 H/50vỉ x 75 67 Alfachim Viên Uống Viên nén Việt Nam 133 x chymotrypsin microkatal 10viên Alpha 21 Hộp 5 vỉ x 76 67 Statripsine Viên Uống Viên Việt Nam 997 x chymotrypsin microkatal 10 viên nén Dung dịch Hộp 1 chai 77 76 Zoledronic acid 4mg/100ml Zometa Chai Tiêm truyền tĩnh Thụy Sĩ 6.465.882 x 100ml mạch Dung dịch Accord 78 76 Zoledronic acid 4mg/5ml Lọ Tiêm pha truyền Hộp 1 lọ India 588.000 x Zoledronic Acid tĩnh mạch Dung dịch Ribometa Tiêm đậm đặc Bồ Đào 79 76 Zoledronic acid 4mg/5ml Lọ Hộp 1 lọ 819.000 x 4mg/5ml truyền pha tiêm Nha truyền Zoledronic Acid 80 76 Zoledronic acid 4mg/5ml Lọ Tiêm Thuốc tiêm Lọ 5ml Ấn Độ 785.400 x For Injection Zoledronic aicd- Tiêm 81 76 Zoledronic acid 4mg/5ml Lọ Thuốc tiêm Lọ 5ml Germany 3.389.000 x hameln truyền 3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN Chlorpheniramin Hộp 5 vỉ x 82 81 4mg Chlorpheniramin Viên Uống Viên Việt Nam 44 x e 20 viên nén Chlorpheniramin Clorpheniramin H/50vỉ x 18 83 81 4mg Viên Uống viên nén Việt Nam 44 x e Maleat 4mg viên Diphenhydramin Dung dịch Hộp 100 84 84 10mg Dimedrol Ống Tiêm Việt Nam 630 x e tiêm ống 1ml Epinephrin Dung dịch Hộp 10 85 86 1mg/1ml Adrenalin ống Tiêm Việt Nam 1.953 x (adrenalin) tiêm ống; 50 ống Promethazin Dung dịch H/100 ống 86 94 50mg/2ml Pipolphen Ống Tiêm Hungary 13.500 x (hydroclorid) thuốc tiêm 2ml 4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC Mucocet 87 95 Acetylcystein 300mg/3ml Ống Tiêm Thuốc tiêm Ống 3ml Taiwan 29.400 x Injection Hộp 10 ống 88 95 Acetylcystein 300mg/3ml Nobstruct Ống Tiêm Thuốc tiêm Việt Nam 29.400 x 3ml
  5. STT Hàm Thanh theo Đơn vị Đường Dạng bào Dạng trình Đơn gíá STT Tên hoạt chất lượng/ Tên biệt dược Nước SX toán TT tính dùng chế bày (VND) nồng độ BHYT 40/2014 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Hộp 100 89 96 Atropin sulfat 0,25mg/1ml Atropin Sulfat Ống Tiêm Thuốc tiêm Việt Nam 525 x ống Ephedrine Dung dịch Ephedrin Tiêm Hộp 10 ống 90 105 30mg/1ml Aguettant Ống tiêm truyền France 57.000 x hydroclorid truyền x 1ml 30mg/ml tĩnh mạch 6g (tương đương BHYT Hộp 1 chai Meglumin Succinic Tiêm Dung dịch không 91 125 Reamberin Chai thuỷ tinh Nga 151.950 sodium succinate acid 2,11g; truyền tiêm truyền thanh 400ml Meglumine toán 3,49g) Naloxon Dung dịch 92 114 0,4mg/1ml BFS-Naloxone Ống Tiêm Ống 1ml Việt Nam 29.400 x hydroclorid tiêm Natri Sodium Tiêm Dung dịch Hộp 100 93 116 hydrocarbonat 8,4% Bicarbonate Ống Pháp 22.000 x truyền tiêm truyền ống x 10ml (natri bicarbonat) Renaudin 8,4% Natri Thùng 20 Natri bicarbonat Tiêm Dung dịch 94 116 hydrocarbonat 1,4% Chai chai x Việt Nam 31.973 x 1,4% truyền tiêm truyền (natri bicarbonat) 250ml Nor-epinephrin Dung dịch Hộp 10 ống 95 119 1mg/1ml Levonor Ống Tiêm Poland 32.100 x (Nor- adrenalin) tiêm truyền x 1ml Dung dịch Noradrenaline đậm đặc để Nor-epinephrin Hộp 2 vỉ x 96 119 4mg/4ml Base Aguettant Ống Tiêm tiêm hoặc Pháp 48.000 x (Nor- adrenalin) 5 ống x 4ml 1mg/ml tiêm truyền tĩnh mạch Hộp 10 ống Nor-epinephrin Dung dịch 97 119 4mg/4ml Noradrenalin ống Tiêm 4ml; 50 ống Việt Nam 57.981 x (Nor- adrenalin) tiêm 4ml Hộp 10 Phenylephrine Bơm Dung dịch bơm tiêm 98 121 Phenylephrin 50mcg/ml Aguettant Tiêm Pháp 194.500 x tiêm tiêm đóng sẵn x 50mcg/ml 10ml Thuốc 99 122 Polystyren 5g Kalimate Gói Uống Gói 5g Việt Nam 12.600 x bột/cốm Tiêm Dung dịch Tây Ban 100 124 Protamin sulfat 10.000UAH Protamin Choay Lọ tĩnh Hộp 01 lọ 199.500 x tiêm Nha mạch Dung dịch Dung vô khuẩn Thùng 12 101 126 Sorbitol 3,3% Sorbitol 3,3% Chai Việt Nam 19.850 x dịch rửa dùng trong chai 1000ml phẫu thuật Dung dịch Dung vô khuẩn Thùng 20 102 126 Sorbitol 3,3% Sorbitol 3,3% Chai Việt Nam 14.490 x dịch rửa dùng trong chai 500ml phẫu thuật BHYT Dung dịch Hộp 10 lọ không 103 Sugammadex 100mg/ml Bridion Lọ Tiêm Hà Lan 1.814.340 tiêm 2ml thanh toán 5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH Gabapentin Viên nang Hộp 10 vỉ x Mỹ đóng 104 132 300mg Neurontin Viên Uống 11.316 x 300mg cứng 10 viên gói Đức 6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam
  6. STT Hàm Thanh theo Đơn vị Đường Dạng bào Dạng trình Đơn gíá STT Tên hoạt chất lượng/ Tên biệt dược Nước SX toán TT tính dùng chế bày (VND) nồng độ BHYT 40/2014 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Viên nén Hộp 2 vỉ x 105 154 Amoxicilin 1000mg Midamox 1000 Viên Uống Việt Nam 1.480 x bao phim 7 viên Amoxycilin Hộp 10 vỉ x 106 154 Amoxicilin 500mg Viên Uống Viên Việt Nam 479 x 500mg 10 viên Hộp 10 vỉ, Viên nang 107 154 Amoxicilin 500mg Moxacin Viên Uống 20 vỉ x 10 Việt Nam 1.019 x cam-kem viên Hộp 10 vỉ x 108 154 Amoxicilin 500mg Praverix Viên Uống Viên Romania 2.089 x 10 viên Hộp 2 vỉ x Amoxicilin + 1000mg + Iba-Mentin Viên nén 109 155 Viên Uống 7 viên nén Việt Nam 16.000 x Acid clavulanic 62,5mg 1000mg/ 62.5mg bao phim bao phim Hộp 2 vĩ x Amoxicilin + 500mg + Acigmentin Viên nén 110 155 Viên Uống 7 viên nén Việt Nam 2.800 x Acid clavulanic 62.5mg 562,5 bao phim bao phim Hộp 2 vỉ x Amoxicilin + 875mg + Auclanityl 111 155 Viên Uống Viên 7 viên nén Việt Nam 3.748 x acid clavulanic 125mg 875/125mg bao phim Amoxicilin + 875mg + Viên nén Hộp 2 vỉ x 112 155 Augmentin 1g Viên Uống Anh 18.131 x acid clavulanic 125mg bao phim 7 viên Amoxicilin + Augmentin 113 155 1g + 200mg Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Anh 42.308 x Acid clavulanic Injection Amoxicilin + Thuốc bột 114 156 1g + 0,5g Bactamox 1,5g Lọ Tiêm Hộp 10 lọ Việt Nam 59.000 x Sulbactam pha tiêm Amoxicilin + Thuốc bột 115 156 1g + 0,5g Vimotram Lọ Tiêm Hộp 10 lọ Việt Nam 43.400 x Sulbactam pha tiêm Amoxicilin + 875mg + Viên nén Hộp 3 vỉ x 116 156 Unamoc 1000 Viên Uống Việt Nam 6.250 x Sulbactam 125mg bao phim 5 viên Ampicilin + 117 158 1g + 0,5g Ama Power Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 50 lọ Romania 62.000 x Sulbactam Hộp 1 lọ + Ampicilin + 1 ống nước 118 158 1g + 0,5g Auropennz 1.5 Lọ Tiêm Thuốc tiêm India 34.020 x Sulbactam cất pha tiêm 5ml Ampicilin + 119 158 1g + 0.5g Sulbaci Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 01 lọ Ấn Độ 39.000 x sulbactam Thuốc bột Ampicilin + 120 158 1g + 0.5g Unasyn Lọ Tiêm pha tiêm, 1 lọ/ hộp Ý 66.000 x sulbactam truyền Viên nang Hộp 1 vỉ x 121 161 Cefaclor 250mg Ilclor Capsule Viên Uống Hàn Quốc 3.500 x cứng 10 viên Bột pha CEFEPIME Tiêm 122 168 Cefepim* 1g Lọ dung dịch Hộp 10 lọ Portugal 58.350 x KABI 1G truyền tiêm Bột pha PIMEFAST Tiêm/tiê 123 168 Cefepim* 1g Lọ dung dịch Hộp 10 lọ Việt Nam 35.994 x 1000 m truyền tiêm Cefepime Gerda Hộp 10 lọ 124 168 Cefepim* 2g Lọ Tiêm Bột pha tiêm Spain 158.000 x 2g 2g x 50ml Tiêm Hôp 1 lọ 2g 125 168 Cefepim* 2g VERAPIME Lọ tĩnh Bột pha tiêm + 1ống GREECE 219.800 x mạch dung môi Hộp 10 vỉ x 10 viên; 126 169 Cefixim 200mg Bicebid 200 Viên Uống Viên Việt Nam 1.069 x viên nang cứng Hộp 10 vỉ x 10 viên; 127 169 Cefixim 200mg Bicebid 200 Viên Uống Viên Việt Nam 1.069 x viên nang cứng Viên nén Hộp 1 vỉ x 128 169 Cefixim 200mg Fudcime 200mg Viên Uống Việt Nam 6.570 x phân tán 10 viên
  7. STT Hàm Thanh theo Đơn vị Đường Dạng bào Dạng trình Đơn gíá STT Tên hoạt chất lượng/ Tên biệt dược Nước SX toán TT tính dùng chế bày (VND) nồng độ BHYT 40/2014 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Viên nén Hộp 2 vỉ x 129 169 Cefixim 400mg Fabafixim 400 Viên Uống Việt Nam 4.500 x dài bao phim 5 viên Hộp 1 lọ, 130 170 Cefmetazol 1g Cemitaz 1g Lọ Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam 76.000 x 10 lọ Thuốc bột 131 171 Cefoperazon* 1g Ceraapix Lọ Tiêm Hộp/1 lọ Việt Nam 41.000 x pha tiêm Cefoperazone ABR 2g powder Bột đông 132 171 Cefoperazon* 2g Lọ Tiêm Hộp 5 lọ Bulgaria 105.000 x for solution for khô pha tiêm injection Cefoperazon + 500mg + SULPERAZON 133 172 Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Ý 185.000 x sulbactam* 500mg E Bột pha Cefoperazon + Hộp 01 lọ 134 172 1g + 1g Basultam Lọ Tiêm tiêm bắp, Cyprus 184.900 x sulbactam* bột pha tiêm tĩnh mạch Tiêm Thuốc bột Tây Ban 135 175 Cefoxitin 1g Cefoxitine Gerda Lọ tĩnh Hộp 10 lọ 144.500 x pha tiêm Nha mạch Kyongbo Thuốc bột 136 175 Cefoxitin 1g Lọ Tiêm Hộp 10 lọ Korea 42.000 x Cefoxitin inj. 1g pha tiêm Thuốc bột 137 175 Cefoxitin 2g Tenafotin 2000 Lọ Tiêm Hộp/ 10 lọ Việt Nam 132.300 x pha tiêm Thuốc bột 138 176 Cefpirom 2g Laxazero Lọ Tiêm Hộp 10 lọ Việt Nam 171.500 x pha tiêm Viên nén Hộp 2 vỉ x 139 177 Cefpodoxim 200mg Gadoxime 200 Viên Uống Việt Nam 10.500 x phân tán 10 viên Viên nén H/1vỉ x 140 177 Cefpodoxim 200mg Vipocef 200 Viên Uống Việt Nam 1.839 x bao phim 10viên Thuốc bột 141 179 Ceftazidim 1g Bicefzidim Lọ Tiêm Hộp 10 lọ Việt Nam 11.592 x pha tiêm Bột pha Ceftazidime 142 179 Ceftazidim 1g Lọ Tiêm dung dịch Hộp 10 lọ Portugal 26.250 x Kabi 1g tiêm Tiêm Ceftazidime Thuốc bột Tây Ban 143 179 Ceftazidim 2g Lọ tĩnh Hộp 10 lọ 111.300 x Gerda pha tiêm Nha mạch Ceftazidime 144 179 Ceftazidim 2g Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Spain 111.300 x Gerda 2g Hộp 1 lọ thuốc + 1 ROCEPHIN 1G 145 183 Ceftriaxon* 1g Lọ Tiêm Bột pha tiêm ống 10 ml THỤY SỸ 154.900 x I.V dung môi pha tiêm Bột pha Ceftriaxon 146 183 Ceftriaxon* 2g Lọ Tiêm dung dịch Hộp 10 lọ Italy 96.500 x Stragen 2g tiêm Hộp 4 vỉ x 147 184 Cefuroxim 500mg Cefuroxim 500 Viên Uống Viên 5 viên nén Việt Nam 1.945 x bao phim Viên nén Hộp 2vỉ x 5 148 184 Cefuroxim 500mg Furocap 500 Viên Tiêm Việt Nam 8.350 x dài bao phim viên Hộp 03 vỉ x 149 184 Cefuroxim 500mg Zinmax Viên Uống Viên Việt Nam 2.178 x 10 viên Zinnat tablets Viên nén Hộp 1 vỉ x 150 184 Cefuroxim 500mg Viên Uống Anh 24.589 x 500mg bao phim 10 viên Cefuroxime 151 184 Cefuroxim 750mg Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Pháp 19.000 x Panpharma 152 184 Cefuroxim 750mg Receant Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 50 lọ Việt Nam 38.000 x 153 184 Cefuroxim 750mg Zinacef Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Ý 44.431 x Bột đông Pháp đóng 154 187 Ertapenem* 1g Invanz Lọ Tiêm khô pha Hộp 1 lọ gói 552.421 x tiêm truyền Indonesia
  8. STT Hàm Thanh theo Đơn vị Đường Dạng bào Dạng trình Đơn gíá STT Tên hoạt chất lượng/ Tên biệt dược Nước SX toán TT tính dùng chế bày (VND) nồng độ BHYT 40/2014 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Thuốc bột Choongwae Imipenem + pha dung 155 188 0,5g + 0,5g Prepenem Lọ Tiêm Hộp 10 lọ Hàn Quốc 81.000 x cilastatin* dịch tiêm 500mg truyền Bột pha Imipenem + Mỹ, đóng 156 188 0,5g + 0,5g Tienam Lọ Tiêm truyền tĩnh Hộp 1 lọ 370.260 x cilastatin* gói Pháp mạch Bột pha Meronem Kabi Tiêm 157 189 Meropenem* 500mg Lọ dung dịch Hộp 10 lọ Italy 93.430 x 500mg truyền tiêm Ý ĐÓNG Bột pha Tiêm/tiê Hộp 10 lọ GÓI 158 189 Meropenem* 500mg Meronem Lọ dung dịch 394.717 x m truyền 20ml THỤY tiêm SỸ, ANH Ý ĐÓNG Bột pha Tiêm/tiê Hộp 10 lọ GÓI 159 189 Meropenem* 1000mg Meronem Lọ dung dịch 683.164 x m truyền 30ml THỤY tiêm SỸ, ANH Bột pha Meronem Kabi 160 189 Meropenem* 1g Lọ Tiêm dung dịch Hộp 10 lọ Italy 158.900 x 1g tiêm Hộp 1 lọ Thuốc bột 161 191 Piperacilin 4g Piperacillin 4g Lọ Tiêm thuốc bột Việt Nam 105.000 x pha tiêm pha tiêm Piperacilin + Thuốc bột 162 192 2g + 0,25g Zobacta 2,25g Lọ Tiêm Hộp 10 lọ Việt Nam 85.200 x tazobactam* pha tiêm Piperacilin + Thuốc bột 163 192 3g + 0,375g Zobacta 3,375g Lọ Tiêm Hộp 10 lọ Việt Nam 115.000 x tazobactam* pha tiêm Bột đông Piperacillin/ Piperacilin + khô pha 164 192 4g + 0,5g Tazobactam Lọ Tiêm Hộp 10 lọ Portugal 77.700 x tazobactam* tiêm hoặc Kabi 4g/0,5g tiêm truyền Hộp 1 lọ Piperacilin + Thuốc bột 165 192 4g + 0,5g Tazopelin 4,5g Lọ Tiêm thuốc tiêm Việt Nam 64.995 x tazobactam* pha tiêm bột Piperacilin + Bột đông 166 192 4g + 0,5g Tazocin Lọ Tiêm 1 lọ/ hộp Ý 223.700 x tazobactam* khô pha tiêm Hộp 3 vỉ x 167 195 Sultamicillin 750mg Cybercef Viên Uống Viên Việt Nam 16.300 x 10 viên Hộp 1 túi x Viên nén 168 195 Sultamicillin 750mg Midactam 750 Viên Uống 1 vỉ x 10 Việt Nam 12.600 x bao phim viên Thuốc bột Ticarcillin + kali 169 196 1,5g + 0,1g Ticarlinat 1,6g Lọ Tiêm pha tiêm Hộp 10 lọ Việt Nam 105.000 x clavulanat truyền Thuốc bột Ticarcillin + kali 170 196 3g + 0,2g Ticarlinat 3,2g Lọ Tiêm pha tiêm Hộp 10 lọ Việt Nam 145.000 x clavulanat truyền 6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid 500mg/ Tiêm Dung dich 171 197 Amikacin* Amikacin Chai/Lọ Chai 100ml Korea 50.000 x 100ml truyền tiêm truyền 500mg/ Tiêm Dung dich Hộp 1 lọ 172 197 Amikacin* Zilvit Lọ Việt Nam 50.000 x 100ml truyền tiêm truyền 100ml Thùng 20 JW Amikacin 500mg/ Tiêm Dung dich chai nhựa 173 197 Amikacin* 500mg/100ml Chai Korea 50.484 x 100ml truyền tiêm truyền polypropyle Injection n 100ml Dung dịch 174 197 Amikacin* 500mg/2ml Vinphacine Ống Tiêm Hộp 10 ống Việt Nam 7.770 x tiêm Amikacin Dung dịch Hộp 10 ống 175 197 Amikacin* 500mg/2ml Ống Tiêm Bulgaria 29.925 x 250mg/ml tiêm truyền 2ml
  9. STT Hàm Thanh theo Đơn vị Đường Dạng bào Dạng trình Đơn gíá STT Tên hoạt chất lượng/ Tên biệt dược Nước SX toán TT tính dùng chế bày (VND) nồng độ BHYT 40/2014 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A.T Netilmicin Dung dịch 176 205 100mg/2ml NELTIMICIN Lọ/Ống Tiêm Ống 2ml Việt Nam 19.740 x sulfat* tiêm inj Netilmicin dung dịch Hộp 1 lọ 177 205 100mg/2ml Bigentil 100 Lọ Tiêm Việt Nam 16.989 x sulfat* tiêm 2ml Netilmicin Dung dịch 178 205 100mg/2ml Negabact Ống Tiêm Hộp 50 ống Korea 34.500 x sulfat* tiêm Dung dịch Netilmicin 300mg/ Netilmicin Tiêm 179 205 Túi tiêm truyền Hộp 1 túi Việt Nam 145.000 x sulfat* 100ml 300mg/100ml truyền tĩnh mạch Netilmicin Dung dịch 180 205 300mg/3ml Netlisan Ống Tiêm Ống 3ml Ấn Độ 115.000 x sulfat* tiêm 6.2.4. Thuốc nhóm nitroimidazol Hộp 10 vỉ x 181 306 Metronidazol 250mg Metronidazol Viên Uống Viên Việt Nam 99 x 10 viên nén Hộp 50 vỉ 182 212 Metronidazol 250mg Metronidazol Viên Uống Viên Việt Nam 105 x x10 viên Metronidazol Hộp 10 vỉ x 183 212 Metronidazol 250mg Viên Uống Viên Việt Nam 156 x 250mg 10 viên 500mg/ Tiêm Dung dịch 184 212 Metronidazol Moretel Lọ Hộp 10 lọ Italy 31.500 x 100ml truyền tiêm truyền Chai 500mg/ Metronidazol Tiêm Thuốc tiêm Hộp 48 chai 185 212 Metronidazol nhựa Việt Nam 8.820 x 100ml Kabi truyền truyền nhựa 100ml PPKB 6.2.5. Thuốc nhóm lincosamid 186 217 Clindamycin 600mg/4ml PYCLIN Ống Tiêm Thuốc tiêm Ống 4ml Việt Nam 26.690 x 187 217 Clindamycin 600mg/4ml Dalacin C Ống Tiêm Thuốc tiêm 1 ống/ hộp Bỉ 104.800 x 6.2.6. Thuốc nhóm macrolid Hộp 10 vỉ x 188 220 Clarithromycin 500mg Clarithromycin Viên Uống Viên Việt Nam 2.189 x 10 viên Hộp 4 vỉ x Clarithromycin Viên nén 189 220 Clarithromycin 500mg Viên Uống 7 viên nén Việt Nam 4.925 x Stada 500mg bao phim bao phim Hộp 2 vỉ x 190 220 Clarithromycin 500mg Clarividi 500 Viên Uống Viên Việt Nam 2.205 x 10 viên Hộp 10 vỉ x 191 221 Erythromycin 500mg Agi-Ery Viên Uống Viên Việt Nam 1.165 x 10 viên 6.2.7.Thuốc nhóm quinolon Dung dịch 400mg/ Hộp 1 chai 192 227 Ciprofloxacin Ciprobay 400mg Chai Tiêm truyền tĩnh Đức 284.004 x 200ml 200ml mạch Nafloxin Dung dịch 400mg/ Solution For Tiêm 193 227 Ciprofloxacin Chai tiêm truyền Hộp 1 chai Greece 108.000 x 200ml Infusion truyền tĩnh mạch 400mg/200ml Nafloxin 200mg/ solution for Tiêm Thuốc tiêm 194 227 Ciprofloxacin Chai Hộp 1 chai Greece 48.450 x 100ml infusion truyền truyền 200mg/100ml Medopiren Viên nén Hộp 1 vỉ x 195 227 Ciprofloxacin 500mg Viên Uống Cyprus 3.801 x 500mg bao phim 10 viên Hộp 5 vỉ x Viên nén 196 227 Ciprofloxacin 500mg Scanax 500 Viên Uống 10 viên nén Việt Nam 800 x bao phim bao phim
  10. STT Hàm Thanh theo Đơn vị Đường Dạng bào Dạng trình Đơn gíá STT Tên hoạt chất lượng/ Tên biệt dược Nước SX toán TT tính dùng chế bày (VND) nồng độ BHYT 40/2014 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Hộp 3 vỉ x 197 229 Levofloxacin 500mg Cetecoleflox Viên Uống Viên Việt Nam 679 x 10 viên Viên nén Hộp 1 vỉ x 198 229 Levofloxacin 500mg Galoxcin 500 Viên Uống Việt Nam 1.799 x bao phim 10 viên Viên nén Hộp 1 vỉ x 199 229 Levofloxacin 500mg Bifucil Viên Uống Việt Nam 649 x bao phim 10 viên Viên nén Hộp 1 vỉ x 200 229 Levofloxacin 500mg Levocide 500 Viên Uống Ấn Độ 2.394 x bao phim 10 viên Tiêm Dung dịch 201 228 Levofloxacin* 500mg FANLODO Lọ Hộp 10 lọ Germany 79.000 x truyền tiêm 500mg/ Tiêm Dung dịch Hộp 1 chai 202 168 Levofloxacin* TAVANIC Chai Đức 151.000 x 100ml truyền tiêm 100ml Tiêm Dung dich Hộp 1 lọ 203 228 Levofloxacin* 5mg/ml Leflocin Lọ Ukraine 215.000 x truyền tiêm truyền 150ml Hộp 1 vỉ x Bồ Đào 204 232 Moxifloxacin 400mg Bluemoxi Viên Uống Viên 48.300 x 7 viên Nha SaVi Viên nén Hộp 2 vỉ x 205 232 Moxifloxacin 400mg Moxifloxacin viên Uống Việt Nam 13.500 x dài bao phim 7 viên 400 Viên nén Hộp 2 vỉ x 206 232 Moxifloxacin 400mg Cevirflo Viên Uống Việt Nam 9.230 x dài bao phim 10 viên Dung dịch 400mg/ Hộp 1 chai 207 231 Moxifloxacin* Moxifalon Chai Tiêm truyền tĩnh Hy Lạp 325.000 x 250ml 250 ml mạch 6.2.9. Thuốc nhóm tetracyclin DOXYCYCLIN Hộp 100 208 245 Doxycyclin 100mg Viên Uống Viên Việt Nam 525 x 100MG viên Hộp 10 vỉ x 209 245 Doxycyclin 100mg Doxycyclin 100 Viên Uống Viên 10 viên Việt Nam 317 x nang cứng Hộp 10 vỉ x 210 247 Tetracyclin 500mg Tetracyclin Viên Uống Viên Việt Nam 480 x 10 viên 6.2.10. Thuốc khác Thuốc bột Hộp 1 lọ; 211 249 Colistin* 0,5MIU Colistimed Lọ Tiêm Việt Nam 260.000 x pha tiêm 10 lọ Hộp 1 lọ + Thuốc bột 1 ống D.M 212 249 Colistin* 1MUI Colirex 1MIU Lọ Tiêm đông khô Việt Nam 359.100 x natri clorid pha tiêm 0.9% 5ml Colistimetato Bột pha 213 249 Colistin* 1MUI De Sodio G.E.S Lọ Tiêm dung dịch Hộp 10 lọ Spain 395.000 x 1MUI tiêm Thuốc bột 214 249 Colistin* 2MUI Colistimed Lọ Tiêm Hộp 10 lọ Việt Nam 528.000 x pha tiêm Thuốc bột 215 249 Colistin* 2MUI Colistimed Lọ Tiêm Hộp 10 lọ Việt Nam 528.000 x pha tiêm Thuốc bột Hộp 1 lọ; 216 249 Colistin* 3MUI Colistimed Lọ Tiêm Việt Nam 1.045.000 x pha tiêm 10 lọ Fosfomycin Fosmicin for 217 251 1g Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Nhật Bản 99.000 x (natri) I.V.Use 1g Fosfomycin Fosfomycin Bột pha 218 251 4g Lọ Tiêm Hộp 10 lọ Spain 367.500 x (natri) Invagen 4g tiêm truyền Fosfomycin Thuốc bột 219 251 500mg Fosfomed 500 Lọ Tiêm Hộp 10 lọ Việt Nam 62.000 x (natri) pha tiêm Fosfomycin Fosmicin tablets Hộp 2 vỉ x 220 251 500mg Viên Uống Viên nén Nhật Bản 18.900 x Calcium hydrate 500 10 viên Hộp 2 vỉ x 221 253 Linezolid* 600mg Forlen Viên Uống Viên Việt Nam 18.850 x 10 viên
  11. STT Hàm Thanh theo Đơn vị Đường Dạng bào Dạng trình Đơn gíá STT Tên hoạt chất lượng/ Tên biệt dược Nước SX toán TT tính dùng chế bày (VND) nồng độ BHYT 40/2014 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Hộp 10 túi 600mg/ Dung dịch 222 253 Linezolid* Zyvox Túi Tiêm dịch truyền Na Uy 957.002 x 300ml truyền 300ml 600mg/ Bịch Dung dịch Hộp 1 bịch 223 253 Linezolid* Lichaunox Tiêm Ba Lan 719.000 x 300ml nhựa tiêm truyền nhựa Dung dịch 600mg/ Hộp 1 túi 224 253 Linezolid* Linezolid 600 Túi Tiêm tiêm truyền Việt Nam 195.000 x 300ml 300ml tĩnh mạch Hộp 1 lọ bột + 1 ống Bột đông 225 257 Teicoplanin* 400mg Targosid Lọ Tiêm nước cất Ý 430.000 x khô pha tiêm pha tiêm 3ml Tapocin 226 257 Teicoplanin* 200mg Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 10 lọ Hàn Quốc 226.000 x Injection Hộp 1 lọ TILATEP for Bột đông bột tiêm + 227 257 Teicoplanin* 200mg I.V. Injection Lọ Tiêm Taiwan 275.000 x khô pha tiêm 3ml nước 200mg cất Hộp 1 lọ Vancomycin Bột đông thuốc + 2 228 258 Vancomycin* 1g Lọ Tiêm Việt Nam 55.230 x 1000 A.T khô pha tiêm ống dung môi 229 258 Vancomycin* 500mg Valbivi 0.5g Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Việt Nam 23.000 x Thuốc bột 230 258 Vancomycin* 500mg Vammybivid's Lọ Tiêm đông khô Hộp 5 lọ Germany 65.000 x pha tiêm 6.3 Thuốc chống virut LAMIVUDIN 231 268 Lamivudin 150mg Viên Uống Viên Việt Nam 0 x STADA Lopinavir/ 200mg/ Hộp 1 lọ 232 269 Aluvia Viên Uống Viên Germany 0 x Ritonavir 50mg 120 viên 233 271 Oseltamivir* 75mg TAMIFLU Viên Uống Viên Viên nang Pháp 0 x Tenofovir TENOFOVIR 234 277 Disoproxil 300mg Viên Uống Viên Việt Nam 0 x STADA Fumarate 6.4 Thuốc chống nấm BHYT Bột pha không 235 Caspofungin 50mg Cancidas Lọ Tiêm dung dịch Hộp 1 lọ Pháp 6.531.000 thanh tiêm truyền toán BHYT Bột pha không 236 Caspofungin 70mg Cancidas Lọ Tiêm dung dịch Hộp 1 lọ Pháp 8.288.700 thanh tiêm truyền toán 8. THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HÒA MIỄN DỊCH 8.1.Thuốc điều trị ung thư Canada BHYT Abiraterone Zytiga 250mg Hộp 1 lọ x (Đóng gói không 237 250mg Viên Uống Viên nén 361.223 acetate Tab B/120 120 viên xuất thanh xưởng: Ý) toán Dung dịch BHYT đậm đặc để Hộp 1 lọ thanh 238 341 Bevacizumab 100mg/4ml Avastin Lọ Tiêm pha dung Đức 8.285.865 4ml toán dịch tiêm 50% truyền Dung dịch BHYT Bevacizumab Tiêm đậm đặc pha thanh 239 341 Bevacizumab 100mg/4ml Lọ Hộp 1 lọ Nga 3.570.000 100mg/4ml truyền truyền tĩnh toán mạch 50%
  12. STT Hàm Thanh theo Đơn vị Đường Dạng bào Dạng trình Đơn gíá STT Tên hoạt chất lượng/ Tên biệt dược Nước SX toán TT tính dùng chế bày (VND) nồng độ BHYT 40/2014 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Dung dịch BHYT 400mg/ Bevacizumab Tiêm đậm đặc pha thanh 240 341 Bevacizumab Lọ Hộp 1 lọ Nga 13.650.000 16ml 400mg/16ml truyền truyền tĩnh toán mạch 50% Dung dịch BHYT đậm đặc để 400mg/ Hộp 1 lọ thanh 241 341 Bevacizumab Avastin Lọ Tiêm pha dung Đức 30.266.250 16ml 16ml toán dịch tiêm 50% truyền Bicalutamide Viên nén Hộp 4 vỉ x 242 342 Bicalutamid 50mg Viên Uống Đức 31.900 x FCT 50mg bao phim 7 viên Viên nén Hộp 2 vỉ x Đức, đóng 243 342 Bicalutamide 50mg Casodex Viên Uống 114.128 x bao phim 14 viên gói Anh Bột đông Hộp 1 lọ 15 244 343 Bleomycin 15 đơn vị Bleocip Lọ Tiêm India 415.000 x khô pha tiêm đơn vị Dung dịch Hộp 5 lọ x 245 346 Calci folinat 100mg Atifolin 100 inj Lọ Tiêm Việt Nam 56.910 x tiêm 10 ml Calcium Folinat Dung dịch Hộp 1 lọ 246 346 Calci folinat 100mg 10mg/ml Lọ Tiêm Úc 135.820 x tiêm 10ml Injection CALCIUM 100mg/ Tiêm Dung dịch 247 346 Calci folinat FOLINAT Lọ Lọ 10ml Áo 145.979 x 10ml truyền tiêm "EBEWE" Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông Bột đông 248 346 Calci folinat 50mg Calcilinat F50 Lọ Tiêm khô + 1 ống Việt Nam 34.503 x khô pha tiêm nước cất pha tiêm 5ml Calcium Folinate Dung dịch Hộp 1 lọ 249 346 Calci folinat 50mg Lọ Tiêm Úc 88.200 x 10mg/ml tiêm 5ml Injection Xalvobin Hộp 12 vĩ x 250 347 Capecitabin 500mg 500mg Film- Viên Uống 10 viên nén Viên Síp 43.980 x Coated Tablet bao phim Hộp 3 vĩx10 251 347 Capecitabin 500mg Xelocapec Viên Uống viên nén Viên Việt Nam 7.779 x bao phim Hộp 12 vĩ x 252 347 Capecitabin 500mg Xeloda Viên Uống 10 viên nén Viên Thụy Sỹ 62.291 x bao phim 150mg/ Dung dịch Hộp 1 lọ 253 348 Carboplatin Bocartin 150 Lọ Tiêm Việt Nam 215.901 x 15ml tiêm thuốc 15ml 450mg/ Dung dịch Hộp 1 lọ 254 348 Carboplatin Carboal 450 Lọ Tiêm India 525.000 x 45ml tiêm 45ml Dung dịch đậm đặc để 450mg/ Carboplatin 255 348 Carboplatin Lọ Tiêm pha dịch Hộp 1 lọ Romania 760.000 x 45ml Sindan truyền tĩnh mạch BHYT 100mg/ Tiêm Dung dịch Hộp 01 lọ thanh 256 349 Cetuximab Erbitux Lọ Đức 5.773.440 20ml truyền tiêm truyền 20ml toán 50% DBL Cisplatin Tiêm Dung dịch Hộp 1 lọ 257 350 Cisplatin 50mg/50ml Injection Lọ Úc 231.680 x truyền tiêm truyền 50ml 50mg/50ml
  13. STT Hàm Thanh theo Đơn vị Đường Dạng bào Dạng trình Đơn gíá STT Tên hoạt chất lượng/ Tên biệt dược Nước SX toán TT tính dùng chế bày (VND) nồng độ BHYT 40/2014 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Clodronat Hộp 10 vỉ x 258 351 400mg Bonefos Viên Uống Viên nang Phần Lan 28.088 x disodium 10 viên nang Hộp 1 lọ Cyclophosphami 259 352 500mg Endoxan Lọ Tiêm Bột pha tiêm Bột pha Đức 124.376 x d tiêm 500mg Hộp 2 lọ bột + 2 bơm tiêm đóng sẵn 3ml BHYT Bột pha dung môi + không 260 Degarelix 120mg Firmagon Bộ Tiêm dung dịch Đức 2.934.750 2 pít-tông + thanh tiêm dưới da 2 bộ phận toán tiếp nối lọ bột + 2 kim tiêm Hộp 1 lọ bột + 1 bơm tiêm đóng sẵn 4,2ml BHYT Bột pha dung môi + không 261 Degarelix 80mg Firmagon Bộ Tiêm dung dịch Đức 3.055.500 1 pít-tông + thanh tiêm dưới da 1 bộ phận toán tiếp nối lọ bột + 1 kim tiêm Dung dịch Hộp 1 lọ đậm đặc để dung dịch Tiêm 262 358 Docetaxel 120mg/3ml Taxewell-120 Lọ pha dịch thuốc + 1 lọ Ấn độ 1.396.500 x truyền truyền tĩnh dung môi mạch pha loãng Hộp 1 lọ 0,5ml dung Dung dịch 263 358 Docetaxel 20mg/0,5ml Bestdocel 20 Lọ Tiêm dịch tiêm + Việt Nam 374.997 x tiêm 1 lọ dung môi 2ml Dung dịch Hộp 1 lọ Tadocel đậm đặc để 20mg/0,5ml 264 358 Docetaxel 20mg/0,5ml Lọ Tiêm Romania 357.000 x 20mg/0,5ml pha dịch + 1 lọ Dung truyền môi 1,5ml Dung dịch đậm đặc để Hộp 1 lọ x 265 358 Docetaxel 20mg/1ml Taxotere Lọ Tiêm pha dung Đức 2.803.248 x 1ml dịch truyền tĩnh mạch Dung dịch đậm đặc để Docetaxel Tiêm Hộp 1 lọ 266 358 Docetaxel 20mg/2ml Lọ pha dung Áo 352.000 x "Ebewe" truyền 2ml dịch tiêm truyền Dung dịch đậm đặc để Docetaxel Tiêm Hộp 1 lọ 267 358 Docetaxel 20mg/2ml Lọ pha dung Áo 352.000 x "Ebewe" truyền 2ml dịch tiêm truyền Daxotel Tiêm 268 358 Docetaxel 80mg/4ml Lọ Hộp 1 lọ 4ml Lọ 4ml India 458.997 x 80mg/4ml truyền
  14. STT Hàm Thanh theo Đơn vị Đường Dạng bào Dạng trình Đơn gíá STT Tên hoạt chất lượng/ Tên biệt dược Nước SX toán TT tính dùng chế bày (VND) nồng độ BHYT 40/2014 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Hộp 01 lọx4ml; Dung dịch Tiêm 269 358 Docetaxel 80mg/4ml Taxotere Lọ đậm đặc để Lọ 4ml Đức 10.041.232 x truyền pha dung dịch truyền tĩnh mạch Hộp 01 lọ 8ml, Dung Docetaxel Tiêm dịch đậm 270 358 Docetaxel 80mg/8ml Lọ Lọ 8ml Áo 756.799 x "Ebewe" truyền đặc pha dung dịch tiêm truyền Tiêm Doxorubicin Dung dịch 271 359 Doxorubicin 50mg/25ml Lọ tĩnh Lọ 25ml Áo 329.450 x "Ebewe" tiêm mạch Doxorubicin Dung dịch Hộp 1 lọ 272 359 Doxorubicin 10mg/5ml Lọ Tiêm Việt Nam 85.995 x Bidiphar 10 tiêm 5ml Hỗn dịch BHYT liposome Hộp 1 thanh 273 359 Doxorubicin 20mg/10ml Chemodox Lọ Tiêm India 3.800.000 tiêm truyền lọ/10ml toán tĩnh mạch 50% Hộp 1 lọ 10ml, Dung BHYT Thuốc tiêm Xorunwell -L Tiêm dịch đậm thanh 274 359 Doxorubicin 20mg/10ml Lọ dạng Ấn độ 2.142.000 20mg/10ml truyền đặc để pha toán liposome dịch tiêm 50% truyền 1 lọ/hộp+1 Epirubicin Bột đông 275 360 10 mg Farmorubicina Lọ Tiêm ống dd pha Ý 267.500 x hydrochloride khô pha tiêm tiêm 5ml Epirubicin Bột đông 276 360 50 mg Farmorubicina Lọ Tiêm 1 lọ/ hộp Ý 845.300 x hydrochloride khô pha tiêm Tiêm 277 360 Epirubicin 50mg Episindan Lọ Bột pha tiêm Hộp 01 lọ Romania 382.000 x truyền Epirubicin Dung dịch Hộp 1 lọ x 278 360 10mg/5ml Epiulex Lọ Tiêm Italy 136.500 x hydroclorid tiêm 5ml Epirubicin Dung dịch Hộp 1 lọ x 279 360 50mg/25ml Epiulex Lọ Tiêm Italy 346.500 x hydroclorid tiêm 25ml BHYT pms-Erlotinib Viên nén Hộp 3 vỉ x thanh 280 361 Erlotinib 100mg Viên Uống Canada 378.000 100mg bao phim 10 viên toán 50% BHYT Viên nén Hộp 3 vỉ x thanh 281 361 Erlotinib 100mg Tarceva Viên Uống Mỹ 891.614 bao phim 10 viên toán 50% BHYT Viên nén Hộp 3 vỉ x thanh 282 361 Erlotinib 150mg Etopul Viên Uống Hàn Quốc 399.000 bao phim 10 viên toán 50% BHYT pms-Erlotinib Viên nén Hộp 3 vỉ x thanh 283 361 Erlotinib 150mg Viên Uống Canada 525.000 150mg bao phim 10 viên toán 50% BHYT Viên nén Hộp 3 vỉ x thanh 284 361 Erlotinib 150mg Tarceva Viên Uống Ý 1.337.420 bao phim 10 viên toán 50%
  15. STT Hàm Thanh theo Đơn vị Đường Dạng bào Dạng trình Đơn gíá STT Tên hoạt chất lượng/ Tên biệt dược Nước SX toán TT tính dùng chế bày (VND) nồng độ BHYT 40/2014 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Dung dịch A.T Etoposide Tiêm đậm đặc 285 362 Etoposid 100mg/5ml Lọ Hộp 1 lọ Việt Nam 91.350 x inj truyền pha tiêm truyền Fluorouracil (5- Dung dịch Hộp 1 lọ x 286 366 250mg/5ml Biluracil 250 Lọ Tiêm Việt Nam 20.391 x FU) tiêm 5ml Dung dịch đậm đặc để Fluorouracil (5- 500mg/ 5-Fluorouracil Hộp 1 lọ 287 366 Lọ Tiêm pha dung Áo 105.000 x FU) 10ml "Ebewe" 10ml dịch tiêm truyền Fluorouracil (5- 500mg/ Dung dịch Hộp 1 lọ 288 366 Biluracil 500 Lọ Tiêm Việt Nam 28.497 x FU) 10ml tiêm 10ml BHYT Viên nén Hộp 3 vỉ x thanh 289 367 Gefitinib 250 mg Iressa Viên Uống Anh 655.112 bao phim 10 viên toán 50% Bột đông 290 368 Gemcitabin 1g Bigemax 1g Lọ Tiêm Hộp 1 lọ Việt Nam 511.770 x khô pha tiêm Bột đông CKDGemtan khô pha 291 368 Gemcitabin 1g Lọ Tiêm Hộp 1 lọ Hàn Quốc 310.000 x injection 1g tiêm truyền tĩnh mạch Dung dịch đậm đặc để Gemcitabin Tiêm Hộp 1 292 368 Gemcitabin 1g Lọ pha dung Áo 620.000 x "Ebewe" truyền lọ100ml dịch tiêm truyền Hộp 1 lọ bột đông Bột đông khô pha 293 368 Gemcitabin 200mg Bigemax 200 Lọ Tiêm Việt Nam 166.950 x khô pha tiêm tiêm+ 1 ống dung môi 5ml Bột đông CKDGemtan khô pha 294 368 Gemcitabin 200mg Lọ Tiêm Hộp 1 lọ Hàn Quốc 114.000 x injection 200mg tiêm truyền tĩnh mạch Dung dịch đậm đặc để Gemcitabin Tiêm Hộp 1 lọ 295 368 Gemcitabin 200mg Lọ pha dung Áo 184.000 x "Ebewe" truyền 20ml dịch tiêm truyền Tiêm 296 368 Gemcitabin 200mg Gitrabin Lọ Bột pha tiêm Hộp 01 lọ Italia 206.000 x truyền Bột đông khô pha 297 368 Gemcitabine 200mg Gemzar Lọ Tiêm Hộp 1 lọ Mỹ 865.599 x dung dịch tiêm truyền Thuốc tiêm Hộp 1 bơm Bơm dưới da (cấy 298 369 Goserelin acetate 3.6mg Zoladex Tiêm tiêm có Anh 2.568.297 x tiêm phóng thích thuốc chậm) Hộp 1 lọ 299 372 Ifosfamid 1g Holoxan Lọ Tiêm Bột pha tiêm Đức 410.000 x Bột pha tiêm BHYT Viên nén Hộp 6 vỉ x thanh 300 373 Imatinib mesilate 100mg Glivec 100mg Viên Uống Đức 404.250 bao phim 10 viên toán 50%
  16. STT Hàm Thanh theo Đơn vị Đường Dạng bào Dạng trình Đơn gíá STT Tên hoạt chất lượng/ Tên biệt dược Nước SX toán TT tính dùng chế bày (VND) nồng độ BHYT 40/2014 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Tiêm Thuốc tiêm 301 374 Irinotecan 100mg/5ml Irinotesin Lọ Lọ 5ml Italia 798.000 x truyền truyền Irinotel Tiêm Dung dịch Hộp 1 lọ 302 374 Irinotecan 100mg/5ml Lọ India 728.700 x 100mg/5ml truyền tiêm truyền 5ml Dung dịch đậm đặc để Riboirino Tiêm Hộp 1 lọ 303 374 Irinotecan 100mg/5ml Lọ pha dung Đức 766.500 x 100mg/5ml truyền chứa 5ml dịch truyền tĩnh mạch Dung dịch đậm đặc để Irinotecan 304 374 100mg/5ml Campto Lọ Tiêm pha dung 1 lọ/ hộp Úc 3.679.240 x Hydrochloride dịch tiêm truyền Tiêm Thuốc tiêm 305 374 Irinotecan 40mg/2ml Irinotesin Lọ Lọ 2ml Italia 389.000 x truyền truyền Irinotel Tiêm Dung dịch Hộp 1 lọ 306 374 Irinotecan 40mg/2ml Lọ India 345.450 x 40mg/2ml truyền tiêm truyền 2ml Dung dịch đậm đặc để Riboirino Tiêm Hộp 1 lọ 307 374 Irinotecan 40mg/2ml Lọ pha dung Đức 378.000 x 40mg/2ml truyền chứa 2ml dịch truyền tĩnh mạch Dung dịch đậm đặc để Irinotecan 308 374 40mg/2ml Campto Lọ Tiêm pha dung 1 lọ/ hộp Úc 1.471.610 x hydrochloride dịch tiêm truyền Hộp 1 khay chứa ống bột pha BHYT tiêm và 1 Leuprorelin thanh 309 377 22,5mg Eligard 22.5mg Ống Tiêm Bột pha tiêm kim tiêm vô Mỹ 7.350.000 acetat toán khuẩn + 1 50% khay chứa ống dung môi Hộp 1 bơm BHYT Nhật đóng Leuprorelin Lucrin PDS Bơm Hỗn dịch tiêm đóng thanh 310 377 11,25 mg Tiêm gói Tây 8.110.500 acetat Depot 11.25 mg tiêm tiêm sẵn hỗn toán Ban Nha dịch tiêm 50% Hộp 1 bơm BHYT Nhật đóng Leuprorelin Lucrin PDS Bơm Hỗn dịch tiêm đóng thanh 311 377 3,75 mg Tiêm gói Tây 2.703.500 acetat Depot 3.75mg tiêm tiêm sẵn hỗn toán Ban Nha dịch tiêm 50% Dung dịch Hộp 15 ống 312 380 Mesna 400mg/4ml Uromitexan Ống Tiêm Đức 36.243 x tiêm truyền x 4ml Hộp 1 lọ 20ml, Dung dịch đậm 100mg/ Tiêm 313 386 Oxaliplatin Eloxatin Lọ đặc pha Lọ 20ml Đức 8.198.293 x 20ml truyền dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Hộp 1 lọ 20ml, Dung Oxaliplatin 100mg/ Tiêm dịch đậm 314 386 Oxaliplatin Hospira Lọ Lọ 20ml Úc 446.900 x 20ml truyền đặc pha 100mg/20ml dung dịch truyền
  17. STT Hàm Thanh theo Đơn vị Đường Dạng bào Dạng trình Đơn gíá STT Tên hoạt chất lượng/ Tên biệt dược Nước SX toán TT tính dùng chế bày (VND) nồng độ BHYT 40/2014 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Dung dịch Oxitan Tiêm Hộp 1 lọ 315 386 Oxaliplatin 50mg Lọ tiêm truyền India 294.000 x 50mg/10ml truyền 10ml tĩnh mạch Bột đông Sindoxplatin khô pha Hộp 1 lọ 316 386 Oxaliplatin 50mg Lọ Tiêm Italy 427.000 x 50mg dung dịch 50mg tiêm Oxaliplatin Tiêm Hộp 1 lọ Đức, đóng 317 386 Oxaliplatin 50mg/10ml Lọ Thuốc tiêm 420.000 x "Ebewe" truyền 50mg/10ml gói Áo Dung dịch tiêm pha Hộp 1 lọ x 318 386 Oxaliplatin 50mg/25ml Lyoxatin 50 Lọ Tiêm Việt Nam 394.989 x truyền tĩnh 25ml mạch Hộp 1 lọ, 100mg/ Anzatax 100mg/ Dung dịch 319 387 Paclitaxel Lọ Tiêm Lọ 16,7ml Úc 3.885.000 x 16,7ml 16.7ml tiêm đậm đặc Hộp 1 lọ 16,7ml, 100mg/ Paclitaxel Tiêm Dung dịch 320 387 Paclitaxel Lọ Lọ 16,7ml Áo 644.689 x 16,7ml "Ebewe" truyền đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền 150mg/ Dung dịch Hộp 1 lọ 321 387 Paclitaxel Canpaxel 150 Lọ Tiêm Việt Nam 829.983 x 25ml tiêm 25ml Dung dịch 150mg/ Anzatax đậm đặc pha 322 387 Paclitaxel Lọ Tiêm Hộp 1 lọ Úc 5.088.300 x 25ml 150mg/25ml dung dịch tiêm truyền Dung dịch 150mg/ Paclitaxel đậm để pha Hộp 1 lọ 323 387 Paclitaxel Lọ Tiêm Italy 1.190.000 x 25ml Actavis 6mg/ml dịch truyền 150mg/25ml tĩnh mạch Dung dịch đậm đặc 300mg/ Paclitaxel Tiêm dùng truyền Hộp 1 lọ 324 387 Paclitaxel Lọ Germany 3.000.000 x 50ml Onkovis 6mg/ml truyền tĩnh mạch 50ml sau pha loãng Dung dịch Anzatax đậm đặc pha Hộp 1 lọ 325 387 Paclitaxel 30mg/5ml Lọ Tiêm Úc 1.197.000 x 30mg/5ml dung dịch 5ml tiêm truyền Hộp 1 lọ Dung dịch 326 387 Paclitaxel 30mg/5ml Canpaxel 30 Lọ Tiêm 5ml dung Việt Nam 141.897 x tiêm dịch tiêm Dung dịch đậm đặc để Paclitaxel Tiêm Hộp 1 lọ 327 387 Paclitaxel 30mg/5ml Lọ pha dung Áo 258.000 x "Ebewe" truyền 5ml dịch tiêm truyền Cơ sở sản xuất: Anh; BHYT Pazopanib (dưới Viên nén Hộp 1 lọ 30 cơ sở không 328 dạng Pazopanib 200mg Votrient 200mg Viên Uống 206.667 bao phim viên đóng gói: thanh Hydrochloride) Tây Ba toán Nha
  18. STT Hàm Thanh theo Đơn vị Đường Dạng bào Dạng trình Đơn gíá STT Tên hoạt chất lượng/ Tên biệt dược Nước SX toán TT tính dùng chế bày (VND) nồng độ BHYT 40/2014 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 BHYT Tiêm Bột đông thanh 329 389 Pemetrexed 100mg Allipem 100mg Lọ Hộp 1 lọ Korea 1.974.000 truyền khô pha tiêm toán 50% BHYT Tiêm Bột đông thanh 330 389 Pemetrexed 500mg Allipem 500mg Lọ Hộp 1 lọ Korea 5.880.000 truyền khô pha tiêm toán 50% 100mg/ 331 391 Rituximab Acellbia Lọ Tiêm Thuốc tiêm Lọ 10ml Nga 3.360.000 x 10ml Dung dịch Hộp chứa đậm đặc để 332 391 Rituximab 10mg/ml Mabthera Lọ Tiêm 01 lọ x Đức 32.995.305 x pha dung 500mg/50ml dịch truyền Dung dịch 500mg/ Acellbia Tiêm đậm đặc pha 333 391 Rituximab Lọ Hộp 1 lọ Nga 12.495.000 x 50ml 500mg/50ml truyền truyền tĩnh mạch BHYT NEXAVAR- Viên nén Hộp 6 vỉ x không 334 Sorafenib 200mg viên Uống Đức 0 viện trợ bao phim 10 viên thanh toán BHYT Sorafenib Viên nén Hộp 6 vỉ x thanh 335 392 200 mg Nexavar Viên Uống Đức 983.334 tosylate bao phim 10 viên toán 50% Bột đông Hộp 1 lọ BHYT Truyền khô để pha chứa thanh 336 397 Trastuzumab 150mg Herceptin Lọ tĩnh Đức 15.550.710 dung dịch 150mg toán mạch truyền trastuzumab 50% Bột pha dung dịch BHYT Tiêm đậm đặc để thanh 337 397 Trastuzumab 150mg Herticad 150mg Lọ Hộp 1 lọ Nga 9.450.000 truyền pha dung toán dịch tiêm 50% truyền Hộp 1 lọ bột đông BHYT Truyền Bột đông khô và 1 lọ thanh 338 397 Trastuzumab 440mg Herceptin Lọ tĩnh Mỹ 45.596.775 khô pha tiêm 20ml dung toán mạch môi pha 50% tiêm Bột pha dung dịch BHYT Tiêm đậm đặc để thanh 339 397 Trastuzumab 440mg Herticad 440mg Lọ Hộp 1 lọ Nga 26.250.000 truyền pha dung toán dịch tiêm 50% truyền Bột và dung Hộp 1 lọ & môi pha hỗn 1 ống thủy Diphereline P.R. 340 399 Triptorelin* 11,25mg Lọ Tiêm dịch tiêm, tinh với 1 Pháp 7.700.000 x 11.25mg dạng phóng ống tiêm +2 thích kéo dài kim tiêm Hộp 1 lọ bột + 1 ống Thuốc bột Diphereline P.R. dung môi 341 399 Triptorelin* 3,75mg Lọ Tiêm pha hỗn Pháp 2.557.000 x 3.75mg 2ml + 1 dịch tiêm bơm tiêm + 2 kim tiêm Vinorelbine Viên nang Hộp 1 vỉ x 342 402 20mg Navelbine 20mg Viên Uống Pháp 1.497.598 x ditartrate mềm 1 viên
  19. STT Hàm Thanh theo Đơn vị Đường Dạng bào Dạng trình Đơn gíá STT Tên hoạt chất lượng/ Tên biệt dược Nước SX toán TT tính dùng chế bày (VND) nồng độ BHYT 40/2014 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Vinorelbine Viên nang Hộp 1 vỉ x 343 402 30mg Navelbine 30mg Viên Uống Pháp 2.246.091 x ditartrate mềm 1 viên 8.2.Thuốc điều hòa miễn dịch Hộp 3 vỉ x 344 407 Everolimus 5mg Afinitor 5mg Viên Uống Viên nén Thụy Sĩ 610.057 x 10 viên Viên nang Hộp 10 vỉ x 345 409 Mycophenolat 250mg Cellcept Viên Uống Ý 27.672 x cứng 10 viên Hộp 5 vỉ x 346 409 Mycophenolat 500mg CellCept Viên Uống Viên nén Ý 55.344 x 10 viên 9. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU Viên nén Alsiful S.R Hộp 3 vỉ x 347 412 Alfuzosin 10mg Viên Uống phóng thích Đài Loan 7.500 x Tablets 10mg 10 viên chậm Viên nén Hộp 1 vỉ x 348 412 Alfuzosin 10mg Flotral Viên Uống giải phóng India 7.392 x 10 viên có kiểm soát Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 349 412 Alfuzosin 10mg Gomzat 10mg Viên Uống Hàn Quốc 11.900 x giải phóng 10 viên kéo dài Viên nén Hộp 1 vỉ x 350 412 Alfuzosin HCl 10mg Xatral XL 10mg Viên Uống phóng thích Pháp 15.291 x 30 viên chậm Viên nang Hộp 3 vỉ x 351 414 Dutasterid 0,5mg Avodart Viên Uống Ba Lan 17.257 x mềm 10 viên Viên nang Hộp 30 viên 352 414 Dutasterid 0,5mg Prelone Viên Uống Việt Nam 7.800 x mềm nang mềm BHYT Dutasterid + 0,5mg + viên nang Hộp 1 lọ/30 không 353 Tamsulosin Duodart Viên Uống Đức 23.909 0,4mg cứng viên thanh hydroclorid toán Viên nén H/2 vỉ x 15 354 415 Flavoxat 200mg Genurin Viên Uống Ý 7.000 x bao phim viên Viên nén Hộp/6 vỉ x 355 415 Flavoxat 200mg Manduka viên Uống Việt Nam 5.290 x bao phim 10 viên Lipidosterol serenoarepense Hộp 4 vỉ x 356 416 160mg Permixon 160mg Viên Uống Viên nang Pháp 7.492 x (Lipid-sterol của 15 viên Serenoa repens) Malva purpurea 250mg + + camphomono- Viên nén Hộp 5 vỉ x 357 417 20mg + Domitazol Viên Uống Việt Nam 920 x bromid + xanh bao đường 10 viên 25mg methylen BHYT Solifenacine Viên nén Hộp 3 vỉ x không 358 5mg Vesicare 5mg Viên Uống Hà Lan 25.725 succinate bao phim 10 viên thanh toán Viên nén BHYT Harnal Ocas bao phim Hộp 3 vỉ x không 359 Tamsulosin HCl 0,4mg Viên Uống Hà Lan 14.700 0,4mg phóng thích 10 viên thanh chậm toán 11. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU 11.1. Thuốc chống thiếu máu Hộp 3 vỉ Sắt fumarat + 310mg+ 360 429 Folihem Viên Uống Viên Alu-PVC x Cyprus 1.800 x Acid folic 350 mcg 10 viên
  20. STT Hàm Thanh theo Đơn vị Đường Dạng bào Dạng trình Đơn gíá STT Tên hoạt chất lượng/ Tên biệt dược Nước SX toán TT tính dùng chế bày (VND) nồng độ BHYT 40/2014 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Sắt (III) Hộp 10 ống hydroxyd 100mg+ Dung dịch 361 432 Hemafolic Ống Uống 10ml + Việt Nam 6.489 x polymaltose + 1mg uống dụng cụ bẻ acid folic Đức (xuất Sắt sucrose (hay Dung dịch Hộp 5 ống 362 434 20mg/ml Venofer Ống Tiêm xưởng: 90.000 x dextran) tiêm 5ml Thụy Sỹ) Sắt sulfat + folic 50mg+ Viên nén Hộp 10 vỉ x 363 436 Bidiferon Viên Uống Việt Nam 546 x acid 0,35mg bao phim 10 viên 11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu Hộp 3 vỉ x 364 438 Acenocoumarol 1mg Aceronko 1 Viên Uống Viên Việt Nam 1.700 x 10 viên Hộp 3 vỉ x 365 438 Acenocoumarol 4mg Aceronko 4 Viên Uống Viên Việt Nam 2.000 x 10 viên Hộp/10 vỉ x 366 438 Acenocoumarol 1mg Tegrucil-1 Viên Uống Viên nén Việt Nam 1.290 x 10 viên Hộp/6 vỉ x 367 438 Acenocoumarol 4mg Tegrucil-4 Viên Uống Viên nén Việt Nam 1.390 x 10 viên Hộp 3 vĩ x 368 441 Cilostazol 50mg Cilost Viên Uống Viên Hàn Quốc 4.190 x 10 viên Hộp/10 vỉ x 369 441 Cilostazol 100mg Pasquale viên Uống Viên nén Việt Nam 5.500 x 10 viên Dung dịch 60mg (6000 Hộp 2 bơm Bơm tiêm đóng 370 443 Enoxaparin anti-Xa Lovenox Tiêm tiêm đóng Pháp 113.163 x tiêm sẵn trong IU/0,6ml) sẵn 0,6ml bơm tiêm Dung dịch 40mg (4000 Bơm tiêm đóng Hộp 2 bơm 371 443 Enoxaparin anti-Xa Lovenox Tiêm Pháp 85.381 x tiêm sẵn trong tiêm 0,4ml IU/0,4ml) bơm tiêm 40mg (4000 Enoxaparin Bơm Dung dịch Hộp 6 bơm 372 443 anti-Xa Gemapaxane Tiêm Ý 70.000 x (natri) tiêm tiêm tiêm IU)/0,4ml 60mg (6000 Enoxaparin Bơm Dung dịch Hộp 6 bơm 373 443 anti-Xa Gemapaxane Tiêm Ý 94.999 x (natri) tiêm tiêm tiêm IU)/0,6ml 40mg (4000 Enoxaparin Bơm Dung dịch Hộp 2 bơm 374 443 anti-Xa Lupiparin Tiêm China 58.600 x (natri) tiêm tiêm tiêm IU)/0,4ml 60mg (6000 Bơm tiêm Enoxaparin Bơm Hộp 2 bơm 375 443 anti-Xa Lupiparin Tiêm đóng sẵn China 87.400 x (natri) tiêm tiêm IU)/0,6ml thuốc Tiêm 25000IU/ Dung dịch 376 445 Heparin (natri) Heparin-Belmed Lọ tĩnh Lọ 5ml Belarus 78.015 x 5ml tiêm mạch 25000IU/ Dung dịch Hộp 25 lọ x 377 445 Heparin (natri) Heparin Lọ Tiêm Germany 110.000 x 5ml tiêm 5ml Dung dịch 25000IU/ Paringold Hộp 10 lọ x 378 445 Heparin (natri) Lọ Tiêm tiêm truyền Hàn Quốc 70.500 x 5ml Injection 5ml tĩnh mạch Medisamin 250 Viên nang Hộp 10 vỉ x 379 451 Tranexamic acid 250mg Viên Uống Việt Nam 1.620 x mg cứng 10 viên Viên nén Hộp 10 vỉ 380 451 Tranexamic acid 500mg Cammic Viên Uống Việt Nam 1.659 x dài bao phim x 10 viên
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2