Nhóm 15-Kinh t

1

Đ u t ế ầ ư

LOGO

Đ u t

ầ ư

phát tri n ngu n ể nhân l cự

© Nhóm 15 – KTĐT 1

1

LOGO

Vui lòng không

© Nhóm 15 – KTĐT 1

2

LOGO

Lý lu n chung

Th c tr ng ạ

phát Đ u t ầ ư phát Đ u t ầ ư tri n ngu n ồ ể tri n ngu n ồ ể nhân l cự nhân l cự

Gi

i pháp

© Nhóm 15 – KTĐT 1

3

LOGO

ĐTPT Ngu n nhân l c ự ồ

Lý lu n chung ậ

© Nhóm 15 – KTĐT 1

4

L i ích N i dung ợ ộ Khái ni m,ệ Đ c đi m ể ặ Human Capital Theory

LOGO

Lý lu n chung

Ngu n nhân ồ l cự

ng

ng

S l ố ượ Dân số

Ch t l ấ ượ S c kh e, ỏ ứ ngưỡ dinh d Giáo d c, kinh ụ nghi mệ

© Nhóm 15 – KTĐT 1

5

LOGO

Khái ni mệ

Đ u t

ồ ể

ck to add Title ck to add Title

ế

ơ

ự là m t b phát tri n ngu n nhân l c ộ ộ ể ầ ư phát tri n, nó là vi c chi dùng ph n c a đ u t ầ ư ệ ủ ậ i đ ti n hành các ho t đ ng v n trong hi n t ạ ộ ệ ạ ể ế ố t nh m nâng cao và khuy n khích đóng góp t ố ế h n ki n th c, th l c c a ng i lao đ ng, đ ứ ể ộ ể ự ủ đáp ng t t h n cho nhu c u s n xu t. ố ơ ứ

ườ ả

© Nhóm 15 – KTĐT 1

6

LOGO

Đ c đi m

1. Không b gi m giá tr ị 1. Không b gi m giá tr ị ị ả ị ả

2. Chi phí không cao 2. Chi phí không cao

3. Ngo i ng tích c c r t l n 3. Ngo i ng tích c c r t l n ự ấ ớ ự ấ ớ ạ ứ ạ ứ

4. Hoàn thành m c tiêu xã h i ộ 4. Hoàn thành m c tiêu xã h i ộ ụ ụ

© Nhóm 15 – KTĐT 1

7

5. Không do t l 5. Không do t l thu h i v n trên th tr thu h i v n trên th tr ng quy t đ nh ng quy t đ nh ỷ ệ ỷ ệ ồ ố ồ ố ị ườ ị ườ ế ị ế ị

LOGO

L i íchợL i íchợ

Cá nhân Cá nhân

Xã h iộ Xã h iộ

Tăng ngưở tr kinh tế Hi u ệ ng ứ lan t aỏ Thu nh p ậ cao h nơ Th t ấ nghi p ệ th p ấ h nơ

© Nhóm 15 – KTĐT 1

8

t Có nh ng ữ công dân t h n ố ơ Chính ph ủ c ượ thu đ nhi u thu ế ề thu nh p ậ h nơ

LOGO

tu i c a

nh p theo

Hình 1: Bi u ể quan h ệ thu ổ ủ nam

© Nhóm 15 – KTĐT 1

9

LOGO

Human Capital Theory

© Nhóm 15 – KTĐT 1

10

LOGO

Trình đ ộ ngu n v n ố nhân l c (Giáo d c) ự ụ

Thu nh pậ

© Nhóm 15 – KTĐT 1

11

Năng su t lao ấ đ ngộ

LOGO Mô hình đi h c (Education

ọ and earnings - the Schooling model)

Gi M c tiêu hành vi c a nhà đ u t

là t

i đa hóa l

ầ ư

i ợ

đ nh: ả ị ụ ích.

Các k năng thu đ

c không b mai m t sau khi

ượ

ỹ ngh h c. ỉ ọ

ộ ố ị i ích nào khác trong quá trình

Dòng thu nh p là c đ nh su t cu c đ i. ờ Không có nh ng l ợ

ậ ữ

đi h c.ọ

Không có đào t o khác trong quá trình làm vi c.

© Nhóm 15 – KTĐT 1

12

LOGO

Education and earnings - the Schooling model

t nghi p trung h c

ổ ệ

• Ngh h u lúc 65 tu i. ỉ ư i t • M t ng ườ ố ộ

ọ : w0$/ năm.

ự ế

• Chi phí tr c ti p C

• Chi phí gián ti p Cế

1. 2.

c w

ế

ượ

• Sau 4 năm đi h c, anh ta ki m đ ọ

1 cho đ n ế

khi ngh h u.

ỉ ư

© Nhóm 15 – KTĐT 1

13

LOGO

Education and earnings - the Schooling model

i c a dòng thu nh p

chi

ỉ ệ

PV: Giá tr hi n t ị ệ ạ ủ V i r là t l ấ . t kh u ế C = C1 + C2.

© Nhóm 15 – KTĐT 1

PV1 > PVo: Đi h cọ

PV1 < PV0 : Đi làm 14

LOGO

Quy t đ nh đi h c

ế ị

Vùng 1: Chi phí đi h c ( H c phí, sách v , đ dùng h c t p,..) ở ồ ọ ậ ọ ọ

Vùng 2: Chi phí c h i c a th i gian b ra ơ ộ ủ ờ ỏ

© Nhóm 15 – KTĐT 1

15

Vùng 3: Thu nh p sau khi có b ng đ i h c ạ ọ ằ ậ

ợ ấ

ụ th nào?

LOGO Tr c p giáo d c nh ư ế

cho y t

chăm sóc s c kh e

ế

ỏ  kéo

ạ ọ

ng

 Đ u t ầ ư ố  Đ u t ầ ư

dài s năm t o ra thu nh p sau h c đ i h c. ụ  m c l

ứ ươ

i h c tăng

ọ ng giáo d c ườ ọ  Nâng l

ạ cho ch t l ấ ượ ng c a ng ủ ườ ng màu đ sang trái ỏ

 đ y ẩ i ích c a vi c ủ

sau khi ra tr đ h c đ i h c.

ạ ọ

cho các trung gian vi c làm ờ

ườ ọ  Đ u t ầ ư ắ

ậ  Chính ph h tr h c phí cho ng

 rút ệ ng n th i gian tìm vi c, giúp ng i tìm vi c làm ệ ườ ệ đúng ngh ề  t o ra thu nh p ngay khi ra tr ng ạ ườ ườ ọ  i h c ủ ỗ ợ ọ gi m di n tích vùng 1

© Nhóm 15 – KTĐT 1

16

LOGO

Thành t uự

ng tr c ti p c a phân

ư

ố ượ

ự ế

Đ a giáo d c thành đ i t ụ tích kinh tế.

M nh đ t màu m cho các h c thuy t sau đó ế ng n i sinh ra đ i và

ọ ộ

ưở

ế

ả nh h c thuy t tăng tr ư ọ phát tri n.ể

vào

ầ ư

ấ ươ

ụ ầ

các ch ỉ

Cung c p lu n ch ng cho quy t đ nh đ u t ế ị ng trình giáo d c c n thi Ch ra chi phí c a vi c phân b th i gian, có ệ th i đi m vào giáo d c

ế . t ổ ờ ụ ở ờ

ủ ầ ư

nghĩa là nên đ u t nào là t ố

ấ t nh t

© Nhóm 15 – KTĐT 1

17

LOGO

H n ch

ế

Ti n l

ệ ề

ng không ch do s khác bi ỉ

t v trình đ ộ khác trong tính

i ích gián ti p và ngo i ng

ự ác l

ế ố i lao đ ng nh tính kiên trì, kh ả ư ạ … t, s thông minh nhanh nh y ạ ứ

ế

ề ươ giáo d c mà còn do nhi u y u t ụ cách c a ng ủ ườ năng t ch c t ổ ứ ố Không tính đ n cế ụ c a giáo d c ủ

© Nhóm 15 – KTĐT 1

18

LOGO

Đ u t phát ầ ư

Đ u t ầ ư giáo d c ụ đào t oạ

tri n ể ngu n ồ nhân l cự

© Nhóm 15 – KTĐT 1

19

Đ u tầ ư c i thi n ệ ả ng môi tr ườ Đ u tầ ư c i thi n ệ ả ti n l ng ề ươ Đ u t ầ ư giáo d c ụ đào t oạ cho Đ u t ầ ư k ho ch ạ ế hóa dân số Đ u t ầ ư cho y t , ế chăm sóc s c kh e ứ ỏ làm vi cệ

LOGO

ĐTPT NNL

Th c tr ng ự ạ

© Nhóm 15 – KTĐT 1

20

ế Đ u tầ ư y tế tr Đ u t ầ ư t o ạ vi c làmệ Đ u t ầ ư cho giáo d c ụ đào t oạ Đ u t ầ ư cho K ho ch ạ hóa dân số Đ u tầ ư c i thi n ệ ả môi ngườ lao đ ng ộ

LOGO

Đ u t

cho k ho ch hóa

ầ ư

ế dân số

ế ạ

Bàng 1: Chi ngân sách cho công tác k ho ch hóa gia đình 2001-2006

2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006

Chi cho dân s k h ach ố ế ọ hoá gia đình 559 434 841 666 397 483 489

•Pháp l nh dân s (2003) ệ ố

ng trình m c tiêu qu c gia v dân s và k ho ch hóa ế ề ạ ố ươ ụ ố

•Ch gia đình giai đo n 2006 -2010 ạ

© Nhóm 15 – KTĐT 1

21

 Hi u qu nh ng ti m n nguy c sinh con th 3 ề ẩ ư ứ ệ ả ơ

LOGO

Đ u t

cho y t

ầ ư

ế

B ng 2: Ph n trăm chi ngân sách nhà n ả ướ c cho s ự

ế trong giai đo n 2000-2006 ạ ầ nghi p y t ệ

2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006

3,17 3,24 3,14 2,96 2,81 2,90 3,74 Chi s ự nghi p y ệ tế

ệ ứ

khám b nh, ch a b nh, ph c h i ch c năng ữ ụ ệ ệ ứ ổ

© Nhóm 15 – KTĐT 1

22

•Lu t b o v s c kh e nhân dân (1989) ậ ả ỏ •Đi u l ề ệ (1991)

LOGO

Đ u t

ầ ư

cho giáo d c đào t oạ

B ng 3: Ph n trăm chi ngân sách nhà n c cho giáo d c ả ướ ụ

ầ đào t o trong giai đo n 2000-2006 ạ ạ

20

20

18

16

14

12,12

12

12,63

12,04

11,83

11,89

11,63

10

10,89

8

6

4

2

0

2000

2001

2002

2003

2004

2005

2006

2007

© Nhóm 15 – KTĐT 1

23

LOGO

Đ u t

ầ ư

cho giáo d c đào t oạ

B ng 3: Ph n trăm chi giáo d c/GDP t Nam, ả ụ ầ Vi ở ệ

Trung Qu c, Hoa kỳ ố

Vi t Nam Hoa Kỳ ệ

8 Trung Qu c ố 6 2.7

Chi giáo d c/ ụ GDP

Chú tr ng đ u t ọ ầ ư cho giáo d c đào t o ụ ạ

đ u t l t ụ ế ạ ỷ ệ ầ ư cao nh t trong t ấ ấ

© Nhóm 15 – KTĐT 1

24

Giáo d c đào t o chi m t c các lĩnh v c ự ả

LOGO

Đ u t

cho giáo d c đào

ầ ư

t oạ

0,8

1,7

14

$ cho sinh viên  Qu 4 t ỹ ỷ

16,5

ề ọ ậ

5300

nghèo vay ti n h c t p  2007-2008: T ng s ti n ố ề cho vay là g n 5.300 t ỷ ầ đ ng.ồ

67

Không có h c sinh b ỏ ọ h c vì không có đi u ki n đóng h c phí ọ ệ ọ

Gia đình nghèo

M côiồ

Hoàn c nh khó khó khăn

C n nghèo ậ

ng khác

Đ i t ố ượ

© Nhóm 15 – KTĐT 1

25

LOGO

Đ u t

cho giáo d c đào

ầ ư

t oạ

ọ ớ

Đ án “H tr thanh niên h c ngh và t o vi c ệ làm giai đo n 2008-2015” v i kinh phí kho ng 10.000 t

ỗ ợ ạ đ ng. ỷ ồ

27.5

50

75

© Nhóm 15 – KTĐT 1

26

2007 2007 2010 2010 2015 2015

LOGO

Đ u t

cho giáo d c đào

ầ ư

t oạ

cao cho giáo d c.

ỷ ệ ố

sinh viên ra

ầ ư ả ướ

l ỷ ệ

Thành t u:ự T l H n ch : ế Đ u t ạ  Đ i h c: C n ạ ọ tr ườ • T l

v n đ u t ầ ư ch a hi u qu ệ ư c 25 tr ườ ề ố

ng, có t ng làm đúng ngh , trên 60% ỷ ệ

ề c s h t ng, công c thí

 Ph thông: Đ u t

bình quân s sinh viên so v i giáo viên: 26,5 sinh viên/giáo viên  Quy mô tăng quá nhanh so v i đi u ki n d y. ớ ầ ư ơ ở ạ ầ ổ

nghi m h c t p còn kém. ọ ậ

© Nhóm 15 – KTĐT 1

27

LOGO 10 tr

ng có t l

ườ

ỷ ệ

tr

ng làm đúng ngh cao

ườ

sinh viên ra ề

nh tấ

ng (98%)

ươ

ậ ạ

Play

i ủ ợ

ĐH Y D c TPHCM (100%) ượ ĐH Ngo i th ạ ĐH M thu t TPHCM ậ ỹ  ĐH Dân l p Văn Lang ậ  ĐH Y H i Phòng ả  ĐH S ph m k thu t TPHCM ỹ ư  ĐH Tây Nguyên  ĐH Bách Khoa TPHCM  ĐH Th y l  ĐH Công đoàn

© Nhóm 15 – KTĐT 1

28

LOGO

Đ u t

ầ ư ạ

t o vi c làm ệ

Qu qu c gia gi

ố ổ

i quy t vi c làm ả ồ

. ỷ

ế  2007 t ng ngu n v n cho vay lên trên 2.900 t  Gi i quy t 25-30% vi c làm m i năm. ệ  Ch đáp ng 30-35% nhu c u v v n. ề ố ỉ

ế ứ

© Nhóm 15 – KTĐT 1

29

LOGO

Đ u t ầ ư ả tr ườ

c i thi n môi ệ ng lao đ ng ộ

ầ ư ầ ư

Đ u t cho b o hi m ả ể ả ề

© Nhóm 15 – KTĐT 1

30

Đ u t cho công đoàn Đ u tầ ư cho ti n ề ngươ l Đ u tầ ư c i thi n ệ đi u ki n ệ làm vi cệ

LOGO

Th c tr ng

0,8

 HDI: Ch s HDI ỉ ố

0,733

0,7

0,682 0,696 0,687 0,691 0,704 0,709 0,709

0,6

0,661 0,664 0,671

0,5820,608 0,618

0,5

0,4

0,3

0,2

0,1

0

1985 1988 1990 1995 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2006 2007

© Nhóm 15 – KTĐT 1

31

LOGO

Gi

i pháp

Đầu tư về  việc làm

1 2 3

Đ u t ầ ư cho th ể l cự

Đầu tư  giáo dục,  đào tạo

© Nhóm 15 – KTĐT 1

32

LOGO

Gi

i pháp

Đ u t

th l c ầ ư ể ự

Tăng c

B o vả

ngườ

© Nhóm 15 – KTĐT 1

33

LOGO

Gi

i pháp

Đ u t ầ ư giáo d c ụ đào t oạ

Giáo d c c s

ụ ơ ở

Đào t o ngh ạ

Cán b qu n ả ộ lý c p c s ơ ở

© Nhóm 15 – KTĐT 1

34

LOGO

Gi

i pháp

Đ u t

ầ ư

cho vi c làm ệ

Đ u t khuy n khích t o vi c làm ầ ư ệ ế ạ

Đ u t cho th tr ng lao đ ng ầ ư ị ườ ộ

Đ u t thúc đ y giao d ch lao đ ng ầ ư ẩ ộ ị

Đ u t ng ầ ư cho h th ng ti n l ệ ố ề ươ

Đ u t ầ ư cho an sinh xã h i ộ

© Nhóm 15 – KTĐT 1

35

Đ u t nâng cao an toàn lao đ ng ầ ư ộ

LOGO

Question and Answer

We are the world

© Nhóm 15 – KTĐT 1

36