intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2022-2023 - Trung tâm GDNN-GDTX Quận 7

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:25

6
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

TaiLieu.VN giới thiệu đến các bạn “Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2022-2023 - Trung tâm GDNN-GDTX Quận 7” để ôn tập nắm vững kiến thức cũng như giúp các em được làm quen trước với các dạng câu hỏi đề thi giúp các em tự tin hơn khi bước vào kì thi chính thức.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2022-2023 - Trung tâm GDNN-GDTX Quận 7

  1. TRUNG TÂM GDNN-GDTX QUẬN 7 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM NHÓM TOÁN Độc lập - Tự do -Hạnh Phúc ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIỂM TRA HKI KHỐI 12 Câu 1. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số y  x3  3x 2  2 A. Điểm P(1; 1) . B. Điểm N (1; 2) . C. Điểm M (1;0) . D. Điểm Q(1;1) . 1 4 1 2 Câu 2. Hàm số y  x  x  2 nghịch biến ( giảm ) trên khoảng nào ? 4 2 A.  0;   . B.  ;   . C.  . D.  ;0 . x4 Câu 3. Giá trị cực đại của hàm số y   x  3 là 2 2 5 A. 3. B. 1 . C. 0. D. . 2 Câu 4. Giá trị cực tiểu của hàm số y   x 4  8x 2  1 bằng A. 2. B. 0. C. 1. D. 17. Câu 5. Cực đại của hàm số y  x  2 x  7 bằng 4 2 A. 7. B. 0. C.  1. D. 6. Câu 6. Cho hàm số y  x  2 x  3 , có đồ thị (C). Điểm cực đại của đồ thị hàm số là 4 2 A. x  1 và x  1 . B.  1; 2  và 1; 2  . C. x  0 . D.  0;3 . Câu 7. Cho hàm số y  f  x  , có bảng biến thiên sau x  . -1 0 2  . y’ - 0 + 0 - 0 + Hãy cho biết hàm số có bao nhiêu cực trị ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. 1 3 2 Câu 8. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x  x  1 trên đoạn 1;3 . 3 1 1 C. Min y  1 . D. Min y  0 . A. Min y   . B. Min y  . 1;3 1;3 1;3 3 1;3 3 Câu 9. Hàm số y  x 4  4 x 2  5 đạt giá trị lớn nhất trên  2;1 tại x  0 A. x  5 . B. x   2 . C.  . D. x  2 .  x  2 x 1 Câu 10. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y  trên  2; 4 . x 5 A. Max y  3 . 1 C. Max y  3 . 1 2;4 B. Max y  .  2;4 D. Max y   . 2;4 3 2;4 3 1
  2. Câu 11: Trên đoạn 1;5 , hàm số y  x  9 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm x A. x  5 . B. x  3 . C. x  2 . D. x  1 . Câu 12. Đồ thị của hàm số nào có 1 đường tiệm cận. 1 x 1 1 A. y  . B. y  . C. y  2 . D. y  . x x 1 x 1 x 1 2 Câu 13. Trong các hàm sau, đồ thị của hàm số nào có 2 đường tiệm cận. x 7 x2  5 x2 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 1  x2 8  x3 x2  1 x2 Câu 14. Biết rằng đường thẳng y  2 x  3 cắt đồ thị của hàm số y  x3  3x 2  6 x  5 tại điểm duy nhất có tọa độ  x0 ; y0  . Tìm y0 ? A. y0  2 . B. y0  5 . C. y0  1 . D. y0  1 . Câu 15. Hãy tìm số giao điểm của  C  : y  x3  x 2  x  2 và d : y  3x  2 . A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. 2x 1 Câu 16. Tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng y  x  2 và đồ thị của hàm số y  . 2x 1 A. 1;3 và  ;  . và   ;  . 3 1 3 1 B. 1;3 2 2  2 2 C.  1;3 và   3 ; 1  . D.  1;  3 và   ;   . 3 1  2 2  2 2 2
  3. Câu 17. Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau : Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là. A. 2. B. 3. C. 4. D. 1. Câu 18. Đồ thị hàm số y  ax3  bx 2  cx  d với a  0 có dạng . . . . A. B. C. D. Câu 19. Đồ thị hàm số y  ax4  bx 2  c với a  0 và phương trình y  0 có ba nghiệm phân biệt có dạng . . . . Câu 20. Đồ thị hàm số y  ax  bx  c với a  0 và phương trình y  0 có một nghiệm phân biệt có dạng 4 2 . . . . A. B. C. D. 3
  4. Câu 21. Đường cong nào trong hình bên dưới là đồ thị hàm số y  ax3  bx 2  cx  d với a  0 và phương trình y  0 có một nghiệm kép ? A. B. C. D. Câu 22. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? A. y  2 x 4  3x 2  5 . B. y  2 x 4  3x 2  5 . C. y  2 x4  3x2  5 . D. y  2 x4  3x2  5 . Câu 23. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? A. y   x3  3x 2  1. B. y  x3  3x 2  1 . C. y  x3  3x 2  3x  1 . D. y   x3  3x 2  1 . Câu 24. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? A. y   x 4  x 2  1 . B. y  x 4  x 2  1. D. y  x 4  x 2  1 . C. y   x  x  1 . 4 2 4
  5. Câu 25. Cho hàm số y  ax4  bx 2  c có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a  0, b  0, c  0 . B. a  0, b  0, c  0 . C. a  0, b  0, c  0 . D. a  0, b  0, c  0 . Câu 26: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau: Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1; 3 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng  1;    . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1;1 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;1 . Câu 27. Xét hàm số y  f  x  , có đồ thị (C). Bảng biến thiên của hàm số là x  2 5  y' – 0 + 0 –  4 y –3  Số nghiệm của phương trình 2 f  x   7  0 là : 5
  6. A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 28. Cho hàm số y  x 4  4 x 2  3 . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ bằng – 1. A. y  12 x  12 . B. y  12 x  12 . C. y  12 x  4 . D. y  12 x  12 . Câu 29. Cho hàm số y  x 4  8x 2  1 . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm M  3; yM  . A. y  60 x  171 . B. y  60 x  171 . C. y  60 x  170 . D. y  60 x  170 . Câu 30. Cho hàm số y  2 x 4  6 x 2  3 , có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm giao điểm của (C) với đường thẳng x  2 . A. y  41x  69 . B. y  41x  69 . C. y  40 x  69 . D. y  40 x  69 . x4 Câu 31. Phương trình tiếp tuyến d của đồ thị  C  : y  tại giao điểm của (C) với trục tung là x2 3 3 3 3 A. y   x  2 . B. y   x  2 . C. y  x2. D. y  x2. 2 2 2 2 nx  2 Câu 32. Cho hàm số y  . Với giá trị nào của n thì tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là y  8 ? 1 2x A. n  16 . B. n  4 . C. n  16 . D. n  4 . Câu 33. Cho hàm số y   m  1 x  2 . Với giá trị nào của m, n thì đồ thị hàm số nhận y  7 làm tiệm cận x  3n  2 ngang và nhận x  4 làm tiệm cận đứng ? m  8 m  6 m  8 m  6   D.  . A.  . B.  2. C.  2. n  2  n    n   n  2 3 3 1 3 Câu 34. Tìm m để phương trình x  x 2  2  m  0 có 2 nghiệm phân biệt. 3 6
  7. m  2  m  2 C.  D.  2 2 A.  m  2. B. 2  m   . . . 3 3 m  2 m   2  3  3 Câu 35. Cho đường thẳng d : y  m và đường cong  C  : y  x 4  2 x 2 . Định m để d cắt  C  tại bốn điểm phân biệt. A. 2  m  1. B. 1  m  0 . C. 0  m  1 . D. 1  m  2 . x4 Câu 36. Cho đường thẳng d : y  m và đường cong  C  : y    x 2  1 . Định m để d cắt  C  tại bốn điểm 2 phân biệt. 1 1 A. 1  m   . B. 1  m  1 . C.  m  1. D. m  1 . 2 2 Câu 37. Cho đường thẳng d : y  m và đường cong  C  : y   x 4  2 x 2  3 . Định m để d cắt  C  tại bốn điểm phân biệt. A. 3  m  4 . B. 3  m  4 . C. m  3 . D. m  4 . Câu 38. Định m để x3  3x2  1  m  0 phương trình có 3 nghiệm phân biệt. A. 1  m  5 . B. 1  m  5 . C. 1  m  0 . D. 1  m  0 . 7
  8. x3 Câu 39. Tìm m để hàm số y   x 2   4  3m  x  m2  2 luôn đồng biến. 3 A. m  1 . B. m  1 . C. 1  m  2 . D. 1  m  2 . 1 Câu 40. Với giá trị nào của m thì hàm số y   x3   m  1 x 2  9 x  3m  1 giảm trên tập xác định. 3  m  2  m  2 A.  . B.  . C. 2  m  4 . D. 2  m  4 . m  4 m  4 mx  m  2 Câu 41. Tìm m để hàm số y  luôn tăng biến trên từng khoảng xác định. xm  m  1  m  1 A. 1  m  2 . B.  . C. 1  m  2 . D.  . m  2 m  2 mx  1 Câu 42. Với giá trị nào của m thì hàm số y  nghịch biến trên từng khoảng xác định. 2 x 1 1 1 1 A. m   . B. m   . C. m   . D. m   . 2 2 2 2 Câu 43. Cho hàm số y  x3   m  9 x2   m  15 x  m  1. Định m để hàm số đạt tiểu tại x  1 . A. m  4 . B. m  6 . C. m  8 . D. m  10 . 8
  9. 1 Câu 44. Định m để hàm số y   x3   2m  3 x 2  2mx  6 đạt cực đại tại x  2 . 2 A. m  2 . B. m  3 . C. m  1 . D. m  1 . 1 Câu 45. Với giá trị nào của m thì hàm số y  x3   m  1 x 2   m  1 x  5 không có cực trị 3 A. m  0  m  3 . B. m  0  m  3 . C. 0  m  3 . D. 0  m  3 . Câu 46. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y  x3  3mx 2  x  1 có 2 cực trị 3 A. m   3 m 3 . B. m   3 m 3 . C.  3 m 3 . D. m  . 3 3 3 3 3 3 3 Câu 47. Với giá trị nào của m thì hàm số y  x3  mx 2   m2  m  1 x  1 có 2 cực trị 1 3 A. m  1 . B. m  1 . C. m  1 . D. m  1 . Câu 48. Với giá trị nào của m thì hàm số y  2 x 4   m  5 x 2  m  4 có 3 cực trị A. m  5 . B. m  5 . C. m  5 . D. m  5 . Câu 49. Với giá trị nào của m thì hàm số y  3x 4   m  7  x 2  5m3  2 có 1 cực trị A. m  7 . B. m  7 . C. m  7 . D. m  7 . Câu 50. Với giá trị nào của m thì hàm số y  x 4   m2  5m  4  x 2  m2  16 có 3 cực trị A. 1  m  4 . B. 1  m  4 . C. m  1  m  4 . D. m  1  m  4 . 9
  10. Câu 51. Với giá trị nào của m thì hàm số y   x 4   m2  7m  8 x 2  m2  5m  9 có 1 cực trị A. 8  m  1. B. 8  m  1. C. m  8  m  1 . D. m  8  m  1 . Câu 52. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số y  x4   m2  5m  24  x 2  m2  3m  8 có 3 cực trị A. 9. B. 10. C. 11. D. 12. 10 4 1 1 Câu 53. Tính giá trị biểu thức X    .8    .92 . 3 2  3 A. X  1 . B. X  2 . C. X  3 . D. X  4 . log 5 7.log10 12 Câu 54. Biểu thức P  bằng ? log10 7.log 25 12 1 A. log5 12 . B. log 7 12 . C. . D. 2. 2 4 0,75  1 1 3 Câu 55. Tính giá trị      , ta được  16  8 A. 24. B. 18. C. 16. D. 12. Câu 56: Viết biểu thức a a  a  0  về dạng lũy thừa của a là. 5 1 3 1 4 4 4 2 A. a B. a C. a D. a 2 2 Câu 57: Cho a  0 ; b  0 . Viết biểu thức a 3 a về dạng a m và biểu thức b 3 : b về dạng b n . Ta có m-n=? 1 1 A. B. 1 C. 1 D. 3 2 10
  11. 4 4 Câu 58:Cho x  0 ; y  0 . Viết biểu thức x . x5 6 5 x về dạng x và biểu thức y : 6 y 5 y về dạng y n . Ta có m 5 mn ? 11 11 8 8 A.  B. C. D.  6 6 5 5 11 Câu 59:Cho số thực dương a . Rút gọn biểu thức a a a a : a 16 3 1 1 A. a 4 . B. a 2 . C. a . D. a 4 . Câu 60:Cho x là số thực dương. Biểu thức 4 x 2 3 x được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 7 5 12 6 12 6 7 5 A. x . B. x . C. x . D. x . 2  4a  9a 1 a  4  3a 1  Câu 61: Cho số thực dương a. Rút gọn biểu thức  1  1  .  2  1 1    2a  3a 2 a2  a 2  1 1 A. 3a .2 B. 3a . C. 9a . 2 D. 9a . Câu 62: Với mọi a , b , x là các số thực dương thoả mãn log 2 x  5log 2 a  3log 2 b . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. x  5a  3b B. x  a5  b3 C. x  a5b3 D. x  3a  5b  2    2 Câu 63. Cho số thực dương a, b. Rút gọn biểu thức 3 a  3 b  a 3  b 3  3 ab  .   1 1 1 1 A. a  b . B. a  b . C. a 3  b 3 . D. a 3  b 3 . Câu 64. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên R.   x x 7 y  . y   3e  . x y   . C. y    . x A. B. D. 6 8 Câu 65. Hàm số nào sau đây đồng biến trên  0;  . A. y  log e x . B. y  log  x . C. y  lg x . D. y  log 2 x . 3 6 3 11
  12. Câu 66. Tìm tập xác định của hàm số y  8  5 x  . 3 8   8 8  A. D   ;   . B. D   ;  . C. D  R . D. D  R\   . 5   5 5  4 Câu 67. Tìm tập xác định của hàm số y   x  6 x  8 2  7 . A. D   ;2    4;   . B. D   2; 4  . C. D  R\ 2;4 . D. D  R . 5 Câu 68. Tìm tập xác định của hàm số y  1  x 2  9 .  A. D   ; 1  1;   . B. D   1;1 . C. D  R\ 1 . D. D  R . Câu 69. Tìm tập xác định của hàm số y   7 x  14  . 9 A. D   2;   . B. D  R . C. D  R\ 2 . D. D   ; 2  . 6 Câu 70. Tìm tập xác định của hàm số y   x 2  4 x  5  11 . A. D   ; 2    2;   . B. D  R\ 2 . C. D   . D. D  R . Câu 71. Tìm tập xác định của hàm số y   x 2  2 x  7  . 4 A. D   ; 1  1;   . B. D  R\ 1 . C. D   . D. D  R . Câu 72. Nếu log 2 3  a , log 2 5  b thì 1 a b 1 a b A. log 2 6 360    . B. log 2 6 360    . 3 4 6 2 6 3 1 a b 1 a b C. log 2 6 360    . D. log 2 6 360    . 2 3 6 6 2 3 12
  13. Câu 73. Cho lg 3  a , lg 2  b . Khi đó giá trị của log125 30 được tính theo a, b là 4a  12 a 1 a b B. . 3 1  b  A. . C. . D. . b3 b3 a3 Câu 74. Cho a  log 2 3 , b  log5 3 . Giá trị của biểu thức log 6 45 tính theo a và b là a  2ab 2a 2  2ab a  2ab 2a 2  2ab A. . B. . C. . D. . ab ab ab  b ab  b Câu 75. Cho hai số thực dương a, b thỏa log 4 5  a và log7 4  b . Tính giá trị log100 140 theo a và b. a  b 1 ab  a  b ab  b  1 a  b 1 A. . B. . C. . D. . 2a  1 2ab  a 2ab  b 2b  1 Câu 76. Cho log 27 5  a , log8 7  b , log 2 3  c . Khi đó giá trị của log 6 35 được tính theo a, b, c là ac ac 3ac  3b 3  ac  b  A. . B. . C. . D. . 1 c b 1 a3 c 1 Câu 77. Cho log 27 5  a , log8 7  b , log 2 3  c . Giá trị của biểu thức P  log 6 35 tính theo a, b và c là 3  b  ac  2  b  ac  C. P  b  ac D. P  b  ac A. P  . B. P  . . 2  c  1 . c 1 c 1 c 1 Câu 78. Cho log 2 3  a , log5 4  b , log3 7  c . Tính log9 175 theo a, b, c. 2 c abc 2 c 2 2 2 A.  . B. . C.  . D.   . ab 2 2 ab 2 a b c Câu 79. Tính log 2017 1210200 , biết log 2017 5  a , log 2017 3  b , log 2017 2  c . A. abc . B. 2a  b  3c  1 . C. a  2b  3c  1 . D. 2a  b  3c . Câu 80. Cho a, b là hai số thực dương thỏa mãn a 2  b2  98ab . Phát biểu nào sau đây là đúng ?  ab A. 2log 2  a  b   log 2 a  log 2 b . B. log 2    log 2 a  log 2 b .  2   ab  ab C. 2log 2    log 2 a  log 2 b . D. log 2    2  log 2 a  log 2 b  .  10   10  13
  14. Câu 81. Cho a  0, b  0 và a 2  b2  7ab . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau ab 1 ab 1 A. log 7   log 7 a  log 7 b  . B. log3   log3 a  log3 b  . 2 2 3 2 ab 1 ab 1 C. log3   log3 a  log3 b  . D. log 7   log 7 a  log 7 b  . 7 2 2 3 a Câu 82. Cho a  b  0 và 2log 2  a  b   log2 a  log2 b  2 . Tỉ số bằng b A. 3  2 2 . B. 3  2 2 . C. 1. D. 2. x Câu 83. Cho x, y là các số thực thỏa mãn x  y  0 và 2log2  x  y   log2 x  log2 y  3 . Tỉ số bằng y A. 2. B. 3. C. 5  2 6 . D. 5  2 6 . a Câu 85. Cho log a b  2 . Giá trị của biểu thức A  log 3 b 4 là a b 21 9 3 A.  . B.  . C. 0. D.  . 20 2 2 3 b Câu 86. Cho log a b  3 . Giá trị của biểu thức A  log b là a a 1 3 3 3 A. . B. . C.  . D.  . 3 4 3 4 a Câu 87. Cho a, b  0 ; ab  1 thỏa mãn log ab a  2 thì giá trị của log ab bằng b 3 3 A. . B. . C. 3. D. 1. 2 4 Câu 88. Tìm tập xác định D của hàm số y  log11  28  8x  .  7  7   7  7  A. D   ;   . B. D    ;   . C. D   ;   . D. D    ;   .  2  2   2  2  14
  15. Câu 89. Tìm tập xác định D của hàm số y  log7  9 x  21 .  7   7  7   7 A. D    ;   . B. D   ;   . C. D    ;   . D. D   ;   .  3   3  3   3 Câu 90. Tìm tập xác định D của hàm số y  log3  x 2  4 x  3 . A. D  1;3 . B. D  1;3 . C. D   ;1   3;   . D. D   ;1  3;   . Câu 91. Tập xác định của hàm số y  log5  x 2  7 x  6  là A. D  1;6  . B. D   ;1   6;   . C. D  1;6 . D. D   ;1  6;   . Câu 92. Tìm tập xác định D của hàm số y  log3  x 2  8x  15 . A. D   3;5 . B. D  3;5 . C. D   ;3   5;   . D. D   ;3  5;   . Câu 93. Tìm tập xác định D của hàm số y  log 4  x 2  6 x  9  . A. D  3 . B. D  R\ 3 . C. D   . D. D  R . Câu 94. Tìm tập xác định D của hàm số y  log7  x 2  4 x  7  . A. D   7;   . B. D   ;7  . C. D   . D. D  R . Câu 95. Tìm đạo hàm của hàm số y  lg  x 2  5 . 2x x 1 2x A. y  . B. y  . C. y  D. y   x  5 ln10 2  x  5 ln 5 2 x 5 2 . x 5 2 . Câu 96. Tìm đạo hàm của hàm số y  ln  x 2  2 x  3 . B. y   2 x  2  ln  x 2  2 x  3 . 1 A. y  . x  2x  3 2 15
  16. C. y  1 2x  2 . D. y  ln  x  2 x  3 2 . x  2x  3 2 Câu 97. Tìm đạo hàm của hàm số y  ln  x 2  x  2  . 2x 1 C. ln  2 x  1 .  2 x  1 ln  x2  x  2 . 1 A. . B. . D. x x2 2 x x2 2 Câu 98. Tìm đạo hàm của hàm số y  ln  2 x 2  3x  5 . B. y   4 x  3 ln  2 x 2  3x  5 . 1 A. y  . 2 x  3x  5 2 C. y  1 4x  3 . D. y  ln  2 x  3x  5 2 . 2 x  3x  5 2 Câu 99. Tính đạo hàm của hàm số y  7 x . 7x A. y  7 x.ln 7 . B. y  . C. y  7 x 1 . D. y  x.7 x 1 . ln 7 Câu 100. Tìm đạo hàm của hàm số y  150 x . 150 x A. y  150x . B. y  x.150x1 . C. y  150x ln150 . D. y  . ln150 5 x 1 Câu 101. Tìm đạo hàm của hàm số y  e x 2 .  B. y  x 2  5x  1 e x  5 x 2 A. y  e x 5 x 1 2 . . C. y  e x 5 x 1 ln  x 2  5x  1 . D. y   2 x  5 e x 2 2 5 x 1 . 4  2 x 5 Câu 102. Tính đạo hàm của hàm số y  ex .  A. y  x 4  2 x  5 e x  2 x4 4 B. y  e x  2 x 5 4 . . y   4 x  2 ex  2 x 5 D. y   4 x  2  .e x 4 3 4  2 x 5 C. . .     x2 3x2 Câu 103. Giải phương trình 2 1  3 2 2 . 6 6 A. x  3 . B. x  0 . C. x   . D. x  . 7 7 16
  17.   x1 Câu 104. Giải phương trình e x 5 x12  e2 2 . x  3 7 5 x  2 A.  . B. x  . C.  . D. Phương trình vô nghiệm. x  4 2 x  5  x2  x9   3  x 2 Câu 105. Giải phương trình . x  1  x  1 A. x   7 . B.  . C. x  1  2 2 . D.  .  x  3 x  3 Câu 106. Giải phương trình 3x  x1 .32 x4  27 . 2 x  1  x  1 x  1  x  1 A.  . B.  . C.  . D.  . x  2  x  2  x  2 x  2 Câu 107. Giải phương trình 6.4x 13.6x  6.9x  0 .  2 x  3 A. PTVN. B. x  2 . C.  . D. x  1 . x  3  2 Câu 108. Nghiệm nào dưới đây không phải là nghiệm của phương trình 5x1  5.5x1  5x  2x3  2x1  15.2x . A. x  log 5 3 . 1 C. x  2log 2 3 . D. x  log 2 3 . B. x  log 2 . 2 5 3 5 5 Câu 109. Nghiệm nào dưới đây không phải là nghiệm của phương trình 2x1.32 x3  63 x1 . 1 A. x  log 1 . B. x  log12 9 . C. x  log 12 3 . D. x  3log12 3 . 12 9 Câu 110. Nghiệm nào dưới đây không phải là nghiệm của phương trình 4x  2.14x  3.49x . 1 1 C. x  log 2 3 . 1 A. x  log 7 . B. x  . D. x  log 2 . 2 3 log3 2  log3 7 7 7 3 Câu 111. Giải phương trình log 2  4 x  4   x  log 1  2 x 1  3 . 2  x  4 x  4 A.  . B.  . C. x  2 . D. x  2 . x  1  x  1 17
  18. Câu 112. Giải phương trình log x  5x 2  8x  3  2  0 .  1  x 8 x  4 6 A. PTVN. B.  5. C.  2. D. x  .  x  3 5 x  0  2 log3  x 2  4 x  10   log 9  x 2  2 x  8  . 1 Câu 113. Giải phương trình 2 A. x  1 . B. x  2 . C. x  3 . D. x  4 . Câu 114. Giải phương trình log3  3x 1  26   2  x . 1 A. x  2 . B. x  9 . C. x   . D. PTVN. 3 Câu 115. Giải phương trình log7  6  7 x   1  x . A. x  1 . B. x  1 . C. x  1 . D. x  0 . Câu 116. Giải phương trình log 2  x  1  log 2  x  3  log 2 10 1 .  x  4 A. x  2 . B. x  4 . C.  . D. PTVN. x  2 Câu 117. Giải phương trình log3 x  log9 x  log 27 x  11 . A. x  9 . B. x  81. C. x  729 . D. x  64 . Câu 118. Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình log3  3x 1  1  2 x  log 1 2 . Hãy tính S  27 x1  27 x2 . 3 A. S  180 . B. S  45 . C. S  9 . D. S  252 . m m Câu 119. Cho biểu thức P  a. a a3 . 4 a5 , với a  0 . Biết thu gọn P, ta được P  a n với 3 6 là phân số n tối giản  m, n  0  . Hỏi tổng m  n bằng bao nhiêu? A. 144. B. 217. C. 73. D. 290. m m Câu 120. Cho biểu thức P  a . a . a , với a  0 . Biết thu gọn P, ta được P  a 7 6 5 4 3 n với là phân số tối n giản  m, n  0  . Hỏi tổng m  n bằng bao nhiêu? 18
  19. A. 103. B. 105. C. 208. D. 209. m b3a a Câu 121. Viết biểu thức 5 ;  a, b  0  về dạng lũy thừa   , ta được m bằng a b b 2 4 2 2 A. . B. . C. . D.  . 15 15 5 15 m m Câu 122. Cho biểu thức P  x. x . x với x  0 . Biết viết gọn P, ta được P  x , với 3 2 4 3 n là phân số tối n giản  m, n  0  . Hỏi tổng m  n bằng bao nhiêu ? A. 45. B. 46. C. 47. D. 48. 2 2 Câu 123. Cho a, b  0 . Viết biểu thức a 3 a về dạng lũy thừa a và biểu thức b : b về dạng lũy thừa b n m 3 . Ta có m  n bằng 7 4 A. – 1. B. 1. C. . D. . 3 3 4 4 Câu 124. Cho x, y  0 . Viết biểu thức x 5 . 6 x5 . x về dạng x m và biểu thức y 5 . 6 y. 5 y về dạng lũy thừa y n . Ta có m  n bằng 163 103 43 A. . B. . C. 0. D. . 60 60 60 2 2 2 8 Câu 125. Viết biểu thức 4 về dạng 2 x và biểu thức 3 về dạng lũy thừa 2 y . Ta có x 2  y 2 bằng 8 4 2017 11 53 3 A. . B. . C. . D. . 576 6 24 8 19
  20. 33 3 5 a.a Câu 126. Ta có đẳng thức 3  a với 0  a  1 . Khi đó  thuộc khoảng nào sau đây a A.  1;0  . B.  0;1 . C. 1;3 . D.  3; 4  . Câu 127. Nếu log 2 3  a , log 2 5  b thì 1 a b 1 a b A. log 2 6 360    . B. log 2 6 360    . 3 4 6 2 6 3 1 a b 1 a b C. log 2 6 360    . D. log 2 6 360    . 2 3 6 6 2 3 Câu 128. Cho lg 3  a , lg 2  b . Khi đó giá trị của log125 30 được tính theo a, b là 4a  12 a 1 a b B. . 3 1  b  A. . C. . D. . b3 b3 a3 Câu 129. Cho a  log 2 3 , b  log5 3 . Giá trị của biểu thức log 6 45 tính theo a và b là a  2ab 2a 2  2ab a  2ab 2a 2  2ab A. . B. . C. . D. . ab ab ab  b ab  b Câu 130. Cho hai số thực dương a, b thỏa log 4 5  a và log7 4  b . Tính giá trị log100 140 theo a và b. a  b 1 ab  a  b ab  b  1 a  b 1 A. . B. . C. . D. . 2a  1 2ab  a 2ab  b 2b  1 Câu 131. Cho log 27 5  a , log8 7  b , log 2 3  c . Khi đó giá trị của log 6 35 được tính theo a, b, c là ac ac 3ac  3b 3  ac  b  A. . B. . C. . D. . 1 c b 1 a3 c 1 Câu 132. Cho log 27 5  a , log8 7  b , log 2 3  c . Giá trị của biểu thức P  log 6 35 tính theo a, b và c là 3  b  ac  2  b  ac  C. P  b  ac D. P  b  ac A. P  . B. P  . . 2  c  1 . c 1 c 1 c 1 Câu 133. Cho log 2 3  a , log5 4  b , log3 7  c . Tính log9 175 theo a, b, c. 2 c abc 2 c 2 2 2 A.  . B. . C.  . D.   . ab 2 2 ab 2 a b c 20
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2