Đề kiểm tra HK 1 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 004
lượt xem 16
download
Mời các bạn học sinh và quý thầy cô cùng tham khảo Đề kiểm tra HK 1 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 004 để giúp học sinh hệ thống kiến thức đã học cũng như có cơ hội đánh giá lại năng lực của mình trước kỳ thi sắp tới và giúp giáo viên trau dồi kinh nghiệm ra đề thi.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề kiểm tra HK 1 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 004
- SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK KIỂM TRA HỌC KỲ 1 TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ NĂM HỌC 2017 2018 MÔN Toán – Khối lớp 10 Thời gian làm bài : 90 phút (Đề thi có 04 trang) (không kể thời gian phát đề) Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 004 r r r r r r Câu 1. Trong mp Oxy, cho 3 vectơ a = (7;3) , b = (5;4) và c = (1;6) . Phân tích c theo a và b ? r r r r r r r r r r r r A. c = 3a 2b B. c = 2a 3b C. c = 2a + 3b D. c = 3a + 2b uuuur Câu 2. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho M thoả OM = 2i − j . Toạ độ điểm M là A. (2;1) B. (2; −1) C. (−1; 2) D. (1; 2) Câu 3. Cho tam giác ABC có: A(4;3); B(2;7); C(–3;–8). Toạ độ chân đường cao kẻ từ đỉnh A xuống cạnh BC là: A. (1;4) B. (4;1) C. (1;–4) D. (–1;4) Câu 4. Phương trình ( x 2 - 3 x + 2) x - 3 = 0 có bao nhiêu nghiệm? A. 1 B. 3 C. 0 D. 2 uuur Câu 5. Cho hình vuông ABCD tâm O. Véctơ bằng DO là: A. B. C. D. Câu 6. Trong mp Oxy, cho , , . Toạ độ vectơ là A. B. C. D. Câu 7. Xác định để hàm số đồng biến trên A. B. C. D. Câu 8. Hàm số nào sau đây là hàm chẵn A. B. C. D. Câu 9. Cho hai tập và B = Tập các số nguyên tố có một chữ số. Tập có tất cả bao nhiêu phần tử? A. 8 . B. 4 . C. . D. 7 . Câu 10. Cho tam đều ABC cạnh a. Độ dài của là: A. 2a B. a C. a D. a Câu 11. Cho ba điểm A ( 1;2), B ( –1; 1), C( 5; –1). Khi đó cos ( ) =? A. – B. C. D. Câu 12. Cho A={0; 1; 2; 3}, B={ . Tập có bao nhiêu phần tử? A. 5 . B. 7 . C. . D. 6 . 1/6 Mã đề 004
- Câu 13. Phương trình nào sau đây vô nghiệm? A. . B. . C. . D. . Câu 14. Cho hai tập A, B thỏa và . Khẳng định nào sau đây đúng? A. A {1;2;3;4}, B {0;5;6} . B. A {0;4;5;6}, B {0;1;2;3;4} . C. A {1;2;3}, B {5;6} . D. . Câu 15. Cho A={0; 1; 2; 3}, B={ và . Khẳng định nào sau đây đúng? A. E {1} . B. . C. E { 2; 1} . D. E {0;2;3} . Câu 16. Cho a, b là các số dương. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức là: A. 4. B. 10 C. 8. D. 6. Câu 17. Cho hàm số (P): y = ax2 + bx + c. Tìm a, b, c biết (P) qua 3 điểm A(–1; 0), B( 0; 1), C(1; 0). A. a = 1; b = 0; c= –1. B. a = –1; b = 0; c = 1. C. a = 1; b = 2; c = 1. D. a = 1; b = –2; c = 1 Câu 18. Giải phương trình . A. . B. . C. . D. Vô nghiệm. Câu 19. Tìm tất cả các giá trị của để phương trình có nghiệm duy nhất. A. B. C. D. Câu 20. Cho 2 tập hợp . Xác định tất cả các giá trị m để . A. m −7 hoặc m > 11 . B. hoặc . C. m −7 hoặc m 11 . D. m < −7 hoặc m > 11 . Câu 21. Phương trình có bao nhiêu nghiệm? A. 3 B. 1 C. 2 D. Vô nghiệm Câu 22. Cho hình bình hành ABCD có . Toạ độ đỉnh D là: A. B. C. D. Câu 23. Giải phương trình . A. . B. . C. . D. Vô nghiệm. Câu 24. Cho các hàm số . Tồn tại bao nhiêu hàm số lẻ? A. 2 B. 4 C. 1 D. 3 Câu 25. Cho hàm số xác định để đồ thị hàm số này cắt trục tung tại điểm 2/6 Mã đề 004
- A. B. C. D. 3/6 Mã đề 004
- Câu 26. Cho A={1; 2; 4}, B={ } và . Khẳng định nào sau đây đúng? A. H {1;2;3;4;5;6} . B. H {3;5;6} . C. . D. H {1;2;4} . Câu 27. Cho tam giác ABC có A(– 4, 0), B(4, 6), C(– 1, 4). Trực tâm của tam giác ABC có tọa độ là: A. (0, – 2) B. (0, 2) C. (– 4, 0) D. Câu 28. Cho 2 tập hợp . Chọn khẳng định đúng. A. . B. A \ B = [9; + ) . C. A \ B = (9; + ) . D. A \ B = (−4;5) . Câu 29. Cho A={1; 2; 4; 6}, B={2; 4; 5; 7} và . Khẳng định nào sau đây đúng? A. C {1;2;4;5;6;7} . B. C {2;4;5;6} . C. C {5;7} . D. C {2;4} . Câu 30. Cho A={1; 2; 3; 5}, B={ n N | 1 n 2 25 } và D A B . Khẳng định nào sau đây đúng? A. D {1;2;3} . B. D {1;2;3;5} . C. D {2;3} . D. D . Câu 31. Parabol ( P ) : y = a ( x + m ) có tọa độ đỉnh là ( 2;0 ) và cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 6 2 thì: −2 −2 3 3 A. a = 1; m = B. a = ;m = 2 C. a = ; m = 2 D. a = ; m = −2 3 3 2 2 Câu 32. Tìm m sao cho ba đường thẳng y = 2x 1, y = 3x + 5 và y = mx + 5 đồng quy. A. m = 2 B. m = 3 C. m = −2 D. m = −3 Câu 33. Phương trình 2 x 3 2 tương đương với phương trình nào sau đây? A. (2 x 3) 2 x 3 2(2 x 3) B. x 1 2x 3 2 x 1 C. x 1 2x 3 2 x 1 D. x 2 x 3 2 x Câu 34. Hàm số nào là hàm số chẵn: A. y = x + 1 − x − 1 B. y = 4x2 + 2x C. y = ( x − 1) 2 D. y = x + 2 + x − 2 Câu 35. Tìm giá trị của m sao cho phương trình x² – 4x + m + 1 = 0 có hai nghiệm cùng dấu A. m 3 C. 1
- A. m = 1 B. m = –1 C. m = –1, m = 2 D. m = 2 5/6 Mã đề 004
- uuuur uuur Câu 42. Điều kiện cần và đủ để MN = PQ là chúng: A. Cùng phương , cùng độ dài. B. Cùng hướng, cùng độ dài. C. Cùng độ dài. D. Cùng hướng. Câu 43. Trong các hàm số tồn tại a hàm số chẵn và b hàm số lẻ. Tính 10a+3b: A. 15 B. 23 C. 16 D. 32 uur Câu 44. Trong mặt phẳng Oxy, cho A(1;0), B(3;4), C(3;2). Gọi I là trung điểm của AC. Tọa độ của BI là: A. (5;5) B. (5;3) C. (1;3) D. (1;5) Câu 45. Cho A={1; 2; 4; 6}, B={2; 4; 5; 7} và . Khẳng định nào sau đây đúng? A. K . B. K {5;7} . C. K {1;2;4;6} . D. . Câu 46. Cho tam giác đều cạnh a. Độ dài của là: A. a B. C. D. a Câu 47. Đồ thị hàm số bậc hai nhận trục tung làm trục đối xứng và cắt đường thẳng tại các điểm có hoành độ là 1 và 3/2 thì các hệ số a, b, c bằng A. B. C. D. Câu 48. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A(2; 3), B(4; 7). Tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB là: A. (1; 2) B. C. (3; 10) D. (3; 5) Câu 49. Điểm đồng qui của 3 đường thẳng là: A. (–1; 2) B. (1; 2) C. ( –1; –2) D. ( 1; –2) Câu 50. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho , , . Q là điểm thoả . Toạ độ điểm Q là A. B. C. D. HẾT 6/6 Mã đề 004
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề kiểm tra HK 1 môn GDCD lớp 10 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 165
5 p | 91 | 7
-
Đề kiểm tra HK 1 môn tiếng Anh lớp 10 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 205
4 p | 120 | 6
-
Đề kiểm tra HK 1 môn Hóa học lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Nguyễn Du - Mã đề 134
4 p | 87 | 4
-
Đề kiểm tra HK 1 môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Yên Lạc 2 - Mã đề 896
6 p | 73 | 2
-
Đề kiểm tra HK 1 môn Địa lí lớp 10 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 906
5 p | 58 | 2
-
Đề kiểm tra HK 1 môn Lịch sử lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Yên Lạc 2 - Mã đề 132
4 p | 100 | 2
-
Đề kiểm tra HK 1 môn Địa lí lớp 12 năm học 2017-2018 - THPT Lương Ngọc Quyến - Mã đề 009
5 p | 67 | 2
-
Đề kiểm tra HK 1 môn Địa lí lớp 11 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 303
5 p | 62 | 1
-
Đề kiểm tra HK 1 môn Sinh học lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Lương Ngọc Quyến - Mã đề 008
5 p | 68 | 1
-
Đề kiểm tra HK 1 môn tiếng Anh lớp 11 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 127
4 p | 46 | 1
-
Đề kiểm tra HK 1 môn Hóa học lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Lương Ngọc Quyến - Mã đề 018
3 p | 58 | 1
-
Đề kiểm tra HK 1 môn Hóa học lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Lương Ngọc Quyến - Mã đề 012
4 p | 58 | 1
-
Đề kiểm tra HK 1 môn Hóa học lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Lương Ngọc Quyến - Mã đề 002
3 p | 79 | 1
-
Đề kiểm tra HK 1 môn Địa lí lớp 12 năm học 2017-2018 - THPT Lương Ngọc Quyến - Mã đề 015
5 p | 61 | 1
-
Đề kiểm tra HK 1 môn Địa lí lớp 12 năm học 2017-2018 - THPT Lương Ngọc Quyến - Mã đề 006
5 p | 62 | 1
-
Đề kiểm tra HK 1 môn Vật lí lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Yên Lạc 2 - Mã đề 743
6 p | 77 | 1
-
Đề kiểm tra HK 1 môn Sinh học lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Yên Lạc 2 - Mã đề 209
7 p | 61 | 1
-
Đề kiểm tra HK 1 môn tiếng Anh lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Yên Lạc 2 - Mã đề 132
4 p | 107 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn