intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề kiểm tra HK 1 môn Toán lớp 12 năm 2018 - THPT Ngô Lê Tân - Mã đề 001

Chia sẻ: An Lạc | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:4

36
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Để giúp cho học sinh đánh giá lại kiến thức đã học của mình sau một thời gian học tập. Mời các bạn tham khảo Đề kiểm tra HK 1 môn Toán lớp 12 năm 2018 - THPT Ngô Lê Tân - Mã đề 001 để đạt được điểm cao trong kì thi sắp tới.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề kiểm tra HK 1 môn Toán lớp 12 năm 2018 - THPT Ngô Lê Tân - Mã đề 001

  1. SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO  ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I  NĂM HỌC 2017­2018 BÌNH ĐỊNH Môn: Toán khối 12  TRƯỜNG THPT NGÔ LÊ TÂN Thời gian làm bài: 90 phút  Mã đề thi 001 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên học sinh:..................................................................... SBD: ............................. I. TRẮC NGHIỆM (6 điểm). Câu 1: Cho hàm số   y = 2 x 4 + 4 x 2 + 1 . Tìm mệnh đề đúng. A. Hàm số có một điểm cực trị. B. Hàm số có ba điểm cực trị. C. Hàm số đạt cực đại tại   x = 1 . D. Hàm số đạt cực tiểu tại   x = −1 . Câu 2: Mặt cầu  ( S ) với bán kính  R  có diện tích bằng: 4 A.  S = π R3 . B.  S = 4π R 2 . C.  S = π R 2 . D.  S = 2π R . 3 Câu 3: Cho mặt cầu  S ( O;5cm )  và mặt phẳng  ( α ) .  H  là hình chiếu của điểm  O  lên mặt phẳng  ( α ) ,  OH = 3cm . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Mặt phẳng  ( α )  không có điểm chung với mặt cầu  ( S ) . B. Mặt phẳng  ( α )  cắt mặt cầu  ( S ) theo đường tròn tâm  O , bán kính  r = 4cm . C. Mặt phẳng  ( α )  cắt mặt cầu  ( S ) theo đường tròn tâm  H , bán kính  r = 4cm . D. Mặt phẳng  ( α )  tiếp xúc với mặt cầu  ( S ) . Câu 4: Cho hàm số  y = f ( x )  có đồ thị như hình vẽ bên.  y Tìm mệnh đề đúng. -1 O 1 x A. Phương trình   f ( x ) = 0  có hai nghiệm thực phân biệt. -3 B. Hàm số đạt cực tiểu tại  x = −3 . -4 C. Hàm số đạt cực đại tại  x = 1 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng  ( −1;1) . Câu 5: Cho khối chóp  S . ABCD  có đáy là hình chữ nhật với  AB = 4 , cạnh bên  SA  vuông góc với  mặt đáy và  SC = 6 . Tính thể tích lớn nhất  Vmax  của khối chóp đã cho. 40 80 20 A.  Vmax = . B.  Vmax = . C.  Vmax = 40 . D.  Vmax = . 3 3 3 Câu 6: Cho hình chữ nhật ABCD  có  AB = 2 AD = 2 . Tính thể tích  V  của khối trụ nhận được khi  quay hình chữ nhật  ABCD  quanh cạnh  AB . 4π 2π A.  V = . B.  V = π . C.  V = . D.  V = 2π . 3 3 Câu 7: Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy  B  và chiều cao  h  là: 1 4 1 A.  V = B.h . B.  V = B.h . C.  V = B.h . D.  V = B.h . 2 3 3 Câu 8: Tập nghiệm  S  của bất phương trình  2 x−1 4 . A.  S = ( − ;3] . B.  S = [ 2; + ) . C.  S = ( 3; + ) . D.  S = [ 3; + ) .                                                Trang 1/4 ­ Mã đề thi 001
  2. 2 3 4 80 Câu 9: Đặt  a = ln 2, b = ln 3 . Tính  I = ln + ln + ln + ... + ln . 3 4 5 81 A.  I = a − 4b . B.  I = a − 2b . C.  I = a − b . D.  I = a − 3b . Câu 10: Giá trị biểu thức  log 2 36 − log 2 144  bằng: A.  −2 . B.  2 . C.  4 . D.  −4 Câu 11:  Cho khối chóp   S . ABC   có đáy là tam giác vuông cân tại    A ,   SA   vuông góc với đáy.  SA = a 3 ,  AB = a . Tính thể tích  V  của khối chóp đã cho. 3a 3 3a 3 3a 3 2a 3 A.  V = . B.  V = C.  V = . D.  V = . 2 6 3 6 Câu 12: Tập nghiệm  S  của phương trình  log 2 x = log 2 ( 3x + 4 ) . A.  S = { 2} . B.  S = { −2} . C.  S = { 0} . D.  S = . Câu 13:  Tìm tất cả  các giá trị  thực của tham số   m   để  đồ  thị  hàm số   y = x 3 − 3x 2 − 9 x − 5   cắt  đường thẳng  d : y = 2m  tại 2 điểm phân biệt. A.  m = −16 . B.  m = 0, m = −32 . C.  m = 0, m = −16 . D.  m = 0 . Câu 14: Có bao nhiêu số nguyên thỏa mãn bất phương trình  log 2018 x log x 2018 ? A. 2018. B. 2019. C. 2017 D. 2016. Câu 15:  Đường cong  ở  hình bên là đồ  thị  của một trong bốn hàm số  y dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?  O x A.  y = x 4 − 3 x 2 − 4 . B.  y = − x 3 + 3 x 2 − 4 . C.  y = − x 4 + 3 x 2 − 2 . D.  y = x 3 + 3 x 2 − 4 . 10 ( ) Câu   16:  Biết   rằng   phương   trình   1 + log 27 x log27 x = 3 log 27 x   có   hai   nghiệm   thực   phân   biệt  x2 x1 , x2 ( x1 < x2 ) . Tính  P = . x1 A.  P = 38 . B.  P = 3 . C.  P = 39 . D.  P = 310 . 2x + m Câu 17: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số  m  để hàm số  y =  nghịch biến trên khoảng  x−m ( 1; + ) . A.  m 1 . B.  0 < m 1 C.  m > 0 . D.  m < 1 . Câu 18: Cho  a  là một số thực dương và khác 1 . Tính giá trị biểu thức  P = log a a . 1 A.  P = 2 . B.  P = . C.  P = 1 . D.  P = 0 . 2 Câu 19: Khối đa diện đều loại  { 3;4}  có tên gọi là gì? A. Tứ diện đều. B. Khối lập phương. C. Bát diện đều. D. Hai mươi mặt đều. Câu 20: Cho hàm số  y = f ( x )  có bảng biến thiên như sau: x − 0 2 + y' + 0 − 0 + y 1 + − −3                                                Trang 2/4 ­ Mã đề thi 001
  3. Đồ thị hàm số   y = f ( x )  có bao nhiêu điểm cực trị? A. 4. B. 2. C. 5. D. 3. 1 1 � � Câu 21: Tìm giá trị nhỏ nhất  m  của hàm số  y =  trên đoạn  � ;1�. x 2 � � 1 A.  m = 2 . B.  m = 0 . C.  m = 1 . D.  m = . 2 Câu 22: Cho khối lăng trụ đứng  ABC . A ' B ' C '  có  CC ' = a , đáy  ABC  là tam giác vuông cân tại  B , đường  B ' C  hợp với đáy một góc  600 . Tính thể tích khối lăng trụ đã cho. a3 a3 a3 3a 3 A.  V = . B.  V = . C.  V = . D.  V = . 18 3 6 2 x 2 − 3x + 2 Câu 23: Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số  y = . x2 − 4 A. 0. B. 2. C. 3. D. 1. VB '. ABC Câu 24: Cho khối lăng trụ  ABC. A ' B ' C ' . Tính tỉ số thể tích  . VABC . A ' B ' C ' VB '. ABC 1 VB '. ABC 1 VB '. ABC VB '. ABC 1 A.  = . B.  = . C.  = 3. D.  = . VABC . A ' B ' C ' 2 VABC . A ' B ' C ' 6 VABC . A ' B ' C ' VABC . A ' B ' C ' 3 Câu 25: Tính đạo hàm của hàm số  y = log 2 x . 1 ln 2 1 A.  y ' = x ln 2 . B.  y ' = . C.  y ' = D.  y ' = . x ln 2 x x Câu 26: Hình tứ diện đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 6 mặt phẳng. B. 8 mặt phẳng. C. 3 mặt phẳng. D. 4 mặt phẳng. 2x + 5 Câu 27: Tìm tiệm cận đứng của đồ thị hàm số  y = . x −1 A.  x = 1, x = 2 . B.  x = 1 . C.  x = 2 . D.  y = 1 . Câu 28: Cho hình chóp   S . ABCD  có đáy  ABCD  là hình thoi cạnh  a , góc  BAD ᄋ = 1200 . Cạnh bên  SA vuông góc với đáy.  SD  hợp với đáy một góc  600 . Tính bán kính  R  của mặt cầu ngoại tiếp  khối chóp  S . ACD . 13a a 13 a 13 a 12 A.  R = . B.  R = . C.  R = . D.  R = . 12 12 12 13 1 4 1 2 Câu 29: Cho hàm số  y = x − x  . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 4 2 A. Hàm số đồng biến trên khoảng  ( 0; + ) . B. Hàm số đồng biến trên khoảng  ( −1;1) . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ( − ;0 ) . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ( 0;1) . Câu 30: Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng  16π  và độ dài đường sinh gấp hai lần đường  kính của đường tròn đáy. Tính bán kính  r  của đường tròn đáy. A.  r = 4 . B.  r = 2 . C.  r = 2 . D.  r = 2 2 . II. TỰ LUẬN (4 điểm). Câu 1: (1 điểm)   Tìm giá trị  nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số   y = x 4 − 2 x 2 + 3  trên đoạn  [ 0;2] .                                                Trang 3/4 ­ Mã đề thi 001
  4. Câu 2: (2 điểm) Giải phương trình và bất phương trình sau: a)  2 x −1 8 .   2 b)  log 5 x − log 1 ( x + 1) = log 5 ( x + 4 ) . 5 Câu 3: (1 điểm) Cho khối chóp  S . ABCD có đáy  ABCD  là hình vuông cạnh  a ,  SA  vuông  góc với đáy,  SD = a 5 . Tính thể tích khối chóp  S . ABCD .  ­­­­­­­­­­­ HẾT ­­­­­­­­­­                                                Trang 4/4 ­ Mã đề thi 001
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2