
Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 10 năm 2016-2017 - TTGDTX Yên Lạc - Mã đề 567
lượt xem 2
download

Với mong muốn giúp các bạn đạt kết quả cao trong kì thi, TaiLieu.VN đã sưu tầm và chọn lọc gửi đến các bạn Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 10 năm 2016-2017 - TTGDTX Yên Lạc - Mã đề 567. Mời các bạn cùng tham khảo!
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 10 năm 2016-2017 - TTGDTX Yên Lạc - Mã đề 567
- UBND HUYỆN YÊN LẠC ĐỀ THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016 – 2017 TRUNG TÂM GDNNGDTX YÊN LẠC MÔN: TOÁN 10 Thời gian làm bài: 90 phút; Mã đề thi 567 Họ, tên thí sinh:.......................................................................... Số báo danh:............................................................................... PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm). Câu 1: Ở góc phần tư thứ nhất của đường tròn lượng giác. Chọn kết quả đúng A. tan α < 0 B. sin α > 0 C. cos α < 0 D. cot α < 0 Câu 2: Góc có số đo 120 được đổi sang số đo rad là 0 3π 2π A. B. 12π C. 120 D. 2 3 Câu 3: Phương trình 2 x − 7 = x − 3 có nghiệm là A. x = 3 B. ᄀ C. x = 4 D. Câu 4: Tọa độ trọng tâm tam giác ABC có A ( 1;0 ) , B ( −2;3) , C ( −2; −6 ) là A. ( 1;0 ) B. ( 1;1) C. ( −1; −1) D. ( 0;1) Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình 3 − 2x < x là A. ( 1;+ ) B. ( − ;3) C. ( − ;1) D. ( 3;+ ) ᄀ = ,cos C ᄀ = 1 3 Câu 6: Tam giác ABC có AB = 4, AC = 6,cos B . Độ dài cạnh BC là 8 4 A. 2 B. 5 C. 7 D. 3 3 Câu 7: Giá trị biểu thức P = sin 300 cos 600 + sin 600 cos300 bằng A. 0 B. 3 C. − 3 D. 1 Câu 8: Bất đẳng thức nào sau đúng với mọi số thực a ? A. 6a > 3a B. 6 − 3a > 3 − 6a C. 6 + a > 3 + a D. 3a > 6a Câu 9: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. ( sin x + cos x ) = 1 + 2sin x cos x 2 B. sin 4 x + cos 4 x = 1 + 2sin 2 x cos 2 x D. ( sin x − cos x ) = 1 + 2sin x cos x 2 C. sin 6 x + cos 6 x = 1 − sin 2 x cos 2 x Câu 10: Khoảng cách từ điểm M ( 1;2 ) đến đường thẳng 3 x − 4 y = 0 bằng A. 1 B. 3 C. 2 D. 2 Câu 11: Tập xác định của hàm số y = x 2 + 5 x − 6 là A. ( −6;1) B. ( −�; −1) �( 6; +�) C. ( −�; −6 ) �( 1; +�) D. ( −�; −6] �[ 1; +�) Câu 12: Đường tròn ( x − 1) + ( y + 1) = 2 có tọa độ tâm là 2 2 A. ( 1;1) B. ( 1; −1) C. ( −1; −1) D. ( −1;1) uuur uuur Câu 13: Cho ba điểm A ( 3; −1) , B ( 2;10 ) , C ( 4; −2 ) . Tích vô hướng AB. AC bằng A. −12 B. 0 C. 12 D. 24 Trang 1/2 Mã đề thi 567
- Câu 14: Tam giác ABC có AB = 12, AC = 13, ᄀA = 300 . Diện tích tam giác ABC là A. 78 B. 39 C. 39 3 D. 78 3 Câu 15: Diện tích tam giác ABC có ba cạnh lần lượt là 5, 12, 13 là A. 60 B. 34 C. 64 D. 30 ᄀ = 300 , C Câu 16: Tam giác ABC có B ᄀ = 450 , AB = 4. Tính cạnh AC? A. 2 B. 3 2 C. 3 D. 2 2 Câu 17: Tìm giá trị của biểu thức P = cos α cos β − sin α sin β biết α + β = 900 A. 2 B. 1 C. 0 D. −1 Câu 18: Phương trình tổng quát đường thẳng đi qua hai điểm A ( 2;3) và B ( 3;1) là A. 2 x + y − 1 = 0 B. 2 x + y − 7 = 0 C. x + 2 y − 7 = 0 D. 2 x + y + 7 = 0 Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình 3 − 2 x + 2 − x < x + 2 − x là A. ( 1; 2 ) B. ( − ;1) C. ( 1;2] D. ( 1; + ) Câu 20: Cho A ( 1;1) , B ( 7;5 ) . Phương trình đường tròn đường kính AB là A. x 2 + y 2 − 8 x − 6 y − 12 = 0 B. x 2 + y 2 − 8 x − 6 y + 12 = 0 C. x 2 + y 2 + 8 x + 6 y + 12 = 0 D. x 2 + y 2 + 8 x + 6 y − 12 = 0 Câu 21: Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC có AB = 1, AC = 2, ᄀA = 600 là A. 3 B. 2 C. 2 D. 1 Câu 22: Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC có ba cạnh lần lượt là 3, 4, 5 là A. 3 2 B. 2 C. 1 D. 2 2 Câu 23: Cho tan x = 0 thì sin x có giá trị bằng A. 0 B. 1 C. 2 D. −1 Câu 24: Phương trình 2 x − 1 = 3 có tập nghiệm là A. { −1; 2} B. ( 1; 2 ) C. ( −1;2 ) D. { 1;2} Câu 25: x = 3 là nghiệm của bất phương trình A. 3 x + 1 < 4 B. 2 x − 1 > 3 C. 5 − x < 1 D. 4 x − 11 > x PHẦN II: TỰ LUẬN (5,0 điểm). 1 Câu 26 (1,5 điểm). Cho sin x + cos x = . Tìm sin 2x . 2 Câu 27 (1,5 điểm). Giải phương trình: 3x 2 − 9 x + 1 = x − 2. Câu 28 (2,0 điểm). Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho A ( 1; −2 ) , B ( 2;0 ) , C ( −4; 2 ) . a) Viết phương trình đường thẳng AM với M là trung điểm cạnh BC. b) Viết phương trình đường tròn tâm A, bán kính R = BC. HẾT Trang 2/2 Mã đề thi 567

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề kiểm tra HK 2 môn tiếng Anh lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 179
5 p |
102 |
5
-
Đề kiểm tra HK 2 môn tiếng Anh lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 263
5 p |
134 |
5
-
Đề kiểm tra HK 2 môn tiếng Anh lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 209
5 p |
103 |
4
-
Đề kiểm tra HK 2 môn tiếng Anh lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 131
5 p |
122 |
3
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Địa lý lớp 12 năm 2016-2017 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 566
5 p |
83 |
2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Địa lý lớp 12 năm 2016-2017 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 561
5 p |
93 |
2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Địa lý lớp 12 năm 2016-2017 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 564
5 p |
97 |
2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Địa lý lớp 12 năm 2016-2017 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 567
5 p |
118 |
2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn tiếng Anh lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 132
5 p |
96 |
2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Phạm Công Bình - Mã đề 628
5 p |
53 |
2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Địa lý lớp 12 năm 2016-2017 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 563
5 p |
112 |
2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Địa lý lớp 12 năm 2016-2017 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 568
5 p |
120 |
2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Địa lý lớp 12 năm 2016-2017 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 565
5 p |
99 |
2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Địa lý lớp 12 năm 2016-2017 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 562
5 p |
89 |
2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn tiếng Anh lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 139
5 p |
77 |
2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn tiếng Anh lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 135
5 p |
72 |
2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn tiếng Anh lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 345
5 p |
64 |
2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Địa lí lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Phú Bình - Mã đề 801
5 p |
62 |
2


Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
