MA TRẬN ĐỀ<br />
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ năm học: 2015 - 2016<br />
Môn: TOÁN 10 CƠ BẢN<br />
<br />
Chủ đề hoặc<br />
mạch kiến thức, kĩ năng<br />
Xét dấu – giải BPT<br />
Giá trị lượng giác- Cminh<br />
các đẳng thức Lg<br />
Viết PT đường thẳng,<br />
khoảng cách<br />
Viết phương trình đường<br />
tròn<br />
Hình chiếu của 1 điểm<br />
trên đường thẳng<br />
Tổng<br />
<br />
Mức độ nhận thức - Hình thức câu hỏi<br />
1<br />
2<br />
3<br />
4<br />
TL<br />
TL<br />
TL<br />
TL<br />
Câu 1<br />
Câu 3<br />
3.0<br />
1.0<br />
Câu 2a<br />
Câu 2b<br />
1.0<br />
1.0<br />
Câu 4b<br />
0.5<br />
<br />
3.5<br />
<br />
Tổng<br />
điểm<br />
<br />
4.0<br />
2.0<br />
<br />
Câu 4a<br />
1.5<br />
Câu 4b<br />
1.0<br />
<br />
3.5<br />
<br />
2.0<br />
1.0<br />
<br />
2.0<br />
<br />
Câu 4c<br />
1.0<br />
1.0<br />
<br />
1.0<br />
10<br />
<br />
Người ra đề:<br />
Trần Anh Hải<br />
<br />
TRƯỜNG THPT NINH HẢI<br />
TỔ: TOÁN<br />
<br />
KIỂM TRA HỌC KÌ II năm học: 2015 - 2016<br />
Môn: TOÁN 10 CƠ BẢN<br />
Thời gian làm bài: 45 phút, không kể thời gian phát đề.<br />
<br />
ĐỀ CHÍNH THỨC<br />
<br />
Câu 1: (3 điểm) Giải các bất phương trình sau:<br />
a) x 2 4 x 0<br />
<br />
b)<br />
<br />
2<br />
1<br />
<br />
2x 1 x 3<br />
<br />
Câu 2 : (2 điểm)<br />
a) Chứng minh rằng:<br />
<br />
sin 3 a cos3 a<br />
sin a cos a 1<br />
sin a cos a<br />
<br />
b) Cho tan x 3 . Tính giá trị của biểu thức A <br />
<br />
4sin 2 x 5sin x cos x cos 2 x<br />
sin 2 x 2<br />
<br />
Câu 3 : (1 điểm) Cho phương trình mx 2 2(m 2) x m 3 0<br />
Xác định các giá trị m để phương trình có hai nghiệm thỏa : x1 x2 x1 x2 2<br />
<br />
Câu 4 : (4 điểm)<br />
Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy, cho A(1; 2), B(3; -4) và đường thẳng d: 2x-3y+1=0<br />
1) Viết phương trình đường thẳng AB<br />
2) Viết phương trình đường tròn (C) có tâm A và tiếp xúc với đường thẳng d.<br />
3) Tìm tọa độ tiếp điểm H của đường tròn (C) và đường thẳng d<br />
<br />
------------------------------Hết.<br />
(Thí sinh không được phép sử dụng tài liệu).<br />
<br />
HƯỚNG DẪN CHẤM<br />
Bản hướng dẫn gồm 02 trang<br />
I. Hướng dẫn chung<br />
Nếu thí sinh làm bài không theo cách nêu trong đáp án nhưng đúng thì cho đủ số điểm từng phần<br />
như hướng dẫn quy định.<br />
II. Đáp án và thang điểm<br />
CÂU<br />
Câu 1<br />
(3đ)<br />
<br />
ĐÁP ÁN<br />
1a ) x 4 x 0<br />
BXD:<br />
x<br />
-∞ 0<br />
VT<br />
+ 0 Tập nghiệm bpt : S = (0; 4)<br />
2<br />
1<br />
2b)<br />
<br />
2x 1 x 3<br />
7<br />
<br />
0<br />
(2 x 1( x 3)<br />
<br />
4<br />
0<br />
<br />
+∞<br />
+<br />
<br />
(2 x 1)( x 3) 0<br />
BXD:<br />
<br />
1<br />
Tập nghiệm bpt: S = ( ; 3)<br />
2<br />
<br />
Câu 2<br />
(2.0 đ)<br />
<br />
ĐIỂM<br />
<br />
2<br />
<br />
1.0<br />
0.5<br />
<br />
0.5<br />
<br />
0.5<br />
0.5<br />
<br />
2a)<br />
sin 3 a cos 3 a<br />
sin a cos a<br />
sin a cos a<br />
(sin a cos a )(sin 2 a cos 2 a sin a cos a )<br />
<br />
sin a cos a<br />
sin a cos a<br />
=1<br />
VT <br />
<br />
0.5<br />
0.5<br />
<br />
2b)<br />
A<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 3<br />
(1.0 đ)<br />
<br />
4sin 2 x 5sin x cos x cos2 x 4 tan 2 x 5 tan x 1<br />
<br />
sin 2 x 2<br />
tan 2 x 2(1 tan 2 x)<br />
<br />
0.5<br />
<br />
4 tan 2 x 5 tan x 1 4.9 5.3 1<br />
52<br />
<br />
<br />
2<br />
tan x 2<br />
9 2<br />
11<br />
<br />
0.5<br />
<br />
' (m 2) 2 m(m 3)<br />
m 4<br />
a 0<br />
m 0<br />
Để pt có 2 nghiệm x1 , x2 thì <br />
<br />
' 0<br />
m 4<br />
2m 4<br />
<br />
x1 x2 m<br />
<br />
Theo định lí viet ta có: <br />
x .x m 3<br />
1 2<br />
3<br />
<br />
<br />
0.25<br />
<br />
0.25<br />
<br />
2m 4 m 3<br />
<br />
2<br />
m<br />
m<br />
m7<br />
<br />
0<br />
m<br />
m < 0 hoặc m ≥ 7<br />
Kết hợp điều kiện m < 0<br />
Câu 4 1) A(1; 2), B(3; –4)<br />
<br />
<br />
(4điểm)<br />
AB (2; 6)là vtcp<br />
<br />
vtpt n (6; 2)<br />
theo gt <br />
<br />
0.25<br />
0.25<br />
0.5<br />
0.5<br />
<br />
Phương trình AB: 3( x 1) ( y 2) 0<br />
ptAB : 3x y 5 0<br />
<br />
0.5<br />
<br />
2)<br />
R d ( A; d ) <br />
<br />
0.5<br />
<br />
| 2.1 3.2 1|<br />
3<br />
<br />
13<br />
13<br />
<br />
Phương trình đường tròn (c): ( x 1) 2 ( y 2) 2 <br />
<br />
9<br />
13<br />
<br />
1.0<br />
<br />
3) đt d’ qua A và vuông góc d có pt:<br />
<br />
3x 2 y 7 0<br />
<br />
0.5<br />
<br />
H là giao điểm của d và d’. tọa độ H là nghiệm của hệ pt<br />
19<br />
<br />
x 3 19 17 <br />
3 x 2 y 7 0<br />
<br />
<br />
H , <br />
<br />
2 x 3 y 1 0<br />
y 17 3 3 <br />
<br />
3<br />
<br />
<br />
0.5<br />
<br />
------------------------------Hết.<br />
<br />