intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - PTDTNT THCS vàTHPT Krông Nô - Mã đề 209

Chia sẻ: Lạc Ninh | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:5

17
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Xin giới thiệu tới các bạn học sinh Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - PTDTNT THCS vàTHPT Krông Nô - Mã đề 209, giúp các bạn ôn tập dễ dàng hơn và nắm các phương pháp giải bài tập, củng cố kiến thức cơ bản. Mời các bạn cùng tham khảo!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - PTDTNT THCS vàTHPT Krông Nô - Mã đề 209

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐĂK NÔNG ĐỀ KIỂM TRA HK II, NĂM HỌC 2017 – 2018 TRƯỜNG PTDTNT THCS VÀ THPT  Môn thi: TOÁN 12 KRÔNG NÔ  Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể giao đề). ___________________ Mã đề: 209 Họ, tên thí sinh: ....................................................................... Số báo danh: ................... p Câu 1: Tính  I = 2 esin x cosx dx ? ￲ 0 A.  1- e B.  - e C.  e D.  e - 1 4 Câu 2: Tính tích phân  f ( x ) = x − 2 dx ? 0 A. 0 B. 4 C.  4 D. 2 Câu 3: Cho mặt cầu ( S ) : x 2 + y 2 + z 2 − 8 x + 4 y + 2 z − 4 = 0.  Bán kính R của mặt cầu ( S )  là gì? A.  17 B.  88 C. 2 D. 5 Câu 4: Tính diện tích hình phẳng được giới hạn bởi hai đồ thị y = 3x  và  y = 2 x + 1 ? 2 2 ln 3 A.  2 − B. 2 C.  2 + D.  2 − ln 3 ln 3 2 Câu 5: Tìm số phức  z  biết: ( 2 + 3i ) ( z + 2i − 1) = ( 2i + 1) z ? 7 9 7 9 A.  3 + 4i B.  3 − 4i C.  − i D.  − + i 2 2 2 2 Câu 6: Cho số phức  z có z = 1 . Tìm biểu diễn của số phức  w = z 2 trên mặt phẳng phức? A.  x 2 = 1 B.  x 2 + y 2 = 1 C.  y 2 = 1 D.  ( x − 1) 2 + y 2 = 1 Câu 7: Nguyên hàm  F ( x ) của hàm số  f ( x ) = 2 x + x − 4  thỏa mãn điều kiện  F ( 0 ) = 0  là gì? 2 3 x4 2 3 x4 2 3 A.  + x − 4x B.  2 x3 − 4 x 4 C.  x3 − x 4 + 2 x D.  + x − 4x + 4 4 3 4 3 Câu 8: Cho số phức z = 3 − 4i.  Khi đó,  z  bằng bao nhiêu? A.  5 B.  5 C.  −5 D.  − 5 1 1 Câu 9: Gọi  z1 ; z2  là hai nghiệm của phương trình  z 2 + (1 + 2i ) z + (3 − 2i ) = 0 . Tính  + ? z1 z2 5 5 5 5 A.  B.  C.  D.  12 3 12 13 Câu 10: Rút gọn biểu thức  z = i (2 − i )(3 + i ) ? A.  z = 6 B.  z = 2 + 5i C.  z = 5i D.  z = 1 + 7i Câu 11: Cho số phức  z = a + bi  thỏa mãn  z + 2i.z = 3 + 3i . Tính  P = a 2016 + b 2017 ? 34032 − 32017 �34032 − 32017 � A. 2 B.  C.  − � 2017 � D. 0 52017 � 5 � r r rr Câu 12: Trong không gian Oxyz, cho  a = ( 1; 2;3) , b = ( −2;1;1) . Xác định � � �; b �? a                                                Trang 1/5 ­ Mã đề thi 209
  2. A.  ( −1; −7;3) B.  ( 1;7; −5 ) C.  ( −1; −7;5 ) D.  ( 1;7;3) z−4 z − 1 − 2i Câu 13: Tìm số phức  z thỏa mãn đồng thời điều kiện = 1; = 2? z−2 z −1+ i A.  2 − 3i B.  2 + 3i C.  3 + 2i D.  3 − 2i Câu 14: Cho  A ( 1; 4; −7 ) và mặt phẳng ( P ) : x + 2 y − 2 z + 5 = 0.  Phương trình đường thẳng đi qua  A và  vuông góc với mặt phẳng  ( P)  là gì? x −1 y − 4 z + 7 x −1 y − 4 z + 7 A.  = = B.  = = 1 2 −2 1 2 2 x −1 y + 4 z − 7 x −1 y + 4 z + 7 C.    = = D.    = = −1 2 −2 −1 2 2 1 Câu 15: Cho số phức  z = ( 3 + i ) .  Môđun của số phức  w = + z  là gì? 2 z 10201 202 303 303 202 101 A.  B.  − i C.  − i D.  100 25 50 25 50 10 1 dx Câu 16: Tính  I = ? 0 x −x−2 2 1 2 A.  I = 2 ln 3 B.  I = −3ln 2 C.  I = ln 3 D.  I = − ln 2 2 3 Câu 17: Cho 2 số phức  z1 = 2 + 3i, z2 = 1 + i . Giá trị của biểu thức  z1 + 3z2  là gì? A.  55 B. 6 C.  61 D. 5 2 Câu 18: Nguyên hàm của hàm số ￲ xe x dx  là gì? x2 x2 A.  xe + C B.  e + C C.  x + e x2 2 D.  e x + C 2 4 x +1 Câu 19: Tích phân  I = ￲ dx  bằng bao nhiêu? 3 x- 2 A.  1 + 3ln 2 B.  4 ln 2 C.  - 2 + 3ln 2 D.  - 1 + 3ln 2 Câu 20: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đường cong  y = x3 − 2 x 2 + 12 x − 1  và  y = 4 x 2 + x + 5   là gì? 73π 1 16π A.  B.  S = C.  S = D.  S = 1 3 2 105 Câu 21: Cho mặt cầu (S) có tâm I (2;1; −1)  tiếp xúc với mặt phẳng  ( α ) : 2 x − 2 y − z + 3 = 0.  Bán kính  mặt cầu (S) là gì? 2 4 2 A.  B.  C. 2 D.  3 3 9 Câu 22: Cho số phức z =  6  +  7i . Số phức liên hợp của z có điểm biểu diễn là gì? A.  ( −6;7 ) B.  ( 6; −7 ) C.  ( 6;7 ) D.  ( −6; −7 ) Câu 23: Nguyên hàm của hàm số  f ( x) = e 2 x - e x  là gì? A.  2 x B. x x C. 1 2 x D.  1 2 x 2e - e x + C   e (e - x ) + C e - ex +C e + ex + C  2 2                                                Trang 2/5 ­ Mã đề thi 209
  3. Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ  Oxyz, cho mặt phẳng (P):  x + 6 y − 3 z + 2 = 0  và đường thẳng  x −1 y −1 z − 2 d: = = . Tọa độ giao điểm D của đường thẳng d và mặt phẳng (P) là gì? −3 1 2 A.  D ( 4;0;0 ) B.  D ( 1;3;7 ) C.  D ( −2; 2; 4 ) D.  D ( −5;3;6 ) 2 Câu 25: Tính ￲ sin x.cos xdx ? A. 1 B.  1 cos3 x + C - cos x - cos 4 x + C  3 4 1 1 C.  - cos3 x + C D.  - cos3 x 3 3 (1 + 3i) z1 + (3 + i) z2 = 4 − 7i Câu 26: Cho  . Tìm  z1 + z2 ? (4 − i ) z1 + (2 + i) z2 = 3 + 2i 3 74 3 3 3 A.  B.  C.  D.  2 29 2 2 Câu 27: Tính ￲ sin ( 5 x - 1) dx ? A.  1 cos 5 x - 1 + C B.  - 5 cos ( 5 x - 1) + C C.  5cos ( 5 x - 1) + C D. - 1 cos 5 x - 1 + C ( ) ( ) 5 .  5 Câu 28: Cho hình phẳng được giới hạn bởi đường cong  y = x 3 − 3x + 1  trục hoành và hai đường thẳng  x = 0; x = 1 . Tính thể tích khối tròn xoay thu được khi quay quanh trục  Ox ? 3 32 31 309 A.  π B.  π C.  π D.  π 7 7 70 700 Câu  29:  Trong  không gian  với  hệ   tọa  độ  Oxyz, cho   điểm M ( 1; −1; 2 ) và  phương  trình  mặt phẳng  ( α ) : 2 x − y + 2 z + 12 = 0 . Tọa độ điểm  M '  đối xứng với M qua mặt phẳng  ( α )  là gì? � 23 17 � � 67 29 58 � A.  M ' �−4; ; � B.  M ' �− ; ;− � � 7 7� � 9 9 9 � �26 47 � � 63 23 19 � C.  M ' � ; − ;5 � D.  M ' �− ; ; � �5 5 � � 7 7 7� π 2 Câu 30: Tính tích phân  I = x.sin xdx ? 0 π A.  B. 0 C. 1 D.  π 2 Câu 31: Biểu diễn tập số phức z trên hệ tọa độ phức mà thỏa mãn  z + 3i − 2 = 10  là gì? B.  ( x − 3) + ( y + 2 ) = 100 2 2 A.  2 x − 3 y = 100 D.  ( x − 2 ) + ( y + 3) = 100 2 2 C.  3 x − 2 y = 100 2 dx Câu 32: Cho  = a ln 2 + b ln 5 + c , với  a, b, c  là số hữu tỉ. Khi đó  a + 2b + 4c bằng bao nhiêu? 1 x + x3 5 A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 Câu 33:  Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A(1; 2;3), B(0; −1;1), C (1; 2;0).   Diện tích tam giác   ABC   bằng bao nhiêu?                                                Trang 3/5 ­ Mã đề thi 209
  4. 3 5 3 10 A.  3 10 B.  C.  3 5 D.  2 2 Câu 34: Trong không gian Oxyz, cho 2 điểm  A ( −1;0;1) , B ( 2;1;0 ) . Viết phương trình mặt phẳng (P) đi  qua A và vuông góc với AB? A.  3 x + y − z = 0 B.  3 x + y − z + 4 = 0 C.  2 x + y − z + 1 = 0 D.  3 x + y − z − 4 = 0 Câu 35:  Cho 4 điểm A ( 1;1;1) , B ( 1; 2;1) , C ( 1;1; 2, ) , D ( 2; 2;1) . Tâm  I  của mặt cầu ngoại tiếp tứ  diện   ABCD có tọa độ bằng bao nhiêu? �3 −3 3 � �3 3 3 � A.  ( 3;3; −3) B.  � ; ; � C.  � ; ; � D.  ( 3;3;3) �2 2 2 � �2 2 2 � 2+i −1 + 3i Câu 36: Tìm số phức  z  thỏa mãn  z= ? 1− i 2+i 22 4 22 4 22 4 22 4 A.  − i B.  i + C.  + i D.  − + i 25 25 25 25 25 25 25 25 Câu 37: Cho số phức  z  thỏa mãn  ( 3 + i ) z − i z = 7 − 6i.  Môđun của số phức  z bằng bao nhiêu? A.  2 5 B. 5 C.  5 D. 25 Câu 38:  Trong không gian   Oxyz , cho ba điểm   A(1; 2;3), B(0; −1;1), C (1; 2;0).   Phương trình mặt phẳng  ( ABC ) là gì? A.  3 x − y − 2 z − 1 = 0 B.  3 x − y + 1 = 0 C.  3 y − z − 1 = 0 D.  3 x − y − 1 = 0 Câu 39:  Trong không gian  Oxyz,  cho mặt phẳng (P) có phương trình   2 x + 3 y − 5 z + 2 = 0.   Tìm một  vectơ pháp tuyến của mặt phẳng (P)? r r r r A.  n = ( −2;3;5 ) B.  n = ( 2;3; −5 ) C.  n = ( 3; 2; −5 ) D.  n = ( 2;3;5 ) Câu 40: Trong hệ  trục tọa độ   Oxyz, cho  ( S ) : ( x − 1) 2 + ( y − 1) 2 + z 2 = 9  và  ( S ') : x 2 + y 2 + ( z − 3) 2 = 1.   Xác định vị trí tương đối của hai mặt cầu này? A. Không giao nhau B. Cắt nhau C. Tiếp xúc ngoài D. Tiếp xúc trong Câu 41: Họ nguyên hàm của hàm số  y = ( x 4 + 4 x 3 + x 2 )  là gì? x5 x3 x3 x5 x3 A.  + x4 + B.  4 x3 + 12 x 2 + 2 x + C + x2 + C C.  x 4 + D.  + x 4 + + C 5 3 3 5 3 x y + 2 z −1 Câu 42: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng  d :  =  =   đi qua điểm M ( 2; m; n ) . Khi  1 −1 3 đó giá trị của m, n lần lượt là gì? A.  m = −4; n = 7 B.  m = −2; n = 1 C.  m = 0; n = 7 D.  m = 2; n = −1 Câu   43:  Trong   không   gian   với   hệ   tọa   độ   Oxyz ,   cho   hai   điểm A(1;0; 2), B(0; −1; 2) và   mặt   phẳng  ( P ) : x + 2 y − 2 z + 12 = 0.  Tìm tọa độ điểm  M  thuộc  ( P )  sao cho  MA + MB  nhỏ nhất? � 2 11 18 � �7 7 31 � A.  M �− ; − ; �­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ B.  M � ; ; � �5 5 5 � �6 6 4 � � 6 18 25 � C.  M ( 2; 2;9 ) D.  M �− ;− ; � � 11 11 11 � Câu 44: Gọi ( α ) là mặt phẳng cắt ba trục tọa độ tại 3 điểm M ( 8;0;0 ) , N (0; −2;0), P ( 0; 0; 4 ) .  Phương  trình mặt phẳng ( α ) là gì? x y z x y z A.  + + =1 B.  +  +  = 1 C.  x − 4 y + 2 z = 0 D.  x − 4 y + 2 z − 8 = 0 8 −1 2 8 −2 4                                                Trang 4/5 ­ Mã đề thi 209
  5. x = 1 + 2t Câu 45: Cho A ( 0; −1;3)  và đường thẳng  d : y = 2 .  Khoảng cách từ A đến (d )  bằng bao nhiêu? z = −1 A.  8 B.  25 C.  14 D.  6 Câu 46: Trong hệ trục tọa độ   Oxyz , cho  A(0;1;0), B(2;1;8) . Phương trình mặt cầu đường kính  AB là  gì? A.  ( x − 1) 2 + ( y − 1) 2 + ( z − 4) 2 = 17 B.  ( x − 4) 2 + ( y − 1) 2 + ( z − 1) 2 = 17 C.  ( x − 1) 2 + ( y − 4) 2 + ( z − 1) 2 = 17 D.  ( x − 4) 2 + ( y − 1) 2 + ( z − 4) 2 = 17 Câu 47: Tìm nguyên hàm của hàm số  f ( x ) = e cos x ? x 1 ex A.  e x ( cos x + sin x ) + C B.  +C 2 cos x 1 C.  −e x sin x + C D.  e x ( cos x − sin x ) + C 2 � 4� Câu 48: Tìm nguyên hàm  ￲ ￲￲￲ x 2 + ￲￲￲ dx ? 3 � x� A.  3 3 5 B.  5 3 5 x - 4 ln x + C x + 4 ln x + C  5 3 C.  3 3 x 5 + 4 ln x + C D. - 3 3 x 5 + 4 ln x + C 5   5 Câu 49:  Một vật di chuyển với gia tốc   a (t ) = −20(1 + 2t ) −2 (m/s 2 ). Khi   t = 0   thì vận tốc của vật là  30m/s. Tính quãng đường vật đó di chuyển sau 2 giây (làm tròn kết quả đến chữ số hàng đơn vị)? A. 107m B. 109m C. 106m D. 108m Câu 50: Khoảng cách giữa hai mặt phẳng  ( P) : 2 x − y + 3 z + 5 = 0  và  (Q) : 2 x − y + 3z + 1 = 0  bằng bao  nhiêu? 6 4 A. 6 B.  C. 4 D.  14 14 ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­ HẾT ­­­­­­­­­­                                                Trang 5/5 ­ Mã đề thi 209
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2