Đề kiểm tra học kỳ 1 môn: Tiếng Anh 3
lượt xem 4
download
Nhằm đánh giá lại thực lực học tập của các em học sinh trước khi tham dự kì thi. Mời các em và giáo viên tham khảo đề kiểm tra học kỳ 1 môn "Tiếng Anh 3". Hy vọng đề thi giúp các bạn đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề kiểm tra học kỳ 1 môn: Tiếng Anh 3
- Test English 3 Number 3 ĐỀ KIỂM TRA TIẾNG ANH HỌC KÌ 1 Mark Time : 40 mins ===***=== Hä vµ tªn: ………………………………………. I/ Sắp xếp từ: 1/ holel =>…………………………………. 2/ beodyog =>………………………………… 3/hwo =>………………………………… 4/ ybe =>………………………………… 5/ nktahs =>…………………………………. II/ Sắp xếp câu: 1/ am/ I/ Lam ........................................................................................................................ 2/ What/ is/ your/ name? ........................................................................................................................ 3/ How/ are/ you? ........................................................................................................................ 4/ Marry/ goodbye/ ,/ ........................................................................................................................ 5/ boy/ Phong/ is/ the. ……………………………………………………………………………….. III/ Khoang tròn từ đúng: 1/ Nice to_________ you! A. meet B. see C. you D. hi 2. this is my__________ A. pen B. pens C. you D. I 3. How_________ you? A. is B. are C. my D. my 4/ What’s __________ name? A. you B. He C. She D. your 5/ My name_______ Hoa A. are B. is C. am D. you IV/ Trả lời câu hỏi: 1/ What is your name? ………………………................................................................................................ 2/ How do you spell your name? ……………………………………………………………………………………… 3/ How are you? ……………………………………………………………………………………… Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2014 TH Long Mai 1 Câu I: Sắp xếp các từ thành câu đúng ( 2 điểm ): 1. windy / It’s / today 2. nine / I / am 3. have / dog / I / a 4. is / school / this / my Câu II: Khoanh tròn từ không cùng nhóm nghĩa ( 3 điểm ): 1. sunny dog windy cloudy 2. six seven school ten 3 cat fish bird pet 4. bedroom she bathroom kitchen
- 5. she that he I 6. book pen TV ruler Câu III: Khoanh tròn đáp án đúng (3 điểm): 1.……….am ten a. she b. I c. he 2……………….is the weather today? a. What b. Where c. How 3. I have a………… a. cat b. cats c.cates 4. How old ...................you? a. is b. are c. am 5. ………rainy in Ha Noi today a. They’re b. I’m c. It’s 6. ............is your name? a. What b. When c. Where Đáp án đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2014 TH Long Mai 1 Câu I: Sắp xếp các từ thành câu đúng, mỗi câu đúng được 0,5 điểm It’s windy today 3. I have a dog 2. I am nine 4. This is my school Câu II: Khoanh tròn từ không cùng nhóm nghĩa, mỗi từ đúng được 0,5 điểm 1. dog 4. she 2. school 5.that 3. pet 6.TV Câu III: Khoanh tròn đáp án đúng, mỗi đáp án đúng được 0,5 điểm 1. b 4. b 2. c 5.c 3. a 6.a Câu IV: Điền thông tin thời tiết vào bảng,mỗi từ đúng được 0,5 điểm Hà nội: rainy Huế: windy Đà nẵng: cloudy TP Hồ Chí Minh: sunny Bài tập Sắp xếp lại câu hoặc từ: 1. big 2. small 3. new 4. big 1. come here 2. sit down 3. open 4. map 1. That is my music room. 2. What colour is it? 3. May I go out? 4. I'm seven years old. Test English 3 Number 4 ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 Mark Time : 40 mins ===***=== Họ và tên:……………………………………………………………. Ex 1. Reorder the words to the complete sentence. (sắp xếp các từ thành câu có nghĩa) 1. Lan/ she/is/? =.............................................................................................. 2.is / friend/ he/ my/./ =............................................................................................ 3. my/ is/ friend/Mary/. =................................................................................... 4. Mai/ too/ friend/ is/my/./ =............................................................................... 5. ok/ you/ are? =………………………………........................................................ Ex 2: III/ Khoang tròn từ đúng: 1/ This______ my friend.
- A. are B. is C am D. you 2/ _________, I’m Mai A. hello B. you C. hi D. A&B 3/ I’m fine._______ A. thanks B. my C. nice D. meet 4/ See_______ again A. you B. I C. your D. his 5/ How do you________ your name? A. do B. smile C. spell D. meet Ex 3. Reoder the letters ( s¾p xÕp c¸c ch÷ thµnh tõ cã nghÜa ) 5. anme =>…………………………….. 6. owh => ……………………………… 7. irlg =>………………………………. 8. leslp => ……………………………… Ex 4. V/ Hoàn thành từ với LA: 1/ Hel_o 2/ Tin_ 3/ Th_nks 4/ spel_ 5/ _inda Test English 3 Number 5 ĐỀ THI HỌC KỲ 1 ANH 3 Mark Time : 40 mins ===***=== Họ và tên: …………………………………………. Ex 1. Reorder the words to the complete sentence. (sắp xếp các từ thành câu có nghĩa) 1. am/ I/ Lili/.=....................................... .................................................... 2. to/you/nice/meet/.=......................................................................................... 3.my/ Peter/is/name/.=.................................... .............................................. 4. your/ what/ is/ name/?=............................................................................... Ex 2. Reoder the letters ( s¾p xÕp c¸c ch÷ thµnh tõ cã nghÜa ) 1/ nktahs =>……………….. 6/ ih =>……………….. 2/ nefi =>…………………. 7/ pslel =>……………….. 3/ amen =>……………….. 8/ rfined =>……………….. 4/ taht =>……………….. 9/ chools =>………………. 5/ ouy =>……………….. VII/ Sắp xếp lại thành đoạn hội thoại: My name is Hung Hello, I’m Mai. I’m fine. Thank you. And you? What’s your name? Nice to meet you, too Hello Hung, how are you?
- Fine. Thanks How do you spell your name? HUNG Nice to meet you Test English 3 Number 6 Time : 40 mins Mark ===***=== Ex 1/ Sắp xếp câu: 1/ hello/ Mai/ name/ is/ my ........................................................................................................................ 2/ girl/ is/the/ Lai ........................................................................................................................ 3/ spell/ how/ you/ do/ your/name? ........................................................................................................................ 4/ ok/ you/ are? ........................................................................................................................ 5/ fine/thanks/ I’m/ you ........................................................................................................................ 6/ is/ Peter/ this ........................................................................................................................ 7/ is/ Mai/ that? ........................................................................................................................ Ex 2/ Nối câu: 1/ How are you? A. spell you name? 2/ How do you B. Hi 3/ Goodbye C. bye 4/ Hello E. I’m Lan 5/ My name’s Lan F. I’m fine. Thanks Ex 3/ Khoang tròn từ đúng: 10/ How do you________ your name? A. do B. smile C. spell D. meet 11/ What_______ it? A. are B. is C. am D. you 12/ How are_______? A. you B. my C. I D. your 13/ Those________ my friend. A. is B. am C. to D. are 14/ _______ is my table. A. that B. those C. these D. what 15/ The_______ is Phong A. girl B. he C. boy D. she Test English 3 Number 7 ĐỀ KIỂM TRA TIẾNG ANH LỚP 3 HỌC KÌ 1 Mark
- Time : 40 mins ===***=== Họ và tên: ………………………………………… I/ Hoàn thành câu với những từ sau 1/ My name is Pete_. 2/ What is _our n_me? 3/ Nic_ to me_t you. 4/ G_ _dbye 5/ th_nk you 6/ Good_ornin_, I’m L_n 7/ I’m f_ _e 8/ Ho_ do you _pe_l your name? 9/ This is m_ pen 10/ How a_e you? II. / Khoang tròn từ đúng: 1/ My name_______ Hoa A. are B. is C. am D. you 2/ How do you________ your name? A. do B. smile C. spell D. meet 3/ How are_______? A. you B. my C. I D. your 4/ This______ my friend. A. are B. is C am D. you 5/ See_______ again A. you B. I C. your D. his III./ Sắp xếp câu: 1/ hello/ Hung/ is/ name/ my ........................................................................................................................ 2/ you/ to/ nice/ meet ........................................................................................................................ 3/ What/ is/ your/ name? ........................................................................................................................ 4/ hello/ Mai/ name/ is/ my ........................................................................................................................ 5/ ok/ you/ are? ........................................................................................................................ 6/ fine/thanks/ I’m/ you ........................................................................................................................ Test English 3 Number 8 Time : 40 mins Mark ===***=== Họ và tên:………………………………………………………….. I. Xếp thành câu hoàn chỉnh my / is / name / Li Li. ………………………………………….. your / what / name / is ? ………………………………………..
- later /you / Bye./see /. …………………………………………. you / are / how ? ………………………………………………. am / I / fine / you / thank /,/. ………………………………….. II. Nối các câu ở cột A với các câu ở cột B A B 1. What ’s your name? a. Bye. See you later. 2. How are you? b. My name is Nga. 3. Goodbye. c. I’m fine, thank you. 4. Hello, I am Linda. d. Nice to meet you, too. 5. Nice to meet you. e. Hi. I’m Alan. Bài làm: 1 2 3 4 5— III. Hãy viết bằng tiếng Anh. Xin chào. Tên tôi là Hoa. …………………………………………………………………… Xin chào. Tên tôi là Nam. ……………………………………………………………………. Bạn có khỏe không? ……………………………………………………………………. Tớ khoẻ cảm ơn. Thế còn bạn? ……………………………………………………………………. Tớ khoẻ cảm ơn. Tạm biệt ………………………………………………………………….....
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề kiểm tra học kỳ 1 môn Tiếng Anh Lớp 11 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
3 p | 469 | 113
-
Đề kiểm tra học kỳ 1 môn Vật lý 10 năm 2014-2015 - Sở GD & ĐT Tp.HCM
4 p | 479 | 93
-
Đề kiểm tra học kỳ 1 môn Hóa học lớp 9
4 p | 406 | 72
-
Đề kiểm tra học kỳ 1 môn Vật lý 11 năm 2013-2014 - Sở GD & ĐT Tp.HCM
3 p | 291 | 47
-
Đề kiểm tra học kỳ 1 môn Tiếng Anh lớp 8 (Đề số 2)
4 p | 247 | 42
-
Đề kiểm tra học kỳ 1 năm học 2015-2016 môn Lịch sử 9 - Trường THCS Lê Khắc Cẩn
3 p | 481 | 33
-
Đề kiểm tra học kỳ 1 môn Vật lý lớp 11 năm 2013-2014 - THPT Cần Thạnh
3 p | 203 | 25
-
Đề kiểm tra học kỳ 1 năm học 2015-2016 môn Tiếng Anh lớp 10 - Trường THPT Nguyễn Trãi (Mã đề thi 136)
4 p | 163 | 22
-
Đề kiểm tra học kỳ 1 môn Tiếng Anh lớp 8 (Đề số 1)
4 p | 170 | 21
-
Đề kiểm tra học kỳ 1 năm học 2015-2016 môn Ngữ văn 9 - Trường TH và THCS Bãi Thơm
4 p | 186 | 18
-
Đề kiểm tra học kỳ 1 năm 2009 - 2010 môn Toán lớp 12 - Sở GD&ĐT Đề tham khảo 1
19 p | 133 | 12
-
Đề kiểm tra học kỳ 1 môn Sinh Vật lớp 7 - Trường THCS Phan Chu Trinh
5 p | 129 | 11
-
Để kiểm tra học kỳ 1 vật lý 11 Trường THPT An Nhơn năm 2011-2012
3 p | 126 | 10
-
Đề kiểm tra học kỳ 1 năm học 2014-2015 môn Ngữ văn 9 - Phòng Giáo dục và Đào tạo Tây Hồ
1 p | 120 | 9
-
Đề kiểm tra học kỳ 1 năm học 2014-2015 môn Vật lý 9 - Phòng Giáo dục và Đào tạo Long Xuyên
3 p | 121 | 8
-
Đề kiểm tra học kỳ 1 năm học 2012-2013 môn Tiếng Anh 9 - Phòng Giáo dục và Đào tạo Dầu Tiếng
3 p | 113 | 7
-
Đề kiểm tra học kỳ 1 môn Toán lớp 7 năm học 2008 – 2009
5 p | 343 | 7
-
Đề kiểm tra học kỳ 1, năm học 2015-2016 môn Địa lí 10 - Trường THPT Phan Văn Trị
3 p | 106 | 6
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn