SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC<br />
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN<br />
<br />
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1<br />
Năm học 2018-2019<br />
Môn : TOÁN 12<br />
Thời gian làm bài: 90 phút;<br />
(50 câu trắc nghiệm)<br />
<br />
Mã đề thi 304<br />
<br />
Câu 1: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh AB bằng a. Các cạnh bên SA, SB, SC tạo với đáy một góc<br />
600. Gọi D là giao điểm của SA với mặt phẳng qua BC và vuông góc với SA. Tính theo a thể tích khối chóp<br />
S.DBC<br />
A.<br />
<br />
5a 3 5<br />
96<br />
<br />
B.<br />
<br />
Câu 2: Tính lim<br />
<br />
x <br />
<br />
<br />
<br />
5a 3<br />
96<br />
<br />
C.<br />
<br />
5a 3 2<br />
96<br />
<br />
D.<br />
<br />
5a 3 3<br />
96<br />
<br />
<br />
<br />
4x 2 8x 1 2x bằng<br />
C. <br />
<br />
B. 2<br />
<br />
A. 0<br />
<br />
Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y <br />
A. 1<br />
<br />
B. – 5.<br />
<br />
2x 1<br />
trên đoạn [ 2 ; 3 ] bằng:<br />
1x<br />
C. – 2<br />
<br />
Câu 4: Tìm tập xác định D của hàm số y <br />
<br />
D. .<br />
<br />
D. 0<br />
<br />
2018<br />
.<br />
sin x<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
B. D \ <br />
k , k <br />
.<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
D. D \ 0 .<br />
<br />
A. D .<br />
C. D \ k , k .<br />
<br />
Câu 5: Thể tích khối lập phương có cạnh bằng 2cm bằng:<br />
A. 6cm 3 .<br />
B. 8cm<br />
C. 6cm 2<br />
<br />
D. 8cm 3<br />
<br />
Câu 6: Tính đạo hàm của hàm số f x x x 1x 2 ... x 2018 tại điểm x 0 .<br />
A. f 0 2018!.<br />
<br />
B. f 0 2018!.<br />
<br />
C. f 0 2018.<br />
<br />
D. f 0 0.<br />
<br />
C. 1; 0 .<br />
<br />
1 1<br />
D. ; .<br />
2 2 <br />
<br />
Câu 7: Cho hàm số y f x . liên tục trên R.<br />
Hàm số y f ' x có đồ thị như hình vẽ bên.<br />
<br />
<br />
<br />
Hàm số y f x 2<br />
<br />
đồng biến trên khoảng nào<br />
<br />
dưới đây?<br />
<br />
A. 0; 2 .<br />
<br />
B. 2; 1 .<br />
<br />
Câu 8: Tính lim<br />
<br />
x <br />
<br />
A. <br />
<br />
3 2<br />
2<br />
<br />
1 3x<br />
2x 2 3<br />
B.<br />
<br />
3 2<br />
2<br />
<br />
C. –<br />
<br />
2<br />
2<br />
<br />
D.<br />
<br />
2<br />
.<br />
2<br />
Trang 1/7 - Mã đề thi 304<br />
<br />
Câu 9: Đồ thị hình bên là của hàm số nào?<br />
<br />
A. y x 3 3x 1.<br />
<br />
B. y x 3 3x 2 1.<br />
<br />
C. y x 3 3x 1.<br />
<br />
D. y x 3 3x 1.<br />
<br />
Câu 10: Đồ thị của hàm số y x 3 3x 2 9x 1 có hai điểm cực trị A và B. Điểm nào dưới<br />
đây thuộc đường thẳng AB?<br />
A. M (0; 1)<br />
B. Q(1;10)<br />
C. P (1; 0)<br />
D. N (1; 10)<br />
Câu 11: Cho hình chóp S .ABC có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , tâm O . Cạnh bên SA 2a và vuông<br />
góc với mặt đáy ABCD . Gọi H và K lần lượt là trung điểm của cạnh BC và CD . Tính khoảng cách giữa<br />
hai đường thẳng HK và SD .<br />
A.<br />
<br />
a<br />
.<br />
3<br />
<br />
B.<br />
<br />
a 3<br />
2<br />
<br />
C.<br />
<br />
2a<br />
.<br />
3<br />
<br />
D.<br />
<br />
a<br />
.<br />
2<br />
<br />
<br />
Câu 12: Cho tam giác ABC vuông cân tại A có BC =2. Tính tích vô hướng AB .CA :<br />
A. 2<br />
B. -4.<br />
C. 0<br />
D. 4<br />
Câu 13: Cho phương trình sin 2x sin x 2m cos x m 0, m là tham số. Số các giá trị nguyên của m để<br />
7<br />
<br />
phương trình đã cho có đúng hai nghiệm phân biệt trên ; 3 là :<br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
A. 3<br />
B. 1<br />
C. 2<br />
D. 0<br />
<br />
2mx 1<br />
với tham số m 0 . Giao điểm hai đường tiệm cận của đồ thị hàm số<br />
x m<br />
thuộc đường thẳng có phương trình nào dưới đây ?<br />
A. y 2x .<br />
B. x 2y 0.<br />
C. x 2y 0.<br />
D. 2x y 0.<br />
Câu 14: Cho hàm số y <br />
<br />
2x 1<br />
, chọn mệnh đề đúng ?<br />
x 1<br />
A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ; 1 và 1; .<br />
<br />
Câu 15: Cho hàm số y <br />
<br />
B. Hàm số đồng biến trên \ 1 .<br />
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng ; 1 và 1; .<br />
D. Hàm số nghịch biến trên \ 1 .<br />
Câu 16: Cho hàm số y f x có đạo hàm<br />
<br />
y<br />
<br />
f '(x ) trên R. Đồ thị hình bên là của hàm số<br />
y f '(x ) . Hỏi hàm số y f x đồng biến<br />
trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?<br />
<br />
A. 2; .<br />
<br />
B. 0;1 .<br />
<br />
O<br />
<br />
C. 1; 2 .<br />
<br />
1<br />
<br />
2<br />
<br />
x<br />
<br />
D. ;2 .<br />
<br />
Trang 2/7 - Mã đề thi 304<br />
<br />
3 2x<br />
?<br />
x 1<br />
D. y 2 .<br />
<br />
Câu 17: Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y <br />
A. x 2 .<br />
<br />
C. y 3 .<br />
<br />
B. x 1 .<br />
<br />
3<br />
n4<br />
) . Tìm u 50 ?<br />
Câu 18: Cho dãy số ( un ) xác định bởi u1 1 ; un 1 (un 2<br />
2<br />
n 3n 2<br />
A. -212540500.<br />
B. -312540500.<br />
C. -312540600.<br />
D. -212540600.<br />
Câu 19: Mệnh đề nào sau đây sai?<br />
<br />
A. Ba điểm A, B,C bất kì thì AC AB BC .<br />
<br />
B. G là trọng tâm ABC thì GA GB GC 0 .<br />
<br />
C. ABCD là hình bình hành thì AC AB AD .<br />
<br />
D. I là trung điểm AB thì MI MA MB với mọi điểm M .<br />
Câu 20: Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA ABCD . Khẳng định nào dưới đây<br />
sai?<br />
A. SD AC<br />
<br />
B. CD SD<br />
<br />
Câu 21: Tìm số tự nhiên n thỏa mãn<br />
A. n 2018 .<br />
<br />
C. SA BD<br />
<br />
D. BC SB<br />
<br />
C n0 C n1 C n2<br />
C nn<br />
22018 n 3<br />
<br />
<br />
... <br />
<br />
.<br />
1.2 2.3 3.4<br />
n 1n 2 n 1n 2<br />
<br />
B. n 2017 .<br />
<br />
C. n 2019 .<br />
<br />
D. n 2016 .<br />
<br />
3<br />
<br />
Câu 22: Hàm số y x 3x nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây?<br />
A. (1;1).<br />
B. (; ).<br />
C. (; 1).<br />
D. (1; ).<br />
Câu 23: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y <br />
A. y = x -1<br />
<br />
4<br />
tại điểm có hoành độ x0 = - 1 có phương trình là:<br />
x 1<br />
<br />
B. y = - x + 2<br />
<br />
C. y = - x – 3.<br />
<br />
D. y = x + 2<br />
<br />
Câu 24: Cho hàm số f x xác định trên \ {0} , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như<br />
sau<br />
<br />
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị ?<br />
A. 0.<br />
B. 2.<br />
<br />
C. 3.<br />
<br />
D. 1.<br />
Câu 25: Gọi giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y x 4 2x 2 1 trên đoạn 1; 2 lần lượt là M và m .<br />
Khi đó, giá trị của M .m là:<br />
A. 23<br />
B. 2<br />
C. 46<br />
D. 46<br />
Câu 26: Cho dãy số un với un 3 1 n. Khẳng định nào sau đây sai?<br />
n<br />
<br />
A. u 3 9<br />
<br />
B. u1 3<br />
<br />
C. u2 6<br />
<br />
D. u 4 12<br />
<br />
.<br />
Câu 27: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, BC và E là<br />
điểm đối xứng với B qua D. Mặt phẳng (MNE) chia khối tứ diện ABCD thành hai khối đa diện, trong đó khối<br />
đa diện chứa đỉnh A có thể tích V . Tính V .<br />
Trang 3/7 - Mã đề thi 304<br />
<br />
2a 3<br />
11 2a 3<br />
7 2a 3<br />
13 2a 3<br />
B. V <br />
C. V <br />
D. V <br />
18<br />
216<br />
216<br />
216<br />
Câu 28: Cho hình vuông ABCD tâm O cạnh a . Biết rằng tập hợp các điểm M<br />
2MA2 MB 2 2MC 2 MD 2 9a 2 là một đường tròn. Bán kính của đường tròn đó là:<br />
A. V <br />
<br />
thỏa mãn<br />
<br />
A. R 2a .<br />
B. R a .<br />
C. R 3a .<br />
D. R a 2 .<br />
Câu 29: Tính số chỉnh hợp chập 5 của 8 phần tử.<br />
A. 336<br />
B. 6720<br />
C. 56<br />
D. 40320<br />
Câu 30: Có 5 học sinh lớp 12A1, 3 học sinh lớp 12A2, 2 học sinh lớp 12D1. Xếp ngẫu nhiên 10 học sinh trên<br />
thành một hàng dài. Tính xác suất để trong 10 học sinh trên không có hai học sinh cùng lớp đứng cạnh nhau.<br />
13<br />
11<br />
11<br />
13<br />
A.<br />
B.<br />
C.<br />
.<br />
D.<br />
360<br />
360<br />
630<br />
630<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 31: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho các điểm A 1; 2 , B 3; 1 ,C 0;1 . Tọa độ của véctơ<br />
<br />
<br />
u 2AB BC là:<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. u 2; 2 .<br />
B. u 1; 4 .<br />
C. u 1; 4 .<br />
D. u 4;1 .<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 32: Hình hộp chữ nhật có ba kích thước đôi một khác nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ?<br />
A. 4 mặt phẳng.<br />
B. 6 mặt phẳng.<br />
C. 9 mặt phẳng.<br />
D. 3 mặt phẳng.<br />
Câu 33: Cho hàm số y f (x ) có đồ thị như<br />
y<br />
hình vẽ dưới đây. Hàm số y f (x ) có bao<br />
nhiêu điểm cực tiểu?<br />
<br />
x<br />
0<br />
<br />
A. 0<br />
B. 2.<br />
Câu 34: Đồ thị sau đây là của hàm số nào?<br />
<br />
A.<br />
<br />
x3<br />
.<br />
1x<br />
<br />
B. y <br />
<br />
x 1<br />
.<br />
x 1<br />
<br />
1<br />
<br />
2<br />
<br />
C. 3<br />
<br />
C. y <br />
<br />
3<br />
<br />
D. 1<br />
<br />
x 2<br />
.<br />
x 1<br />
<br />
D. y <br />
<br />
2x 1<br />
.<br />
x 1<br />
<br />
Trang 4/7 - Mã đề thi 304<br />
<br />
Câu 35: Đồ thị sau đây là của hàm<br />
số y x 4 3x 2 3 . Với giá trị nào của m thì<br />
-1<br />
<br />
phương trình x 4 3x 2 m 0 có ba nghiệm<br />
phân biệt ?<br />
<br />
1<br />
O<br />
<br />
-2<br />
<br />
-3<br />
-4<br />
<br />
A. m = -3<br />
<br />
B. m = 4<br />
<br />
C. m = 0<br />
<br />
D. m = - 4<br />
<br />
Câu 36: Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SB ABCD , SB a và BC a 3.<br />
Khoảng cách giữa hai đường thẳng SD và AB bằng<br />
A.<br />
<br />
a 3<br />
2<br />
<br />
B.<br />
<br />
Câu 37: Cho hàm số y <br />
A. y / <br />
<br />
3<br />
(x 1)2<br />
<br />
a 2<br />
2<br />
<br />
C. a .<br />
<br />
D. a 3<br />
<br />
2x 1<br />
xác định trên R\{1} . Đạo hàm của hàm số là:<br />
x 1<br />
1<br />
3<br />
B. y / <br />
C. y / <br />
D. y/ = 2.<br />
2<br />
2<br />
(x 1)<br />
(x 1)<br />
<br />
3 sin 2x cos 2x 2 0 là :<br />
<br />
<br />
<br />
A. x k 2<br />
B. x k <br />
C. x k 2<br />
3<br />
6<br />
6<br />
Câu 39: Cho hàm số y f (x ) có đạo hàm<br />
liên tục trên , hàm số y f '(x 2) có đồ<br />
thị như hình bên. Số điểm cực trị của hàm số<br />
y f (x ) là<br />
Câu 38: Nghiệm của phương trình<br />
<br />
A. 0<br />
<br />
B. 1<br />
<br />
D. x <br />
<br />
<br />
k<br />
3<br />
<br />
C. 2<br />
<br />
D. 3<br />
<br />
Câu 40: Cho hình chữ nhật MNPQ. Phép tịnh tiến theo véc tơ MN biến điểm Q thành điểm nào?<br />
A. Điểm P .<br />
B. Điểm M .<br />
C. Điểm Q .<br />
D. Điểm N .<br />
Câu 41: Tính thể tích V của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a .<br />
a3 3<br />
a3 3<br />
a3 3<br />
a3<br />
.<br />
B. V <br />
.<br />
C. V <br />
.<br />
D. V <br />
.<br />
3<br />
4<br />
2<br />
3<br />
Câu 42: Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và D; AB = AD = 2a;CD = a . Góc<br />
giữa hai mặt phẳng (SBC) và (ABCD) bằng 600 . Gọi I là trung điểm của AD. Biết 2 mặt phẳng (SBI) và (SCI)<br />
A. V <br />
<br />
cùng vuông góc với mặt phẳng (ABCD). Tính thể tích khối chóp S.ABCD.<br />
6a 3 15<br />
5<br />
<br />
Câu 43: Trong mặt phẳng Oxy ,cho A(3;-10), B(-5;4). Tọa độ của vectơ AB là :<br />
A. VS .ABCD 6a 3 3<br />
<br />
B. VS .ABCD <br />
<br />
3a 3 15<br />
5<br />
<br />
C. VS .ABCD <br />
<br />
D. VS .ABCD 6a 3<br />
<br />
Trang 5/7 - Mã đề thi 304<br />
<br />