intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2022-2023 - Trường TH Thị Trấn Rạng Đông

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: DOCX | Số trang:11

12
lượt xem
4
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Với “Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2022-2023 - Trường TH Thị Trấn Rạng Đông” được chia sẻ dưới đây, các bạn học sinh được ôn tập, củng cố lại kiến thức đã học, rèn luyện và nâng cao kỹ năng giải bài tập để chuẩn bị cho kì thi sắp tới đạt được kết quả mong muốn. Mời các bạn tham khảo đề thi!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2022-2023 - Trường TH Thị Trấn Rạng Đông

  1. TRƯỜNG TIỂU HỌC BÀI KIỂM TRA HỌC KÌ I THỊ TRẤN RẠNG ĐÔNG MÔN: TIẾNG ANH 3 Mãđề: 01 NĂM HỌC: 2022- 2023 Điểm SBD I. Listen and circle. (2p) 1. a. We play badminton at school. 3. a. They are my books. b. I have a blue notebook. b. Let’s go home! 2. a. This is my new pen. 4. a. Stand up, please! b. There are five pencils. b. Can you speak louder, Mai? II. Listen and tick.(2p) 1 a.❑ b.❑ c.❑ 2 a.❑ b.❑ c.❑ 3 a.❑ b.❑ c.❑ a.❑ 4 c.❑ b.❑ 1
  2. III. Read and match ( 2p) 1 + …. 2 +…. 3 + …… 4 + …… IV. Read and complete( 2p) V. Make sentences( 2p) 1, name/ My/ is/ Bill/. ……………………………………………………………………….. 2, mouth/ Open/ your/!
  3. ……………………………………………………………………….. 3, you/ have/ a ruler/ Do/ ? ……………………………………………………………………….. 4, is/ This/ art room/ our/. ……………………………………………………………………….. TRƯỜNG TIỂU HỌC BÀI KIỂM TRA HỌC KÌ I THỊ TRẤN RẠNG ĐÔNG MÔN: TIẾNG ANH 3 Mãđề: 02 NĂM HỌC: 2022- 2023 Điểm SBD I. Listen and circle. (2p) 1. a. We play badminton at school. 3. a. They are my books. b. I have a blue notebook. b. Let’s go home! 2. a. This is my new pen. 4. a. Stand up, please! b. There are five pencils. b. Can you speak louder, Mai? II. Listen and tick. (2p) 1 a.❑ b.❑ c.❑ 2 a.❑ b.❑ c.❑ 3
  4. 3 a.❑ b.❑ c.❑ a.❑ 4 c.❑ b.❑ III. Read and complete ( 2p) IV. Read and match ( 2p)
  5. 1 + …. 2 +…. 3 + …… 4 + …… V. Make sentences ( 2p) 1, name/ My/ is/ Bill/. ……………………………………………………………………….. 2, mouth/ Open/ your/! ……………………………………………………………………….. 3, you/ have/ a ruler/ Do/ ? ……………………………………………………………………….. 4, is/ This/ art room/ our/. ……………………………………………………………………….. TRƯỜNG TIỂU HỌC BÀI KIỂM TRA HỌC KÌ I THỊ TRẤN RẠNG ĐÔNG MÔN: TIẾNG ANH 3 Mãđề: 03 NĂM HỌC: 2022- 2023 Điểm SBD I. Listen and circle. (2p) 1. a. We play badminton at school. 3. a. They are my books. b. I have a blue notebook. b. Let’s go home! 2. a. This is my new pen. 4. a. Stand up, please! b. There are five pencils. b. Can you speak louder, Mai? II. Listen and tick. (2p) 5
  6. 1 a.❑ b.❑ c.❑ 2 a.❑ b.❑ c.❑ 3 a.❑ b.❑ c.❑ a.❑ 4 c.❑ b.❑ III. Make sentences ( 2p) 1, name/ My/ is/ Bill/. ……………………………………………………………………….. 2, mouth/ Open/ your/! ……………………………………………………………………….. 3, you/ have/ a ruler/ Do/ ? ……………………………………………………………………….. 4, is/ This/ art room/ our/. ……………………………………………………………………….. IV. Read and complete ( 2p)
  7. V. Read and match ( 2p) 1 + …. 2 +…. 3 + …… 4 + …… TRƯỜNG TIỂU BÀI KIỂM TRA HỌC KÌ I HỌC MÔN: TIẾNG ANH 3 THỊ TRẤN NĂM HỌC: 2022- 2023 RẠNG ĐÔNG Mãđề: 04 Điểm SBD 7
  8. I. Listen and circle. (2p) 1. a. We play badminton at school. 3. a. They are my books. b. I have a blue notebook. b. Let’s go home! 2. a. This is my new pen. 4. a. Stand up, please! b. There are five pencils. b. Can you speak louder, Mai? II. Listen and tick. (2p) 1 a.❑ b.❑ c.❑ 2 a.❑ b.❑ c.❑ 3 a.❑ b.❑ c.❑ a.❑ 4 c.❑ b.❑ III. Read and match ( 2p)
  9. 1 + …. 2 +…. 3 + …… 4 + …… IV. Make sentences ( 2p) 1, name/ My/ is/ Bill/. ……………………………………………………………………….. 2, mouth/ Open/ your/! ……………………………………………………………………….. 3, you/ have/ a ruler/ Do/ ? ……………………………………………………………………….. 4, is/ This/ art room/ our/. ……………………………………………………………………….. V. Read and complete ( 2p) 9
  10. 11
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2