intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2023-2024 - Trường Tiểu học Vân Thê

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: DOCX | Số trang:4

6
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Thông qua việc giải trực tiếp trên “Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2023-2024 - Trường Tiểu học Vân Thê” các em sẽ nắm vững nội dung bài học, rèn luyện kỹ năng giải đề, hãy tham khảo và ôn thi thật tốt nhé! Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2023-2024 - Trường Tiểu học Vân Thê

  1. TRƯỜNG TIỂU HỌC VÂN THÊ ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2023-2024 MÔN: ANH VĂN - LỚP 3 (Thời gian làm bài: 40 phút) – Tờ 1 Họ tên học sinh:……….............…………..……………………….....................Lớp: 3……. Giáo viên coi kiểm tra:…………………………………………….......................................... Skills Speaking Listening Reading Writing Total Mark Comment .............................................................................................................................................. I. LISTENING (10 point) Question 1: Listen and tick the correct pictures. There is one example.(5 point) 1
  2. Question 2: Listen and number. (2 point) Question 3: Listen and choose the best answer. There is one example.(3pt) 1.Touch your ……………. A. hair B. ear C.face 2. …………… English please! A.speak B.listen C.read 3. …………….. My name’s Nam. A.Hello B.Hi C.Bye 4.Hello, Minh. How are you ? - ……………..,thank you. A.Bye B. Fine C.Hi II. READING (10 point) Question 4: Look, read and circle. There is one example. (5 point) 1. Let’s go to the ___________. a. play ground b. gym 2. A: Do you have a pen ? B: No, I don’t. I have a _______. a. notebook b. book 3. Is this your ___________ ? a. classroom b. computer room 4. What colour are ______? They’re blue and red. a. school bags b. pencil cases 5. A:What’s your hobby ? B: I like ______________ . a. painting b. singing ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2023-2024 2
  3. MÔN: ANH VĂN - LỚP 3 (Thời gian làm bài: 40 phút) – Tờ 2 Họ tên học sinh:……….............…………..……………………….....................Lớp: 3……. Giáo viên coi kiểm tra:…………………………………………….......................................... 5. Open your ___________, please! a. eyes b. mouth Question 5: Read and complete. There is one example. (5 point) Hello, my name’s Nam. I’m(0) eight years old. At break time, I play(1) ______________ with Minh . Lucy reads book in the(2)____________ . Ben like(3) _____________. He draws a picture in our class. Hoa and Tuan (4) __________ chess. We love our (5) ________ very much. II. WRITING (10 point) Question 6: Look, read and complete the sentences. There is one example.(5 point) 1. A:What do you do at break time ? 0. Hi, Ben. I am Mai. B: I play ___________ . 2.What’s this? 3.What’s your hobby? It’s a __________________. I like ____________. 3
  4. 4. A. Look! Is this your ______________? 5. A: May I _____________? B: Yes, it is . B: Yes, you can . Question 7: Put the words in order to make correct sentences.(5 point) 0. Hoa./ name/ My/ is  My name is Hoa. 1. your/ colour/What/ books/ are / ? ............................................................................... 2. speak/ May/ Vietnamese ?/ I ................................................................................. 3. am/years/ eight/ I/ old. ................................................................................. 4. play/ I/ volleyball/ break/ at/ time. ................................................................................. 5.to/go/ art room. /the/ Let’s /!/ ................................................................................. IV. SPEAKING (10point) Question 1. Greeting/Responding to greetings Question 2. Asking the student’s name/ age Question 3. Asking questions about parts of the body Question 4. Asking about hobbies Question 5.Asking for break time activities --THE END-- 4
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
15=>0