Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 học 2021 - 2022 có đáp án - Trường Tiểu học Đông Thành
lượt xem 1
download
Cùng tham khảo “Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 học 2021 - 2022 có đáp án - Trường Tiểu học Đông Thành” giúp các em ôn tập lại các kiến thức đã học, đánh giá năng lực làm bài của mình và chuẩn bị cho kì thi được tốt hơn với số điểm cao như mong muốn. Chúc các em thi tốt!
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 học 2021 - 2022 có đáp án - Trường Tiểu học Đông Thành
- Điểm Nhận xét PHIẾU KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 1 ............................................................................................. NĂM HỌC: 2021 - 2022 ............................................................................................. Môn: Tiếng Anh - Lớp 4 Thời gian: 40 phút Họ và tên: ……………………………………..………………………… Lớp: 4A…… Trường Tiểu học Đông Thành I. Listen and number. There is one example. (1 point) 0 II. Listen and circle. There is one example. (1 point) 0. A. B. C. 1. A. B. C. 2. 24 25 28 October October October A. B. C. 3. A. B. C. 4. A. B. C. III. Odd one out. There is one example. (1 point) 0. A. good morning B. good afternoon C. good evening D. good bye 1. A. Monday B. Tuesday C. Friday D. December 2. A. cooking B. evening C. playing D. watching 3. A. America B. Malaysia C. Vietnamese D. England 4. A. Sunday B. Science C. Art D. Music
- IV. Read and match. There is one example. (2 points) A B Answer 0. What class are you in? A. No, I can’t. 0- …...D….... 1. When’s your birthday? B. He is writing a dictation. 1- …….….…. 2. What subjects do you have today? C. It’s on the first of May. 2- …….….…. 3. Can you play the piano? D. I’m in class 4B. 3- …….….…. 4. What is he doing? E. I have Vietnamese, Art and PE. 4- …….….…. V. Look and circle. There is one example. (1 point) What can you do? – I can ______. 0. A. skate B. skip C. cook What nationality are you? – I’m ______. 1. A. Australian B. American C. Japanese What’s the date today? – It’s ______ of August. 2. A. the fourth B. the fifth C. the sixth VI. Read and tick (). There is one example. (2 points) Hi. I am Akiko. I am from Japan. I am Japanese. Today is Monday, the first of July. It’s a school day. I go to school from Monday to Friday. I do not go to school at the weekend. On Saturday afternoon, I play volleyball with my friends. On Sunday, I often visit my grandparents. I like listening to music and taking photos. True False 0. Akiko is from America. 1. Today is the third of July. 2. Akiko goes to school from Monday to Friday. 3. On Saturday afternoon, she plays volleyball with her parents. 4. She likes listening to music and watching TV. VII. Put the words in order. (2 points) 0. you / Where / are / from /? => Where are you from? 1. making / a / They / puppet / are /. => ………………………………………………………………..………………… 2. day / it / What / today / is /? =>…………………………………………………….…………….………………. 3. riding / I / a / like / bike /. =>…………………………………………………….……………………...……… 4. have / you / When / do / Art /? =>…………………………………………………….…………………...………… -- THE END --
- HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 1 NĂM HỌC: 2021 – 2022 Môn: Tiếng Anh - Lớp 4 I. Listen and number. (1 point) 4–1–2–3 II. Listen and circle. (1 point) 1-A 2-C 3-C 4-B III. Odd one out. (1 point) 1-D 2-B 3-C 4-A IV. Read and match. (2 points) 1-C 2-E 3-A 4-B V. Look and circle. (1 point) 1-A 2-C VI. Read and tick (). (2 points) 1-F 2-T 3-F 4-F VII. Put the words in order. (2 points) 1. They are making a puppet. 2. What day is it today? 3. I like riding a bike. 4. When do you have Art? -- THE END --
- MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I MÔN TIẾNG ANH KHỐI 4 NĂM HỌC: 2021 – 2022 Tổng số Kỹ Mức / Điểm Kiến thức câu, năng M1 M2 M3 điểm, tỉ lệ 4c I. Listen and number 1đ Câu 1,2,3,4 8 câu Nghe 2c 2c 2 điểm II. Listen and circle 0.5đ 0.5đ Câu 3,4 Câu 1,2 2c 2c Ngữ 4 câu III. Odd one out 0.5đ 0.5đ âm 1 điểm Câu 1,2 Câu 3,4 2c 2c IV. Read and match 1đ 1đ Câu 1,3 Câu 2,4 2c Đọc V. Look and circle 1đ 10 câu Câu 1,2 5 điểm 1c 3c VI. Read and tick () 0.5đ 1.5đ Câu 2 Câu 1,3,4 4c 2đ 4 câu Viết VII. Put the words in order Câu 2 điểm 1,2,3,4 11c 8c 7c Tổng 26c 3.5đ 3đ 3.5đ 10đ 35% 30% 35%
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi học kì 1 môn Lịch Sử lớp 7 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Hồ Hảo Hớn
3 p | 433 | 23
-
Đề thi học kì 1 môn Địa lý lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Hồ Hảo Hớn
4 p | 344 | 22
-
Đề thi học kì 1 môn GDCD lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Hồng Phương
3 p | 482 | 21
-
Đề thi học kì 1 môn Ngữ Văn lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Tân Viên
4 p | 515 | 20
-
Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 7 năm 2017 có đáp án - Phòng GD&ĐT Vĩnh Tường
5 p | 327 | 19
-
Đề thi học kì 1 môn Ngữ Văn lớp 8 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Bình An
3 p | 944 | 17
-
Đề thi học kì 1 môn GDCD lớp 7 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Hồ Hảo Hớn
4 p | 316 | 17
-
Đề thi học kì 1 môn GDCD lớp 8 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Trung Kiên
4 p | 375 | 16
-
Đề thi học kì 1 môn GDCD lớp 9 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Hồ Hảo Hớn
6 p | 564 | 16
-
Đề thi học kì 1 môn Vật lý lớp 9 năm 2017-2018 có đáp án - Phòng GD&ĐT Vĩnh Linh
2 p | 231 | 15
-
Đề thi học kì 1 môn GDCD lớp 8 năm 2017-2018 có đáp án - Phòng GD&ĐT Vĩnh Linh
2 p | 300 | 12
-
Đề thi học kì 1 môn GDCD lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Khai Quang
4 p | 448 | 12
-
Đề thi học kì 1 môn GDCD lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Phòng GD&ĐT Vĩnh Linh
3 p | 276 | 10
-
Đề thi học kì 1 môn GDCD lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Hồ Hảo Hớn
4 p | 428 | 8
-
Đề thi học kì 1 môn Địa lý lớp 7 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Yên Phương
3 p | 226 | 8
-
Đề thi học kì 1 môn Sinh lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Bình An
4 p | 287 | 7
-
Đề thi học kì 1 môn Địa lý lớp 6 năm 2017 có đáp án - Đề số 1
2 p | 198 | 7
-
Đề thi học kì 1 môn Địa lý lớp 6 năm 2017 có đáp án - Đề số 2
3 p | 129 | 6
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn