intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ngọc Thụy

Chia sẻ: Lãnh Mạc | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:4

48
lượt xem
5
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ngọc Thụy giúp các bạn học sinh có thêm tài liệu ôn tập, luyện tập giải đề nhằm nắm vững được những kiến thức, kĩ năng cơ bản, đồng thời vận dụng kiến thức để giải các bài tập một cách thuận lợi. Chúc các bạn thi tốt!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ngọc Thụy

  1. Ngoc Thuy Primary School FINAL TERM TEST Full name: ............................................... School year: 2019- 2020 Class: 3A Time: 45 minutes Mark Comment ...……………………………………………................................... ...………………………………………………............................... I. LISTENING Task 1. Listen and tick . (1,5 pt) 1. A. B. 2. A. B. 3. A. B. 1
  2. 4. A. B. 5. A. B. Task 2. Listen and tick or cross . (1,5 pt) 1. 2. 3. 4. 5. 2
  3. Task 3. Listen and circle (1,5 pt) 1. a. living room. b. dining room. c. bathroom 2. a. five dogs b. five parrots c. nine parrots 3. a. cycling b. dancing c. singing 4. a. trains b. kites c. planes 5. a. a puzzle b. a yo-yo c. a robot II. READING AND WRITING Task 4. Look and write. (1,5 pt) 1. osty → t _ _ _ 2. sarport → p _ _ _ _ _ _ 3. epst → p_ _ _ 4. torbso → r_ _ _ _ _ 5. ikest → k_ _ _ _ Task 5. Read and complete. (1,5 pt) bedroom two many is near wardrobe Linda: Is there a mirror in the (1) _________? Mai: Yes. There’s one. It’s (2) ________ the window. Linda: What about pictures? How (3) _________ pictures are there? 3
  4. Mai: There are (4) _________ pictures. Linda: Oh, I see. Are there any cupboards? Mai: No, there aren’t. But there’s a big (5) ___________ for my clothes. Task 6: Re-order the words to make the sentences. (1,5 pt) 1. Do/ have/ trucks/ you/ any/ ? =>..........................................................................................................? 2. toys/ he/ What/ does/ like/? =>...........................................................................................................? 3. old/ your/ is/ How/ grandfather/? =>............................................................................................................ ? 4. book/ on/ is/ the table/ There/ a/. =>............................................................................................................ 5. you/ How/ ships/ have/ many/ do/? =>............................................................................................................? III. SPEAKING (1 pt) Invigilator Examiner 1 Examiner 2 4
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2