SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN<br />
ĐỀ THI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2017 - 2018<br />
TRƯỜNG THCS&THPT VÕ NGUYÊN GIÁP<br />
Môn: TOÁN – Lớp: 10<br />
Thời gian làm bài: 90 phút<br />
ĐỀ CHÍNH THỨC<br />
( Đề gồm có: 04 trang )<br />
a<br />
<br />
Họ và tên:<br />
<br />
Mã đề thi<br />
241<br />
<br />
Lớp:<br />
<br />
Câu 1. Kết quả nào dưới đây là đúng ?<br />
°<br />
<br />
æ180 ö<br />
÷<br />
B. 1 rad = çç<br />
÷<br />
÷.<br />
çè p ø<br />
<br />
A. 1 rad = 1.°<br />
<br />
C. 1 rad = 180°.<br />
<br />
D. 1 rad = 60°.<br />
<br />
r<br />
Câu 2. u = (2;3) là vectơ chỉ phương của đường thẳng nào sau đây<br />
ìï x = 1 - 2t<br />
ìï x = 1 + 2t<br />
ìï x = 1 - 2t<br />
A. D : ïí<br />
. B. D : ïí<br />
. C. D : ïí<br />
.<br />
ïïî y = 2 + 3t<br />
ïïî y = 2 + 3t<br />
ïïî y = 3 + 3t<br />
<br />
sin x + sin<br />
Câu 3. Rút gọn biểu thức A =<br />
<br />
x<br />
2<br />
<br />
1 + cos x + cos<br />
<br />
ìï x = 1 + 2t<br />
D. D : ïí<br />
.<br />
ïïî y = 2 - 3t<br />
<br />
x<br />
2<br />
<br />
x<br />
B. A = tan .<br />
C. A = tan 2 x.<br />
2<br />
Câu 4. Phương trình đường tròn tâm I (3; - 1), bán kính R = 2 là<br />
<br />
A. A = tan x.<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
A. (x + 3) + ( y - 1) = 4.<br />
<br />
D. A = tan 3x.<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
B. (x - 3) + ( y - 1) = 4.<br />
<br />
C. (x - 3) + ( y + 1) = 4.<br />
D. (x - 3) + ( y - 1) = 2.<br />
Câu 5. Trên đường tròn lượng giác có điểm gốc là A, điểm M thuộc đường tròn sao cho cung lượng giác<br />
<br />
AM có số đo là 60°. Gọi N là điểm đối xứng với M qua trục Oy, thì số đo của cung lượng giác<br />
AN bằng<br />
A. 120°.<br />
B. - 240°.<br />
C. 120° + k360°.<br />
D. 120° hoặc - 240°.<br />
Câu 6. Cặp số (1; - 1)là nghiệm của bất phương trình nào sau đây<br />
A. x + y - 2 > 0.<br />
B. - x - y < 0. C. x + 4 y < 1. D. - x - 3 y - 1 < 0.<br />
Câu 7. Khoảng cách từ điểm M (1;- 1) đến đường thẳng D : 3x - 4 y - 17 = 0 là<br />
A. - 2.<br />
<br />
B. 2.<br />
C. 10.<br />
D. 18.<br />
p<br />
Câu 8. Góc có số đo<br />
đổi ra độ là<br />
18<br />
A. 10 °.<br />
B. 30 °.<br />
C. 40°.<br />
D. 60 °.<br />
Câu 9. Trong các đẳng thức sau đẳng thức nào sai ?<br />
A. sin (p - a ) = cos a.<br />
B. sin (p + a )= - sin a.<br />
æp<br />
ö<br />
= cot a .<br />
C. tan çç - a ÷<br />
D. tan (p + a ) = tan a.<br />
÷<br />
÷<br />
çè 2<br />
ø<br />
Câu 10. Trong các giá trị sau, giá trị nào thuộc tập giá trị của cosa .<br />
5<br />
4<br />
4<br />
.<br />
A. .<br />
B. - .<br />
C. - 0,7.<br />
D.<br />
2<br />
3<br />
3<br />
Câu 11. Trong các đẳng thức sau đẳng thức nào sai ?<br />
A. cos2a = cos2 a - sin2 a .<br />
B. cos2 a = 2cos 2 a - 1.<br />
C. sin 2a = 1- 2 sin2 a .<br />
D. sin2 a = 2sin acos a.<br />
<br />
2 tan x<br />
bằng biểu thức nào dưới đây<br />
1 - tan 2 x<br />
A. tan (x - y ).<br />
B. tan (x + y ). C. tan 2x .<br />
D. tan2 y.<br />
Trong các mệnh đề sau có bao nhiêu mệnh đề đúng ?<br />
1<br />
1<br />
(I ).sin a sin b = éëcos (a - b )- cos (a + b )ùû. (II ).sin a sin b = éëcos (a - b )+ cos (a + b )ùû.<br />
2<br />
2<br />
a+ b<br />
a- b<br />
a+ b<br />
a- b<br />
cos<br />
. (IV ).sin a + sin b = 2 sin<br />
sin<br />
.<br />
(III ).sin a + sin b = 2 sin<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
A. 1.<br />
B. 2.<br />
C. 3.<br />
D. 4.<br />
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?<br />
°<br />
A. cos35 ° + cos15 ° = 2cos25 °sin10 . °<br />
B. cos35 ° + cos15 ° =2sin25 sin10<br />
.°<br />
°<br />
C. cos35° + c os15° = 2 cos 25° cos10° .<br />
D. cos35 ° + cos15 ° = - 2cos25 cos10<br />
.°<br />
p<br />
Trên đường tròn có bán kính R = 5, độ dài của cung có số đo là<br />
8<br />
p<br />
5p<br />
5p<br />
5<br />
A. l = .<br />
B. l =<br />
C. l =<br />
D. l =<br />
.<br />
.<br />
.<br />
8<br />
8<br />
4<br />
16<br />
Cho L, M , N , P lần lượt là điểm chính giữa các cung AB, BA¢, A¢B ¢, B ¢A. Cung a có điểm đầu trùng<br />
3p<br />
với A và có số đo bằng + k p . Điểm cuối của cung a nằm ở đâu ?<br />
4<br />
A.Trùng với L hoặc N .<br />
B. Trùng với M hoặc P .<br />
C. Trùng với M hoặc N .<br />
D. Trùng với L hoặc P .<br />
p<br />
Cho < a < p . Kết quả đúng là<br />
2<br />
A. sin a > 0,cos a > 0.<br />
B. sin a < 0,cos a < 0.<br />
C. sin a > 0,cos a < 0.<br />
D. sin a < 0,cos a > 0.<br />
3<br />
Cho cot x = và góc x thỏa mãn 0° < x < 90°. Khi đó<br />
4<br />
4<br />
3<br />
4<br />
4<br />
A. tan x = - .<br />
B. cos x = - .<br />
C. sin x = .<br />
D. sin x = - .<br />
3<br />
5<br />
5<br />
5<br />
°<br />
Giá trị tan195 bằng<br />
A. 2 + 3.<br />
B. 2 - 3.<br />
C. 1- 3.<br />
D. 0.<br />
°<br />
°<br />
°<br />
°<br />
Giá trị sin 56 cos4 - cos56 sin 4 bằng<br />
A. sin 52°.<br />
B. cos52°.<br />
C. cos60°.<br />
D. sin60°.<br />
4<br />
p<br />
a<br />
Cho biết sin a =<br />
và < a < p . Tính cos .<br />
5<br />
2<br />
2<br />
a<br />
5<br />
a<br />
5<br />
a 3<br />
a<br />
3<br />
.<br />
.<br />
A. cos =<br />
B. cos = C. cos = .<br />
D. cos = - .<br />
2<br />
5<br />
2<br />
5<br />
2 5<br />
2<br />
5<br />
Xác định vị trí của 2 đường thẳng sau đây: D1 : x - 2 y + 1 = 0 và D 2 : x + y + 2 = 0.<br />
A.Song song.<br />
B.Cắt nhau.<br />
C.Trùng nhau.<br />
D.Không xác định.<br />
ïì x = 1 - 2t<br />
.<br />
Trong các điểm sau đây, điểm nào thuộc D : ïí<br />
ïïî y = 3t<br />
<br />
Câu 12. Với điều kiện biểu thức có nghĩa, biểu thức<br />
<br />
Câu 13.<br />
<br />
Câu 14.<br />
<br />
Câu 15.<br />
<br />
Câu 16.<br />
<br />
Câu 17.<br />
<br />
Câu 18.<br />
<br />
Câu 19.<br />
Câu 20.<br />
Câu 21.<br />
<br />
Câu 22.<br />
Câu 23.<br />
<br />
A. M (1;3).<br />
B. M (1;0 ).<br />
C. M (3;0 ).<br />
Câu 24. Cho D : - x + 4 y + 1 = 0, vectơ pháp tuyến của D là<br />
r<br />
r<br />
r<br />
A. n = (1;1).<br />
B. n = (- 1;1).<br />
C. n = (- 1;4 ).<br />
<br />
D. M (0; - 3).<br />
r<br />
D. n = (1;4 ).<br />
<br />
Câu 25. Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua 2 điểm A (3; - 1) và B (1;5) là<br />
A. 3x - y + 10 = 0. B. 3x + y - 8 = 0.<br />
C. 3x - y + 6 = 0.<br />
D. - x + 3 y + 6 = 0.<br />
Câu 26. Cho D ABC có A (1;1), B (0; - 2 ), C (4;2 ). Viết phương trình tổng quát của trung tuyến BM .<br />
A. 7 x + 7 y + 14 = 0. B. 5x - 3 y + 1 = 0.<br />
C. 3x + y - 2 = 0.<br />
D. - 7 x + 5 y + 10 = 0.<br />
Câu 27. Phương trình đường thẳng đi qua gốc tọa độ và cách điểm M (3;4 ) một khoảng lớn nhất là<br />
A. 3x - 4 y = 0.<br />
B. 3x + 4 y = 0.<br />
C. 3x + 4 y + 4 = 0. D. 4 x - y = 0.<br />
Câu 28. Trong các phương trình sau đây, phương trình nào là phương trình đường tròn<br />
A. y = 2 x + 3.<br />
B. 7 x + 7 y + 14 = 0.<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
C. (x - 1) + ( y - 1) = 2.<br />
<br />
2<br />
<br />
D. (x - 1) + ( y - 1) = 0.<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
Câu 29. Tâm I và bán kính R của (C ): (x - 4 ) + (y + 3) = 9 là<br />
A. I (4; - 3 ), R = 3.<br />
<br />
B. I (- 4; - 3 ), R = 3. C. I (4;- 3), R = 9.<br />
2<br />
<br />
D. I (4;3 ), R = 9.<br />
<br />
2<br />
<br />
Câu 30. Cho đường tròn (C ): (x - 1) + (y - 2) = 8. Phương trình tiếp tuyến của (C ) song song với đường<br />
thẳng x + y - 7 = 0 là<br />
A. x - y + 1 = 0.<br />
B. x + y - 4 = 0.<br />
C. x - 3 y + 16 = 0. D. x + y + 1 = 0.<br />
Câu 31. Cho đường tròn (C ): x 2 + y 2 - 6 x + 2 y + 5 = 0 và d : 2 x + y - m - 7 = 0. Với giá trị nào của m thì<br />
<br />
d tiếp xúc với (C ).<br />
A. m = 0.<br />
B. m = 2.<br />
C. m = - 1.<br />
D. m = - 7 hoặc m = 3.<br />
Câu 32. Gọi S là diện tích tam giác ABC . Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng ?<br />
1<br />
abc<br />
A. S = a.ha .<br />
B. S = a.b.c osC.<br />
C. S =<br />
D. S = a.b.sinC.<br />
.<br />
2<br />
4R<br />
Câu 33. Tam giác ABC có cosB bằng biểu thức nào sau đây ?<br />
b2 + c 2 - a2<br />
a2 + c 2 - b2<br />
2<br />
cos<br />
B<br />
+<br />
C<br />
.<br />
.<br />
.<br />
A.<br />
B. 1- sin B.<br />
C.<br />
D.<br />
(<br />
)<br />
2bc<br />
2ac<br />
Câu 34. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng ?<br />
a<br />
a<br />
a<br />
R<br />
2a<br />
= 2 R.<br />
= R.<br />
= . D.<br />
= R.<br />
A.<br />
B.<br />
C.<br />
sin A<br />
sin A<br />
sin A<br />
2<br />
sin A<br />
µ= 60 °. Độ dài cạnh b bằng bao nhiêu ?<br />
Câu 35. Tam giác ABC có a = 8, c = 3, B<br />
A. 49.<br />
B. 97.<br />
C. 7.<br />
D. 61.<br />
Câu 36. Một tam giác có ba cạnh là a = 13, b = 14, c = 15. Diện tích của tam giác là bao nhiêu ?<br />
A. 84.<br />
B. 84.<br />
C. 42.<br />
D. 168.<br />
Câu 37. Chọn đáp án sai. Một tam giác giải được nếu biết<br />
A.Độ dài 3 cạnh.<br />
B.Độ dài 2 cạnh và 1 góc bất kỳ.<br />
C.Số đo 3 góc.<br />
D.Độ dài 1 cạnh và 2 góc bất kỳ.<br />
Câu 38. Từ đỉnh 1 cái tháp có chiều cao CD 50m. Người ta nhìn 2 điểm A, B trên mặt đất dưới 1 góc lần<br />
lượt là 45 ,30. Ba điểm D, A, B theo thứ tự thẳng hàng. Tính AB.<br />
A. 50.<br />
<br />
B. 50 3.<br />
<br />
C. 50<br />
<br />
(<br />
<br />
)<br />
<br />
3- 1 .<br />
<br />
Câu 39. Mệnh đề nào sau đây là bất phương trình một ẩn x.<br />
A. 2 x + 1 = 0.<br />
B. 2 x + y < 3.<br />
C. x 2 + 2 x < 0.<br />
Câu 40. Điều kiện xác định của bất phương trình<br />
A. x ³ 1.<br />
B. x £ 1.<br />
<br />
x - 1 > 0. là<br />
C. x < 1.<br />
<br />
D. 50<br />
<br />
(<br />
<br />
)<br />
<br />
3 +1 .<br />
<br />
D. y = 2 x + 1.<br />
<br />
D. x > 1.<br />
<br />
Câu 41. Tập nghiệm của bất phương trình<br />
A. [- 1;2 ].<br />
<br />
B. (- 1;2 ).<br />
<br />
x+1<br />
< 0.<br />
2- x<br />
C. [- 1; 2).<br />
<br />
D. (- ¥ ;- 1)È (2;+ ¥ ).<br />
<br />
Câu 42. Tìm m để bất phương trình x + m ³ 1 có tập nghiệmS = [- 3; + ¥ ).<br />
A. m = - 3.<br />
B. m = 4.<br />
C. m = - 2.<br />
D. m = 1.<br />
2<br />
Câu 43. Tìm m để (2m - 14 )x - 2 (m - 3)x + m = 0 vô nghiệm.<br />
A. m £ - 1.<br />
B. m ³ 9.<br />
C. m < - 1Ú m > 9.<br />
2<br />
Câu 44. Tam thức bậc hai f (x ) = x - 3 x + 2 có bảng xét dấu là<br />
A.<br />
B.<br />
x<br />
- ¥ 12<br />
+¥<br />
x<br />
- ¥ - 12<br />
0f (x ) - 0 +<br />
f (x ) + 0 C.<br />
<br />
D. - 1 < m < 9.<br />
<br />
+¥<br />
<br />
0+<br />
<br />
D.<br />
<br />
x<br />
- ¥ 12<br />
f (x ) + 0 -<br />
<br />
+¥<br />
<br />
x<br />
- ¥ 12<br />
f (x ) + 0 +<br />
<br />
0+<br />
<br />
Câu 45. Nhị thức bậc nhất f (x ) = x + 3 có bảng xét dấu là<br />
A.<br />
B.<br />
A<br />
x<br />
- ¥ - 3<br />
+¥<br />
x<br />
0<br />
f (x )<br />
f (x )<br />
C.<br />
<br />
- ¥ 3<br />
- 0+<br />
<br />
+¥<br />
<br />
0-<br />
<br />
+¥<br />
<br />
D.<br />
<br />
x<br />
- ¥ - 3<br />
f (x ) + 0 +<br />
<br />
+¥<br />
<br />
x<br />
- ¥ - 3<br />
f (x ) - 0 +<br />
<br />
+¥<br />
Câu 46. Bất<br />
<br />
2<br />
<br />
phương trình 2 x + 4 x - 6 £ 0 có tập nghiệm là<br />
A. [- 3;1 ].<br />
B. (- ¥ ; - 3).<br />
C. [- 3;1).<br />
<br />
D. (- ¥ ;- 3)È (1;+ ¥ ).<br />
<br />
Câu 47. Tập nghiệm của bất phương trình (x - 1)(x 2 + 4 x + 3)> 0 là<br />
A. [- 3;1 ].<br />
B. (1; + ¥ ).<br />
C. [- 3;1).<br />
D. (- 3;- 1)È (1; + ¥ ).<br />
Câu 48. Trong các biểu thức sau đây, biểu thức nào là nhị thức bậc nhất<br />
2<br />
A. f (x ) = x - 2.<br />
B. f (x ) = x + y - 2. C. f (x ) = x - 2.<br />
D. f (x )= x - 2.<br />
Câu 49. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau<br />
5<br />
5<br />
A. 2 x - 5 ³ 0 Û x £ .<br />
B. 2 x - 5 ³ 0 Û x £ - .<br />
2<br />
2<br />
5<br />
5<br />
C. 2 x - 5 ³ 0 Û x ³ .<br />
D. 2 x - 5 ³ 0 Û x ³ - .<br />
2<br />
2<br />
2<br />
Câu 50. Tam thức bậc hai f (x ) = x - 6 x + 9 có bảng xét dấu là<br />
A.<br />
B.<br />
x<br />
A<br />
- ¥ - 3<br />
+¥<br />
x<br />
- ¥ 3<br />
+¥<br />
0<br />
f (x )<br />
f (x ) + 0 +<br />
C.<br />
<br />
D.<br />
<br />
x<br />
- ¥ - 3<br />
f (x ) + 0 +<br />
<br />
+¥<br />
<br />
x<br />
- ¥ 3<br />
f (x ) - 0 -<br />
<br />
+¥<br />
<br />
Hết<br />
( Thí sinh không được sử dụng tài liệu, giám thị không giải thích gì thêm )<br />
<br />
Câu<br />
A<br />
B<br />
C<br />
D<br />
Câu<br />
A<br />
B<br />
C<br />
D<br />
Câu<br />
A<br />
B<br />
C<br />
D<br />
<br />
1<br />
<br />
2<br />
<br />
3<br />
<br />
x<br />
<br />
x<br />
<br />
x<br />
<br />
4<br />
<br />
5<br />
<br />
6<br />
<br />
x<br />
<br />
x<br />
<br />
x<br />
<br />
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 241<br />
7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17<br />
X x<br />
x<br />
X<br />
x<br />
x<br />
x x x<br />
x<br />
x<br />
<br />
18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34<br />
x x<br />
x<br />
x<br />
x<br />
x x<br />
X<br />
x<br />
x<br />
x<br />
x<br />
x<br />
x<br />
x x<br />
x<br />
35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50<br />
X<br />
x<br />
x<br />
x<br />
X<br />
x<br />
x<br />
x x x<br />
x x<br />
x<br />
x<br />
x<br />
x<br />
<br />