SỞ GD & ĐT CÀ MAU<br />
TRƯỜNG THPT Phan Ngọc Hiển<br />
<br />
ĐỀ THI HỌC KÌ II- NĂM HỌC 2017 – 2018<br />
Môn Toán – Khối 10<br />
Thời gian làm bài: 90 phút; h ng thời gian giao<br />
Mã đề thi 485<br />
<br />
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM : (4 điểm) có 20 câu trắc nghiệm<br />
Câu 1: Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn (C) có phương trình x2 y 2 2 x 4 y 1 0<br />
A. Tâm I(1;-2) , bán kính R = 4.<br />
B. Tâm I(2;-4), bán kính R = 2.<br />
C. Tâm I(1;-2), bán kính R = 2.<br />
D. Tâm I(-1;2), bán kính R = 4.<br />
Câu 2: Nếu tan a =<br />
A. -<br />
<br />
7 thì sin a bằng<br />
<br />
7<br />
.<br />
4<br />
<br />
B. ±<br />
<br />
7<br />
.<br />
8<br />
<br />
C.<br />
<br />
7<br />
.<br />
8<br />
<br />
D.<br />
<br />
7<br />
.<br />
4<br />
<br />
Câu 3: Viết phương trình của đường thẳng đi qua hai điểm A(0; - 5)và B (3;0)<br />
x y<br />
x y<br />
D. 1<br />
.<br />
1.<br />
5 3<br />
3 5<br />
x 4 2t<br />
Câu 4: Xác định vị trí tương đối của hai đường thẳng △1: <br />
và △2 : 3x + 2y - 14 = 0<br />
y 1 3t<br />
A. Cắt và vuông góc nhau.<br />
B. Song song nhau.<br />
C. Trùng nhau.<br />
D. Cắt nhau nhưng không vuông góc.<br />
<br />
A.<br />
<br />
x y<br />
1.<br />
5 3<br />
<br />
x y<br />
B. 1 .<br />
5 3<br />
<br />
C.<br />
<br />
3<br />
p<br />
<br />
<br />
với - < a < 0 . Tính giá trị của sin <br />
5<br />
2<br />
3<br />
<br />
3<br />
43 3<br />
3 4 3<br />
43 3<br />
.<br />
B.<br />
.<br />
C.<br />
.<br />
D.<br />
.<br />
10<br />
10<br />
10<br />
2<br />
sin . Tính giá trị của biểu thức P 1 3cos 2 2 3cos 2 <br />
3<br />
48<br />
14<br />
8<br />
B.<br />
.<br />
C.<br />
.<br />
D. .<br />
27<br />
9<br />
9<br />
<br />
Câu 5: Cho cos a =<br />
A.<br />
<br />
3 4<br />
10<br />
<br />
Câu 6: Biết<br />
A.<br />
<br />
49<br />
.<br />
27<br />
<br />
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
x 1<br />
0<br />
2x<br />
<br />
A. ; 1 2; . B. 1;2 .<br />
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình<br />
A. 1; 2 .<br />
B. 1; 2 .<br />
<br />
x 1 1<br />
<br />
<br />
<br />
C. 1;2 .<br />
<br />
D. 1;2 .<br />
<br />
C. ; 2 .<br />
<br />
D. 0; 2 .<br />
<br />
Câu 9: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?<br />
<br />
<br />
x<br />
<br />
-1<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
f x<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
0<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
x 1<br />
.<br />
x 2<br />
<br />
A. f x x 1 x 2 . B. f x <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
P<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. f x x 1 x 2 . D. f x <br />
<br />
x 1<br />
.<br />
x 2<br />
<br />
Câu 10: Cặp số 1; 1 là một nghiệm của bất phương trình nào dưới đây ?<br />
A. x y 0 .<br />
<br />
B. x 3y 1 0 .<br />
<br />
C. x y 2 0 .<br />
<br />
Câu 11: x = 1 là một nghiệm của bất phương trình nào sau đây?<br />
x<br />
1 x<br />
A. x 2 .<br />
B. x 1 x 2 0 .<br />
C.<br />
<br />
0.<br />
1 x<br />
x<br />
<br />
D. x 4y 1 .<br />
<br />
D.<br />
<br />
x3 x.<br />
Trang 1/2 - Mã đề thi 485<br />
<br />
Câu 12: Góc<br />
<br />
5<br />
bằng<br />
6<br />
<br />
A. 1500 .<br />
Câu 13: Bất phương trình<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. 112050 .<br />
<br />
B. 1200 .<br />
<br />
<br />
<br />
A. ;1 2; .<br />
<br />
2x - 5 x - 3<br />
có tập nghiệm<br />
><br />
3<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. 1; .<br />
<br />
B. 2; .<br />
<br />
D. 1500 .<br />
<br />
D. 1 ; .<br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
3a là kết quả nào dưới đây?<br />
Câu 14: Biểu thức thu gọn của A = sin 2a + sin 5a - sin<br />
2<br />
1 + cos a - 2sin 2a<br />
<br />
A. 2sin a .<br />
<br />
B. sin a .<br />
<br />
C. 2cos a .<br />
<br />
D. cos a .<br />
<br />
Câu 15: Véctơ nào sau đây không là véctơ pháp tuyến của đường thẳng 2 x 4 y 1 0<br />
A. n 2; 4 .<br />
<br />
B. n 2; 4 .<br />
<br />
C. n 1; 2 .<br />
<br />
D. n 1; 2 .<br />
<br />
Câu 16: Nhị thức f x 5x 2 nhận giá trị âm với mọi x thuộc tập hợp nào?<br />
2<br />
<br />
A. ; .<br />
5<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
B. ; .<br />
5<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
C. ; .<br />
5<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
D. ; .<br />
5<br />
<br />
<br />
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x2 4 x 6 0<br />
A. [ 1;3] .<br />
B. (1;3) .<br />
C. (; 1) (3; ) .<br />
<br />
D. (; 1] [3; ) .<br />
r<br />
Câu 18: Phương trình tham số của đường thẳng (d ) đi qua M (- 2;3) và có VTCP u = (3; - 4)<br />
<br />
x 1 2t<br />
A. <br />
.<br />
y 4 3t<br />
<br />
x 2 3t<br />
B. <br />
.<br />
y 1 4t<br />
<br />
x 2 3t<br />
C. <br />
.<br />
y 3 4t<br />
<br />
x 3 2t<br />
D. <br />
.<br />
y 4 t<br />
<br />
x 2 3t<br />
Câu 19: Véctơ nào sau đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng d : <br />
y 113 4t<br />
A. u 4;3 .<br />
B. u 4; 3 .<br />
C. u 3; 4 .<br />
D. u 3; 4 .<br />
Câu 20: Khoảng cách từ điểm M (2;3) đến đường thẳng : 4 x 3 y 1 0 bằng<br />
18<br />
27<br />
28<br />
A.<br />
.<br />
B.<br />
.<br />
C. 2 .<br />
D.<br />
.<br />
5<br />
5<br />
5<br />
II. PHẦN TỰ LUẬN: (6 điểm)<br />
Câu 21 (2,0 điểm): Giải các bất phương trình sau<br />
x2 5x 4<br />
0.<br />
a) x2 7 x 10 0 .<br />
b)<br />
3 x<br />
3<br />
3<br />
2 . Tính sin và cot .<br />
Câu 22 (1,0 điểm): Cho cos , với<br />
5<br />
2<br />
Câu 23 (0,5 điểm): Không dùng máy tính; hãy tính giá trị của biểu thức<br />
cos 200 cos800<br />
A<br />
.<br />
sin 400 cos100 sin100 cos 400<br />
Câu 24.<br />
a) (1,0 điểm) Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A 1; 2 , B 3;3 . Viêt phương trình tham số của<br />
đường thẳng d đi qua hai điểm A và B.<br />
b) (1,0 điểm) Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng : 3x 4 y 10 0 và điểm M 1;3 . Tính<br />
khoảng cách từ M đến đường thẳng . Viết phương trình đường tròn ( C) có tâm M và tiếp xúc với .<br />
c) (0,5 điểm) Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 2 x y 2 0 và A 6;0 ; B 5; 2 . Tìm điêm<br />
M thuộc đường thẳng d sao cho tam giác MAB cân tại M.<br />
-----------------------------------------------<br />
<br />
----------- HẾT ---------Trang 2/2 - Mã đề thi 485<br />
<br />
I.<br />
<br />
ĐÁP ÁN-HƯỚNG DẪN CHẤM- KIỂM TRA HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017 - 2018<br />
MÔN: TOÁN – LỚP 10<br />
PHẦN TRẮC NGHIỆM: (4 điểm) Mỗi câu đúng 0.2 điểm<br />
<br />
Câu<br />
1<br />
2<br />
3<br />
4<br />
5<br />
6<br />
7<br />
8<br />
9<br />
10<br />
11<br />
12<br />
13<br />
14<br />
15<br />
16<br />
17<br />
18<br />
19<br />
20<br />
<br />
132<br />
A<br />
C<br />
C<br />
A<br />
A<br />
A<br />
A<br />
D<br />
B<br />
D<br />
C<br />
B<br />
C<br />
C<br />
B<br />
D<br />
D<br />
D<br />
B<br />
B<br />
<br />
209<br />
A<br />
B<br />
B<br />
D<br />
C<br />
C<br />
B<br />
A<br />
A<br />
A<br />
B<br />
C<br />
D<br />
B<br />
D<br />
D<br />
C<br />
C<br />
D<br />
A<br />
<br />
357<br />
A<br />
B<br />
A<br />
B<br />
A<br />
B<br />
A<br />
A<br />
D<br />
C<br />
D<br />
D<br />
B<br />
B<br />
D<br />
C<br />
C<br />
C<br />
C<br />
D<br />
<br />
485<br />
C<br />
B<br />
D<br />
C<br />
B<br />
C<br />
A<br />
B<br />
D<br />
D<br />
A<br />
D<br />
C<br />
A<br />
B<br />
B<br />
A<br />
C<br />
D<br />
A<br />
<br />
II.<br />
PHẦN TỰ LUẬN: (6 điểm)<br />
Câu 21 (1.0 điểm)<br />
a/ Giải bpt: x2 7 x 10 0<br />
x 2<br />
H/s nêu được x 2 7 x 10 0 <br />
(0.25 đ)<br />
x 5<br />
Lập bảng xét dấu đúng (0.5đ)<br />
Kết luận tập nghiệm bpt T 2;5 (0.25 đ)<br />
b/ Giải bpt:<br />
<br />
x2 5x 4<br />
0<br />
3 x<br />
<br />
x 1<br />
; 3 x 0 x 3 (0.25đ)<br />
x 4<br />
Lập bảng xét dấu đúng (Có nhận định tại x 3 bpt không xác định) ( 0.5 đ)<br />
Kết luận tập nghiệm bpt T 1;3 4; (0.24đ)<br />
3<br />
3<br />
2 . Tính sin và cot .<br />
Câu 22 (1.0 điểm): Cho cos , với<br />
5<br />
2<br />
H/s nêu được x 5 x 4 0 <br />
2<br />
<br />
H/s tính được sin <br />
<br />
4<br />
(0. 5đ)<br />
5<br />
<br />
4<br />
3<br />
2 sin 0 nên sin ( 0.25đ)<br />
5<br />
2<br />
cos<br />
3<br />
.. ( 0.25đ)<br />
Tính được cot <br />
sin <br />
4<br />
cos 200 cos800<br />
Câu 23: Tính giá trị của biểu thức A <br />
. (Không dùng máy tính)<br />
sin 400 cos100 sin100 cos 400<br />
cos 200 cos800<br />
H/s A <br />
(0.25đ)<br />
sin 500<br />
2sin 500 sin 300 <br />
.. 1 (0.25đ)<br />
=<br />
sin 500<br />
Câu 24: a) Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A 1;2 , B 3;3 . Viêt phương trình tham số của đường<br />
Do<br />
<br />
thẳng d đi qua hai điểm A và B. (1,0 điểm)<br />
b) Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng : 3x 4 y 10 0 và điểm M 1;3 . Tính khoảng<br />
<br />
cách từ M đến đường thẳng . Viết phương trình đường tròn ( C) có tâm M và tiếp xúc với . (1,0<br />
điểm)<br />
c) Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 2 x y 2 0 và A 6;0 ; B 5;2 . Tìm điêm M<br />
thuộc đường thẳng d sao cho tam giác MAB cân tại M.(0,5 điểm)<br />
a/ H/s nêu được đường thẳng d nhận AB 2;1 làm vtcp (0.5đ)<br />
<br />
x 1 2t<br />
t <br />
y 2 t<br />
<br />
Ptts của đương thẳng d : <br />
<br />
b/ H/s tính được d M , <br />
<br />
3.1 4.3 10<br />
32 4 <br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
(0.5đ)<br />
<br />
<br />
<br />
1<br />
(0.5đ)<br />
5<br />
<br />
1<br />
(0.25đ)<br />
5<br />
1<br />
2<br />
2<br />
Phương trình đường tròn C thỏa ycbt: x 1 y 3 <br />
(0.25 đ)<br />
25<br />
c/ Gt M d M x;2 x 2 <br />
H/s nhận định đường tròn C có bán kính R d M , <br />
<br />
AM BM 1<br />
M AB 2 <br />
<br />
Ta lại có MAB cân tại M <br />
<br />
Giải (1) : AM BM AM BM x 6 2 x 2 x 5 2 x 2 2 (0.25đ)<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
x<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
5<br />
2<br />
<br />
5<br />
<br />
M ; 3 (thỏa (2)) tọa độ điểm cần tìm thỏa Ycbt (0.25đ)<br />
2<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />