intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 2 môn Toán 10 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THPT Tĩnh Gia 4 - Mã đề 147

Chia sẻ: Nguyễn Hường | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:8

75
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Việc ôn thi sẽ trở nên dễ dàng hơn khi các em có trong tay Đề thi học kì 2 môn Toán 10 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THPT Tĩnh Gia 4 - Mã đề 147 được chia sẻ trên đây. Tham gia giải đề thi để rút ra kinh nghiệm học tập tốt nhất cho bản thân cũng như củng cố thêm kiến thức để tự tin bước vào kì thi chính thức các em nhé! Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 2 môn Toán 10 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THPT Tĩnh Gia 4 - Mã đề 147

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO<br /> TRƯỜNG THPT TĨNH GIA 4<br /> <br /> KIỂM TRA HỌC KÌ II – MÔN: TOÁN 10<br /> NĂM HỌC: 2017 – 2018<br /> THỜI GIAN: 90 phút – Mã đề: 147<br /> Họ và tên:...................................................................... Lớp: ............... Số báo danh: ....................<br /> I. TRẮC NGHIỆM: (8 điểm)<br /> Câu 1. Biểu thức S  sin150  cos150 có giá trị bằng giá trị biểu thức nào sau đây?<br /> <br /> A. D  tan150  cot150<br /> <br /> B. B  cos  450 <br /> <br /> C. A  sin  450 <br /> <br /> D. C  sin 300<br /> <br /> Câu 2. Bất phương trình<br /> <br /> x  3  x  15  2018 xác định khi nào?<br /> A. x  15<br /> B. 15  x  3<br /> C. x  3<br /> D. x  3<br /> 3<br /> <br /> <br /> Câu 3. Cho cos        0  . Tính giá trị của sin     ?<br /> 5  2<br /> <br /> 3<br /> <br /> A. 3  4 3<br /> B. 4  3 3<br /> C. 4  3 3<br /> D. 3  4 3<br /> 10<br /> 10<br /> 10<br /> 10<br /> Câu 4. Biểu thức nào sau đây luôn dương với mọi giá trị của ẩn số?<br /> 1<br /> A. f  x   x 2  2 x  1<br /> B. f  x   x 2  6 x  7 C. f  x   x 2  4 x  13 D. f  x   x 2  5x  16<br /> 3<br /> 2<br /> Câu 5. Rút gọn biểu thức A  cos 2 x  sin 2 x  sin x ta được biểu thức nào sau đây?<br /> 2sin x  cos x<br /> A. sin x<br /> B. cot x<br /> C. cos x<br /> D. tan x<br />  x 2  8 x  15  0<br /> <br /> Câu 6. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  x 2  7 x  6  0 là:<br /> 3 x  6  0<br /> <br /> A.  2;5<br /> B. 3;5<br /> C. 1;6<br /> <br /> D. 1;5<br /> <br /> 1<br /> <br />  x  5  t<br /> Câu 7. Cho phương trình đường thẳng d : <br /> 2 . Xác định véctơ chỉ phương của đường thẳng đó?<br />  y  3  4t<br /> A. 1; 8 <br /> B.  5; 4<br /> C.  8;1<br /> D.  5;3<br /> Câu 8. Biểu thức nào sau đây không phụ thuộc vào biến?<br /> x <br /> x <br /> A. B  sin a.(2  cos2a)  sin 2a cos a<br /> B. A  4 cos 2x .cos   .cos  <br /> 2 6<br /> 2 6<br /> 2 2<br /> sin a  2cos a<br /> C. E <br /> D. P <br /> tan a<br /> 2  2  sin 2 x  cos 4 x<br /> Câu 9. Biểu thức rút gọn của sin 4 x.cos 2 x  sin 3x.cos x là biểu thức nào sau đây?<br /> A. sin x.cos 2 x<br /> B. cos x  2sin x<br /> C.  sin 3x.cos 2 x<br /> D. sin x.cos5 x<br /> 2<br /> Câu 10. Nghiệm của bất phương trình 2 x  10 x  14  1 là:<br /> x 2  3x  2<br />  3  x  1<br />  3  x  1<br />  3  x  1<br /> A. 3  x  1<br /> B. <br /> C.  x  4<br /> D. <br /> <br />  x  4<br />  4  x  4<br />  x  4<br /> <br /> Câu 11. Bất phương trình 2 x2  2  m  2  x  m  2  0 có vô số nghiệm khi nào?<br /> A. 0  m  2<br /> <br /> C. m  0  m  2<br /> x2 x3<br /> là:<br /> Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình<br /> <br /> 3<br /> 2<br /> A.  ;13<br /> B.  13; <br /> C.  ; 13<br /> Câu 13. Bất phương trình<br /> <br /> B. m  2<br /> <br /> D. m  0  m  2<br /> D.  ; 13<br /> <br /> 2x  5<br />  3 có dạng T   a; b  . Hai số a, b là nghiệm của phương trình nào sau đây?<br /> x3<br /> <br /> A. x2  17 x  42  0<br /> B. x2  17 x  42  0<br /> C. x2  17 x  42  0<br /> Câu 14. Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình 3x  2 y  9 ?<br /> <br /> <br /> A.  ; 1<br /> 3<br /> <br /> <br /> B.  12;15 <br /> <br /> D.  x2  17 x  42  0<br /> <br /> <br /> C.  25; <br /> 6<br /> <br /> <br /> D.  3; 1<br /> <br /> x2  2<br />  2 x 2  3x  5 là:<br /> 2<br /> x  3x  6<br /> A. ; 2    2; <br /> B. ; 2   2; <br />  <br /> <br /> C. ;  2    2; <br /> D.   2; 2 <br />  <br /> <br /> <br /> 2<br />  x  11x  30  0<br /> là:<br /> Câu 16. Nghiệm của hệ bất phương trình <br /> 3x  2  0<br /> Câu 15. Điều kiện xác định của bất phương trình<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> B. x <br /> <br /> A. x  6<br /> <br /> 2<br /> 3<br /> <br /> x  6<br /> C. <br /> x  2<br /> 3<br /> <br /> <br /> Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x  3  2 x  1  2<br /> <br /> 5<br /> <br /> A.  ;  <br /> 4<br /> <br /> Cho<br /> bảng<br /> xét dấu:<br /> Câu 18.<br /> <br /> Biểu thức h  x  <br /> <br /> B. 1;  <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> x  5<br /> D. <br /> x  6<br /> <br /> <br /> <br /> x  1  3x  8 là:<br /> <br />  5<br /> C. 1; <br />  4<br /> <br />  5<br /> D. 1; <br />  4<br /> <br /> g  x<br /> là biểu thức nào sau đây?<br /> f  x<br /> <br /> 2 x  3<br /> 2x  3<br /> x6<br /> x6<br /> B. h  x  <br /> C. h  x  <br /> D. h  x  <br /> x6<br /> x6<br /> 2 x  3<br /> 2x  3<br /> Câu 19. Điều kiện của a để phương trình ax 2  2   a  1 x có hai nghiệm phân biệt?<br /> A. h  x  <br /> <br /> a  3  2 2<br /> A. <br />  a  3  2 2<br />  a  3  2 2<br /> C. <br />  a  3  2 2<br /> <br /> B. 3  2 2  a  3  2 2<br /> <br /> a  3  2 2<br /> D. <br />  a  3  2 2<br /> Câu 20. Phương trình đường tròn có tâm I  1;7  và đi qua gốc tọa độ có phương trình là:<br /> A.  x  12   y  7 2  5 2<br /> <br /> B.  x  12   y  7 2  50<br /> <br /> C.  x  12   y  7 2  50<br /> D.  x  12   y  7 2  5 2<br /> Câu 21. Biểu thức nào sau đây có bảng xét dấu như:<br /> <br /> A. f  x   6  x  10   3x  55<br /> <br /> B. f  x   3 x  15<br /> <br /> C. f  x   45x 2  9<br /> <br /> D. f  x   3x  15<br /> <br /> Câu 22. Nghiệm của bất phương trình x2  2 x  3 là:<br /> <br /> A. x  1  x  3<br /> B. x  3  x  1<br /> C. 1  x  3<br /> D. x  1  x  3<br /> Câu 23. Biểu thức rút gọn của sin 4 x.cos x  sin 3x.cos 2 x là biểu thức nào sau đây?<br /> A. cos x  2sin x<br /> B. sin x.cos 2x<br /> C.  sin 3x.cos 2 x<br /> D. sin x.cos5 x<br /> 2<br /> Câu 24. Tìm m để f  x   8m  1 x   m  2  x  1 luôn dương.<br /> A. m<br /> <br /> \ 0;28<br /> <br /> B. m  ; 28<br /> <br /> C. m  0;  <br /> <br /> D. m  0; 28<br /> <br /> Câu 25. Với giá trị nào của tham số thì bất phương trình x2  mx  m  3  0 có tập nghiệm là ?<br /> A.  2;6 <br /> B.  ; 2  6;  C.  2;6<br /> D.Với mọi m<br /> Câu 26. Cho các công thức lượng giác:<br /> 1<br /> (1) : sin   x    sin x<br /> (2) : sin 2 a  cos 2 x  1<br /> (3) :1 <br />  tan 2 x<br /> 2<br /> cos x<br /> ab<br /> a b<br /> (4) : sin 2b  2sin b cos a<br /> (5) : cos a  cos b  2sin<br /> sin<br /> 2<br /> 2<br /> Có bao nhiêu công thức sai?<br /> A.1<br /> B.3<br /> C.2<br /> D.4<br /> 5<br /> 7<br /> là?<br /> Câu 27. Giá trị của cos .sin<br /> 12<br /> 12<br /> A.0,04<br /> B.0,25<br /> C.0,03<br /> D.0,(3)<br /> 2<br /> Câu 28. Elip  E  : x  y 2  4 có tổng độ dài trục lớn và trục bé bằng?<br /> 16<br /> A.20<br /> B.10<br /> C.5<br /> D.40<br /> Câu 29. Biết sin   cos  2 . Kết quả sai là?<br /> 2<br /> 1<br /> 7<br /> A. tan 2   cot 2   12<br /> B. sin  .cos <br /> C. sin   cos   6 D. sin 4   cos 4 <br /> 4<br /> 8<br /> 2<br /> x<br /> Câu 30. Có bao nhiêu giá trị x nguyên thỏa mãn 8 x  7   3x 2 ?<br /> 2<br /> A.5<br /> B.3<br /> C.Vô số<br /> D.4<br /> Câu 31. Cho ba điểm A  3; 2  , P  4;0  , Q  0; 2  . Phương trình đường thẳng qua A và song song với PQ có<br /> phương trình là:<br />  x  1  2t<br /> x 1<br /> x 3 y 2<br /> A.<br /> B.<br /> C. x  2 y  7  0<br /> D. <br /> y<br /> <br /> 2<br /> 4<br /> 2<br />  y  2  t<br /> 3<br /> 3<br /> Câu 32. Giá trị của sin x.sin 3x  cos x.cos3x là:<br /> A. sin 3 2x<br /> B. sin2 3x<br /> C. cos2 3x<br /> D. cos3 2x<br /> Câu 33. Biểu thức rút gọn của cos x  cos 2 x  cos3x là biểu thức nào sau đây?<br /> x <br /> x <br /> x <br /> A. 4cos 2 x.cos   <br /> B. 4 cos 2x .cos   .cos  <br /> 2 6<br /> 2 6<br /> 2 6<br /> 95 <br /> x <br /> x <br /> <br /> C. 2cos 2 x.cos    .cos   <br /> D. 4cos 2 x.cos  x <br /> <br /> 6 <br /> 2 6<br /> 2 6<br /> <br /> Câu 34. Cho biểu thức f  x   x 4  2 x 2  3 . Chọn khẳng định sai?<br /> A.Khi đặt t  x 2  t  0  , bất phương trình f  t   0 có tập nghiệm là  1;3<br /> B.Khi đặt t  x 2  t  0  , biểu thức f  t  là một tam thức<br /> C.Biểu thức trên luôn âm<br /> D.  & 2 là nghiệm của bất phương trình f  x   0<br /> Câu 35. Giá trị của A  sin 2 100  sin 2 200  ...sin 2 800  sin 2 900 là?<br /> A.4<br /> B.5<br /> C.4,2<br /> 4369<br /> là?<br /> Câu 36. Giá trị của cos<br /> 12<br /> <br /> D.5,2<br /> <br /> A. 6  2<br /> B. 6  8<br /> C. 6  2<br /> D. 6  8<br /> 4<br /> 4<br /> 4<br /> 4<br /> Câu 37. Rút gọn A  1  sin 2b  cos 2b ta được biểu thức nào?<br /> <br /> <br /> A. 2 cos b.cos  b  <br /> B. 2 2 cos b.cos b  <br /> 4<br /> 4<br /> <br /> <br /> C. 2cos b.   cos b  sin b <br /> D. cos b.  cos b  sin b <br /> Câu 38. Cho phương trình x2  y 2  2mx  4  m  2  y  m  6  0 . Tìm giá trị của tham số để phương trình đó<br /> là một phương trình đường tròn.<br /> A. m  ;1   2;  <br /> B. m  ;1  2; <br /> <br /> 1<br /> C. m   ;    2;  <br /> 3<br /> <br /> <br /> D. m<br /> <br />  2 x  3 3x  2<br /> <br /> <br /> có bao nhiêu nghiệm nguyên?<br /> Câu 39. Hệ bất phương trình  5<br /> 4<br /> 8 x  3  15 x  10<br /> A.24<br /> B.Vô số<br /> C.3<br /> D.12<br /> <br /> <br /> <br />  a   . Kết quả đúng là:<br /> 2<br /> A. sin a  0,cos a  0<br /> B. sin a  0, cos a  0 C. sin a  0,cos a  0<br /> D. sin a  0,cos a  0<br /> II. TỰ LUẬN:<br /> Câu 1. Cho tam giác ABC có A 1; 2  , B  2; 2  , C  4; 2  . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh<br /> AB, AC .<br /> a. Viết phương trình đường thẳng cạnh AB và phương trình đường thẳng đường trung trực của MN .<br /> b. Gọi H là hình chiếu của A trên BC . Chứng minh rằng H luôn thuộc đường trung trực của MN .<br /> Câu 2. Cho đường tròn  C  đi qua hai điểm M  2;1 , N 1;1 và đi qua gốc tọa độ.<br /> Câu 40. Cho<br /> <br /> a. Viết phương trình đường tròn  C  .<br /> <br /> b. Đường thẳng d qua M vuông góc với đường kính NK  K   C   cắt  C  tại F . Tìm khoảng cách từ<br /> K đến MF .<br /> ---------- HẾT ----------<br /> <br /> PHIẾU TRẢ LỜI THI HỌC KÌ II – MÔN: TOÁN – NĂM HỌC: 2017-208<br /> HỌ VÀ TÊN: .................................................................... LỚP: ................ SỐ BÁO DANH: ............................<br /> ĐIỂM<br /> <br /> LỜI PHÊ<br /> <br /> GIÁM THỊ 1<br /> <br /> GIÁM THỊ 2<br /> <br /> GIÁM KHẢO<br /> <br /> A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (Học sinh tô kín MỘT ô duy nhất)<br /> <br /> B. PHẦN TỰ LUẬN:<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2