SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO<br />
TRƯỜNG THPT TĨNH GIA 4<br />
<br />
KIỂM TRA HỌC KÌ II – MÔN: TOÁN 10<br />
NĂM HỌC: 2017 – 2018<br />
THỜI GIAN: 90 phút – Mã đề: 215<br />
Họ và tên:...................................................................... Lớp: ............... Số báo danh: ....................<br />
I. TRẮC NGHIỆM: (8 điểm)<br />
2 x 3 3x 2<br />
<br />
<br />
có bao nhiêu nghiệm nguyên?<br />
Câu 1. Hệ bất phương trình 5<br />
4<br />
8 x 3 15 x 10<br />
<br />
A.Vô số<br />
<br />
B.12<br />
<br />
C.24<br />
<br />
D.3<br />
<br />
2<br />
<br />
Câu 2. Elip E : x y 2 4 có tổng độ dài trục lớn và trục bé bằng?<br />
16<br />
A.10<br />
B.20<br />
C.5<br />
Câu 3. Biểu thức nào sau đây luôn dương với mọi giá trị của ẩn số?<br />
A. f x x 2 6 x 7<br />
<br />
B. f x x 2 2 x 1<br />
<br />
D.40<br />
<br />
C. f x x 2 5x 16<br />
<br />
3 <br />
<br />
<br />
<br />
0 . Tính giá trị của sin ?<br />
5 2<br />
<br />
3<br />
<br />
A. 3 4 3<br />
B. 3 4 3<br />
C. 4 3 3<br />
10<br />
10<br />
10<br />
Câu 5. Tìm m để f x 8m 1 x 2 m 2 x 1 luôn dương.<br />
<br />
1<br />
D. f x x 2 4 x 13<br />
3<br />
<br />
Câu 4. Cho cos <br />
<br />
A. m 0; 28<br />
<br />
B. m 0; <br />
<br />
D. 4 3 3<br />
10<br />
<br />
C. m ;28<br />
<br />
D. m<br />
<br />
\ 0;28<br />
<br />
Câu 6. Cho các công thức lượng giác:<br />
<br />
(1) : sin x sin x<br />
(4) : sin 2b 2sin b cos a<br />
<br />
1<br />
tan 2 x<br />
2<br />
cos x<br />
ab<br />
a b<br />
(5) : cos a cos b 2sin<br />
sin<br />
2<br />
2<br />
(2) : sin 2 a cos 2 x 1<br />
<br />
Có bao nhiêu công thức sai?<br />
A.3<br />
B.2<br />
Câu 7. Biểu thức nào sau đây có bảng xét dấu như:<br />
<br />
(3) :1 <br />
<br />
C.1<br />
<br />
D.4<br />
<br />
A. f x 45x 2 9<br />
<br />
B. f x 6 x 10 3x 55<br />
<br />
C. f x 3x 15<br />
<br />
D. f x 3x 15<br />
<br />
x 2 8 x 15 0<br />
<br />
Câu 8. Tập nghiệm của hệ bất phương trình x 2 7 x 6 0 là:<br />
3 x 6 0<br />
<br />
A. 2;5<br />
B. 1;5<br />
C. 1;6<br />
<br />
D. 3;5<br />
<br />
Câu 9. Biểu thức rút gọn của sin 4 x.cos 2 x sin 3x.cos x là biểu thức nào sau đây?<br />
A. sin x.cos 2 x<br />
B. sin x.cos 5x<br />
C. sin 3x.cos 2 x<br />
D. cos x 2sin x<br />
2<br />
0<br />
2<br />
0<br />
2<br />
0<br />
2<br />
0<br />
Câu 10. Giá trị của A sin 10 sin 20 ...sin 80 sin 90 là?<br />
A.5<br />
B.4<br />
C.4,2<br />
D.5,2<br />
2<br />
2<br />
Câu 11. Cho phương trình x y 2mx 4 m 2 y m 6 0 . Tìm giá trị của tham số để phương trình đó<br />
là một phương trình đường tròn.<br />
1<br />
<br />
A. m ; 2; <br />
3<br />
<br />
<br />
B. m<br />
<br />
C. m ;1 2; <br />
<br />
D. m ;1 2; <br />
<br />
Câu 12. Điều kiện xác định của bất phương trình<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. ; 2 2; <br />
<br />
C. ; 2 2; <br />
<br />
Giá<br />
trị<br />
của sin3 x.sin 3x cos3 x.cos3x là:<br />
Câu 13.<br />
A. sin 3 2x<br />
B. cos2 3x<br />
<br />
x2 2<br />
2 x 2 3x 5 là:<br />
2<br />
x 3x 6<br />
B. ; 2 2; <br />
<br />
D. 2; 2 <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. sin 2 3x<br />
<br />
D. cos3 2x<br />
<br />
a . Kết quả đúng là:<br />
2<br />
A. sin a 0,cos a 0<br />
B. sin a 0, cos a 0 C. sin a 0,cos a 0<br />
Câu 15. Rút gọn A 1 sin 2b cos 2b ta được biểu thức nào?<br />
Câu 14. Cho<br />
<br />
D. sin a 0,cos a 0<br />
<br />
<br />
<br />
C. 2 2 cos b.cos b D. 2 cos b.cos b <br />
4<br />
4<br />
<br />
<br />
2<br />
Câu 16. Bất phương trình 2 x 2 m 2 x m 2 0 có vô số nghiệm khi nào?<br />
A. 2cos b. cos b sin b B. cos b. cos b sin b<br />
<br />
A. m 2<br />
B. m 0 m 2<br />
C. m 0 m 2<br />
D. 0 m 2<br />
Câu 17. Biểu thức rút gọn của cos x cos 2 x cos3x là biểu thức nào sau đây?<br />
x <br />
x <br />
x <br />
x <br />
A. 2cos 2 x.cos .cos <br />
B. 4 cos 2x .cos .cos <br />
2 6<br />
2 6<br />
2 6<br />
2 6<br />
95 <br />
x <br />
C. 4cos 2 x.cos <br />
D. 4cos 2 x.cos x <br />
<br />
6 <br />
2 6<br />
<br />
x 2 11x 30 0<br />
là:<br />
Câu 18. Nghiệm của hệ bất phương trình <br />
3<br />
x<br />
<br />
2<br />
<br />
0<br />
<br />
<br />
x 6<br />
2<br />
A. x 6<br />
B. <br />
C. x <br />
2<br />
x <br />
3<br />
3<br />
<br />
Câu 19. Nghiệm của bất phương trình x2 2 x 3 là:<br />
A. 1 x 3<br />
B. x 1 x 3<br />
C. x 1 x 3<br />
x2 x3<br />
là:<br />
Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình<br />
<br />
3<br />
2<br />
A. ;13<br />
B. 13; <br />
C. ; 13<br />
<br />
x 5<br />
D. <br />
x 6<br />
D. x 3 x 1<br />
D. ; 13<br />
<br />
2x 5<br />
3 có dạng T a; b . Hai số a, b là nghiệm của phương trình nào sau đây?<br />
x3<br />
A. x2 17 x 42 0<br />
B. x2 17 x 42 0 C. x2 17 x 42 0<br />
D. x2 17 x 42 0<br />
Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 3 2 x 1 2 x 1 3x 8 là:<br />
Câu 21. Bất phương trình<br />
<br />
<br />
<br />
5<br />
<br />
A. ; <br />
4<br />
<br />
Câu 23. Giá trị của cos<br />
A. 6 8<br />
4<br />
<br />
5<br />
B. 1; <br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
C. 1; <br />
<br />
5<br />
D. 1; <br />
4<br />
<br />
C. 6 2<br />
4<br />
<br />
D. 6 8<br />
4<br />
<br />
C. tan 2 cot 2 12<br />
<br />
D. sin .cos <br />
<br />
4369<br />
là?<br />
12<br />
<br />
B. 6 2<br />
4<br />
Câu 24. Biết sin cos 2 . Kết quả sai là?<br />
2<br />
7<br />
A. sin cos 6<br />
B. sin 4 cos 4 <br />
8<br />
2<br />
<br />
1<br />
4<br />
<br />
Câu 25. Cho ba điểm A 3;2 , P 4;0 , Q 0; 2 . Phương trình đường thẳng qua A và song song với PQ có<br />
phương trình là:<br />
x 1 2t<br />
x 3 y 2<br />
x 1<br />
A.<br />
B. <br />
C.<br />
D. x 2 y 7 0<br />
<br />
y<br />
4<br />
2<br />
2<br />
y 2 t<br />
Câu 26. Với giá trị nào của tham số thì bất phương trình x2 mx m 3 0 có tập nghiệm là ?<br />
A. 2;6<br />
<br />
B. 2; 6<br />
<br />
C. ; 2 6; <br />
<br />
D.Với mọi m<br />
<br />
Câu 27. Cho bảng xét dấu:<br />
<br />
g x<br />
là biểu thức nào sau đây?<br />
f x<br />
2 x 3<br />
x6<br />
2x 3<br />
A. h x <br />
B. h x <br />
C. h x <br />
x6<br />
2 x 3<br />
x6<br />
Câu 28. Bất phương trình x 3 x 15 2018 xác định khi nào?<br />
<br />
Biểu thức h x <br />
<br />
D. h x <br />
<br />
x6<br />
2x 3<br />
<br />
A. x 15<br />
B. 15 x 3<br />
C. x 3<br />
D. x 3<br />
Câu 29. Phương trình đường tròn có tâm I 1;7 và đi qua gốc tọa độ có phương trình là:<br />
A. x 12 y 7 2 5 2<br />
<br />
B. x 12 y 7 2 50<br />
<br />
C. x 12 y 7 2 50<br />
<br />
D. x 12 y 7 2 5 2<br />
<br />
1<br />
<br />
x 5 t<br />
Câu 30. Cho phương trình đường thẳng d : <br />
2 . Xác định véctơ chỉ phương của đường thẳng đó?<br />
y 3 4t<br />
<br />
A. 5; 4 <br />
<br />
B. 8;1<br />
<br />
C. 1; 8 <br />
<br />
D. 5;3<br />
<br />
Câu 31. Điều kiện của a để phương trình ax 2 2 a 1 x có hai nghiệm phân biệt?<br />
<br />
a 3 2 2<br />
A. <br />
a 3 2 2<br />
a 3 2 2<br />
C. <br />
a 3 2 2<br />
Câu 32. Giá trị của cos<br />
A.0,03<br />
<br />
B. 3 2 2 a 3 2 2<br />
<br />
5<br />
7<br />
là?<br />
.sin<br />
12<br />
12<br />
B.0,25<br />
<br />
a 3 2 2<br />
D. <br />
a 3 2 2<br />
<br />
C.0,04<br />
x<br />
Câu 33. Có bao nhiêu giá trị x nguyên thỏa mãn 8 x 7 3x 2 ?<br />
2<br />
A.4<br />
B.5<br />
C.3<br />
2<br />
Câu 34. Nghiệm của bất phương trình 2 x 10 x 14 1 là:<br />
x 2 3x 2<br />
3 x 1<br />
3 x 1<br />
A. 3 x 1<br />
B. x 4<br />
C. <br />
<br />
4 x 4<br />
x 4<br />
<br />
D.0,(3)<br />
<br />
D.Vô số<br />
<br />
3 x 1<br />
D. <br />
x 4<br />
<br />
Câu 35. Biểu thức rút gọn của sin 4 x.cos x sin 3x.cos 2 x là biểu thức nào sau đây?<br />
A. sin 3x.cos 2 x<br />
B. cos x 2sin x<br />
C. sin x.cos 2 x<br />
D. sin x.cos5 x<br />
<br />
Câu 36. Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình 3x 2 y 9 ?<br />
A. 3; 1<br />
<br />
<br />
C. ; 1<br />
3<br />
<br />
<br />
B. 12;15 <br />
<br />
<br />
D. 25; <br />
6<br />
<br />
<br />
Câu 37. Rút gọn biểu thức A cos 2 x sin 2 x sin x ta được biểu thức nào sau đây?<br />
2sin x cos x<br />
A. cos x<br />
B. tan x<br />
C. cot x<br />
D. sin x<br />
0<br />
0<br />
Câu 38. Biểu thức S sin15 cos15 có giá trị bằng giá trị biểu thức nào sau đây?<br />
2<br />
<br />
A. A sin 450 <br />
<br />
B. B cos 450 <br />
<br />
C. D tan150 cot150 D. C sin 300<br />
<br />
Câu 39. Cho biểu thức f x x 4 2 x 2 3 . Chọn khẳng định sai?<br />
A.Khi đặt t x 2 t 0 , bất phương trình f t 0 có tập nghiệm là 1;3<br />
B.Biểu thức trên luôn âm<br />
C.Khi đặt t x 2 t 0 , biểu thức f t là một tam thức<br />
D. & 2 là nghiệm của bất phương trình f x 0<br />
Câu 40. Biểu thức nào sau đây không phụ thuộc vào biến?<br />
sin a 2 cos a<br />
x <br />
x <br />
A. A 4cos 2 x.cos .cos <br />
B. E <br />
tan a<br />
2 6<br />
2 6<br />
2 2<br />
C. P <br />
D. B sin a.(2 cos2a) sin 2a cos a<br />
2<br />
4<br />
2 2 sin x cos x<br />
II. TỰ LUẬN:<br />
Câu 1. Cho tam giác ABC có A 1; 2 , B 2; 2 , C 4; 2 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh<br />
<br />
AB, AC .<br />
a. Viết phương trình đường thẳng cạnh AB và phương trình đường thẳng đường trung trực của MN .<br />
b. Gọi H là hình chiếu của A trên BC . Chứng minh rằng H luôn thuộc đường trung trực của MN .<br />
Câu 2. Cho đường tròn C đi qua hai điểm M 2;1 , N 1;1 và đi qua gốc tọa độ.<br />
a. Viết phương trình đường tròn C .<br />
<br />
b. Đường thẳng d qua M vuông góc với đường kính NK K C cắt C tại F . Tìm khoảng cách từ<br />
K đến MF .<br />
---------- HẾT ----------<br />
<br />
PHIẾU TRẢ LỜI THI HỌC KÌ II – MÔN: TOÁN – NĂM HỌC: 2017-208<br />
HỌ VÀ TÊN: .................................................................... LỚP: ................ SỐ BÁO DANH: ............................<br />
ĐIỂM<br />
<br />
LỜI PHÊ<br />
<br />
GIÁM THỊ 1<br />
<br />
GIÁM THỊ 2<br />
<br />
GIÁM KHẢO<br />
<br />
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (Học sinh tô kín MỘT ô duy nhất)<br />
<br />
B. PHẦN TỰ LUẬN:<br />
...................................................................................................................................................................................<br />
...................................................................................................................................................................................<br />
...................................................................................................................................................................................<br />
...................................................................................................................................................................................<br />
...................................................................................................................................................................................<br />
...................................................................................................................................................................................<br />
...................................................................................................................................................................................<br />
...................................................................................................................................................................................<br />
...................................................................................................................................................................................<br />
...................................................................................................................................................................................<br />
...................................................................................................................................................................................<br />
...................................................................................................................................................................................<br />
...................................................................................................................................................................................<br />
...................................................................................................................................................................................<br />
...................................................................................................................................................................................<br />
...................................................................................................................................................................................<br />
...................................................................................................................................................................................<br />
...................................................................................................................................................................................<br />
...................................................................................................................................................................................<br />
...................................................................................................................................................................................<br />
...................................................................................................................................................................................<br />
<br />