intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 2 môn Toán 10 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THPT Tĩnh Gia 4 - Mã đề 249

Chia sẻ: Nguyễn Hường | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:8

28
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm giúp các bạn học sinh đang chuẩn bị bước vào kì thi có thêm tài liệu ôn tập, TaiLieu.VN giới thiệu đến các bạn Đề thi học kì 2 môn Toán 10 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THPT Tĩnh Gia 4 - Mã đề 249 để ôn tập nắm vững kiến thức cũng như giúp các em được làm quen trước với các dạng câu hỏi đề thi giúp các em tự tin hơn khi bước vào kì thi chính thức. Chúc các bạn đạt kết quả cao trong kì thi!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 2 môn Toán 10 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THPT Tĩnh Gia 4 - Mã đề 249

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO<br /> TRƯỜNG THPT TĨNH GIA 4<br /> <br /> KIỂM TRA HỌC KÌ II – MÔN: TOÁN 10<br /> NĂM HỌC: 2017 – 2018<br /> THỜI GIAN: 90 phút – Mã đề: 249<br /> Họ và tên:...................................................................... Lớp: ............... Số báo danh: ....................<br /> I. TRẮC NGHIỆM: (8 điểm)<br /> 4369<br /> là?<br /> Câu 1. Giá trị của cos<br /> 12<br /> <br /> A. 6  8<br /> B. 6  8<br /> 4<br /> 4<br /> Câu 2. Biểu thức nào sau đây có bảng xét dấu như:<br /> <br /> C. 6  2<br /> 4<br /> <br /> A. f  x   6  x  10   3x  55<br /> <br /> B. f  x   3 x  15<br /> <br /> C. f  x   45x 2  9<br /> <br /> D. f  x   3x  15<br /> <br /> D. 6  2<br /> 4<br /> <br /> 2<br /> <br /> Câu 3. Elip  E  : x  y 2  4 có tổng độ dài trục lớn và trục bé bằng?<br /> 16<br /> A.20<br /> B.10<br /> C.5<br /> 2<br /> Câu 4. Nghiệm của bất phương trình 2 x  10 x  14  1 là:<br /> x 2  3x  2<br />  3  x  1<br />  3  x  1<br /> A. <br /> B.  x  4<br /> C. 3  x  1<br /> <br />  x  4<br />  x  4<br /> <br /> D.40<br /> <br />  3  x  1<br /> D. <br />  4  x  4<br /> <br /> 1<br /> <br />  x  5  t<br /> Cho<br /> phương<br /> trình<br /> đường<br /> thẳng<br /> Câu 5.<br /> d :<br /> 2 . Xác định véctơ chỉ phương của đường thẳng đó?<br />  y  3  4t<br /> <br /> A.  5;3<br /> <br /> B. 1; 8<br /> <br /> Câu 6. Giá trị của sin3 x.sin 3x  cos3 x.cos3x là:<br /> A. cos2 3x<br /> B. sin3 2x<br /> <br /> C.  8;1<br /> <br /> D.  5; 4 <br /> <br /> C. cos3 2x<br /> <br /> D. sin 2 3x<br /> <br />  x 2  8 x  15  0<br /> <br /> Câu 7. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  x 2  7 x  6  0 là:<br /> 3 x  6  0<br /> <br /> A. 3;5<br /> B. 1;5<br /> C.  2;5<br /> <br /> D. 1;6<br /> <br /> Câu 8. Tìm m để f  x   8m  1 x 2   m  2  x  1 luôn dương.<br /> A. m  0; 28<br /> <br /> B. m  0;  <br /> <br /> C. m<br /> <br /> \ 0;28<br /> <br /> D. m  ;28<br /> <br /> 5<br /> 7<br /> là?<br /> .sin<br /> 12<br /> 12<br /> A.0,03<br /> B.0,(3)<br /> C.0,04<br /> D.0,25<br /> 2<br /> 2<br /> Câu 10. Cho phương trình x  y  2mx  4  m  2  y  m  6  0 . Tìm giá trị của tham số để phương trình đó<br /> Câu 9. Giá trị của cos<br /> <br /> là một phương trình đường tròn.<br /> 1<br /> <br /> A. m   ;    2;   B. m<br /> 3<br /> <br /> <br /> C. m  ;1   2;   D. m  ;1   2;  <br /> <br /> x2 x3<br /> là:<br /> <br /> 3<br /> 2<br /> B.  ; 13<br /> C.  ;13<br /> <br /> Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình<br /> A.  13;  <br /> <br /> D.  ; 13<br /> <br /> Câu 12. Với giá trị nào của tham số thì bất phương trình x2  mx  m  3  0 có tập nghiệm là<br /> A.  2;6<br /> B.Với mọi m<br /> C.  ; 2  6;  <br /> D.<br /> <br /> ?<br /> <br /> Câu 13. Biểu thức nào sau đây không phụ thuộc vào biến?<br /> A. E <br /> <br /> sin a  2cos a<br /> tan a<br /> <br /> B. P <br /> <br /> 2 2<br /> 2  2  sin 2 x  cos 4 x<br /> <br /> x <br /> x <br /> C. A  4cos 2 x.cos    .cos   <br /> D. B  sin a.(2  cos2a)  sin 2a cos a<br /> 2 6<br /> 2 6<br /> 2<br /> Câu 14. Rút gọn biểu thức A  cos 2 x  sin 2 x  sin x ta được biểu thức nào sau đây?<br /> 2sin x  cos x<br /> A. sin x<br /> B. cos x<br /> C. cot x<br /> D. tan x<br /> 2x  5<br /> Câu 15. Bất phương trình<br />  3 có dạng T   a; b  . Hai số a, b là nghiệm của phương trình nào sau đây?<br /> x3<br /> A.  x2  17 x  42  0<br /> B. x2  17 x  42  0<br /> C. x2  17 x  42  0<br /> D. x2  17 x  42  0<br /> Câu 16. Biểu thức rút gọn của cos x  cos 2 x  cos3x là biểu thức nào sau đây?<br /> x <br /> x <br /> x <br /> A. 4cos 2 x.cos   <br /> B. 2 cos 2x .cos   .cos  <br /> 2 6<br /> 2 6<br /> 2 6<br /> 95 <br /> x <br /> x <br /> C. 4cos 2 x.cos  x <br /> D. 4cos 2 x.cos    .cos   <br /> <br /> 6 <br /> 2 6<br /> 2 6<br /> <br /> Câu 17. Biểu thức nào sau đây luôn dương với mọi giá trị của ẩn số?<br /> 1<br /> A. f  x   x 2  5x  16<br /> B. f  x   x2  4 x  13<br /> 3<br /> 2<br /> C. f  x   x  6 x  7<br /> D. f  x   x 2  2 x  1<br /> Câu 18. Cho biểu thức f  x   x 4  2 x 2  3 . Chọn khẳng định sai?<br /> A.Khi đặt t  x 2  t  0  , bất phương trình f  t   0 có tập nghiệm là  1;3<br /> B.Khi đặt t  x 2  t  0  , biểu thức f  t  là một tam thức<br /> C.Biểu thức trên luôn âm<br /> D.  & 2 là nghiệm của bất phương trình f  x   0<br /> Câu 19. Biểu thức rút gọn của sin 4 x.cos 2 x  sin 3x.cos x là biểu thức nào sau đây?<br /> A. sin x.cos5 x<br /> B.  sin 3x.cos 2x<br /> C. cos x  2sin x<br /> D. sin x.cos 2 x<br /> Câu 20. Biết sin   cos  2 . Kết quả sai là?<br /> 2<br /> 7<br /> 1<br /> A. tan 2   cot 2   12<br /> B. sin 4   cos 4 <br /> C. sin   cos   6 D. sin  .cos <br /> 8<br /> 4<br /> 2<br /> Câu 21. Biểu thức rút gọn của sin 4 x.cos x  sin 3x.cos 2 x là biểu thức nào sau đây?<br /> A.  sin 3x.cos 2 x<br /> B. cos x  2sin x<br /> C. sin x.cos 2 x<br /> D. sin x.cos5 x<br /> Câu 22. Cho các công thức lượng giác:<br /> 1<br /> (1) : sin   x    sin x<br /> (2) : sin 2 a  cos 2 x  1<br /> (3) :1 <br />  tan 2 x<br /> cos 2 x<br /> ab<br /> a b<br /> (4) : sin 2b  2sin b cos a<br /> (5) : cos a  cos b  2sin<br /> sin<br /> 2<br /> 2<br /> Có bao nhiêu công thức sai?<br /> A.2<br /> B.3<br /> C.1<br /> D.4<br /> Câu 23. Bất phương trình x  3  x  15  2018 xác định khi nào?<br /> A. x  15<br /> B. 15  x  3<br /> C. x  3<br /> D. x  3<br /> Câu 24. Rút gọn A  1  sin 2b  cos 2b ta được biểu thức nào?<br /> <br /> <br /> A. 2 2 cos b.cos  b  <br /> B. 2 cos b.  cosb  sinb<br /> 4<br /> <br /> <br /> <br /> D. 2 cos b.cos  b  <br /> 4<br /> <br /> <br /> C. cos b.  cos b  sin b <br /> <br /> Câu 25. Nghiệm của bất phương trình x2  2 x  3 là:<br /> A. x  1  x  3<br /> B. 1  x  3<br /> C. x  1  x  3<br /> D. x  3  x  1<br /> Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x  3  2 x  1  2 x  1  3x  8 là:<br /> <br /> <br /> <br /> 5<br /> B. 1; <br />  4<br /> <br /> A. 1;  <br /> <br /> <br /> <br />  a   . Kết quả đúng là:<br /> 2<br /> A. sin a  0,cos a  0<br /> B. sin a  0, cos a  0<br /> <br /> Câu 27. Cho<br /> <br /> <br /> <br /> 5<br /> C. 1; <br />  4<br /> <br /> 5<br /> D.  ;  <br /> 4<br /> <br /> <br /> C. sin a  0,cos a  0<br /> <br /> D. sin a  0,cos a  0<br /> <br />  2 x  3 3x  2<br /> <br /> <br /> có bao nhiêu nghiệm nguyên?<br /> Câu 28. Hệ bất phương trình  5<br /> 4<br /> 8 x  3  15 x  10<br /> A.24<br /> B.3<br /> C.12<br /> D.Vô số<br /> Câu 29. Biểu thức S  sin150  cos150 có giá trị bằng giá trị biểu thức nào sau đây?<br /> A. B  cos  450 <br /> B. A  sin  450 <br /> C. D  tan150  cot150 D. C  sin 300<br /> Câu 30. Cho ba điểm A  3; 2  , P  4;0  , Q  0; 2  . Phương trình đường thẳng qua A và song song với PQ có<br /> phương trình là:<br />  x  1  2t<br /> x 1<br /> x 3 y 2<br /> A. <br /> B.<br /> C. x  2 y  7  0<br /> D.<br /> y<br /> <br /> 2<br /> 4<br /> 2<br />  y  2  t<br />  x 2  11x  30  0<br /> là:<br /> Câu 31. Nghiệm của hệ bất phương trình <br /> 3x  2  0<br /> <br /> x  6<br /> 2<br /> B. <br /> C. x <br /> D. x  6<br /> x  2<br /> 3<br /> 3<br /> <br /> 2<br /> 0<br /> 2<br /> Câu 32. Giá trị của A  sin 10  sin 200  ...sin 2 800  sin 2 900 là?<br /> A.4,2<br /> B.4<br /> C.5<br /> D.5,2<br /> x<br /> Câu 33. Có bao nhiêu giá trị x nguyên thỏa mãn 8 x  7   3x 2 ?<br /> 2<br /> số<br /> A.5<br /> B.Vô<br /> C.3<br /> D.4<br /> 2<br /> x 2<br /> Câu 34. Điều kiện xác định của bất phương trình<br />  2 x 2  3x  5 là:<br /> 2<br /> x  3x  6<br /> A. ; 2   2; <br /> B.   2; 2 <br /> <br /> <br /> <br /> C. ; 2    2; <br /> D. ;  2    2; <br />  <br />  <br /> 2<br /> Câu 35. Điều kiện của a để phương trình ax  2   a  1 x có hai nghiệm phân biệt?<br /> x  5<br /> A. <br /> x  6<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> a  3  2 2<br /> a  3  2 2<br />  a  3  2 2<br /> A. <br /> B. <br /> C. <br /> D. 3  2 2  a  3  2 2<br />  a  3  2 2<br />  a  3  2 2<br />  a  3  2 2<br /> Câu 36. Bất phương trình 2 x2  2  m  2  x  m  2  0 có vô số nghiệm khi nào?<br /> A. m  2<br /> B. m  0  m  2<br /> C. m  0  m  2<br /> Câu 37. Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình 3x  2 y  9 ?<br /> <br /> D. 0  m  2<br /> <br />  <br /> <br /> <br /> A.  25; <br /> B.  ; 1<br /> C.  3; 1<br /> D.  12;15 <br /> 6<br /> <br /> 3<br /> <br /> Câu 38. Phương trình đường tròn có tâm I  1;7  và đi qua gốc tọa độ có phương trình là:<br /> A.  x  12   y  7 2  50<br /> <br /> B.  x  12   y  7 2  5 2<br /> <br /> C.  x  12   y  7 2  5 2<br /> Câu 39. Cho bảng xét dấu:<br /> <br /> g  x<br /> f  x<br /> x6<br /> A. h  x  <br /> 2 x  3<br /> 3<br /> Câu 40. Cho cos  <br /> 5<br /> <br /> Biểu thức h  x  <br /> <br /> D.  x  12   y  7 2  50<br /> <br /> là biểu thức nào sau đây?<br /> <br /> 2x  3<br /> x6<br />  <br /> <br /> <br /> <br />      0  . Tính giá trị của sin     ?<br />  2<br /> <br /> 3<br /> <br /> B. 3  4 3<br /> C. 4  3 3<br /> 10<br /> 10<br /> B. h  x  <br /> <br /> x6<br /> 2x  3<br /> <br /> C. h  x  <br /> <br /> D. h  x  <br /> <br /> 2 x  3<br /> x6<br /> <br /> A. 3  4 3<br /> D. 4  3 3<br /> 10<br /> 10<br /> II. TỰ LUẬN:<br /> Câu 1. Cho tam giác ABC có A 1; 2  , B  2; 2  , C  4; 2  . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh<br /> AB, AC .<br /> a. Viết phương trình đường thẳng cạnh AB và phương trình đường thẳng đường trung trực của MN .<br /> b. Gọi H là hình chiếu của A trên BC . Chứng minh rằng H luôn thuộc đường trung trực của MN .<br /> Câu 2. Cho đường tròn  C  đi qua hai điểm M  2;1 , N 1;1 và đi qua gốc tọa độ.<br /> a. Viết phương trình đường tròn  C  .<br /> <br /> b. Đường thẳng d qua M vuông góc với đường kính NK  K   C   cắt  C  tại F . Tìm khoảng cách từ<br /> K đến MF .<br /> ---------- HẾT ----------<br /> <br /> PHIẾU TRẢ LỜI THI HỌC KÌ II – MÔN: TOÁN – NĂM HỌC: 2017-208<br /> HỌ VÀ TÊN: .................................................................... LỚP: ................ SỐ BÁO DANH: ............................<br /> ĐIỂM<br /> <br /> LỜI PHÊ<br /> <br /> GIÁM THỊ 1<br /> <br /> GIÁM THỊ 2<br /> <br /> GIÁM KHẢO<br /> <br /> A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (Học sinh tô kín MỘT ô duy nhất)<br /> <br /> B. PHẦN TỰ LUẬN:<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> ...................................................................................................................................................................................<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2